You are on page 1of 6

Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021

Đề: ⓹ Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ 2. Môn Toán Lớp ⑩ - Đề 40


File word Full lời giải chi tiết

Câu 1. Bất phương trình nào dưới đây nhận x  1 làm một nghiệm
1
2x  3 0
0
C. 
x  1
2

A. x  2 . B. 2 x  2  0 . . D. 2 x  1  0 .
x2
 x2  x  3
Câu 2. Tập hợp các giá trị của x để bất phương trình  x  1
2

xác định là :


A.  1;   . B.  2;   . C.  2;   |  1 . D.  2;   |  1 .
1 1

Câu 3. Gọi D là tập các giá trị của x để bất phương trình 3  x x  1 không xác định.
D là tập con của tập nào sau đây :

A.  1;   . B.  2;   . C.  3;   . D.  ; 4  .

Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m   2018; 2018 để hệ bất phương trình
2 x  3  x  2

 x 1 x 1
  
3 6 2
 m  1 x  2  0 có nghiệm

A. 2017 . B. 4035 . C. 4034 . D. 2018 .


Câu 5. Nhị thức nào trong các nhị thức sau có bảng xét dấu dưới đây :
3
x -∞ 2 +∞

f(x) + 0 -

A. f  x   2 x  3 . B. f  x   2 x  3 . C. f  x   2 x  3 . D. f  x   2 x  3 .

Câu 6. Bất phương trình 5  2 x  0 có tập nghiệm là :


5  5   5  5
 2 ;    ;    ;   ; 
A. . B.  2 . C.  2. D.  2 .

2x
f ( x) 
Câu 7. Biểu thức  3  x  3  x không âm khi x thuộc tập nào sau đây:
A.  3;0   3;   . B.  3;3 . C.  ; 3   0;3 . D.  3;0  .
2 x  3
0
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình  3x  1  x  4  là :

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1


Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021
 1  3   1 3  5
 ;    ; 4   ;    4;    ; 
A.  4;3 . B.  3   2  .C.  3 2 . D.  2 .

Câu 9. Số nghiệm tự nhiên của bất phương trình 2 x  3  3 là:


A. 4 . B. 5 . C. 0 . D. Vô số.
3x  1
3
Câu 10. Bất phương trình x  3 tương đương với bất phương trình nào sau đây :
A. 3x  4  0 . B. 3x  4  0 .

C. 9 x  6 x  80  0 . D. 9 x  6 x  80  0 .
2 2

2 x  3  0

 x  1  x  5   0

Câu 11. Hệ bất phương trình 
x  2  x  4  0
có tập nghiệm là S . Phần bù của S trong
 bằng:
3  3 
 ; 2    4;5   ; 2    4;5 
A.  2  . B.  2  .
 3  3
 ;    2; 4   5;    ;    2; 4    5;  
C.  2 . D.  2 .
Câu 12. Tam thức bậc hai nào sau đây không đổi dấu trên 
A. x  2 x  5 . B. x  4 x  3 .
2 2

C. 2 x  x  1 . D. 3x  x  1 .
2 2

f ( x)   1  2 x   x 2  3 x  2 
Câu 13. Biểu thức nhận giá trị dương trong tập nào sau đây :
1  1 
S   ; 1   ; 2  S   ;1   2;  
A. 2 . B. 2  .
 1  1
S   1;    2;   S   ;    1; 2 
C.  2 . D.  2 .

Câu 14. Tích tất cả các nghiệm nguyên dương của bất phương trình : 3x  7 x  2  0 là :
2

A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 7 .
x 2  3x  2
0
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình : x  4 x  3 là :
2

A. ;1   1; 2    3;   .  ;1   3;  


B. .

C.  ; 2    3;   . D.  ;1   2;   .
3x2  7 x  8
2
Câu 16. Số nghiệm nguyên x thỏa mãn bất phương trình x2  1 là :
6
A. . 8
B. . C. 4 . D. Vô số.

