Professional Documents
Culture Documents
x4 x4
A. F x . B. F x C . C. F x x3 C . D. 3x 2 C .
4 4
Câu 2. Khẳng định nào say đây đúng?
1
A. cos x dx sin x . x dx ln x C . B. cos x dx sin x C . D. x dx 2 x C .
2
C.
Câu 3. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x 2 x thỏa mãn F 0 2 , giá trị của F 2
bằng
8 8
A. . B. . C. 2 . D. 5 .
3 3
Câu 4. Cho hai hàm số f x và g x xác định và liên tục trên . Trong các khẳng định sau, có bao
nhiêu khẳng định sai?
(I) f x g x dx f x dx g x dx .
(II) f x .g x dx f x dx. g x dx .
(III) k . f x dx k f x dx với mọi số thực k .
(IV) f x dx f x C .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
A. f x x 2 cos x 2 . B. f x x 2 cos x 1 .
C. f x x 2 cos x 2 . D. f x x 2 cos x 1 .
2 x 1 2 x 1
9 11
A. F x C. B. F x C .
18 11
2 x 1 2 x 1
11 9
C. F x C . D. F x C.
22 9
2 2 2
Câu 7. Cho f x dx 3 ; g x dx 5 . Khi đó giá trị của biểu thức 3g x 2 f x 2 x dx là
1 1 1
A. 21 . B. 14 . C. 10 . D. 24 .
dx5
Câu 8. Nếu
2x 1
1
ln c với c thì giá trị của c bằng:
A. 81. B. 6. C. 3. D. 9 .
2
Câu 9. Tích phân I 2 xdx . Khẳng định nào sau đây đúng?
0
2 2 2 2
2 2 0 2
A. I 2 xdx 2 . B. I 2 xdx 4 x 2 . C. I 2 xdx x 2 . D. I 2 xdx x 2 .
0
0 0
0 0
2 0
0
Câu 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 e 2 x , trục hoành và các
đường thẳng x 0; x 2
e4 e 2 3 e4 e2 3 e4 e 2 3 e4 e2 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4 2 4 4 2 4 4 2 4
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M (2;3; 1) . Tìm tọa độ điểm M’ đối xứng M qua
Oxy .
A. M '( 2; 3; 1). B. M '(2;3;0). C. M '(2;3;1). D. M '(-2;-3;1).
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 2 và N 2;2;1 . Tọa độ vectơ MN
là
Câu 14. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 25 .Tìm tọa độ tâm và bán
2 2 2
Câu 15. Cho mặt phẳng P : 3x 2 z 2 0 . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n 3; 2; 0 . B. n 3;0; 2 . C. n 3;0; 2 . D. n 3; 2;0 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của P . Biết u 1; 2; 0 ,
v 0; 2; 1 là cặp vectơ chỉ phương của P .
A. n 1; 2;0 . B. n 2;1; 2 . C. n 0;1; 2 . D. n 2; 1; 2 .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 2 .
1
Nguyên hàm F x của hàm số f x e x 1 thỏa mãn F 0
3
Câu 18. là
6
1 3 1 3
A. F x e3 x e2 x 3e x x . B. F x e3 x e2 x 3e x x 2 .
3 2 3 2
50 A 175 B là
A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 12 .
1
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) x( x ) là
x
x2 x2 x3 x2 x3 x
A. ( ln x ) C . B. xC. C. ( )C. D. x C .
2 2 3 6 ln x
3ln 2 x
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x
A. ln 3 x ln x C . B. ln 3 x C . C. ln 3 x x C . D. ln ln x C .
3 5 5
Câu 22. Cho f x dx 2 , f t dt 4 . Tính f y dy .
1 1 3
A. I 3 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 6 .
3 3
Câu 23. Cho hàm số f x liên tục trên và f x 3x dx 17 . Tính f x dx .
2
0 0
A. 5 B. 7 . C. 9 . D. 10 .
1
Câu 24. Cho hàm số f x thỏa mãn A x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 12 .
