Professional Documents
Culture Documents
Câu 2: Cho cấp số cộng un có: u1 0,1; d 0,1 . Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là
A. 1, 6 . B. 6 . C. 0, 5 . D. 0, 6 .
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 4 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .
Câu 5: Cho hàm số y f x xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
2 x 1
Câu 6: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình lần lượt
x 1
là
A. x 1; y 2 . B. x 1; y 2 . C. x 2; y 1 . D. x 2; y 1 .
1
Câu 7: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x3 3x 2 1 . B. y x3 3x 2 1 .
C. y x3 3x 2 1. D. y x3 3x 2 1 .
Câu 8: Đồ thị hàm số y 4 x 4 5x 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .
a2
Câu 9: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2 4
1 1
A. I . B. I . C. I 2 . D. I 2 .
2 2
Đạo hàm của hàm số y 2021x là:
Câu 10:
2021x
A. y x.2021x1 B. y 2021x C. y . D. y 2021x.ln 2021 .
ln 2021
Câu 11: Cho biểu thức P 4 x5 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
4 5
A. P x 5 . B. P x9 . C. P x 20 . D. P x 4 .
f x dx 17 f x dx 11 I f x dx
Câu 16: Cho a và b với a b c . Tính a .
A. I 6 . B. I 28 . C. I 6 . D. I 28 .
2
1
Câu 17: Tính tích phân I (4 x3 3)dx .
1
A. I 6 . B. I 6 . C. I 4 . D. I 4 .
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z 1 2i là
A. 1 2i B. 1 2i C. 2 i D. 1 2i
Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
2 4
A. a 3 . B. a 3 . C. 2a 3 . D. 4a 3 .
3 3
Câu 22: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.ABCD , biết BB ' 2m .
8
A. V 2m3 . B. V 8m3 . C. V m3 . D. V 6m3 .
3
Câu 23: Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là:
1 1
A. V rh. B. V r 2 h. C. V rh. D. V r 2 h.
3 3
Câu 24: Một hình nón có bán kính đáy r 4 cm và độ dài đường sinh l 3 cm. Diện tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A. 12 cm2 . B. 48 cm 2 . C. 24 cm 2 . D. 36 cm 2 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 5;3;4 và B 3;1;0 . Tìm tọa độ điểm I
biết A đối xứng với B qua I .
A. I 4; 2; 2 . B. I 2; 2; 4 . C. I 1; 1; 2 . D. I 1;1;2 .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tâm và bán kính của mặt cầu
S : x2 y2 z 2 4x 2 y 6z 5 0 là
A. I 4;2; 6 , R 5 . B. I 2; 1;3 , R 3 .
C. I 4; 2;6 , R 5 . D. I 2;1; 3 , R 3 .
x 1 t
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : y 1 t . Điểm nào
z 1 2t
sau đây thuộc
A. M 2;2;3 B. M 1;1;2 C. M 2;2;2 D. M 2;2; 3
Câu 28: Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng x 2 y 3z 4 0 là?
A. n 0; 2;3 B. n 0; 2;3 C. n 2;3; 4 D. n 1; 2;3
f x dx 3 f x dx 5 g x dx 6
Câu 31: Cho 1 , 2 và 1 . Tính tích phân
5
I 2. f x g x dx
1 .
A. I 2 . B. I 10 . C. I 4 . D. I 8 .
Câu 33: Cho hình lăng trụ đề u ABC.ABC có cạ nh đá y bà ng a , cạ nh bên bà ng a 3 . Gó c
giữa đường thả ng BC với mạ t phả ng đá y bà ng
A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm có tâm là I 2;2;2 và đi qua điểm M 6;5;2
có phương trình là:
A. x 2 y 2 z 2 25 B. x 1 y 1 z 1 25
2 2 2 2 2 2
C. x 6 y 5 z 2 25 D. x 6 y 5 z 2 5
2 2 2 2 2 2
Câu 35: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm B 1;2;3 có
phương trình tham số là:
x t x 1 x 3t x 1 t
A. y 2t t B. y 2 t C. y 2t t D. y 2 t t
z 3t z 3 z t z 3 t
--------------HẾT----------------