Professional Documents
Culture Documents
FILE - 20220411 - 115614 - ĐỀ CƯƠNG HKII TOÁN 10-IN-CHO-HS
FILE - 20220411 - 115614 - ĐỀ CƯƠNG HKII TOÁN 10-IN-CHO-HS
Câu 3: Cho biểu thức f ( x) x 2 2 x 3 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f ( x) 0 là
3 3
A. 1 x 3 B. x 1 hoặc x 3 C. x D. x
2 2
2 x 3 0
Câu 4: Nghiệm của hệ bất phương trình là
3x 2 2 x 1
3 2
A. x 1 B. x C. x D. x 3
2 3
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 0 là
3 3
A. x 1 B. x C. x D. x 3
2 2
Câu 6: Miền nghiệm của bất phương trình 5 x y 4 0 là phần mặt phẳng không chứa điểm:
A. (1;4) B. (-1;4) C. (2;4) D. (3;4)
5
6x 4x 7
Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 7 là
8x 3
2x 5
2
7 22 7 22 7
A. x B. x C. x D. x
4 7 4 7 4
Câu 8: Cho tam thức bậc hai f ( x) x 2bx 9 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số b để tam thức không
2
có nghiệm.
A. b 3;3 . B. b 3;3 . C. b ; 3 3; . D. b ; 3 3; .
4
Câu 9: Tìm tập tất cả các giá trị của x để biểu thức f x 2 0?
x3
A. ; 3 1; . B. 3; 1 . C. 3; 1 . D. ; 3 1; .
Câu 10: Cho tam thức f ( x) x 2 5x 6 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f ( x) 0 2 x 3 . B. f ( x) 0 x 2 hoặc x 3 .
C. f ( x) 0 2 x 3 . D. f ( x) 0 x 2 hoặc x 3 .
Câu 11: Tìm điều kiện của x để f x 5 4 x 0 .
5 5 5 5
A. x . B. x . C. x . D. x .
4 4 4 4
x 5x 6
2
Câu 12: Tìm x để f ( x) không âm?
x 1
1
A. 1;3 . B. 2;3 . C. ;1 2;3 . D. 1; 2 3; .
3 3 3
A. x 3 B. x C. x D. x
2 2 2
2
Câu 24: Tập hợp nào dưới đây là tập nghiệm của bất phương trình 0?
1 x
2
A. 1; . B. ;1 . C. ;1 . D. 1; .
Câu 25: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x 2 2 x 3 luôn âm?
A. 1;3 . B. . C. . D. ; 1 3; .
11x x
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 là
5 5
A. S ( ;1) . B. S (2; ) . C. S (1; ) . D. S (1; ) .
4 x 1 5 x 2
Câu 27: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:
2 x 6 0
A. 3;3 . B. ; 3 3; . C. 3; . D. ;3 .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 x 5 là
A. ; 2 . B. ;2 . C. 5; . D. 5; .
1 x 0
Câu 29: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là
2 x x 3
A. 3;1 . B. ; 3 . C. 2; . D. 3; .
Câu 30: Tập tất cả giá trị của x để f ( x) x 1 0 là
A. (1; ) . B. (; 1). C. (;1) . D. (1; ) .
Câu 31: Giá trị của m để f ( x) mx 1 0 với x là:
A. m 1 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
Câu 32: Tam thức y x 2 2 x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x –3 hoặc x –1 . B. x –1 hoặc x 3 . C. x –2 hoặc x 6 . D. –1 x 3 .
Câu 33: Cho tam thức f x x 2 4 x 6 . hẳng định nào sau đây đúng?
A. f x 0 , x . B. f x 0 , x . C. f x 0 , x 2 . D. f x 0 , x 2 .
Câu 34: Cho tam thức f x x 2 x 6 . hẳng định nào sau đây đúng?
A. f x 0 , x 2;3 . B. f x 0 , x 2;3 .
C. f x 0 , x ; 2 . D. f x 0 , x 2; .
Câu 35: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 1 1 x 2.
A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1.
