Professional Documents
Culture Documents
14 de On TaP CHuoNG 3 - TiCH PHaN - NGUYeN HAM-002-048 cc114fd654
14 de On TaP CHuoNG 3 - TiCH PHaN - NGUYeN HAM-002-048 cc114fd654
ĐỀ 1
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f x e3 x .
1 1
A. e3 x dx e3 x C . B. e3 x dx e3 x 1 C .
3 3x 1
C. e dx e3 x C .
3x
D. e dx 3e3 x C .
3x
3
Câu 3. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e x 2 x thỏa mãn F (0) . Tìm F ( x ) .
2
3 1 5 1
A. F ( x) e x x 2 . B. F ( x) 2e x x 2 . C. F ( x) e x x 2 . D. F ( x) e x x 2 .
2 2 2 2
Câu 4. Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x ) sin x cos x thỏa mãn F 2.
2
A. F ( x ) cos x sin x 3. B. F ( x ) cos x sin x 3.
C. F ( x ) cos x sin x 1. D. F ( x ) cos x sin x 1.
1
Câu 5. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) , F (2) 1 và F (3) ln a b; a, b .
x 1
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a b 1. B. a b 2. C. a b 1. D. a b 2.
Câu 6. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f ( x ) 3 2 sin x, f (0) 7 và f a b; a, b . Mệnh đề
3
nào sau đây là đúng?
A. 2a b 4. B. 2a b 4. C. 2a b 2. D. 2a b 2.
2
Câu 7. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f (1) 7 và f (2) 2 . Tính I f ( x)dx.
1
7
A. I 5. B. I 5. C. I 9. D. I .
2
2 2
Câu 8. Cho f ( x) 1. Tính I x 2 f ( x) dx.
1 1
5 7 3 11
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
6 2
A. I 6. B. I 36. C. I 2. D. I 4.
2
Câu 10. Tính tích phân I 2 x x 2 1.dx, bằng cách đặt t x 2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3 2 3 2
1
A. I 2 t .dt. B. I t .dt. C. I t .dt. D. I t .dt .
0 1 0
21
Câu 11. 1 e2 2 e2 1 e2 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 4 4
1
Câu 12. Cho tích phân I 2 x 3 e x dx a.e b, với a , b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
0
3 3
A. a b 2 . B. a b 28 . C. ab 3. D. a 2b 1.
Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x, trục hoành và đường thẳng
x 4.
15
A. S 4. B. S 6. C. S . D. S 8.
2
3
Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x và đồ thị hàm số
y x x2 .
37 9 81
A. S . B. S . C. S . D. S 13.
12 4 12
Câu 15. Cho hàm số f x x3 3x 2 2 có đồ thị (C ) như hình vẽ. Tính diện tích S của hình phẳng
(phần gạch sọc).
39 41
A. S 10. B. S . C. S . D. S 13.
4 4
Câu 16. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2, y 2 , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu?
4 7 2
A. V . B. V 2 . C. V . D. V .
3 3 3
Câu 17. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y x2 và đường thẳng y 2 x. Khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
51 41 64 74
A. V . B. V . C. V . D. V .
7 7 15 15
3 1 3
A. S f x dx . B. S f x dx f x dx.
2 2 1
3 1 3
C. S f x dx .
2
D. S f x dx f x dx
2 1
Câu 21. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 3 x cos x và F (0) . Tìm F .
2
1 1
A. F . B. F . C. F . D. F .
2 2 4 2 4 2
1
3x 1 a 5 a
Câu 22. Biết 2
dx 3ln , trong đó là phân số tối giản với a , b nguyên dương. Khi đó
0
x 6x 9 b 6 b
giá trị của a b bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 1. C. 37. D. 37.
1
Câu 23. Cho biết I 3x 2 2 x ln 2 x 1 dx a ln b c; a, b, c . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
0
7 11 1 1
A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c .
2 2 2 2
d d b
A. ( x3 x 2 )dx ( x 2 x3 )dx. B. 3 2 3 2 3 2
( x x )dx ( x x )dx ( x x )dx.
0 1 0 0 2
1 1 1 1 2 1
đây là khẳng định đúng?
1 1 1 1
1 t
t
A. I 2 e dt te dt. t
B. I e 1 t dt. C. I 2 et 1 t dt. D.
0 0
2 0 0
1
1 t
I e 1 t dt.
2 0
2
Câu 8. Cho tích phân I sin x 8 cos xdx. Đặt t 8 cos x thì khẳng định nào sau đây là khẳng
0
định đúng?
8 9 9 8
1
A. I t dt. B. I 2 t dt. C. I t dt. D. I t dt.
29 8 8 9
2
Câu 9. Biết tích phân x 2 1 ln xdx a ln b c; a, b, c . Khi đó a b c bằng bao nhiêu?
1
26 13
A. . B. . C. 13. D. 0.
9 3
2
Câu 10. Biết 1 sin x dx ax b cos x c sin 2 x C; a, b, c, C . Khi đó, a b c bằng bao
nhiêu?
1 3 29 13
A. . B. . C. . D. .
4 4 12 12
Câu 11. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
b c b b b
C. f ( x)dx 1.
a
D. ( f ( x) g ( x))dx f ( x)dx g ( x)dx.
a a a
2
Câu 12. Tích phân x cos 2 xdx bằng biểu thức nào sau đây?
0
2
x 1 2
1 12 2
A. sin 2 x . B. x sin 2 x sin 2 xdx.
2 2 0 2 0 20
2 2
1 1 2 x 1 2
C. sin 2 x sin 2 xdx. D. cos 2 x .
2 0 20 2 2 0
x ( x 2)
Câu 13. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
( x 1) 2
x2 x 1 x2 x2 x 1 x2 x 1
A. . B. . C. . D. .
x 1 x 1 x 1 x 1
sin 3 x
Câu 14. Tính nguyên hàm dx.
cos 4 x
1 1 1 1 1 1
A. 3
C. B. 3
C. C. C. D.
3cos x cos x 3cos x cos x cos x 3cos3 x
1 1
C.
cos x 3cos 3 x
4
Câu 15. Biết 3 x 2 dx a 3 x 5 b ln x C ; a, b, C . Khi đó, a b bằng bao nhiêu?
x
23 17 23 17
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 16. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường
1 x
y x e , x 1, x 2, y 0, quanh trục hoành là V ( ae 2 be). Khi đó, a b bằng bao nhiêu?
2 2
3 2 2
A. . B. 0. C. . D. .
2 3 3
Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 6 x 2 9 x , trục tung và tiếp tuyến
tại điểm có hoành độ thỏa mãn y 0 được tính bằng công thức nào sau đây?
3 3
A. ( x3 6 x 2 10 x 5)dx. B. (x
3
6 x 2 10 x 5)dx.
0 0
2 2
C. ( x3 6 x 2 12 x 8)dx. D. ( x
3
6 x 2 12 x 8)dx.
0 0
2018 x
Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2017 .