1
x 3 e dx a be . Tính a b
x
Câu 25. Cho
0
A. 1 . B. 7 . C. 1 . D. 7 .
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , gọi là mặt phẳng qua các hình chiếu của
A 5; 4;3 lên các trục tọa độ. Phương trình của mặt phẳng là:
x y z
A. 12 x 15 y 20 z 60 0 B. 0
5 4 3
x y z
C. 60 0 D. 12 x 15 y 20 z 60 0
5 4 3
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng đi qua điểm H 2;1;1 và cắt các
trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại A , B , C (khác gốc toạ độ O ) sao cho H là trực tâm tam giác ABC . Mặt
phẳng có phương trình là:
A. 2 x y z 6 0 B. 2 x y z 6 0
C. 2 x y z 6 0 D. 2 x y z - 6 0
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z m 1 0 và mặt
cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 . Để mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu S thì tổng
các giá trị của tham số m là:
A. 8 . B. 9 . C. 8 . D. 4 .
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm
a
A 1; 2;3 và chứa trục Oz là ax by 0 . Tính tỉ số T .
b
1
A. 2 . . B. C. 2 . D. 3 .
2
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng : x 2 y nz 3 0 và
: 2 x my 2 z 6 0 . Với giá trị nào sau đây của m, n thì song song với ?
1
A. m và n 1 B. m 4 và n 1
2
1
C. m 1 và n 2 D. m 1 và n
2
B. Tự luận
x
Câu 2: Tìm I xe 3 dx
e
1 ln x
Câu 3: Tính I dx
1
2x
1
Câu 4: Tính I x 2 x dx
0
Câu 5: Viết phương trình mặt phẳng trung trực của cạnh AB với A 3; 2;1B 1; 4; 3
Câu 6: Viết phương trình mặt cầu tâm A 2;1; 1 và tiếp xúc mặt phẳng P : x 4 y z 17 0 .
Câu 1. [Mức độ 1] Tìm họ nguyên hàm F x x 3 dx .
x4 x4
A. F x B. F x C. F x x C .
3
. C . D. 3x 2 C .
4 4
Lời giải
Chọn B
x4
x dx C .
3
Ta có:
4
Câu 2. [Mức độ 1] Khẳng định nào say đây đúng?
1
A. cos x dx sin x . C. x dx ln x C .
cos x dx sin x C . x dx 2 x C .
2
B. D.
Lời giải
Theo bảng nguyên hàm của một số hàm số thường gặp: cos x dx sin x C .
[Mức độ 1] Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x x thỏa mãn F 0 2 , giá trị của
2
Câu 3.
F 2 bằng
8 8
A. . B. . C. 2 . D. 5 .
3 3
Lời giải
2
2
f x dx F x 0
0
2
x 2 x dx F 2 F 0
0
2
F 2 x 2 x dx F 0
8
3
0
Câu 4. [Mức độ 1] Cho hai hàm số f x và g x xác định và liên tục trên . Trong các khẳng định sau, có
bao nhiêu khẳng định sai?
(I) f x g x dx f x dx g x dx .
(II) f x .g x dx f x dx. g x dx .
(III) k. f x dx k f x dx với mọi số thực k .
(IV) f x dx f x C .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Lời giải
Khẳng định (II) sai.
Câu 6. [Mức độ 1] Cho hàm số f x 1 2 sin x và f 0 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x x 2 cos x 2 . B. f x x 2 cos x 1 .
C. f x x 2 cos x 2 . D. f x x 2 cos x 1 .
Lời giải
Ta có f x dx f x C . Từ đó suy ra
f x 1 2sin x dx dx 2 sin xdx x 2cos x C .
f 0 1 0 2.1 C 1 C 1 .
