Professional Documents
Culture Documents
3. ĐỀ ÔN THI GIỮA KỲ
3. ĐỀ ÔN THI GIỮA KỲ
Câu 1: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 3;1 , f (3) 17 và f (1) 1 .
1
Tính 3 f ' x 2 dx .
3
A. 58 . B. 44 . C. 48 . D. 56 .
4
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x liên tục trên 1; 4 , f 1 12 và f ' x dx 17 . Giá
1
1. S f ( x)dx f ( x) dx.
1 0
1
2. S f ( x) dx
1
1
3. S f ( x)dx
1
1
4. S f ( x)dx
1
Số mệnh đề dung là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 6: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên a; b . Mệnh đề nào dưới đây sai?
b b b a
A. f ( x) dx f (t ) dt. B. f ( x)dx f ( x) dx.
a a a b
b b c b
C. kdx k a b .
a
D. f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx
a a c
c a; b .
1
Câu 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ln x, x , x e và trục hoành.
e
1 1 1 1
A. 2 1 . B. 2 1 . C. 1 . D. 1 .
e e e e
F x f x 2x
Câu 8: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2x 1
A. F x 2 x C . B. F x 2 x ln 2 C . C. F x C . D. F x 2 x ln C .
ln 2 2
Câu 9: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đô thị y x , y x 2 2 .
11 20 13
A. S . B. S . C. S . D. S 3 .
2 3 3
b b c
Câu 10: Cho a b c, f x dx 5, f x dx 2 . Tính f x dx .
a c a
c c c c
A. f x dx 3 . B. f x dx 2 . C. f x dx 1 . D. f x dx 7 .
a a a a
1
Câu 11: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x)
x( x 1)
x
A. f ( x)dx ln x( x 1) C . B. f ( x)dx ln x 1 C .
x 1 x
C. f ( x)dx ln C. D. f ( x)dx ln C
x x 1
1
Câu 12: Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng ;
1 x2
2x
A. F ( x) ln 1 1 x 2 C . B. F ( x )
1 x2
C .
C. F ( x) 1 x 2 C .
D. F ( x) ln x 1 x 2 C
Câu 13: Gọi S là diện tích miền phẳng được tô đậm trong hình vẽ sau.
400 2 800 2
cm cm
A. 3 B. 3 C. 250cm2 D. 800cm2
Câu 15: Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 1 , trục hoành và đường thẳng
x 3 . Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox .
22 22 22 20
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
Câu 16: Cho phần vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x 0 và x . Cắt phần vật
3
thể B bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 x ta được thiết
3
diện là một tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông lần lượt là 2x và cos x . Thể tích của
vật thể B bằng:
3 3 3 3 3 3 3 .
A. . B. . C. D.
6 6 6 3
x
1
Câu 17: Tính tích phân I e 2018 dx
0
1
2018 1 1
A. 2018 e 2018
1 . B. 2018 e 1 . C.
2018
e 2018 1 . D.
2018
e2018 1 .
Câu 18: Nguyên hàm F x của hàm số f ( x) sin 2 2 x cos3 2 x thỏa F 0 là
4
1 1 4 1 1 1
A. F ( x) sin 3 2 x sin 5 2 x . B. F ( x) sin 3 2 x sin5 2 x .
6 10 15 6 10 15
1 1 1 1 1 1
C. F ( x) sin 3 2 x sin 5 2 x . D. F ( x) sin 3 2 x sin5 2 x .
6 10 15 6 10 15
3 3
Câu 19: Biết xf ( x)dx 1; f (3) 1 . Tính
0
f ( x)dx
0
A. I 2 B. I 4 C. I 2 D. I 4
0
3x 2 5x 1 2
Câu 20: Cho a, b Q . Giả sử rằng 1 x 2 dx=aln 3 b . Tính a 2b
A. 40 B. 50 C. 30 D. 60
Câu 25: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên và thỏa mãn f ( x ) 2018 f ( x ) x.sin x . Tính
I
2
f ( x ) dx
2
2 4 2 2
A. . B. . C. . D.
1009 2009 2019 2018
Câu 26: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu ( S ) có tâm I( 2; 1; 1) và
tiếp xúc với mặt phẳng ( P ) : x 2 y 2 z 5 0
A. ( S ) : ( x 2) 2 ( y 1) 2 ( z 1) 2 1 .
B. ( S ) : ( x 2) 2 ( y 1) 2 ( z 1) 2 0 .
C. ( S ) : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z 5 0 .
D. ( S ) : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2 z 5 0
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A 1; 1;1 và B 3;3; 1 . Lập phương trình
mặt phẳng là trung trực của đoạn thẳng AB.
A. : x 2 y z 4 0 B. : x 2 y z 3 0
C. : x 2 y z 4 0 D. : x 2 y z 4 0
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 2;1; 3 và b 1;3; 4 . Vectơ
u 2a b có tọa độ là:
A. 5; 1; 2 B. 5; 1; 2 C. 5; 1; 2 D. 5;1; 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P : 2 x 3 y z 4 0 và Q : 5 x 3 y 2 z 7 0 .
Xét vị trí tương đối của hai mặt phẳng P và Q .
A. Vuông góc. B. Trùng nhau.
C. Song song. D. Cắt nhưng không vuông góc.
Câu 30: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A 3;1; 4 và B 1; 1;2 . Phương trình
mặt cầu S nhận AB làm đường kính là:
2 2 2 2
A. x 1 y 2 z 1 14 . B. x 1 y 2 z 1 14 .
2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 56 . D. x 4 y 2 z 6 14 .
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A 2; 1 , B 4;5 , C 3;2 . Lập
phương trình đường cao của tam giác ABC kẻ từ C.