2017 2018 x
A. f ( x)dx 2018.2017 2018 x.ln 2017 C. B. f ( x)dx C.
2018
2017 2018 x 2017 2018 x
C. f ( x)dx C. D. f ( x)dx C.
2018.ln 2017 ln 2017
Câu 20. Biết nguyên hàm của hàm số f ( x) cos 2 x là F ( x) ax b sin 2 x C; a, b, C . Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
1 1
A. a b . B. a b . C. a b 1. D. a b 1.
4 2
3
x
Câu 21. Biết (3 x 4)sin dx m n; m, n . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
0
3
3 3
A. m n 3. B. m n 3. C. m n . D. m n .
2 2
7
Câu 22. Biết ln( x 2 4 x )dx a ln b c ln d m ln n 4; a, b, c, d , m, n . Mệnh đề nào sau đây là
5
đúng?
A. a b c d m n 27. B. a b c d m n 27.
C. a b c d m n 3. D. a b c d m n 3.
2
Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 .
x2
x3 1 x3 2
A. f ( x)dx C. B. f ( x)dx C.
3 x 3 x
x3 2 x3 1
C. f ( x)dx C. D. f ( x)dx C.
3 x 3 x
Câu 3: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
x2 2 1
A. x íiè xdx
2
.( coí x ) C. 3 4
B. 2 x 2 coí 4 x dx x 3 íiè 4 x C.
1 1
C. dx lè 3 x 2 C. D. (íiè x )dx íiè x C .
3x 2 3
Câu 4: Tìm nguyên hàm f ( x ) (1 x ) cos x bằng cách đặt u 1 x, dv cos xdx. Mệnh đề nào dưới
đây sai ?
A. f ( x)dx (1 x) sin x cos x C . B. f ( x)dx (1 x) cos x sin x C.
C. f ( x)dx sin x ( x sin x cos x) C. D. f ( x)dx (1 x) sin x sin xdx C .
Câu 5: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong,
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f ( x ), trục hoành và hai đường thẳng x a, x b (a b) xung quanh
trục hoành.
A. I 32. B. I 8. C. I 16. D. I 4.
x a b
Câu 9: Biết dx dx. . Tích của P a.b.
( x 1)(2 x 1) x 1 2x 1
1
A. P . B. P 1. C. P 1. D. P 0.
2
Câu 10: Cho F ( x) x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số
f ( x)e 2 x .
A. f ( x )e2 x dx 2 x 2 2 x C . B. f ( x )e2 x dx x 2 2 x C .
2x 2x
C. f ( x )e d x 2 x 2 2 x C . D. f ( x )e dx x 2 x C .
Câu 11: Tính S diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x và đồ thị hàm số
y x x2 .
81 37 4
A. S . B. S 13. C. S . D. S .
12 12 9
2
Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1;2 , f (1) 1 và f (2) 2. Tính I f ( x )dx.
1
7
A. I 1. B. I 3. C. I 1. D. I .
2
Câu 13: Tìm hàm số f ( x ) biết f / ( x ) 2 x 1 và f 1 5.
x3 x x2
A. f ( x ) 3. B. f ( x ) x 2 x 3. C. f ( x ) x 2 x 3. D. f ( x ) x 3.
3 2 2
2 2
Câu 14: Cho f ( x )dx 5. Tính I f ( x ) 2íiè x dx.
0 0
A. I 5 . B. I 5 . C. I 3. D. I 7.
2
5
x2 4
Câu 15: Tính tích phân I dx bằng cách đặt u x 2 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1
x
3 5
4 4
A. I 1 2 du. B. I 1 2 du.
5
u 4 1
u 4
16 2
C. I 1 cos 2t dt. D. I 2 1 cos 2t dt.
2 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D
ĐỀ 4
Câu 1: Cho F ( x) x là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số
2
f ( x)e 2 x .
A. f ( x )e2 x dx x 2 x C . B. f ( x )e2 x dx 2 x 2 2 x C .
2x 2x
C. f ( x )e dx x 2 2 x C . D. f ( x )e dx 2 x 2 2 x C .
4
Câu 2: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1; 4 , f (1) 1 và f (4) 4. Tính I f ( x)dx.
1
A. I 5. B. I 3. C. I 4. D. I 3.
1 1
Câu 3: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn ( x 1) f ( x)dx 10 và 2 f (1) f (0) 2. Tính I f ( x)dx.
0 0
1
Câu 6: Biết nguyên hàm íiè x e2 x 2 dx a coí x b x ce2 x dx C với a, b, c, d . Tính
x
S a b c d.
7 11 1
A. S . B. S . C. S 5. D. S .
2 2 2
Câu 7: Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x ) 1 x coí x và F 1 . Tìm hằng số C.
2
A. C . B. C . C. C 1 . D. C 0.
2 2
Câu 8: Mệnh đề nào dưới đây sai ?
1
2 x íiè 4 x dx x
2
A. (3 x 2 )dx 3 x 2 C . B. coí 4 x C .
4
x2 1
C. x coí xdx .íiè x C. D. 5(3 5 x )2 dx (3 5 x )3 C.
2 3
1 f ( x)
Câu 9: Cho F ( x) 3 là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số
3x x
f ( x) ln x.
lè x 1 lè x 1
A. f ( x ) lè xdx x 3
5 C.
5x
B. f ( x ) lè xdx x 3
5 C.
5x
lè x 1 lè x 1
C. f ( x ) lè xdx 3 3 C . D. f ( x ) lè xdx 3 3 C .
x 3x x 3x
x 1 a b c dx. Tính S a b c.
Câu 10: Biết d x x x 1 x 1 2
x ( x 1)2
A. S 2. B. S 3. C. S 4. D. S 1.
2
Câu 11: Tính tích phân I 2 x x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1
3 2 3 2
1
A. I 2 u du. B. I u du. C. I u du. D. I u du.
0
2 1 0 1
A. I 3. B. I 7. C. I 5 . D. I 5 .
2
a
Câu 18: Biết 3 x 2 2 dx a 3 2 , với a . Tìm a.
0
A. 1 a 1. B. 2 a 5. C. 3 a 0. D. a 4.
Câu 19: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20(m / s ) thì người người đạp phanh (còn gọi là “thắng”).
Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 40t 20(m / s) trong
đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bằng đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến
khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển một quãng đường s bao nhiêu mét?
A. s 5m. B. s 10m. C. s 15m. D. s 2m.
Câu 20: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng thiết diện
của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (0 x ) là một
tam giác đều cạnh là 2 sin x .
A. V 2 3. B. V 3. C. V 2 3. D. V 3 2.
Câu 21: Tính tích phân F e x cos xdx bằng cách đặt u cos x, dv e x dx. Mệnh đề nào dưới đây
0
đúng ?
A. F e x sin x 0 e x cos xdx. B. F e x sin x 0 e x cos xdx.
0 0
C. F e x cos x 0 e x sin xdx. D. F e x cos x 0 e x sin xdx.
0 0
Câu 22: Cho hình D giới hạn bởi đường cong y x 2 1 , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu
?
4 4
A. V . B. V 2 . C. V . D. V 2.
3 3
x
Câu 23: Cho hình cong (H) giới hạn bởi đường y e , trục hoành và các đường thẳng x 0 và
x lè 4. Đường thẳng x k (0 k lè 4) chia (H) thành hai phần có diện tích là S1 và S2 như hình
vẽ bên. Tìm k để S1 2 S2 .
