Professional Documents
Culture Documents
Đề thi toán online TRUNG TÂM VƯƠNG NGỌC lần 2
Đề thi toán online TRUNG TÂM VƯƠNG NGỌC lần 2
36
Đ/c: 41/9 Trương Phướ.c Phan, KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TPHCM Facebook: Thầy Vương –chuyên toán
Câu 1. Hàm số y x 4 x 2 1 có mấy điểm cực trị ?
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
5 5
Câu 2. Cho hàm số f x , g x liên tục trên có 2 f x 3g x dx 5 ; 3 f x 5g x dx 21 . Tính
1 1
5
A. -5 B. 1 C. 5 D. -1
1
Câu 3. Cho I x 2 1 x3 dx . Nếu đặt t 1 x3 thì ta được
0
1 1 1 1
3 3 2 2
A. I t 2 dt B. I t 2 dt C. I t 2 dt D. I t 2 dt
20 20 30 30
Câu 4. Với a, b, c là các số thực dương tùy ý khác 1 và log a c x, log b c y . Khi đó giá trị của log c ab là
1 1 xy 1
A. B. C. D. x y
x y x y xy
Câu 5. Trong không gian, cho khối chóp hình chữ nhật AB=1, AA’=3 và BC=2. Tính thể tích V của khối hộp chữ
nhật ABCD.A’B’C’D’ ?
A. V= 5 B. V= 6 C. V= 3 D. V= 3 5
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số f x 2 x 1
A. x 2 x B. 2 C. C D. x 2 x C
2x 1
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số y là
x 1
A. ; \ 1 B. ;1 C. ;1 và 1; D. 1;
Câu 8. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính r 2
32
A. B. 8 C. 32 D. 16
3
Câu 9. Xác định số thực x để dãy số log 2, log 7;log x theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng
7 49 2 2
A. x B. x C. x D. x
2 2 49 7
Câu 10. Hàm số f x x 2 x 1 có bao nhiêu điểm cực trị ?
2
A. 0 B. 2019 C. 1 D. 2020
Câu 11. Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x e biết F 0 1
3x
1 2
A. F x e3 x B. F x e3 x 1 C.
3 3
1 1
F x e3 x D. F x 3e3 x 2
3 3
Câu 12. Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số cho dưới đây
2x 3 2x 3
A. y B. y
x 1 x 1
2x 3 2x 3
C. y D. y
x 1 x 1
mx 4
Câu 13. Cho hàm số y (với m là tham số thực). Tìm
x 1
m sao cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên
A. Với m 2 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
B. Với m 9 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
C. Với m 3 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
D. Với m 6 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
Câu 14. Số nghiệm thực của phương trình log3 x log3 x 6 log3 7 là
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh bằng a , BSA 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD
a3 6 a3 2 a3 2
A. V B. V a3 2 C. V D. V
6 2 6
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB cân tại S và có SA SB 2a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD. Gọi là góc giữa SD và mặt phẳng đáy (ABCD). Mệnh đề nào
sau đây là đúng ?.
3 3
A. tan 3 B. cot C. tan D. cot 2 3
6 3
f ' x
2
8
Câu 17. Cho hàm số f x có đạo hàm trên 4;8 và f x 0 với mọi x 4;8 . Biết dx 1 và
4
4
f x
1 1
f 4 , f 8 . Tính f 6 ?
4 2
2 5 3 1
A. B. C. D.
3 8 8 3
Câu 18. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích xung quanh
của hình trụ là
A. 8 cm 2 B. 4 cm 2 C. 32 cm 2 D. 16 cm 2
Câu 19. Có bao nhiêu các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x1 41 x m 1 22 x 22 x 16 8m
có nghiệm trên đoạn 0;1 ?
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
x 132
1 3 22 1 24 1 28 1 216 1 232 1 264 1 2128 1 2256 1 có hai
2
Câu 20. Phương trình 2 x
nghiệm x1 , x2 . Khi đó x1.x2 bằng ?
A. -512 B. -132 C. -380 D. 256
Câu 21. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 3 3 x y . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
x y
1 1
P 2020 bằng ?
x y
3 3
xy
A. 2 3 2016 B. 2 3 2020 C. 2 3 D. -2020
Câu 22. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy lớn AB , AB 2CD. Gọi N là trung điểm
của SC , một mặt phẳng chứa AN và song song với BD cắt SB, SD lần lượt tại M , P . Tính tỉ số thể tích
S.AMNP và S.ABCD .
3 4 5 6
A. B. C. D.
10 11 12 13
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' cạnh a . O là tâm hình vuông ABCD . Mặt phẳng đi qua O
và song song với hai đường thẳng B ' D và BC '. Tính diện tích thiết diện của hình lập phương cắt bởi mặt phẳng
theo a ?
5 6 2 6 6 2 7 6 2 9 6 2
A. a B. a C. a D. a
16 16 16 16
Câu 24. Cho hàm số y f x x x 2 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 2021; 2021 để bất phương
2x m
trình x 2 f x 2 có nghiệm với x ?
f m 2x
A. 2020 B. 2021 C. 2019 D. 4042
Câu 25. Biết rằng đồ thị hàm số y f x ax bx cx dx e a, b, c, d , e , a 0, b 0 . Cắt trục hoành tại
4 3 2
4 điểm phân biệt. Khi đó đồ thị hàm số g x f ' x f '' x . f x 0 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm ?
2
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3