Professional Documents
Culture Documents
Đề Ôn Gkii Toán 12- Đề Số 3
Đề Ôn Gkii Toán 12- Đề Số 3
ĐỀ SỐ 3
Câu 1: Bất phương trình 3x 1 x 2 3 x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 6?
A. 9 . B. 5 . C. 7 . D. Vô số.
Câu 2: Giải bất phương trình log 2 3 2 x 3 0 .
3 5 3 5 3
A. x 2 . x 2.
B. C. x . D. x .
2 2 2
Câu 3: Biết tập nghiệm S của bất phương trình log log3 x 2 0 là khoảng a; b . Tính b a.
6
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
x2
1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x là
3
A. 2; . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 2; .
1
Câu 5: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x 3 2 x .
2 x
x4 x4
A. f x dx x2 x C . B. f x dx 2x x C .
4 4
1
f x dx x x2 x C . f x dx 12 x 2 C .
4 2
C. D.
4x x
3
Câu 6: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x sin x cos x và F 0 . Khi đó F
2 2
bằng
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 7: Chọn khẳng định sai:
1 x x
A. dx x C. B. sin dx 2 cos C .
2 x 2 2
1 1
C. e2 x 1dx e2 x 1 C . D. dx ln 2 x C .
2 2x
2 x 13
Câu 8: Cho biết ( x 1)( x 2) dx a ln x 1 b ln x 2 C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2b 8 . B. a b 8 . C. 2a b 8 . D. a b 8 .
1 ln x
Câu 9: Nguyên hàm dx x 0 bằng
x
1 2 1
A. ln x ln x C . B. x ln 2 x C . C. ln 2 x ln x C . D. x ln 2 x C .
2 2
Câu 10: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x sin 3 x.cos x và F 0 . Tính F .
2
1 1
A. F . B. F . C. F . D. F .
2 2 2 4 2 4
Câu 11: Biết x cos 2 xdx ax sin 2 x b cos 2 x C với a , b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ?
1 1 1 1
A. ab . B. ab . C. ab . D. ab .
8 4 8 4
Câu 12: [VDC] Cho hàm số y f x liên tục trên \ 0; 1 thỏa mãn điều kiện f 1 2 ln 2 và
x x 1 . f x f x x 2 x . Giá trị f 2 a b ln 3 , với a, b . Tính a 2 b 2 .
25 9 5 13
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 4
Câu 13: Biết xe
2x
dx axe 2 x be2 x C a, b . Tính tích ab .
1 1 1 1
A. ab . B. ab . C. ab . D. ab .
4 4 8 8
3
Câu 14: Cho hàm f x có đạo hàm liên tục trên 2; 3 đồng thời f x 2 , f 3 5 . Tính f x dx
2
bằng
A. 3 . B. 7 . C. 10 D. 3 .
Câu 15: Cho hàm số y f x , y g x liên tục trên a; b và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
b a b b
A. f x dx f x dx .
a b
B. xf x dx x f x dx .
a a
a b b b
C. kf x dx 0 . D. f x g x dx f x dx g x dx .
a a a a
0
Câu 16: Cho tích phân cos 2 x cos 4 xdx a b
3
3 , trong đó a, b là các hằng số hữu tỉ. Tính
e a log 2 b .
1
A. 2 . B. 3 . C. . D. 0 .
8
1
a b
Câu 17: Cho hàm số f x 2 , với a, b là các số hữu tỉ thỏa điều kiện f x dx 2 3ln 2 .
x2 x 1
2
Tính T a b .
A. T 1 . B. T 2 . C. T 2 . D. T 0 .
2
khi 0 x 1 3
Câu 18: Cho hàm số y f x x 1 . Tính tích phân f x dx .
2 x 1 khi 1 x 3 0
A. 6 ln 4 . B. 4 ln 4 . C. 6 ln 2 . D. 2 2 ln 2 .
2
Câu 19: Tính tích phân I cos 4 x sin x dx bằng cách đặt t cos x , mệnh đề nào dưới đây đúng?
