Professional Documents
Culture Documents
File Đề Số 41
File Đề Số 41
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Số tập hợp con có 3 phần tử của một tập hợp có 7 phần tử khác nhau là
7!
A. 7. B. A73 . C. C73 . D. .
3!
Câu 2. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương
trình 2 f x 1 0 là
A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 3. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; có bảng biến thiên như hình
sau
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . D. Hàm số nghịch biến trên 1; .
x 1 x3 2x 1 x2
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 1 1 x x 1 x 1
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 7. Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số f x x 3 x trên đoạn 1;3 . Giá trị
3
của M m bằng
A. 6. B. 16. C. 4. D. 20.
Câu 8. Phương trình log 2 x 3 log 2 x 1 log 2 5 có nghiệm là
A. x 3 . B. x 0 . C. x 2 . D. x 1 .
2
3
Câu 9. Cho a là một số dương, biểu thức a a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
1 7 7 5
3 6
A. a . B. a . C. a 3 . D. a 3 .
Câu 10. Giá trị của log a3 a với a 0 và a 1 bằng
1 1
A. 3 . B. . C. 3. D. .
3 3
Câu 11. Nghiệm của phương trình 33 x5 9 là
2
A. 2. B. 1 . C. . D. 1.
3
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log 2 2 x 1 0 là
2
3 3 3
A. S ; . B. S ; . C. S 0;1 . D. S 1; .
2 2 2
1
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số y x 2 3 x là
x
1 x3 3
A. F x 2 x 3 2 C . B. F x x 2 ln x C .
x 3 2
x3 3 2 x3 3 2
C. F x x ln x C . D. F x x ln x C .
3 2 3 2
2
x
2
Câu 14. Tích phân 1 dx bằng
1
A. P . B. M . C. Q . D. N .
Câu 20. Cho cấp số cộng un có u1 1 và công sai d 2 . Khi đó u11 bằng
A. 19 . B. 18 . C. 18 . D. 19 .
Câu 21. Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a , 2a và 3a . Thể tích của khối hộp chữ nhật đó bằng
A. a 3 . B. 3a 3 . C. 2a 3 . D. 6a 3 .
Câu 22. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SC 2a 3 . Biết SA vuông góc
với mặt phẳng ABCD . Thể tích khối chóp S . ABCD bằng
2a 3 8a3 2a 3
A. 8a 3 . . B. C. . D. .
3 3 3
Câu 23. Cho hình nón đỉnh S có đáy là đường tròn tâm O , bán kính R . Biết SO h . Độ dài đường sinh
l của hình nón bằng
A. l h 2 R 2 . B. l h2 R 2 . C. l 2 h2 R 2 . D. l 2 h2 R 2 .
Câu 24. Tính diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều
x 1 t
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 0 . Véc-tơ nào sau đây là một
z 1 2t
véc-tơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A. u 1;0;1 . B. u 1;0; 2 . C. u 1;0;1 . D. u 1;0; 2 .
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Trong một cái hộp có 6 viên bi màu xanh, 4 viên bi màu đỏ và 2 viên bi màu vàng. Chọn ngẫu
nhiên 6 viên bi trong hộp. Khi đó xác suất 6 viên bi được chọn có đủ 3 màu và mỗi màu có
đúng 2 viên bi bằng
25 15 1 1
A. . B. . C. . D. .
154 154 8 10
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên
a 3
mặt đáy là trung điểm M của cạnh AD, SM . Gọi N là trung điểm của cạnh BC . Tính
2
sin của góc giữa SN và mặt phẳng (SBM ) .
2 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
35 35 2 2
Câu 31. Cho các hàm số y f x ; y g x liên tục trên và có đồ thị các đạo hàm f x ; g x (đồ
thị hàm số y g x là đường đậm hơn) như hình vẽ.
x 2 5mx 3
Câu 32. Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị hàm số y đi qua điểm A 1; 4 ?
mx 2
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
7
A. m 4 . B. m 4 . C. m . D. m 2 .
8
Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên m ( 2023; 2023) để hàm số y x 2 2m | x m 6 | 1 có ba điểm cực
trị?
A. 2021. B. 2019. C. 2018. D. 2020.
Câu 34. Gọi S là tập các số nguyên dương a để bất phương trình 6 x 2 a 2 4 3x 2 x a có ít nhất 1 và
không quá 10 nghiệm nguyên. Tổng các phần tử của S bằng
A. 204. B. 201. C. 205. D. 208.
2 2
x 25 x 25
Câu 35. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 4 log11 ?
1331 64
A. 570. B. 286. C. 573. D. 572.
Câu 36. Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên [0; ) thỏa mãn f ( x ) 0, x 0 và
f ( x)
( x 1) f ΄( x) , x 0 . Tính f (2) f (1) .
x2
9 1 9 4 1 4
A. ln . B. ln . C. ln . D. ln .
8 2 8 3 2 3
Câu 37. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x.ln 2 x , trục hoành và hai đường thẳng
x 1, x e.
1 1 1
A. S (e 2 1) . B. S (e 2 1) . C. S (e 2 1) . D. S e 2 1 .
4 4 2
2
Câu 38. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z 2 i 2 2 và z 1 là số ảo?
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 39. Cho phương trình z 2 2(m 2) z m 2 5 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên
2 2
của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 8?
A. 1. B. 7. C. 5. D. 2.
o
Câu 40. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Biết AA ' a; A ' B A ' C 2a , AA ' B BA ' C CA ' A 60 .
Tính theo a thể tích V của khối hình hộp đã cho.
a3 3 a3 2
A. V 2a 3 2 . B. V 2a3 3 . C. V . D. V .
12 12
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với ABCD và
SA AB a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABCD .
a 3 a 2 a 5
A. . B. a 3 . C. . D. .
2 2 2
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng P : 9 x 3 y 10 z 26 0 và đường thẳng
x 1 y 1 z 2
d: . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2 4 3
A. d / / P . B. d P .
C. d P . D. d chỉ cắt P nhưng không vuông góc.
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình
x y z 2 x 4 y 6 z 0 . Mặt phẳng Oxy cắt S theo giao tuyến là một đường tròn.
2 2 2
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
1 1 1
Câu 46. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên ;3 thỏa mãn f ( x) x f x3 x, x ;3 . Tích
3 x 3
3
f ( x)
phân I 2 dx bằng
1 x x
3
2 16 8 3
A. . B. . C. . D. .
3 9 9 4
Câu 47. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số
1
y x 4 x 3 2 x 2 12 x m 1 trên đoạn [0; 2] không vượt quá 15.
4
A. 19. B. 27. C. 17 D. 24.
Câu 48. Cho f ( x ) là một hàm số có đạo hàm liên tục trên và hàm số f log 2 x 2 2 x 2 có đồ thị
như hình vẽ. Hàm số f (2 x 1) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
3 1
A. 1; . B. (2;3) . C. ;1 . D. (3; 4) .
2 2
1 z2
Câu 49. Cho các số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 2 i z1 1 2i và là số thuần ảo. Tìm giá trị nhỏ
1 i
nhất của biếu thức P z1 z2 z1 5 5i z2 5 5i .
A. Pmin 58 . B. Pmin 8 . C. Pmin 2 14 . D. Pmin 57 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(4; 0; 0), B (1; 2;3) . Gọi M là điểm di động thỏa mãn
3OM OA
OM OA và MA MO 0 . Gọi p; q lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
2
BM . Giá trị p q 2 bằng
2
A. 40 B. 30 C. 34 2 39 . D. 34 2 39 .
NẾU TRONG QUÁ TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489
Xin cám ơn ạ!
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/