2
A. k ln 4. B. k ln 2.
3
8
C. k ln . D. k ln 3.
3
1
Câu 24: Biết F( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) và F (2) 1. Tính F (3).
x 1
7 1
A. F(3) . B. F (3) lè 2 1. C. F (3) . D. F (3) lè 2 1.
4 2
2 2 2
Câu 25: Cho f ( x )dx 2 và g( x )dx 1. Tính I x 2 f ( x ) 3g( x ) dx.
1 1 1
17 11 7 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D
ĐỀ 5
1
Câu 1. Cho biết I 3x 2 2 x ln 2 x 1 dx a ln b c; a, b, c . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
0
1 11 7 1
A. a b c . B. a b c . C. a b c . D. a b c .
2 2 2 2
2 2
Câu 2. Cho f ( x) 1. Tính I x 2 f ( x) dx.
1 1
5 3 11 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
2
Câu 3. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f (1) 7 và f (2) 2. Tính I f ( x)dx.
1
7
A. I 5. B. I 5. C. I 9. D. I .
2
2
Câu 4. Tính tích phân I 2 x x 2 1.dx, bằng cách đặt t x 2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
A. F ( x ) cos x sin x 1. B. F ( x ) cos x sin x 3.
C. F ( x ) cos x sin x 1. D. F ( x ) cos x sin x 3.
6 2
Câu 9. Cho f ( x)dx 12. Tính I f (3 x )dx.
0 0
A. I 36. B. I 4. C. I 2. D. I 6.
1
Câu 10. Cho tích phân I 2 x 3 e x dx a.e b, với a, b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
0
A. a b 2. B. a 3 b3 28. C. a 2b 1. D. ab 3.
1
a
Câu 11. Cho biết I x 2 . 4 2 x 2 dx ; a , b . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
0
b
A. log a b 5. B. log a b 3. C. log a b 4. D. log a b 6.
Câu 12. Tìm thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b a b , xung quanh trục Ox.
b b b b
A. V f x dx. B. V f 2 x dx. C. V f 2 x dx. D. V f x dx.
a a a a
3
Câu 13. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e x 2 x thỏa mãn F (0) . Tìm F ( x ) .
2
5 1 3
A. F ( x) e x x 2 . B. F ( x) 2e x x 2 . C. F ( x) e x x 2 . D.
2 2 2
x 2 1
F ( x) e x .
2
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số f x e3 x .
3x 3x 1
A. e dx e C. B. e3 x dx e3 x C.
3
1
C. e3 x dx 3e3 x C . D. e3 x dx e3 x 1 C .
3x 1
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
1
Câu 15. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) , F (2) 1 và
x 1
F (3) ln a b; a , b . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a b 1. B. a b 2. C. a b 1. D. a b 2.
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2 x 1.
1 1
A. f x dx 2 x 1 2 x 1 C. B. f x dx 3 2 x 1 C.
3
2 1
C. f x dx 2 x 1 2 x 1 C. D. f x dx 2 x 1 C.
3 2
Câu 17. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 3 x cos x và F (0) . Tìm F .
2
1 1
A. F . B. F . C. F .
D. F .
2 4 2 4 2 2
3
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x và đồ thị hàm số
y x x2 .
37 9 81
A. S . B. S . C. S
. D. S 13.
12 4 12
Câu 19. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 2 x và y x 2.
7 5 3 9
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
1
3x 1 a 5 a
Câu 20. Biết 2 dx 3ln , trong đó là phân số tối giản với a , b nguyên dương.
0
x 6x 9 b 6 b
Khi đó giá trị của a b bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 37. C. 37. D. 1.
Câu 21. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2, y 2 , trục hoành và các đường
thẳng x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu?
2 4 7
A. V . B. V . C. V 2 . D. V .
3 3 3
Câu 22. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Tìm diện tích S của hình phẳng được giới hạn
bởi đồ thị và trục Ox. (Phần gạch sọc).
3 3
A. S
2
f x dx . B. S f x dx .
2
1 3 1 3
C. S f x dx f x dx
2 1
D. S f x dx f x dx.
2 1
39 41
A. S . B. S . C. S 10. D. S 13.
4 4
Câu 25. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f ( x) 3 2sin x, f (0) 7 và f a b; a, b . Mệnh
3
đề nào sau đây là đúng?
A. 2a b 4. B. 2a b 2. C. 2a b 4. D. 2a b 2.
Đáp án đề 001:
Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn
1 6 11 16 21
2 7 12 17 22
3 8 13 18 23
4 9 14 19 24
5 10 15 20 25
ĐỀ 6
4 x3 5 x 2 1
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số y .
x2
1 1
A. x 2 5 x C. B. 2 x 2 5 x C. C. 2 x 2 5 x ln x C . D.
x x
1
2 x 2 5 x C.
x
Câu 2. Biết nguyên hàm của hàm số f ( x) cos 2 x là F ( x) ax b sin 2 x C; a, b, C . Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
1 1
A. a b . B. a b . C. a b 1. D. a b 1.
4 2
2
Câu 3. Biết tích phân x 2 1 ln xdx a ln b c; a, b, c . Khi đó a b c bằng bao nhiêu?
1
13 26
A. . B. 13. C. . D. 0.
3 9
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 1 và y x 2 2 x 3 không được
tính bằng công thức nào sau đây?
1 2
A. S (2 x 2 2 x 4)dx. B. S 2 x 2 2 x 4 dx.
2 1
2 2
C. S ( x 2 1) ( x 2 2 x 3) dx. D. S ( x 2 x 2)dx.
1 1
4
Câu 5. Biết 3 x 2 dx a 3 x 5 b ln x C ; a, b, C . Khi đó, a b bằng bao nhiêu?
x
17 23 17 23
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 4 5 x 2 4, trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 1.
7 8 64 38
A. . B. . C. . D. .
3 5 25 15
2
Câu 7. Cho tích phân I sin x 8 cos xdx. Đặt t 8 cos x thì khẳng định nào sau đây là khẳng
0
định đúng?
8 9 9 8
1
A. I t dt. B. I 2 t dt. C. I t dt. D. I t dt .
9 8 8
2 9
sin 3 x
Câu 8. Tính nguyên hàm dx.
cos 4 x
1 1 1 1 1 1
A. 3
C. B. 3
C. C. 3
C. D.
cos x 3cos x 3cos x cos x 3cos x cos x
1 1
C.
cos x 3cos 3 x
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
1 0 1 2 1
A. ( x3 x 2 )dx ( x 2 x3 )dx. B. 3 2 3 2 3 2
( x x )dx ( x x )dx ( x x )dx.
0 1 0 0 2
1 1 1 1 2 1
2
x
Câu 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol y và đường tròn tâm O (gốc tọa
2
độ), bán kính R 2 2 được kết quả là S a b; a, b . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
8 7 1
A. a b 5. B. ab . C. a 3b . D. a 2 b .
3 2 2
x ( x 2)
Câu 11. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
( x 1) 2
x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 x2
A. . B. . C. . D. .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 6 x 2 9 x, trục tung và tiếp tuyến
tại điểm có hoành độ thỏa mãn y 0 được tính bằng công thức nào sau đây?
2 3
3 2
A. ( x 6 x 12 x 8)dx. B. ( x3 6 x 2 10 x 5)dx.
0 0
2 3
C. ( x3 6 x 2 12 x 8)dx. D. (x
3
6 x 2 10 x 5)dx.
0 0
Câu 13. Tính tích phân cos 2 x sin xdx.