2 x 1 2 x 1
9 11
A. F x C. B. F x C .
18 11
2 x 1 2 x 1
11 9
C. F x C . D. F x C.
22 9
Lời giải
Ta có:
1 2 x 1 2 x 1 C .
11 11
2 x 1
10
dx . C
2 11 22
2 x 1
11
Vậy F x C .
22
2 2 2
Câu 7. Cho f x dx 3 ; g x dx 5 . Khi đó giá trị của biểu thức 3g x 2 f x 2 x dx là
1 1 1
A. 21 . B. 14 . C. 10 . D. 24 .
Lời giải
Ta có:
2 2 2 2 2 2
dx5
Câu 8. Nếu
2x 1
1
ln c với c thì giá trị của c bằng:
A. 81. B. 6. C. 3. D. 9 .
2
Câu 9.
[Mức độ 1] Tích phân I 2 xdx . Khẳng định nào sau đây đúng?
0
2 2
2 2
A. I 2 xdx 2
0
0
.
B. I 2 xdx 4 x 2
0
0
.
2 2
0 2
C. I 2 xdx x 2
0
2
.
D. I 2 xdx x 2
0
0
.
Lời giải
b
f x dx F x F b F a
b
Áp dụng định nghĩa tích phân:
a
a
2
2
Ta có: I 2 xdx x 2
0
0
.
Câu 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 e 2 x , trục hoành và các
đường thẳng x 0; x 2
e4 e 2 3 e4 e2 3 e4 e 2 3 e4 e2 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 4 2 4 4 2 4 4 2 4
2
Giải: S x 1 e 2 x dx B
0
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho M (2;3; 1) . Tìm tọa độ điểm M’ đối xứng M qua
Oxy .
A. M '( 2; 3; 1). B. M '(2;3;0). C. M '(2;3;1). D. M '(-2;-3;1).
Lời giải
Ta có: MN 2 1;2 1;1 2 MN 1;1;3 .
Câu 13. [ Mức độ 1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho OM 2i 3k . Tọa độ điểm M là
Lời giải
Ta có: OM xi y j zk M x ; y ; z .
Vậy OM 2i 3k M 2;0;3 .
[Mức độ 1] Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 25 .Tìm tọa độ
2 2 2
Câu 14.
tâm và bán kính của mặt cầu.
Lời giải
Câu 15. Cho mặt phẳng P : 3x 2 z 2 0 . Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của P ?
A. n 3; 2; 0 . B. n 3;0; 2 .
C. n 3;0; 2 . D. n 3; 2;0 .
Câu 16. [Mức độ 1] Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của P . Biết
u 1; 2; 0 , v 0; 2; 1 là cặp vectơ chỉ phương của P .
A. n 1; 2;0 . B. n 2;1; 2 .
C. n 0;1; 2 . D. n 2; 1; 2 .
Lời giải
Ta có P có một vectơ pháp tuyến là n u , v 2;1; 2 .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 2 .
Lời giải
1
[Mức độ 2] Nguyên hàm F x của hàm số f x e x 1 thỏa mãn F 0
3
Câu 18. là
6
1 3x 3 2 x 1 3x 3 2 x
A. F x e e 3e x x . B. F x e e 3e x x 2 .
3 2 3 2
C. F x 3e 6e 3e . D. F x 3e 6e 3e 2 .
3x 2x x 3x 2x x
Lời giải
F x e x 1 dx e x 3 e x 3e x 1 dx e3 x 3e 2 x 3e x 1 dx
3 3 2
1 3
e3 x e 2 x 3e x x C
3 2
1 1 3 1 1 3 1
Mà F 0 .e3.0 .e 2.0 3.e1.0 0 C 3 C C 2 .
6 3 2 6 3 2 6
1 3x 3 2 x
Nên F x e e 3e x x 2 .
3 2
A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 12 .