Câu 36: Bất phương trình x 2 x 1 x 1 có tập nghiệm là
A. S [1; ). B. S [1; 2].
C. S (; 2]. D. S (;1] [2; ).
Câu 37: Cho biểu thức f x 20 x 21 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
21 21 21 21
A. x ; . B. x ; . C. x ; . D. x ; .
20 20 20 20
2 x 1 x 4
Câu 38: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
3x 3 x 5
A. 3; . B. ;2 . C. 2;3 . D. 2;3
Câu 39: Phương trình | x 2 | 4 có tập nghiệm là
3
A. { 2;6} . B. {2;6} . C. {6} . D. { 6;2} .
Câu 40: Cho f x ax 2 bx c , a 0 và b 2 4ac . Cho biết dấu của khi a. f x 0 với mọi
x .
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
A. m 3. B. m 2. C. m 3. D. m 2.
Câu 2: Miền nghiệm của bất phương trình x 2 2 y 2 2 1 x là nửa mặt phẳng không chứa điểm nào
sau đây ?
A. 0;0 . B. 1;1 . C. 4; 2 . D. 1; 1 .
Câu 3: Miền nghiệm của bất phương trình 4 x 1 5 y 3 2 x 9 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào sau
đây ?
A. 0;0 . B. 1;1 . C. 1;1 . D. 2;5 .
2 1 a a
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x , với x là a, b và tối giản. Giá trị của
2x 1 2 b b
T a b là:
A. 7 . B. 5 . C. 3 . D. 9.
Câu 5: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x 3 0
nghiệm đúng với mọi x . Tổng tất cả phần tử của S bằng
A. 15. B. 10. C. 6. D. 5.
Câu 6: Tìm x để f x x x 2 1 không âm?
A. 2;3 B. ; 2 3; C. ; 2 D. 2;3
Câu 9: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m 10;10 để x 2 2 x 1 m 0 với mọi x 0 .
Số phần tử của S bằng
A. 7. B. 8. C. 9. D. 10.
Câu 10: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x 2 x 1 x luôn dương?
1 1
A. . B. ;1 . C. . D. ; 1; .
3 3
4
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 4 x m 1 0 với mọi x .
A. m 5 . B. m 5 . C. m 5 . D. m 5 .
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đa thức f x m x m x 1 không âm với mọi
x ; m 1.
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 13: Tìm x để f x x x 2 1 không âm?
A. 1;0 1; . B. ; 1 1; . C. 1;1 . D. ; 1 0;1 .
Câu 14: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 8x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không phải
2
9
A. m 0. B. m . C. m 1. D. m 3.
4
3x 4 0
Câu 19: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình x 1 .
2 x 2
4 4
A. S 3 . B. S ;3 . C. S ; . D. S .
3 3
3x 1 2 x 7
Câu 20: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình: .
4 x 3 2 x 19
A. 6; . B. 8; . C. 6; . D. 8; .
5
Câu 21: Giá trị lớn nhất của biểu thức f x với 0 x 2 là:
x. 2 x
5
A. 5 . .B. C. 2 . D.10 .
2
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 x 7 có bao nhiêu số nguyên ?
A. 12 B. 13 C. 10 D.11
2 x
Câu 23: Bất phương trình 0 có số nghiệm nguyên là
2x 1
5
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số.
Câu 24: Cho bất phương trình 3x y 3 0 (1). Có bao nhiêu nghiệm x; y của bất phương trình (1) thỏa
x , y và x y 5 .
A. Vô số. B. 5. C. 6. D. 3.
x y 0
Câu 25: Cho hệ bất phương trình có tập nghiệm là S . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2 x 5 y 0
2. HÌNH HỌC:
A. NHẬN BIẾT ( 20 CÂU)
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn có phương trình x y 5 y 0 . Tìm tọa độ tâm I của đường
2 2
tròn đã cho.
5 5
A. I ;0 . B. I 0;0 . C. I 0;5 . D. I 0; .
2 2
Câu 2: Cho tam giác ABC có AB 9cm, BC 12cm và góc B 60 . Độ dài đoạn AC .
