Professional Documents
Culture Documents
0 0
A. y x 3 3x 2 1 . B. y x 3 3x 2 2. C. y x 3 3x 2 1 . D. y x 3 3x 2 .
Câu 9: Hàm số y ln x 2 mx 1 xác định với mọi giá trị của x khi
m 2
A. . B. m 2 . C. 2 m 2 . D. m 2 .
m 2
Câu 10: Nếu a , b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z 1 i thì
A. ab 0 . B. ab i . C. ab 1 . D. ab 1 .
Câu 11: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên và f 0 1. Biết f x dx 9 . Tính f 1
1
A. 10 . B. 8 . C. 8 . D. 10 .
Câu 13: Đồ thị của hàm số y x 4 x 3 cắt đường thẳng x 1 tại điểm có tung độ bằng
4 2
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 14: Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z .
Chọn kết luận đúng về số phức z .
A. z 3 5i .
B. z 3 5i .
C. z 3 5i .
D. z 3 5i .
ax b
Câu 15: Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ.
xd
Dấu của các hệ số a, b, d là:
A. a 0, b 0, d 0 .
B. a 0, b 0, d 0 .
C. a 0, b 0, d 0 .
D. a 0, b 0, d 0 .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trong mặt phẳng P : 2 x y z 2 0 .
A. Q 1; 2; 2 . B. N 1; 1; 1 . C. P 2; 1; 1 . D. M 1;1; 1 .
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
2022
Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
f x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0; 2), B(1;1;1), C (0; 1; 2) có một
véc tơ pháp tuyến là
A. n 7;1; 3 . B. n 2; 1;3 . C. n 7; 3;1 . D. n 7;3;1 .
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm M , N lần lượt
biểu diễn các số phức z1 , z2 như hình vẽ.
Tìm số phức w z1 z2 .
A. w 1 i .
B. w 5i .
C. w 5i .
D. w 5 i .
Câu 24: Biết hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên 0; 2 , f 0 5; f 2 11 . Tích phân
2
I f x . f x dx bằng
0
A. 5 11 . B. 3. C. 11 5 . D. 6.
Câu 25: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp S.ABCD bằng
2 2 1 2
A. 2 a . B. a . C. a . D. a .
2 2
3 2
Câu 26: Bạn Bình có 5 quần âu, 6 áo sơ mi và 3 cà vạt. Số cách chọn một bộ ba gồm một quần âu,
một áo sơ mi và một cà vạt là?
A. 14 . B. 45 . C. 90 . D. 15 .
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có BC 2a và góc tạo bởi SC và mặt phẳng đáy bằng
450 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng:
4a 3 2 a3 2 4a 3
A. . B. . C. . D. a 3 .
3 3 3
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho tứ diện ABCD có A 0;0; 2 , B 3;0;5 , C 1;1;1 , D 4;1;2 .
Phương trình đường cao kẻ từ D của tứ diện là
x 4 y 1 z 2 x 4 y 1 z 2
A. . B. .
1 2 1 1 2 1
x 4 y 1 z 2 x 4 y 1 z 2
C. . D. .
1 2 1 1 2 1
Câu 29: Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Gọi M là trung điểm của cạnh BC . Tính cos in góc
giữa đường thẳng AM và mặt phẳng ACD
1 2 1 3
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
10 5 5 10
Câu 30: Một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng
16 . Diện tích toàn phần của khối trụ đã cho bằng
A. 16 B. 12 C. 8 D. 24
Câu 31: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a 2;3;1 , b 1;5; 2 , c 4; 1;3 và
x 3; 22;5 . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?
A. x 2 a 3 b c . B. x 2 a 3 b c .
C. x 2 a 3 b c . D. x 2 a 3 b c .
Câu 32: Trong không gian Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z m 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m 6 B. m 6 C. m 6 D. m 6
Câu 33: Một đa giác có chu vi bằng 150cm , số đo các cạnh của nó lập thành một cấp số cộng với công
sai d 4cm . Biết cạnh nhỏ nhất bằng 22cm . Số cạnh của đa giác đó là
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .
Câu 34: Cho f ( x), g ( x) là các hàm số liên tục trên đoạn 2;6 và thỏa mãn
3 6 6
ln e 6
ln e6
C. [2f ( x) 1]dx 16
2
D. [4 f ( x) 2 g ( x)]dx 16
3
Câu 35: Trong một hộp có 50 viên bi được đánh số từ1 đến 50. Chọn ngẫu nhiên 3 viên bi trong hộp,
tính xác suất để tổng ba số trên 3 viên bi được chọn là một số chia hết cho 3.
816 409 289 936
A. . B. . C. . D. .
1225 1225 1225 1225
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 5;2 và đường thẳng d có phương trình
x 1 t
y 2 t (t R) . Mặt phẳng đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d có phương
z 3 2t
trình
A. x y 2 z 9 0 . B. x y 2 z 9 0 . C. x y 2 z 1 0 . D. x y 2 z 1 0 .
Câu 37: Cho lăng trụ ABCD. ABC D có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên AA' = a , hình chiếu
vuông góc của A trên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm H của AB . Tính thể tích V
của khối lăng trụ đã cho.
a3 3 a3 a3 3
A. V D. V
3
. B. a . C. . .
2 3 6
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D; AB AD 2a;
DC a . Điểm I là trung điểm đoạn AD , hai mặt phẳng SIB và SIC cùng vuông góc với
mặt phẳng ABCD . Mặt phẳng SBC tạo với mặt phẳng ABCD một góc 60 . Tính
khoảng cách từ D đến SBC theo a .
a 15 9a 15 2a 15 9a 15
A. . B. . C. . D. .
5 10 5 20
Câu 39: Cho hàm số y f ( x) ( x 1)( x2 x)( x2 4)( x2 9) . Hỏi phương trình f '( x ) 0 có bao
nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 40: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình
log 4 x2 x m log 2 x 2 có nghiệm.
1 1 1 1
A. I ln 2 . B. I ln 2 . C. I ln 3 . D. I ln 3 .
2 4 4 2
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0; 2 và B 3; 4;1 . Gọi P là mặt phẳng chứa
A. 2 . B. 10 . C. 2 . D. 130 .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của S trên
2
đáy là điểm H trên cạnh AC sao cho AH AC ; mặt phẳng SBC tạo với đáy một góc
3
60o . Thể tích khối chóp S.ABC là?
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 48 36 24
Câu 49: Cho hình nón có độ dài đường kính đáy là 2R , độ dài
đường sinh là R 10 và hình trụ có chiều cao và đường
kính đáy đều bằng 2R , lồng vào nhau như hình vẽ.
Tỉ số thể tích phần khối nón nằm ngoài khối trụ và phần
khối trụ không giao với khối nón là
1 1
A. . B. .
56 27
1 1
C. . D. .
54 28
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho điểm E 2;1;3 , mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0 và mặt cầu
P và cắt S tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
x 2 9t x 2 5t x 2 t x 2 4t
A. y 1 9t . B. y 1 3t . C. y 1 t . D. y 1 3t
z 3 8t z 3 z 3 z 3 3t