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2


Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021

Câu 17. Cho phương trình


 
x3   m  2  x 2  m 2  2m  3 x  2m 2  6  0
. Tìm tất cả các giá trị
m
thực của tham số thực để phương trình đã cho có 3 nghiệm phân biệt.
 m  2  2  m  2
 
A. 2  m  2 . B. 2  m  2 . C.  m  2 . D. m  1 .

Câu 18. Cho parabol  P  : y  x  6 x  3 và đường thẳng d : y  m . Có tất cả bao nhiêu giá trị
2

nguyên của m   2018; 2018 để d cắt   tại hai điểm phân biệt có hoành độ trái
P
dấu.
A. 2024 . B. 2015 . C. 2025 . D. 2026 .
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
180  
10  rad 10  rad 300  rad
A. 1  1rad .
0
B.  . C. 180 . D. 3 .
2
Câu 20. Góc có số đo 3 rad có số đo độ bằng:
0 0 0 0
A. 60 . B. 240 . C. 120 . D. 150 .
17
x
Câu 21. Cho cung lượng giác có số đo 4 . Điểm cuối của cung đó là điểm nào
trong các điểm được biểu diễn trên hình vẽ bên.
A. M . B. N . C. P . D. Q .

0
Câu 22. Một đường tròn có chu vi bằng 20cm . Cung có số đo là 90 có độ dài bằng:
900 1800
cm cm
A. 5cm . B. 10cm . C.  . D.  .
13
 
Câu 23. Cho góc 4 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2 1
sin    cos   
A. 2 . B. 2. C. tan   1 . D. cot   1 .

 
Câu 24. Cho góc  thỏa mãn 2 . Điểm biểu diễn cho cung  nằm trong góc phần
tư thứ mấy của góc tạ bởi các trục tọa độ?
A.  I  . B.  III  . C.  II  . D.  IV  .
3 
cos      0
Câu 25. Cho góc  thỏa mãn: 5 và 2 . Khi đó

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3


Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021
4 4 4 16
sin   sin    sin    sin  
A. 5. B. 5. C. 5. D. 25 .
Câu 26. Cho tan   cot   2 . Tính giá trị biểu thức P  tan 2   cot 2  .
A. P  2 . B. P  0 . C. P  6 . D. P  8 .
 2017 
tan    2
Câu 27. Cho  2  . Tính giá trị biểu thức:
 2017 
2017.cos 2  2018     2018cos 2    
P  2 
sin  3    .cos     
A. P  3025 . B. P  3025 . C. P  5043 . D. P  5043 .
Câu 28. Cho biểu thức P  cos x.cot x  3cos x  cot x  a.sin x . Với giá trị nào của a thì
2 2 2 2 2

biểu thức P không phụ thuộc vào x ?


A. a  2 . B. a  2 . C. a  1 . D. a  1 .
Câu 29. Cho tan x  2, tan y  3 . Khi đó tan  x  y  bằng:
5 1 1

A. 1 . B. 7 .C. 7. D. 5 .
Câu 30. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
   
sin x  cos x  2 sin  x   sin x  cos x  2 cos  x  
A.  4 . B.  4 .
   
cos x  sin x  2 cos   x  sin x  cos x  2 sin  x  
C. 4 . D.  4 .
3
sin  
Câu 31: Cho 4 . Khi đó cos2 bằng:
1 7 7 1
 
A. 8 . B. 4 . C. 4 . D. 8.
1  sin 4 x  cos 4 x
P
Câu 32: Rút gọn biểu thức 1  sin 4 x  cos 4 x .
A. P  cot 2 x . B. P  cos 2 x . C. P  sin 2 x . D. P  tan 2 x .
Câu 33: Cho các đẳng thức sau:
sin 2 x  2sin x.cos x .

1  sin 2 x   sin x  cos x 


2

.
 
sin 2 x  2sin x.sin   x 
2 .