0
2 3 2
A. . B. 0. C. . D. .
3 2 3
Câu 14. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
b b b a
C. kf ( x)dx k f ( x)dx.
a a
D.
a
f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx.
a c
2018 x
Câu 15. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2017 .
2017 2018 x 2017 2018 x
A. f ( x)dx C. B. f ( x)dx C.
ln 2017 2018
2017 2018 x 2018 x
C. f ( x)dx C. D. f ( x)dx 2018.2017 .ln 2017 C.
2018.ln 2017
đây là khẳng định đúng?
1 1 1 1
1 t
A. I e 1 t dt. t
B. I 2 e dt te dt. t
C. I 2 et 1 t dt. D.
2 0 0 0 0
1
1 t
I e 1 t dt.
2 0
Câu 17. Thể tích của vật thể tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 1 x 2 , trục hoành, trục tung, quanh trục hoành không được tính bằng công thức nào sau
đây?
1 1 1
2 x3 2
A. (1 x )dx. B. x . C. (1 x 2 ) 2 dx. D. .
0 3 0 0 3
7
Câu 18. Biết ln( x 2 4 x )dx a ln b c ln d m ln n 4; a, b, c, d , m, n . Mệnh đề nào sau đây là
5
đúng?
A. a b c d m n 3. B. a b c d m n 27.
C. a b c d m n 3. D. a b c d m n 27.
Câu 19. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường
1 x
y x e , x 1, x 2, y 0, quanh trục hoành là V ( ae 2 be). Khi đó, a b bằng bao nhiêu?
2 2
1 2 12 x2 1 2
A. x sin 2 x sin 2 xdx. B. cos 2 x .
2 0 20 2 2 0
2 2
1 1 2 x 1 2
C. sin 2 x sin 2 xdx. D. sin 2 x .
2 0 20 2 2 0
d d b
Câu 22. Nếu f ( x)dx 5 và f ( x)dx 2 với a d b thì f ( x)dx bằng bao nhiêu?
a b a
Đáp án đề 002:
Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn
1 6 11 16 21
2 7 12 17 22
3 8 13 18 23
4 9 14 19 24
5 10 15 20 25
ĐỀ 7
Câu 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x và đồ thị hàm số
y x x2.
37 81 9
A. S . B. S . C. S . D. S 13.
12 12 4
Câu 2: Chọn khẳng định đúng.
1 dx 1
A. sin( ax b)dx cos( ax b) C. B. cos (ax b) a tan(ax b) C.
2
a
dx
C. cos xdx sin x C . D. sin 2
cot x C .
x
b
1
Câu 3: Cho x 1 x 2 d x
a
1 x2 C . Tính P a.b .
A. P 6. B. P 9.
C. P 6. D. P 3.
3 2
Câu 4: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 4 x 3x 4 x 3 thỏa F 1 10 .
A. F x x 4 x3 2 x 2 3x 10. B. F x x 4 x3 2 x 2 3x 11.
C. F x 12 x 2 6 x 4. D. F x x 4 x3 2 x 2 3x.
Câu 5: Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc thời
gian t (h) có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ
khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh
I (2;9) với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ
thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di
chuyển được trong 4 giờ đó
A. 26,5 km . B. 28,5 km .
C. 27 km . D. 24 km .
A. 6.423.000. B. 6.320.000.
C. 6.523.000. D. 6.417.000.
Câu 7: Người thợ gốm làm cái chum từ một khối cầu có
bán kính 5 dm bằng cách cắt bỏ hai chỏm cầu đối nhau.
Tính thể tích của cái chum, biết chiều cao của nó bằng 60
cm.(Quy tròn 2 chữ số thập phân)
1 1 1
A. K ln 2 . B. K 3ln 2 . C. K 3ln 2 1. D. K 2 ln 2 .
2 2 2
Câu 16: Tìm khẳng định sai.
A. f x d x f x C.
B. f x .g x d x f x d x. g x d x.
C. k . f x d x k . f x d x.
D. f x g x d x f x d x g x d x.
1
Câu 17: Tìm nguyên hàm của hàm số f x .
5x 1
1 1
A. ln 5 x 1 C B. 5ln 5 x 1 C C. 5ln(5 x 1) C D. ln 5 x 1 C
5 5
Câu 18: Cho f x cos2 x sin 2 x có nguyên hàm F x thỏa F 1 . Tính F .
4 2
5 1 3
A. 2. B. . C. . D. .
2 2 2
x
Câu 19: Tìm e 2 x 2016 dx .
x x
1 1
A. 2e 2
x 2017 C. B. 2e 2 x 2017 C.
2017 2017
x x
1 1 1 1
C. e 2 x 2015 C. D. e 2 x 2017 C.
2 2015 2 2017
Câu 20: Biết (1 2 x)e x dx a (1 2 x)e x be x C . Tính S a b .
1 1
A. S 2. B. S . C. S . D. S 3.
2 3
2
x 2 x2 x 2
Câu 21: Cho tích phân I dx a b ln 2 c ln 3 với a, b, c . Chọn khẳng
1
x2
định đúng.
A. c 0 . B. b 0 . C. a 0 . D. a b c 0 .
6 x
Câu 22: Tính I 3 sin 2 u.cos u.d u .cos x.d x .
0 0
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
32 64 16 128
Câu 23: Cho hình (H) giới hạn bởi các đường y x , x 4 và trục hoành. Quay hình (H) quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là bao nhiêu?
15 14 16
. . C. 8 . .
A. 2 B. 3 D. 3
x
Câu 24: Cho I x t 2 t dt . Tính giá trị nhỏ nhất của I x trên đoạn 1;1 .
1
5 5 1
A. 2. B. . C. . D. .
6 6 6
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D
ĐỀ 8
a 1
Câu 1: Biết x sin 2 xdx x cos 2 x sin 2 x C . Tính S 2 a b n .
b n
A. S 4. B. S 2. C. S 10. D. S 6.
4
Câu 2: Cho f 1 12 và f ' x dx 17 . Tính giá trị của f 4 .
1
A. 19. B. 29. C. 9. D. 5.
2 4 4
Câu 3: Cho f x dx 1 và f t dt 3 . Tính f u du .
1 1 2
A. 2 . B. 4. C. 2. D. 4 .
Câu 4: Chọn khẳng đinh sai.
(ax b) 1
A. (ax b) d x C. B. e x d x e x C.
1
1
C. k d x kx C. D. x d x ln x C.
Câu 5: Tìm khẳng định đúng.
A. x. f x d x x. f x d x.
f x d x f x C.
B.
C. f x g x d x f x d x g x d x.
D. f x .g x d x f x d x. g x d x.
2 3 2
Câu 6: Biết 3x 2 d x ax bx cx C . Tính S a b c .
A. S 13. B. S 1. C. S 7. D. S 9.
1
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2
.
3x 1
1 1 1 3
A. C. B. C. C. C. D. C.
3x 1 9x 3 9x 3 1 3x
x3
Câu 8: Cho d x a x 2 5 b ln x 2 5 C . Tính P ab .
x2 5
5 4
A. P . B. P 5. C. P . D. P 2.
4 5
1
Câu 9: Cho 2 mệnh đề: P: “Nếu f x d x F x C thì f ax b d x F ax b C ”.
a
a 0 a
Q: “Nếu f x là hàm chẵn thì f x dx 2 f x dx 2 f x dx ”.
a a 0
Khẳng định nào đúng?
