You are on page 1of 4

Đề ❸

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022


Câu 1: Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là
A. C25
5
 C165 . B. C25
5
. C. A41
5
. D. C41
5
.

Câu 2: Cho cấp số cộng  un  có: u1  0,1; d  0,1 . Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là
A. 1, 6 . B. 6 . C. 0, 5 . D. 0, 6 .

Câu 3: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;    .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 .

Câu 4: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình sau

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 . B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .

Câu 5: Cho hàm số y  f  x  xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

Khi đó số điểm cực trị của hàm số y  f  x  là

A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
2 x  1
Câu 6: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình lần lượt
x 1

A. x  1; y  2 . B. x  1; y  2 . C. x  2; y  1 . D. x  2; y  1 .

1
Câu 7: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y   x3  3x 2  1 . B. y   x3  3x 2  1 .
C. y  x3  3x 2  1. D. y  x3  3x 2  1 .

Câu 8: Đồ thị hàm số y  4 x 4  5x 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .

 a2 
Câu 9: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I  log a   .
2  4 

1 1
A. I  . B. I   . C. I  2 . D. I  2 .
2 2
Đạo hàm của hàm số y  2021x là:
Câu 10:
2021x
A. y  x.2021x1 B. y  2021x C. y  . D. y  2021x.ln 2021 .
ln 2021

Câu 11: Cho biểu thức P  4 x5 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
4 5
A. P  x 5 . B. P  x9 . C. P  x 20 . D. P  x 4 .

Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x1  8 .


A. S  2 . B. S  1 . C. S  4 . D. S  1 .

Câu 13: Nghiệm của phương trình log2  2 x  2  3 là


A. x  3 . B. x  2 . C. x  5 . D. x  4 .

Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x2  2x  5 là


A. F  x   x3  x2  5 . B. F  x   x3  x  C .
C. F  x   x3  x2  5x  C . D. F  x   x3  x2  C .

Câu 15: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos  2  3x  .


1
A.  cos  2  3 x  dx   sin  2  3 x   C . B.  cos  2  3x  dx  sin  2  3x   C .
3
C.  cos  2  3x  dx  3sin  2  3 x   C . D.  cos  2  3x  dx  3sin  2  3x   C .
c c b

 f  x  dx  17  f  x  dx  11 I   f  x  dx
Câu 16: Cho a và b với a  b  c . Tính a .
A. I  6 . B. I  28 . C. I  6 . D. I  28 .

2
1
Câu 17: Tính tích phân I   (4 x3  3)dx .
1

A. I  6 . B. I  6 . C. I  4 . D. I  4 .
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z  1  2i là
A. 1  2i B. 1  2i C. 2  i D. 1  2i

Câu 19: Cho hai số phức z1  2  3i , z2  4  5i . Số phức z  z1  z2 là


A. z  2  2i . B. z  2  2i . C. z  2  2i . D. z  2  2i .
Câu 20: Cho số phức z  2  3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z có tọa độ là
A.  2;3 . B.  2; 3 . C.  2; 3 . D.  2;3 .

Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
2 4
A. a 3 . B. a 3 . C. 2a 3 . D. 4a 3 .
3 3

Câu 22: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.ABCD , biết BB '  2m .
8
A. V  2m3 . B. V  8m3 . C. V  m3 . D. V  6m3 .
3
Câu 23: Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là:
1 1
A. V   rh. B. V   r 2 h. C. V   rh. D. V   r 2 h.
3 3
Câu 24: Một hình nón có bán kính đáy r  4 cm và độ dài đường sinh l  3 cm. Diện tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A. 12 cm2 . B. 48 cm 2 . C. 24 cm 2 . D. 36 cm 2 .

Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  5;3;4  và B  3;1;0 . Tìm tọa độ điểm I
biết A đối xứng với B qua I .
A. I  4; 2; 2  . B. I  2; 2; 4 . C. I  1; 1; 2 . D. I 1;1;2 .

Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tâm và bán kính của mặt cầu
 S  : x2  y2  z 2  4x  2 y  6z  5  0 là
A. I  4;2;  6 , R  5 . B. I  2; 1;3 , R  3 .
C. I  4;  2;6 , R  5 . D. I  2;1;  3 , R  3 .

x  1 t

Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :  y  1  t . Điểm nào
 z  1  2t

sau đây thuộc 
A. M  2;2;3 B. M 1;1;2 C. M  2;2;2 D. M  2;2; 3

Câu 28: Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng x  2 y  3z  4  0 là?
A. n  0; 2;3 B. n  0; 2;3 C. n  2;3; 4  D. n 1; 2;3

Câu 29: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?


3
x 1
A. y  . B. y  x3  2 x. C. y   x3  x 2  x. D. y  x 4  3x 2  2.
x3
x2  4 x
1
Câu 30: Tập nghiệm S của bất phương trình    8 là:
2
A. S   ;3 . B. S  1;  .
C. S   ;1   3;   . D. S  1;3 .
2 5 5

 f  x  dx  3  f  x  dx  5  g  x  dx  6
Câu 31: Cho 1 , 2 và 1 . Tính tích phân
5
I    2. f  x   g  x   dx
1 .
A. I  2 . B. I  10 . C. I  4 . D. I  8 .

Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức z  1  2i  .


2
Câu 32:
1 1 1
A. . B. 5. C. . D. .
5 25 5

Câu 33: Cho hình lăng trụ đề u ABC.ABC có cạ nh đá y bà ng a , cạ nh bên bà ng a 3 . Gó c
giữa đường thả ng BC với mạ t phả ng đá y bà ng
A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .

Câu 34: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm có tâm là I  2;2;2  và đi qua điểm M  6;5;2
có phương trình là:
A.  x  2    y  2    z  2   25 B.  x  1   y  1   z  1  25
2 2 2 2 2 2

C.  x  6    y  5    z  2   25 D.  x  6    y  5    z  2   5
2 2 2 2 2 2

Câu 35: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm B 1;2;3 có
phương trình tham số là:
x  t x  1  x  3t x  1 t
   
A.  y  2t  t   B.  y  2  t   C.  y  2t  t   D.  y  2  t  t  
 z  3t z  3 z  t z  3  t
   
--------------HẾT----------------

You might also like