sin 2 x   sin x  cos x  1  sin x  cos x  1


.
Trong các đẳng thức trên có bao nhiêu đẳng thức đúng?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 34: Cho A, B, C là ba góc của một tam giác. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A B C
cos A  cos B  cos C  1  4 cos.cos .cos
A. 2 2 2.
A B C
cos A  cos B  cos C  1  4 cos .cos .cos
B. 2 2 2.
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4
Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021
A B C
cos A  cos B  cos C  1  4sin
.sin .sin
C. 2 2 2.
A B C
cos A  cos B  cos C  1  4sin .sin .sin
D. 2 2 2.
Câu 35: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c . Công thức nào sau đây là đúng?
2 2 2 2 2 2
A. a  b  c  bc cos A. B. a  b  c  2bc cos A. .
2 2 2 2 2 2
C. a  b  c  2bc cos A. D. a  b  c  2bc sin A. .
 0  0
Câu 36: Cho tam giác ABC có A  75 , B  45 , AC  2 . Cạnh AB có độ dài bằng
6 2 6
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
 0
Câu 37: Cho tam giác ABC có BC  4, AB  5, B  150 . Tính diện tích tam giác.
A. 5 3. B. 5. C. 10. D. 10 3 .
2 2 2
Câu 38: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c thỏa mãn b  c  a  3bc . Tính
góc A .
0 0 0 0
A. A  30 . B. A  45 . C. A  60 . D. A  75 .

Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng  đi qua hai điểm A(3; 2), B(1; 4) có
một vectơ pháp tuyến là:  
A. n  (6; 4). B. n  ( 4; 6). C. n  (3; 2). D.  (2;3).
n
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua
điểm A  2; 1 và có vectơ chỉ phương u (2; 3) là

A. 2 x  y  7  0 . B. 2 x  3 y  7  0 . C. 3x  2 y  4  0 . D. 3x  2 y  4  0 .
Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai
điểm A  2; 1 , B  4;5  là
A. 3x  y  7  0 . B. 3x  y  7  0 . C. 3x  y  10  0 . D. 6 x  2 y  34  0 .
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng  đi qua điểm K  2;1 và song song
với đường thẳng x  2 y  3  0 có phương trình chính tắc là:
x  2 y 1 x  2 y 1 x  2 y 1
x  2 y 1
 .  .   . .
A. 1 2 B. 2 1 D. 2
C. 1 2 1
 x  4  2t
1 : 
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , vị trí tương đối của 2 đường thẳng  y  1  3t  
 2 : 3 x  2 y  14  0
 và  là   
A. song song. B. trùng nhau
C. vuông góc nhau. D. cắt nhau nhưng không vuông góc.
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng  đi qua 
M 2;5 
và vuông góc với
đường thẳng d : 3x  8 y  1  0 có phương trình chính tắc là:
 x  3  2t  x  2  3t x 1 y  3 x2 y 5
   
A.  y  8  5t . B.  y  5  8t . C. 3 8 . D. 8 3 .

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 5


Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK2 năm 2020-2021

Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng 1 : 2 x  3 y  4  0 và
 x  2  3t a
2 :  m
 y  1  4mt . Biết hai đường thẳng vuông góc khi b  . Tính S  a  b . 
A. S  1 . B. S  17 . C. 1. D. 3.
Oxy M  1;3 d : mx  3 y  6  0
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ , cho điểm và đường thẳng
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để khoảng cách từ M đến
đường thẳng d bằng 13 . Tính tổng tất cả các phần tử của S .
5 5 5

A. 2. B. 4. C. 9 . D. 2.

Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn   có phương trình
T
x 2  y 2  2 x  4 y  4  0 . Xác định tọa độ tâm I và tính bán kính R của đường tròn.

A. I  1; 2  , R  9 . B. I  1; 2  , R  9 . C. I  1; 2  , R  3 . D. I  1; 2  , R  3 .
A  3;5  , B  1;3
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm . Đường tròn đường
kính AB có phương trình là
A.  x  1   y  4   5 . B.  x  1   y  4   20 .
2 2 2 2

C.  x  2    y  1  5 . D.  x  1   y  4   5 .
2 2 2 2

Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm I  4;5 và đường thẳng  : 5 x  12 y  10  0
. Lập phương trình đường tròn   có tâm I và tiếp xúc đường thẳng  .
C
90 90
 C  :  x  4   y  5   C  :  x  4   y  5 
2 2 2 2

A. 13 . B. 13 .

8100 8100
 C  :  x  4   y  5   C  :  x  4   y  5 
2 2 2 2

C. 169 . D. 169 .
2 2
x y
 E :  1
Câu 50: Cho elip 25 16 . Xác định tọa độ tiêu điểm của elip  E  .

F1  5;0  , F2  5;0  F1  3;0  , F2  3;0 


A. . B. .
C. F1  4;0  , F2  4;0  . D. F1  9;0  , F2  9;0 

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 6

You might also like