A. P đúng, Q sai. B. P, Q đều sai. C. P, Q đều đúng. D. P sai, Q đúng.
Câu 10: Biết 4 x.ln 2 x.d x x 2 m.ln 2 x n C . Tính S m.n .
.
A. S 2. B. S 3. C. S 3. D. S 6.
3 4 4
Câu 11: Cho biết f x dx 2, f x dx 3, g x dx 7 . Khẳng định nào sau đây là sai?
1 1 1
4 4
A. f x g x dx 10. B. 4 f x 2 g x dx 2.
1 1
3 4
C. f x dx 5.
4
D. f x dx 1.
3
Câu 12: Một thùng rượu có bán kính các đáy là 30cm, thiết diện vuông
góc với trục và cách đều hai đáy có bán kính là 40cm, chiều cao thùng
rượu là 1m (hình vẽ). Biết rằng mặt phẳng chứa trục và cắt mặt xung
quanh thùng rượu là các đường parabol, hỏi thể tích của thùng rượu
(đơn vị lít) là bao nhiêu ?
Câu 15: Cho tích phân I
2
x 2
2 x x 1
dx a b ln 2 c ln 3 với a, b, c . Chọn khẳng định
1
x 1
sai.
A. a b c 0 . B. a 0 . C. b 0 . D. c 0 .
x
Câu 16: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , x y 1 0 và x ln 5 .
A. S 5 ln 4 . B. S 4 ln 5 . C. S 5 ln 4 . D. S 4 ln 5 .
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
3
x
Câu 17: Tính I ln 2 3u 2 3 d u d x .
2
0
A. 5 ln 5 4 ln 2 3. B. 5 ln 5 4 ln 2 3. C. 5 ln 5 4 ln 2 3. D. 5 ln 5 4 ln 2 3.
2
x2 1
Câu 18: Cho I 3
d x b . Tính a.b .
1
x a
1 31
A. 2. B. . C. . D. 4.
32 4
Câu 19: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y 2 x 2 , y 1 x 2 và trục hoành.
8 2
A. 3 2 2 . B. . C. 2 2 . D. 4 2 .
3 2 2
Câu 20: Một vật đang chuyển động với vận tốc 10 m / s thì tăng tốc với gia tốc a t t 2 3t m / s 2 .
Quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao
nhiêu?
4000 4300 1900 2200
A. m. B. m. C. m. D. m.
3 3 3 3
1
Câu 21: Cho I x.ln x 2 2 d x a ln 3 b ln 2 c với a, b, c là các số hữu tỉ. Tính tích a.b.c .
0
3 3
A. 1. B. 2. C. . D. .
2 4
Câu 22: Một nhà hàng muốn làm cái
bảng hiệu là một phần của Elip có
kích thước, hình dạng giống như hình
vẽ và có chất liệu bằng gỗ. Tính diện
tích bề mặt bảng hiệu. (Làm tròn đến
hàng phần trăm, đơn vị m2 )
A. 2,32. B. 2,41.
C. 1,38. D. 1,61.
Câu 23: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y e x , trục hoành, trục tung và đường
thẳng x 1 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu?
e2 e 2 1 e2 1 e 2 1
A. V . B. V . C. V . D. V .
2 2 2 2
x
Câu 24: Tìm x 2017 sin d x .
3
1 x 1 1 x
A. x 2018 3cos C. B. x 2018 cos C.
2018 3 2018 3 3
1 1 x 1 x
C. x 2018 cos C. D. x 2018 3cos C.
2018 3 3 2018 3
2 2 2
Câu 25: Cho biết A 3 f x 2 g x dx 1 và B 2 f x g x dx 3 . Tính f x dx .
1 1 1
5 1
A. 1. B. 2. C. . D. .
7 2
----------- HẾT ----------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D
ĐỀ 9
Câu 1: Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f ( x) ,
y g ( x) liên tục trên [a ; b] và hai đường thẳng x a , x b ( a b).
b b
A. S f ( x) g ( x ) .dx. B. S ( f ( x) g ( x )) dx.
a a
b b
2
C. S ( f ( x) g ( x)) .dx. D. S f ( x ) g ( x) .dx.
a a
Câu 2: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang
cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng
x a, x b a b , xung quanh trục Ox.
b b b
sin 3x
C. cos3x dx C. D. cos3x dx sin3x C.
3
Câu 6: Cho F ( x) x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm
số f '( x )e 2 x .
A. f '( x)e2 x dx x 2 2 x C . B. f '( x)e2 x dx x 2 x C .
C. f '( x)e2 x dx 2 x 2 2 x C . D. f '( x)e2 x dx 2 x 2 2 x C.
ln x
Câu 7: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) . Tính I F (e) F (1) .
x
1 1
A. I e . B. I . C. I . D. I 1 .
e 2
3
Câu 8: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e x 2 x thỏa mãn F (0) . Tìm
2
F ( x ) .
3 1
A. F ( x) e x x 2 . B. F ( x ) 2e x x 2 .
2 2
5 1
C. F ( x) e x x 2 . D. F ( x) e x x 2 .
2 2
dx
Câu 9: Cho a ( x 2) x 2 b( x 1) x 1 C . Khi đó 3a b.
x 2 x 1
2 1 4 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
x3 b
Câu 10: Biết rằng 2 dx a ln x 1 C với a, b Z . Chọn khẳng định
x 2x 1 x 1
đúng trong các khẳng định sau:
a 1 b 2a b
A. . B. 2. C. 1. D. 2.
2b 2 a b a
Câu 11: Tìm a 5b biết sin2 x.cos 3 xdx a sin 3 x b sin 5 x C.
4 1 2 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
0
3x 2 5 x 1 2
Câu 12: Cho I dx a ln b . Khi đó, giá trị của S a 2b.
1
x2 3
A. S 30. B. S 40. C. S 50. D. S 60.
4
2
Câu 13: Biết sin 3 x.sin 2 xdx a b , với a.b là các số nguyên. Tính S a b .
0
2
1 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
6 10 10 5
f x dx 12.
1
2 5
Câu 17: Cho hàm số f ( x) liên tục trên . Biết f ( x)dx 3 và f ( x)dx 4 .Tính
1 1
5
f ( x) 1 dx.
2
5 5
A. f ( x) 1 dx 7. B. f ( x) 1 dx 7.
2 2
5 5
C. f ( x) 1 dx 1. D. f ( x) 1 dx 4.
2 2
f ( x)dx .
2
A. 1. B. 1. C. 5. D. 6.
1
4
Câu 19: Cho f x dx 1. Tính I f (4 x )dx.
2
1
2
1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 4 4 2
4 2
Câu 20: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x 4 , trục
hoành và hai đường thẳng x 0 , x 3.
71 73 72 144
A. B. C. D. .
5 5 5 5
x 1
Câu 21: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục hoành và
x2
đường thẳng x 2.