0
1 1 2 2
A. I t 4 dt . B. I t 4 dt . C. I t 4dt . D. I t 4dt .
0 0 0 0
2 1
3
A. 3 . B. 6 . C. . D. 0 .
2
1
f x dx 16 I 4 f sin 2 x .cos 2 xdx
Câu 22: Cho 0 . Tính 0
A. I 5 . B. I 9 . C. I 8 . D. I 10 .
Câu 23: [VDC] Với mọi x1; , hàm số f x xác định, liên tục, nhận giá trị dương đồng thời thỏa
mãn 3x f x f x 2 x f x và f 1 1. Giá trị của f 5 bằng
4 3 5
A. 15 . B. 20 . C. 25 . D. 5.
2
x2 cos x
Câu 24: Giả sử tích phân I 1 3 x
dx a 3 b c , trong đó a , b, c . Tính S 8a 4b c
2
5 4 8 2
A. S . B. S . C. S . D. S .
3 3 3 3
Câu 25: Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành, đường thẳng
x a , x b (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
c b c b
A. S f x dx f x dx . B. S f x dx f x dx .
a c a c
c b b
C. S f x dx f x dx . D. S f x dx .
a c a
Câu 26: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường x 3, x 1, y 0, y x 2 x có diện tích được tính theo
công thức:
x x dx (đvdt). x x dx x 2 x dx (đvdt).
1 0 1
A. S 2
B. S 2
3 3 0
C. S x x dx x 2 x dx (đvdt).
0 1 1
2
D. S x 2 x dx (đvdt).
3 0 0
Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 x 2 và trục hoành. Tính diện tích
3
Câu 27:
S của hình phẳng H .
1 1
A. S 0, 05 . B. S . C. S . D. S 0,5 .
20 5
Câu 28: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị P : y x 2 4 x 5 và các tiếp tuyến của P tại
A 1; 2 và B 4;5 .
9 4 9 5
A. . B. . C. . D. .
4 9 8 2
Câu 29: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x 2 2 x 3 , trục hoành và các đường
20
thẳng x 1 , x m m 1 bằng . Giá trị của m bằng
3
5 3
A. . B. 2 . C. 3 . D. .
2 2
Câu 30: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị y 2 x x 2 và trục hoành. Tính thể tích V vật thể tròn
xoay sinh ra khi cho H quay quang Ox .
4 4 16 16
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 15 15
Câu 31: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x 2 , y 2 x . Thể tích của khối tròn xoay được
tạo thành khi quay H xung quanh trục Ox bằng:
32 64 21 16
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
x
Câu 32: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y , y 0, x 1, x 4 quay
4
quanh trục Ox bằng
15 15 21 21
A. . B. . C. . D. .
16 8 16 16
Câu 33: [VDC] Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị C , biết rằng C đi qua điểm A 1; 0 , tiếp
tuyến d tại A của C cắt C tại hai điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2 và diện tích hình
28
phẳng giới hạn bởi d , đồ thị C và hai đường thẳng x 0 ; x 2 có diện tích bằng (phần
5
tô màu trong hình vẽ).
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và hai đường thẳng x 1 ; x 0 có diện tích bằng
2 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
5 4 9 5
Câu 34: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b có đồ thị như hình bên và c a; b . Gọi S là
diện tích của hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và các đường thẳng y 0 ,
x a , x b . Mệnh đề nào sau đây sai?
y
y = f(x)
O b x
a c
(H)
c b c b
A. S f x dx f x dx . B. S f x dx f x dx .
a c a c
b c c
C. S f x dx . D. S f x dx f x dx .
a a b
Câu 35: Cho phần vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x 0 và x . Cắt phần vật
3
thể B bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 x ta được thiết
3
diện là một tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông lần lượt là 2x và cos x . Thể tích vật
thể B bằng:
3 3 3 3 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
6 3 6 6
Câu 36: Trong không gian Oxyz cho 2 véc tơ a ( 2;1; 1) ; b (1; 3; m) . Tìm m để a; b 90 .