A. 3 13 . B. 2 13 . C. 3 23 . D 3 21 .
Câu 3: Phương trình đường thẳng đi qua A 2; 1 và có véc tơ pháp tuyến n 3;2 là:
A. 4 x y 16 0 . B. 2 x 3 y 10 0 . C. 3x 2 y 8 0 . D. 3x 2 y 14 0 .
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn biết đường tròn có tâm I (3; 1) và bán kính
R 2.
A. ( x 3)2 ( y 1)2 2 . B. ( x 3)2 ( y 1)2 4 .
C. ( x 3)2 ( y 1)2 4 . D. ( x 3)2 ( y 1)2 4 .
Câu 5: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua gốc O và có VTPT n 1; 2 là
A. x y 0 . B. y x .
C. x 2 y . D. x 2 y 0 .
Câu 6: Cho tam giác ABC; AB c, BC a, AC b , ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A . Hãy chọn
mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?
b2 c2 a 2 b2 c2 a 2
A. cos A . B. ma2 .
2bc 2 4
C. b2 a 2 c 2 2ac.cos B . D. b a c 2ac.cos B .
2 2 2
x 1 y 1
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
2 3
?
A. Q 2;3 . B. P 1; 1 . C. N 1;1 . D. M 3; 2 .
Câu 8: Cho tam giác ABC có các cạnh AB 5a; AC 6a; BC 7a . hi đó diện tích S của tam giác ABC
là:
A. S 3a 6 . B. S 2a 6 . C. S 4a 6 . D. S 6a 6 .
2 2 2 2
6
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn tâm I a; b và bán kính R . Phương trình nào sau đây là
phương trình đường tròn?
A. x a y b R 2 . B. x a y b R 2 .
2 2 2 2
C. x a y b R 2 . D. x a y b R 2 .
2 2 2 2
Câu 10: Cho tam giác ABC , có BAC 105 , ACB 45 và AC 8 . Tính độ dài cạnh AB .
A.
8 6
3
. B. 4 2 . C. 8 2 .
D. 4 1 3 .
Câu 11: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua M 3; 1 và song song với đường thẳng
2x y 5 0 .
A. x 2 y 7 0 . B. 2 x y 7 0 . C. x 2 y 5 0 . D. 2 x y 6 0 .
Câu 12: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn bán kính R, AB R, AC R 3. Tính góc A nếu biết B là
góc tù.
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn có đường kính MN với M 1;6 ; N 3;2 . Tìm tọa độ tâm I
của đường tròn đó.
A. I 4; 1 . B. I 2;8 . C. I 4; 4 . D. I 1; 4 .
x 5 t
Câu 14: Cho đường thẳng d có phương trình tham số , phương trình tổng quát của d là:
y 9 2t
A. x 2 y 2 0 B. x 2 y 2 0 C. 2 x y 1 0 D. 2 x y 1 0 .
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C có tâm I 4;2 và bán kính R 5 . Viết phương trình đ
ường tròn C .
A. x 2 y 2 8x 4 y 5 0 . B. x 2 y 2 8x 4 y 25 0 .
C. x 2 y 2 4 x 2 y 5 0 . D. x 2 y 2 8x 4 y 5 0 .
Câu 16: Cho tam giác ABC , biết a 8 , b 9 , c 6 Giá trị góc A gần bằng giá trị nào nhất dưới đây?
A. 6049 . B. 5949 . C. 6036 . D. 5936 .
Câu 17: Một tam giác có ba cạnh là 10 , , . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu?
13 19
A. 32 2 . B. 4 321 . C. 30 3 . D. 31 3 .
x 1 t
Câu 18: Đường thẳng đi qua điểm A 2; 5 và song song với đường thẳng d: t có
y 2 3t
phương trình tham số là:
x 2 3u x 2 u
A. u . B. u .
y 5 u y 5 3u
x 5 u x 2 u
C. u . D. u .
y 2 3u y 5 3u
Câu 19: Đường thẳng đi qua hai điểm M 1; 2 , N 3;1 có phương trình tổng quát là:
A. 4 x y 6 0 . B. 2 x 3 y 9 0 . C. x 4 y 9 0 . D. x 4 y 7 0 .
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy , véc tơ pháp tuyến của trục hoành là
A. n 0; 2 . B. n 3; 0 . C. n 1;1 . D. n 1;1 .
7
B. THÔNG HIỂU: 14 CÂU
Câu 1: Với giá trị nào của m hai đường thẳng sau đây vuông góc nhau ?