A. k e2 . B. k 2e . C. k 2e . D. k e 2 .
Câu 24: Gọi V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các
đường y x , y 0 và x 4 quanh trục Ox. Đường thẳng x a 0 a 4 cắt đồ thị
hàm số y x tại M (hình vẽ bên). Gọi V1 là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
tam giác OMH quanh trục Ox. Biết rằng V 2V1 . Khi đó
5
A. a 2 2 B. a
2
C. a 2 D. a 3
Câu 25: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 sin x , trục hoành và các
đường thẳng x 0, x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích
V bằng bao nhiêu ?
A. V 2( 1). B. V 2 ( 1). C. V 2 2 . D. V 2 .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
D A A D B D C D C D A B D A D C D B B D C D A D B
ĐỀ 10
Câu 1: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
dx
A. cos xdx sin x C.
B. sin 2 x cot x C.
dx x ax
C. ln x C. D. a dx C.
x ln a
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) x .
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
x 1 x 1
A. x 1 C. B. C. C. ( 1) x 1 C. D. C.
1 1
Câu 3: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. f x dx F x C.
B. kf x dx k f x dx.
C. kf x dx k kf x . D.
8 1
C. f (2 x)dx C. D. f (2 x)dx C.
4 x2 1 x2 1
1 f ( x)
Câu 7: Cho F ( x) 2 là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của
2x x
hàm số f ( x)ln x.
ln x 1 ln x 1
A. f ( x )ln xdx 2 2 C. B. f ( x)ln xdx 2 2 C.
x 2x x x
ln x 1 ln x 1
C. f ( x)ln xdx 2 2 C. D. f ( x)ln xdx 2 2 C.
x 2x x 2x
4
Câu 8: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f x x 3 ?
5 5
A. F x
x 3 x . B. F x
.
x 3
5 5
5 5
C. F x
x 3
2017 . D. F x
x 3
1 .
5 5
2
Câu 9: Giá trị a , b, c để g ( x) (ax bx c) 2 x 3 là một nguyên hàm của hàm số
20 x 2 30 x 7 3
f ( x) trong khoảng ; .
2x 3 2
A. a 4, b 2, c 2. B. a 1, b 2, c 4.
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
7 5 15 17
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 9
2 1
2
Câu 17: Cho f ( x)dx a. Tính I x. f ( x 1)dx theo a.
1 0
a 17a 17 a
A. a. B. . C. . D. .
2 9 9
1 1
1 f ( x) 2
Câu 18: Cho dx 2 . Tính dx.
0
f ( x) 0
f ( x)
12 9
A. 3. B. 3. C. . D. .
9 13
. Tính ( x 1) f ( x)dx.
1
17 17
A. 4. B. 4. C. . D. .
9 9
2
Câu 20: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x 2 x , y x.
9 9 9 81
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 10
Câu 21: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = (e 1) x và y (1 e x ) x.
3 e e
A. 2. B. 1. C. 2 . 1.
D.
e 2 2
x2
Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y 4 x và patabol y .
2
28 25
A. . B. .
3 3
22 26
C. . D. .
3 3
Câu 23: Tính diện tích hình phẳng được đánh dấu trên hình bên
26 28
A. S . B. S .
3 3
2 1
C. S 2 3 . D. S 3 2 .
3 3
Câu 24: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các
đường y 1 – x 2 , y 0 , x 0 và x 2.
8 2 46 5
A. . B. . C. 2 . . D.
3 15 2
Câu 25: Một gáo có hình nửa mặt cầu bán kính R 10 cm đựng nước có độ cao h 6 cm
như hình vẽ. Tính thể tích nước trong gáo.
3008 3040
A. (đvtt) B. (đvtt)
3 3
2048 1840
C. (đvtt) D. (đvtt)
3 3
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
C B C C B B A A D C B B A B B B B A A B D A C B A
ĐỀ 11
1
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số f x .
sin 2 x
A. f x dx tan x C . B. f x dx cot x C .
C. f x dx cot x C . D. f x dx tan x C .
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. tan x.dx ln cos x C . B. cot x.dx ln sin x C .
x x x x
C. sin .dx 2cos C . D. cos .dx 2sin C .
2 2 2 2
Câu 3: Cho u u ( x) , v v( x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục, khẳng định nào sau đây là
đúng ?
u
A. udv uv vdu. B. udv uv vdu. C. udv vdu. D.
v
vdu uv vdu.
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. f x dx F x C. B. kf x dx k f x dx.
1
Câu 6. Biết F ( x) là một nguyên hàm của của hàm số f ( x) và F (2) 1. Tính
x 1
F (3).
1 7
A. F (3) ln 2 1. B. F (3) ln 2 1. C. F (3) . D. F (3) .
2 4
2
Câu 7: Cho hàm số F x thỏa mãn F ' x 1 x . Hãy tính F 2 F 1 .
x
1 1
A. 2ln 2 . B. 2ln 2. C. 4ln 2 1. D. ln 4 .
2 2
1 f ( x)
Câu 8: Cho F ( x ) 2 là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm
2x x
số
f ( x)ln x.
ln x 1 ln x 1
A. f ( x)ln xdx 2 2 C. B. f ( x)ln xdx 2 2 C.
x 2x x x
ln x 1 ln x 1
C. f ( x )ln xdx 2 2 C. D. f ( x )ln xdx 2 2 C.
x x x 2x
x x
Câu 9: Biết F x ax b .e là nguyên hàm của hàm số y 2 x 3 .e . Khi đó a b
là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 10: Biết sin3 x.cos 2 xdx a cosb x m cos n x C. Với a, b, m, n, C , b n. Tính giá
trị của T a b m n.
38 32 27 41
A. T . B. T . C. T . D. T .
15 3 5 30
x x x
Câu 11: Biết x sin dx ax cos m sin C. Với a, b, m, n, C . Tính giá trị của
3 b n
K abmn.
A. K 35. B. K 34. C. K 33. D. K 32.
2 4ln x 1
Câu 12: Giả sử dx a ln 2 2 b ln 2 , với a , b là các số hữu tỉ. Khi đó tổng
1 x
4a b bằng
A. 3. B. 5. C. 7. D. 9.
1
Câu 13: Kết quả tích phân I 2 x 3 e x dx được viết dưới dạng I ae b với a,b là
0
các số hữu tỉ. Tìm khẳng định đúng.
A. a 3 b3 28 . B. a 2b 1. C. a b 2 . D. ab 3 .
0
3x 2 5 x 1 2
Câu 14: Giả sử rằng I dx a ln b . Khi đó, giá trị của a 2b.
1
x2 3
A. 30. B. 40. C. 50. D. 60.
C.
2 x 4 x dx. D. 4 x
2 x dx.
0 0
Câu 22: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y ln x , y 0 , x k ( k 1 ). Tìm
k để diện tích hình phẳng H bằng 1.
A. k 2. B. k e2 . C. k e. D. k e3 .
Câu 23: Cho hình thang cong ( H ) giới hạn bới các đường y e x , y 0, x 0 và x ln 4 .
Đường thẳng x k (0 k ln 4) chia ( H ) thành hai phần có diện tích là S1 S 2 và như hình vẽ
bên. Tìm x k để S1 2S2 .
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
2
A. k ln 4. B. k ln 2.
3
8
C. k ln . D. k ln 3.
3
x
Câu 24: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục Ox và đường
4 x2
thẳng x 1 . Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh
trục Ox
4 1 4 3 4
A. V ln . B. V ln . C. V ln . D. V ln .
2 3 2 3 2 4 3
Câu 25: Cho hình phẳng H được giới
hạn bởi các đường
y x 2, y x 2, x 1 . Tính thể tích
V của vật thể tròn xoay khi quay hình
phẳng H quanh trục hoành.