Lời giải
Cách 1: I 4 x. 5 x 2 dx
6
t2
t 5x 2 x
5
Đặt dt 5dx
dt
dx
5
t2 6 1
I 4 t . dt
5 5
4
25
t 7 2t 6 dt
1 8 7
t8 t c
50 175
1
A 50
Vậy 50 A 175 B 9
B 8
175
f x 4 x. 5 x 2 6
Cách 2: Đặt .
F x A 5 x 2 B 5 x 2 C
8 7
F x f x A 5 x 2 B 5 x 2 C 4 x. 5 x 2
8 7 6
8.5. A. 5 x 2 7.5.B. 5 x 2 4 x. 5 x 2
7 6 6
40 A 5 x 2 35B . 5 x 2 4 x 5 x 2
6 6
200 Ax 80 A 35 B . 5 x 2 4 x 5 x 2 .
6 6
1
A
200 A 4 50
Đồng nhất hệ số ta được: .
80 A 35 B 0 B 8
175
Vậy 50 A 175 B 9 .
1
Câu 20. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) x ( x ) là
x
x2 x2 x3 x2 x3 x
A. ( ln x ) C . B. xC. C. ( )C. D. x C .
2 2 3 6 ln x
Lời giải
1 x3
I x( x )dx ( x 1)dx x C .
2
x 3
3ln 2 x
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
x
A. ln 3 x ln x C . B. ln 3 x C . C. ln 3 x x C . D. ln ln x C .
Lời giải
FB tác giả: Trang Nguyen
ln 2 x
Xét I f x d x 3 dx .
x
1
Đặt t ln x dt dx .
x
Khi đó I 3t 2 dt t 3 C ln 3 x C .
.
3 5 5
Câu 22. Cho f x dx 2 , f t dt 4 . Tính f y dy .
1 1 3
A. I 3 . B. I 5 . C. I 2 . D. I 6
Lời giải
FB tác giả: Thuyết Nguyễn Đăng
5 1 5 3 5 3 5
Ta có f y dy f y dy f y dy f y dy f y dy f x dx f t dt 6
3 3 1 1 1 1 1
.
3 3
Cho hàm số f x liên tục trên và f x 3x dx 17 . Tính f x dx .
2
Câu 23.
0 0
A. 5 B. 7 . C. 9 . D. 10 .
Lời giải
Ta có
3 3 3 3 3
f x 3x dx 17 f x dx 3 x dx 17 f x dx 27 17 f x dx 10 .
2 2
0 0 0 0 0
1
Câu 24. Cho hàm số f x thỏa mãn A x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 12 .
Giải: Đặt
u dv
x 1 f ' x
1 f x
Khi đó
1
A x 1 f x |10 f x dx
0
1
10 2 f 1 f 0 f x dx
0
1
f x dx 8
0
x 3 e dx a be . Tính a b
x
Câu 25. [Mức độ 2] Cho
0
A. 1 . B. 7 . C. 1 . D. 7 .
Lời giải
Đặt u x 3 du dx; dv e x dx v e x
1 1
x 3 e dx x 3 e 0 e dx 2e 3 e 0 4 3e . a 4; b 3 a b 7
x x 1 x x 1
Ta có:
0 0
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , gọi là mặt phẳng qua các hình chiếu của
A 5; 4;3 lên các trục tọa độ. Phương trình của mặt phẳng là:
x y z
A. 12 x 15 y 20 z 60 0 B. 0
5 4 3
x y z
C. 60 0 D. 12 x 15 y 20 z 60 0
5 4 3
C. 2 x y z 6 0 D. 2 x y z - 6 0
Giải: H là trực tâm tam giác ABC OH 2;1;1 là vtpt.
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z m 1 0 và mặt cầu
S : x2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 . Để mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu S thì tổng các giá
trị của tham số m là:
A. 8 . B. 9 . C. 8 . D. 4 .
Lời giải
Mặt cầu S có tâm I 2; 1;3 và bán kính R 22 1 32 5 3 .
2
1 2
2 m m 4
song song với 2 m 2 1 n n 1
1 2 n
2 2