1 : mx y 19 0 và 2 : (m 1) x (m 1) y 20 0
A. Với mọi m. B. m 2. C. Không có m. D. m 1.
Câu 2: Với giá trị nào của m hai đường thẳng sau đây song song 1 : 2 x (m 2 1) y 50 0 và 2 :
mx y 100 0 .
A. m = 1 B. Không có m C. m = 1 D. m = 0
Câu 3: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm O(0 ; 0) và song song với đường thẳng :
3x 4 y 1 0 .
x 4t x 3t x 3t x 4t
A. . B. C. D.
y 1 3t y 4t y 4t y 3t
Câu 4: Cho 4 điểm A(3 ; 1), B(9 ; 3), C(6 ; 0), D(2 ; 4). Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường thẳng AB và
CD.
A. (6 ; 1) B. (9 ; 3) C. (9 ; 3) D. (0 ; 4).
Câu 5: Với giá trị nào của m thì 2 đường thẳng sau đây vuông góc ?
1 : (2 m 1) x my 10 0 và 2 : 3x 2 y 6 0
3
A. m = 0. B. Không m nào C. m = 2 D. m
8
Câu 6. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua M 3; 1 và song song với đường thẳng
2x y 5 0 .
A. x 2 y 7 0 . B. 2 x y 7 0 . C. x 2 y 5 0 . D. 2 x y 6 0 .
Câu 7. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;2 , B 3;0 và đường thẳng d :
x 3 y 5 0 Phương trình đường thẳng song song với d và đi qua trung điểm M của đoạn
thẳng AB là
A. 3x y 2 0 . B. x 3 y 4 0 . C. x 3 y 1 0 . D. x 3 y 4 0 .
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;1 , B 4; 5 , C 2; 3 . Phương trình tổng
quát đường trung trực cạnh BC là:
A. 3x y 7 0 . B. x 3 y 13 0 . C. x 3 y 11 0 . D. 3x y 7 0 .
x 1 3t
Câu 9. hoảng cách từ M (2;0) đến đường thẳng d : (t ) là:
y 2 4t
2 10 5
A. B. 2 C. D.
5 5 2
Câu 10. Cho M (2; 3) và d : 3x 4 y m 0 . Tìm m để d ( M , d ) 2 .
A. m 4; m 16 . B. m 4; m 16 . C. m 4; m 16 D. m 4; m 16
x 1 t
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 2; 1 và đường thẳng d : . Phương trình đường
y 2 3t
thẳng d đi qua A và vuông góc với d là:
8
A. x 3 y 5 0 . B. x 3 y 5 0 . C. x 3 y 5 0 . D. x 3 y 5 0 .
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy , cho ba đường thẳng d1 : x 2 y 1 0 , d2 : x y 5 0 và
d3 : 2 x 3 y 10 0 . Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của d1 , d 2 và song song với d3
là
A. 2 x 3 y 4 0 . B. 2 x 3 y 4 0 . C. 2 x 3 y 4 0 . D. 2 x 3 y 4 0 .
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : x 2 y 1 0 và điểm M 2; 2 . Tọa độ hình chiếu
vuông góc của điểm M lên đường thẳng d là
A. N ; . B. N ; . C. N 3;2 . D. N 1;0 .
3 4 2 1
5 5 3 3
Câu 14: Bán kính của đường tròn tâm I 1;5 và tiếp xúc với đường thẳng d : 4 x 3 y 8 0 là
21 11
A. 5 . B. 10 . C. . D. .
5 5
B. TỰ LUẬN
1. ĐẠI SỐ
Câu 1. ( NB) Giải bất phương trình :
a. 2x – 1 x 2 3 0
b. ( x 2)( x 2 5 x 4) 0
8x 5
c. 0
3x
x9
d. 5
x 1
e. 2 x 4 x 2 x 3 0
f. x 2
5 x 6 x 1 0
x3
g. 0
1 x
Câu 2. (TH) Giải bất phương trình :
a. 1 4x 2x 1 .