A. B.
C. D.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
C A B D D B A A B A A D B B B A C C C B B C D A C
ĐỀ 12
Câu 1: Khẳng định nào sau đây Sai
x 1 dx
A. x dx C ( 1) B. x ln x C.
1
C. sin xdx cosx C. D. e x dx e x C.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng
A. sin xdx cosx C. B. e2 x dx e2 x C.
2x 2x x ax
C. a dx a .ln a C. D. a dx C.
ln a
Câu 3: Cho f (u )dx F (u ) C và u u ( x) là hàm số có đạo hàm liên tục, khẳng định
nào sau đây là đúng ?
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
A. f (u ( x))u '( x)dx f (u ( x)) C. B. f (u( x))u '( x)dx F (u ( x)) C.
C. f '(u ( x))u '( x)dx f (u ( x)) C. D. f (u '( x))u( x)dx F (u( x)) C.
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. f ' x dx F ( x) C. B. kf x dx k f x dx.
C. f x g x dx f x dx g x dx. D. f x dx F x C.
Câu 5: Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x cos 2 x , biết rằng F 2 .
2
3
A. F x sin x 2 . B. F x x sin 2 x .
2
1
C. F x sin 2 x 2 . D. F x 2 x 2 .
2
x 2 10
Câu 6: Nguyên hàm dx bằng
x 112
11 11
1 x2 1 x 2
A. C . B. C .
11 x 1 3 x 1
11 11
1 x2 1 x2
C. C . D. C .
11 x 1 33 x 1
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e3 x .
1 1 3 x 1
A. e3 x dx e3 x C. B. e3 x dx e C.
3 3x 1
C. e3 x dx e3 x C. D. e3 x dx 3e3 x C.
1 f ( x)
Câu 8: Cho F ( x) 3
là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của
3x x
hàm số f ( x)ln x .
ln x 1 ln x 1
A. f ( x)ln xdx 3
5 C. B. f ( x)ln xdx 3 5 C.
x 5x x 5x
ln x 1 ln x 1
C. f ( x)ln xdx 3 3 C. D. f ( x)ln xdx 3 3 C.
x 3x x 3x
2
Câu 9: Nếu F ( x) (ax bx c) 2 x 1 là một nguyên hàm của hàm số
10 x 2 7 x 2 1
f ( x) trên khoảng ; . Với a, b, c . Tính T 2a b c.
2x 1 2
A. T 6. B. T 2. C. T 2. D. T 6.
Câu 10: Biết x cos3xdx ax sin mx b cos nx C. Với a, b, m, n, C . Tính giá trị của
K abmn.
1 1 1 1
A. K . B. K . C. K . D. K .
3 32 33 34
dx
Câu 11: Biết sin 4
a cot b x m cot n x C. Với a, b, m, n, C , b n. Tìm
x
H a b m n.
3 8 4 10
A. H . B. H . C. H . D. H .
4 3 3 3
0
dx a
Câu 12: Biết 2 trong đó a,b, là các số nguyên dương tính S b a.
1
x 2x 4 b
A. S 15 . B. S 12 . C. S 9 . D. S 6 .
2
Câu 13: Biết rằng ln x 1dx aln3 bln2 c với a, b, c là các số nguyên. Tính
1
S a b c.
A. S 0. B. S 1. C. S 2. D. S 2.
2 x1
xe ae
Câu 14: Biết rằng 2
dx với a , b là các số nguyên . Tính S a 2 b 2 .
0 x 2
b
A. S 0. B. S 3. C. S 5. D. S 9.
2
2
Câu 15: Biết rằng cos x dx a b với a , b là các số nguyên . Tính S a 2 b 2 .
0
A. S 0. B. S 3. C. S 5. D. S 9.
Câu 16: Cho hàm số f x liên tục trên R và thoả mãn f x f x 2 2cos 2 x ,
x .
3
2
Tính I f x dx.
3
2
A. I 6. B. I 0. C. I 2. D. I 6.
2 4 2
1 4
Câu 20: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 , y x và trục
3 3
y
hoành như hình vẽ.
y = x2
7 56
A. . B. . 2
3 3
1 4
39 11 1 y = - x+
C. . D. . 3 3
x
2 6
O 1 4
Câu 21: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3 x x
1
và đường thẳng y x . Tính diện tích hình (H).
2
57 13 25
A. . B. . C. 4. D. .
5 2 4
Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường parabol y x 2 3x 2 và
đường thẳng y x 1.
37 4 799
A. S . B. S . C. S . D. S 2.
14 3 300
Câu 24: Người ta cần trồng hoa tại phần đất nằm phía ngoài đường tròn tâm gốc toạ độ,
1
bán kính bằng và phía trong của Elip có độ dài trục lớn bằng 2 2 và trục nhỏ bằng 2
2
100
(như hình vẽ). Trong mỗi một đơn vị diện tích cần bón kg phân hữu cơ. Hỏi
2 2 1
cần sử dụng bao nhiêu kg phân hữu cơ để bón cho hoa?
A. 30 kg . y
B. 40 kg .
C. 50 kg .
D. 45kg . O x
14 68
A. V . B. V . A
3 3
40
C. V . D. V 36 . D
3
O1 O2
B
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
C D B A C D A C A A D A A A B D C A A D C B C D C
ĐỀ 13
Câu 1: Tính diện tích hình phẳng H được giới hạn bởi các đường
y 2 x. x 2 5, y 0 và x 2.
27 5 5
54 10 5 5273
A. 28. B. . .
C. D. .
3 3 500
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. kf x dx k f x dx k \ 0 . B. f ' x dò f ( x ) C.
C. f x .g x dx f x dx. g x dx. D. f x g x dx f x dx g x dx.
2x 3
Câu 3: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 2 2016. Tính
1 x
F 3 .
A. F 3 2006 5ln 2. B. F 3 2014 5ln 2.
C. F 3 2006 5ln 2. D. F 3 2014 5ln 2.
1 2
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f x cos x .
x x
1
A. f x dx ln x sin x 2 x C. B. f x dx x 2
sin x 4 x C.
1 1
C. f x dx sin x C. D. f x dx ln x sin x 4 x C.
x2 x x
Câu 5: Dieäè tícâ ârèâ pâaúèá áiôùi âau èá : y x 4 3x 2 7 vaøy 4 x 2 5 laø:
è bôûi caùc ñö ôø
608 15 19 1029
A. B. C. D.
15 608 4 15
Câu 6: Tính diện tích hình phẳng (S) giới hạn bởi các đường: y x ln 2 x; y 0; x 1; x e khi
quay quanh Ox bằng:
1 2 1 1
A. S (1 e ) B. S (e 2 1) C. S 1 e 2 D. S (e 2 1)
4 4 4
3 9
A. I 1. B. I 3. C. I . D. I .
2 2
4 3 2
Câu 9: Tìm tham số a để hàm số F x a 1 x ax 5 x 5 là một nguyên hàm của
hàm số f x 4 x3 6 x 2 10 x.