A. x y 1 0. B. x 3 y 3 0. C. 3x y 11 0. D. 3x y 11 0.
Câu 32: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A 2;0 , B 0;3 , C 3; 1 . Viết
phương trình tham số đường thẳng đi qua B và song song với AC.
x t x 3 5t x 5t x 5
A. . B. . C. . D. .
y 3 5t y t y 3t y 1 3t
x 2m 1 t
Câu 33: Cho đường thẳng d1 : 2 x 3 y m2 1 0 và d2 : 4
. Tính cosin của góc tạo bởi hai
y m 1 3t
đường thẳng đã cho.
2 3 1 3
A. B. C. D.
5 5 5 2 130
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho a , b tạo với nhau 1 góc 120 và a 3; b 5 . Tính T a b
A. T 5 . B. T 6 . C. T 7 . D. T 4 .
x y z
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 1 . Vectơ nào dưới đây là
3 2 1
vectơ pháp tuyến của P ?
1 1
A. n (3; 2;1). . B. n (6;3; 2). C. n (2;3; 6). D. n (1; ; ).
2 3
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 0; 1;2 và mặt phẳng ( ) có phương
trình 4 x y 2 z 3 0 . Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng ( ) .
8 7 8 8
A. d . B. d . C. d . D. d .
21 21 21 21
Câu 37: Viết phương trình mặt cầu đi qua bốn điểm O , A 1, 0, 0 , B 0, 2, 0 , C 0,0, 4 .
A. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 8 z 0 . B. x 2 y 2 z 2 x 2 y 4 z 0 .
C. x 2 y 2 z 2 x 2 y 4 z 0 . D. x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 8 z 0. .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình
x 2 y 2 z 2 4 x 10 y 20 0 . Tính tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S .
A. Tâm I 2;5;0 và bán kính R 3 . B. Tâm I 4;10;0 và bán kính R 4 6 .
C. Tâm I 2;5;10 và bán kính R 129 . D. Tâm I 2; 5;0 và bán kính R 3 .
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I 0; 3; 1 và bán kính
R 3 là
2 2 2 2
A. x 2 y 3 z 1 3 . B. x 2 y 3 z 1 9 .
2 2 2 2
C. x 2 y 3 z 1 3 . D. x 2 y 3 z 1 9 .
Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 2;1; 4 và mặt phẳng
P : x y 2 z 1 0 . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn
có bán kính bằng 1 . Viết phương trình mặt cầu S .
2 2 2 2 2 2
A. S : x 2 y 1 z 4 13 . B. S : x 2 y 1 z 4 13 .
2 2 2 2 2 2
C. S : x 2 y 1 z 4 25 . D. S : x 2 y 1 z 4 25 .
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A1;1;1 và
B 0; 2; 2 đồng thời cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại hai điểm M , N (không trùng với O ) sao cho
OM 2ON .
A. P : 2 x 3 y z 4 0 . B. P : x 2 y z 2 0 .
C. P : 2 x y z 4 0 . D. P : 3x y 2 z 6 0 .
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 2;1; 2 , N 4; 5;1 . Độ dài đoạn thẳng
MN bằng
A. 41 . B. 49 . C. 7 . D. 7.
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (S) là mặt cầu tâm I 2;1; 1 và tiếp xúc với mặt
phẳng (α) có phương trình 2 x 2 y z 3 0 . Tính bán kính của mặt cầu S
2 2 4
A. B. 2 C. D.
9 3 3
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A 1; 2;0 , B 0;4;0 , C 0;0; 3 .
Phương trình mặt phẳng P nào dưới đây đi qua A , gốc tọa độ O và cách đều 2 điểm B và C ?
A. P : 6 x 3 y 4 z 0 B. P : 6 x 3 y 5 z 0
C. P : 2 x y 3z 0 D. P : 2 x y 3z 0
Câu 45: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho các điểm A 1; 0;0 , B 0; b;0 , C 0; 0; c trong đó
b, c dương và mặt phẳng P : y z 1 0 . Biết rằng mp ABC vuông góc với mp P và
1
d O; ABC . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 3 b c 3 . B. b c 1 . C. 2b c 1 D. b 3c 1 .
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm E 1; 2; 4 , F 1; 2; 3 . Gọi M thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho ME MF có giá trị nhỏ nhất. Tìm tọa độ điểm M .
A. M 1; 2;0 . B. M 1; 2;0 . C. M 1; 2;0 . D. M 1; 2;0 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 3;2 . Có bao nhiêu mặt phẳng P đi qua M và cắt
các trục tọa độ tại A , B , C sao cho OA OB OC 0 ?
A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng Q :2 x y 2 z 1 0 và mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 z 23 0 . Viết phương trình mặt phẳng P song song với mặt phẳng
Q và cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn có bán kính r 4 .
A. 2 x y 2 z 11 0 hoặc 2 x y 2 z 11 0 .B. 2 x y 2 z 1 0 .
C. 2 x y 2 z 8 0 . D. 2 x y 2 z 9 0 hoặc 2 x y 2 z 9 0 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 3;0;0 , B 1; 2;1 , C 2; 1;2 . Biết mặt phẳng qua B ,
C và tâm mặt cầu nội tiếp tứ diện OABC có một vectơ pháp tuyến là 10; a; b . Tính a b
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;1; 2 , B 1;0;4 , C 0; 1;3 và điểm M thuộc mặt
2
cầu S : x 2 y 2 z 1 1 . Khi biểu thức MA2 MB 2 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất thì độ dài
đoạn AM bằng:
A. 2. B. 6. C. 6 . D. 2 .
HẾT