b. 1 4x 2x 1
c. 2 x 3 3x 1 .
d. 2 x 3 3x 1
e. x2 3x 10 x 2
f. x2 3x 10 x 2
g. x2 2 x 15 2 x 5
h. x2 2 x 15 2 x 5
Câu 3. (VDT) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 m 2 x 8m 1 0 vô N
Câu 4. (VDT) Tìm m để các bất phương trình sau vô nghiệm: (m 2) x 2 2( m 1) x 4 0
Câu 5. (VDT) Tìm tất cả giá trị nguyên của k để bất phương trình x2 2 4k 1 x 15k 2 2k 7 0
nghiệm đúng với mọi x
9
Câu 6. (VDT) Tìm m để bất phương trình m 4 x2 2mx 2m 6 0 có nghiệm đúng với mọi x.
2x 4
Câu 7. (VDC) Giải bất phương trình: 1
x 3x 10
2
2 x x 1 10 x 5 x 5
2 2
Câu 8. (VDC) Giải bất phương trình: 2 0.
x2 x 3x 2
2. HÌNH HỌC
Câu 1. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) có tâm I(-2 ; 3) và đi qua M(2 ; -3).
Câu 2. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) có tâm I(-2 ; 3) và tiếp xúc đường thẳng d:
x 2y 7 0
Câu 3. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) có đường kính AB với A 1 ;1 và B 7 ;5 .
Câu 4. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) đi qua ba điểm: A 1 ;2 , B 5 ;2 và C 1 ; 3
Câu 5. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) đi qua (3;4) và tâm là gốc toạ độ
Câu 6. ( NB) Lập phương trình đường tròn (C) có đường kính AB với A(1;1) và B(3;5).
Câu 7. ( NB) Viết phương trình đường trung trực của đoạn AB với A(1;5),B ( 3; 2).
Câu 8. ( NB) Viết phương trình đường thẳng qua A(3; 4) và vuông góc với đường thẳng
x 4 y 12 0.
d :3
Câu 9. (NB) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1; 4); B(3; 1) . Viết phương trình đường trung
trực của đoạn thẳng AB
Câu 10. (NB) Cho MNP, biết M (6; 2); N (1; 4);P (3; 1). Viết phương trình đường trung tuyến
MK của MNP.
Câu 11. (NB) Viết phương trình đường thẳng d1 đi qua M(3;7) và vuông góc với đường thẳng
d2 : 2 x y 1 0
Câu 12. (TH) Cho ABC , có A(4;1); B(1; 6); C (7;0) .Viết phương trình tổng quát đường cao AH.
Câu 13. (TH) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ABC phương trình cạnh AB là 4 x y 12 0
các đường cao AH và BK lần lượt có phương trình là: 2 x 2 y 9 0 và 5 x 4 y 15 0 . Tìm
phương trình đường thẳng AC.
Câu 14. (TH) Viết phương trình tổng quát của đường tròn (C) có tâm I (1; 2) và tiếp xúc với
đường thẳng : x 2 y 7 0
Câu 15. (TH)Viết phương trình đường thẳng đi qua N (1; 2) và song song với đường thẳng
2 x 3 y 12 0
Câu 16. (VDT) Viết phương trình đường tròn (C) qua A(-4;2) và tiếp xúc với hai trục tọa độ.
Câu 17. (VDT) Cho điểm M 4; 6 và đường tròn (C) có phương trình : x 2 y 2 – 2 x 8 y – 8 0 .
Lập phương trình tiếp tuyến của (C) qua M.
Câu 18. (VDT) Cho tam giác ABC có đỉnh A(1; 3) . Phương trình đường cao
BB :5
x 3 y 25 0 , phương trình đường cao CC :3
x 8 y 12 0 . Tìm toạ độ đỉnh B
Câu 19. (VDT) Cho C : x y 2 x – 4 x – 4 0, A 3;5 . Tìm phương trình tiếp tuyến kẻ từ A
2 2
Câu 20. (VDT)Cho đường tròn (C) có phương trình : x 2 y 2 4 x – 8 y – 5 0 . Viết phương
trình tiếp tuyến của đường tròn vuông góc d :3x 4 y 5 0.
10