A. a 4. B. a 4. C. a 2. D. a 2.
b b b
t
Câu 10: Bieá f ( x)d x 10 vaø g ( x)d x 5 . Kâi ñoùáiaùtrò cuûa I 3 f ( x) 5 g ( x) d x
a a a
laø:
A. 15 B. 5 C. 5 D. 10
Câu 11: Tính diện tích hình phẳng H được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y x.e x và
y e.x.
9 e2 7 e2
A. . B. . C. . D. .
25 2 20 2
4
x3 x 1
Câu 12: Câo 2 I cos2 x d x . Giaùtrò I 2 baèèá :
4
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số f x x x e 2019 x
.
5 2 e 2020 x 5 2 e 2019 x
A. f x dò x x C. B. f x dò x x C.
2 2020 2 2019
2 2 e2020 x 2 2 e 2019 x
C. f x dx x x C. D. f x dò x x C.
5 2020 5 2019
3
1 x2 x2 1
Câu 14: Cho tích phân I dx , nếu đổi biến số t thì
1
x2 x
2 4 2 4
A. S f ( x)dx f (x)dx B. S f ( x)dx
f ( x)dx
0 2 0 2
4 2 4
C. S f ( x)dx D. S f ( x )dx
f ( x)dx
0 0 2
ln x
Câu 18: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) . Tính I F (e) F (1) .
x
1 1
A. I e . B. I . C. I . D. I 1.
2 e
x3
Câu 19: Houèáuyeâ
è âaø
m F ( x) 4 d x laø:
x 1
1
A. F ( x ) lè x 4 1 C B. F ( x) ln x 4 1 C
4
1 1
C. F ( x ) ln x 4 1 C D. F ( x) ln x 4 1 C
3 2
1 2x
Câu 20: Biết (x 3)e 2xdx e (2x n ) C với m, n .khi đó Tổng S m 2 n 2
m
bằng:
A. 41 B. 65 C. 5 D. 10
A. P 15. B. P 1. C. P 1. D. P 5.
5
dò
Câu 22: Biết x a ln 3 b ln 5. Tính S a 2 ab 3b2 .
1 3x 1
A. S 5. B. S 4. C. S 0. D. S 1.
è bôûi Ox vaøy 1 x 2 . Tâektícâ cuûa kâoá
Câu 23: Câo ârèâ pâaúèá (S) áiôùi âau i troø
è òoay
kâi quay (S) quaèâ Ox laø:
3 3 2 4
A. B. C. D.
4 2 3 3
e
1 3ln x
Câu 24: Cho I dx , đặt t 1 3ln x . Khẳng định nào sau đây đúng?
1
x
2 e 2 2
2 2 1 2
A. I t 2 dt. B. I t 2 dt. C. I t 2dt. D. I t dt.
31 31 31 31
1
2 a b c
3 2 x dx
x
Câu 25: Cho I . Tính S a b c
0
ln 3 ln 6 2ln 2
A. S 17. B. S 70. C. S 3. D. S 7.
-----------------------------------------------
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D
ĐỀ 14
Câu 1: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn giới hạn bởi đồ thị hàm số
y x3 3x 2 2 , hai trục tọa độ và đường thẳng x 2.
3 7 5
A. S B. S 4 C. S D. S
2 2 2
Câu 2: Giả sử hàm số f x liên tục trên khoảng K và a, b, c, a b c là ba số thực bất
kì thuộc K . Khẳng định nào sau đây là sai ?
b b c b a
A. f x dx f x dx f x dx.
a c a
B. f x dx f x dx.
a b
3
Câu 3: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e x 2 x thỏa mãn F (0) . Tìm
2
F ( x) .
3 1
A. F ( x) e x x 2 . B. F ( x) 2e x x 2 .
2 2
1 5
C. F ( x) e x x 2 . D. F ( x) e x x 2 .
2 2
2
1
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f ( x) 3x x .
3
2
9
x
1 3 x ln 3
A. f ( x )dx x 2 x C. B. f ( x)dx x C.
2 ln 3 2.9 ln 3 ln 3 3
x 3
1 x 1 1 3 1
C. f ( x )dx 9 x 2 x C. D. f ( x)dx x C.
2 ln 3 9 3 ln 3 3 ln 3
x3
Câu 5: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ; y x là:
1 x2
A. 1 B. 1 – lè2 C. 1 lè2 D. 2 – lè2
Câu 6: Gọi S là diện tích của Ban Công của một ngôi nhà có dạng như hình vẽ (S được
giới hạn bởi parabol (P) và trục Ox). Tinh S
9 4
A. S B. S 1 C. S D. S 2
2 3
Câu 7: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 4 x 2.ln x , trục hoành và
đường thẳng x e . Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình H xung
quanh trục Ox.
A. V e 2 2e 5 . B. V e 2 2e 5.
C. V e 2 6e 5 . D. V e2 6e 5.
5
3x 2017 x dx
2
Câu 8: Tính tích phân I
0
2017 x 1
A. I 15
ln 2017
B. I 125 1 20175 ln 2017
20175 1
C. I 15 1 20175 ln 2017 D. I 125
ln 2017
Câu 17: Công thức tính diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x ,
trục hoành và hai đường thẳng x a, x b (a b) là:
b b b b
A. S f 2 x dx B. S f x dx C. S f 2 x dx D. S f x dx
a a a a
2017
m íoá f ( x) 2 x 1
Câu 18: Câo âaø .Trm tất cả các hàm số F ( x) tâỏa mãn
1
F ' x f x và F 2018
2
2018 2018
A. F x
2 x 1
2018 B. F x
2 x 1 2018
4036 2018
2016 2016
C. F x 2017 2 x 1 2018 D. F x 4034 2 x 1 2018
Câu 19: Cho số f ( x) (6 x 1) 2 có một nguyên hàm có dạng
hàm
F (x) ax3 bx 2 cx d thỏa điều kiện F (1) 20 . Giá trị của biểu thức
S a b c d bằng
A. S 21 B. S 27 C. S 46 D. S 20
a b
Câu 20: Biết x 1 x
2017
dx
1 x
1 x C với a, b là các số nguyên dương .Khi
a b
đó Tính P 2a b bằng:
A. 2020 B. 2018 C. 2019 D. 2017
1
1
Câu 21: Biết x 2
dò a ln 2 b ln 3. Tính M a 2 b 2 .
0
5x 6
A. M 15. B. M 5. C. M 5. D. M 3.
2
2 x2 3x 1 5
Câu 22: Biết 1 2 x 1 dx a ln 3 b, trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính S a b.
A. 8. B. 2. C. 4 . D. 6.
2x 1
Câu 23: Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong (C ) : y , trục Ox và
x 1
trục Oy. Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình (H) quay quanh trục Ox là :
A. 3 B. 4 ln 2 C. (3 4ln 2) D. (4 3ln 2)
3 4
f 1 2 tan x
Câu 24: Cho f x dx 8 . Tính tích phân
dx .
1 0
cos 2 x
A. 4 B. 16 C. 2 D. 8
1
Câu 25: Kết quả của tích phân I (2 x 3)e x dx được viết dưới dạng I ae b với
0
a, b . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b 2 B. a 3 b3 28 C. ab 3 D. a 2b 1
A. a b 2 B. a 3 b3 28 C. ab 3 D. a 2b 1
Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
14 ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – TÍCH PHÂN 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25
A
B
C
D