A. m 5 . B. m 5 . C. m 1 . D. m 2
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véctơ a 2; 3; 1 và b 1;0; 4 . Tìm tọa
độ của véctơ u 4a 5b .
A. u 13;12; 24 . B. u 13; 12; 24 . C. u 3; 12;16 . D. u 13; 12; 24 .
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho a 1; 2;3 và b 2; 1; 1 . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. a, b 5; 7; 3 .
B. Vectơ a không cùng phương với vectơ b .
C. Vectơ a không vuông góc với vectơ b .
D. a 14 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 3; 4;5 . Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
Oxz là điểm:
A. P 3;0;5 . B. M 3;0; 0 . C. N 0; 4;5 . D. Q 0;0;5 .
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A 2;0; 2 , B 1; 1; 2 , C 1;1; 0 , D 2;1; 2 . Thể tích
của khối tứ diện ABCD bằng
42 14 21 7
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 41: Trong không gian Oxyz . Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết B (6; 6; 0), C (0;0;12) và đỉnh
A thay đổi trên mặt cầu ( S1 ) : x 2 y 2 z 2 9 . Khi đó G thuộc mặt cầu ( S 2 )
A. ( S 2 ) : ( x 2)2 ( y 2)2 ( z 4)2 1 . B. ( S 2 ) : ( x 2) 2 ( y 2)2 ( z 4) 2 1 .
C. ( S 2 ) : ( x 2) 2 ( y 2) 2 ( z 4) 2 3 . D. ( S 2 ) : ( x 4) 2 ( y 4) 2 ( z 8)2 1 .
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A 2;1; 2 và mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 y 2 z 7 0 . Mặt phẳng P đi qua A và cắt S theo thiết diện là đường
tròn C có diện tích nhỏ nhất. Bán kính đường tròn C là
A. 1 . B. 5. C. 3 . D. 2 .
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2; 3;5 . Tìm tọa độ A là điểm đối xứng với A qua trục
Oy .
A. A 2;3;5 . B. A 2; 3; 5 . C. A 2; 3;5 . D. A 2; 3; 5 .
Câu 44: Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết A 2;1; 3 , B 0; 2;5
và C 1;1;3 . Diện tích hình bình hành ABCD là
349
A. 2 87 . B. . C. 349 . D. 87 .
2
Câu 45: Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z m 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m 6 . B. m 6 . C. m 6 . D. m 6 .
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3; 1; 2 và mặt phẳng
: 3x y 2 z 4 0 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và
song song với ?
A. 3 x y 2 z 14 0 . B. 3 x y 2 z 6 0 .
C. 3 x y 2 z 6 0 . D. 3 x y 2 z 6 0 .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua các điểm A 2;0; 0 , B 0;3; 0 ,
C 0; 0; 4 có phương trình là
A. 6 x 4 y 3 z 12 0 . B. 6 x 4 y 3 z 0 .
C. 6 x 4 y 3 z 12 0 . D. 6 x 4 y 3 z 24 0 .
Câu 48: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm A 1; 3; 2 và chứa trục
bc
Oz . Gọi n a; b; c là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P . Tính M .
a
1 1
A. M . B. M 3 . C. M . D. M 3 .
3 3
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 2; 4;1 ; B 1;1;3 và mặt phẳng
P : x 3 y 2 z 3 0 . Phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A, B và vuông góc với
mặt phẳng P là:
A. 2 y 3 z 11 0 . B. 2 y z 6 0 . C. 2 y 3 z 6 0 . D. 2 y 3 z 6 0 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 3 z 4 2 và điểm A 1; 2;3 .
2 2 2
Xét các điểm M thuộc S sao cho đường thẳng AM tiếp xúc với S , M luôn thuộc mặt
phẳng có phương trình là
A. 2 x 2 y 2 z 15 0 . B. 2 x 2 y 2 z 15 0 .
C. x y z 7 0 . D. x y z 7 0