You are on page 1of 7

NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

TRƯỜNG  THPT ĐỀ THI GIỮA HK2 MÔN TOÁN 12 THPT


--------------------------- NĂM HỌC 2020 - 2021
VIỆT BẮC - LẠNG SƠN Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: .......

y  f ( x)  \  1;0 f (1)  2 ln 2  1 ,
Câu 1. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn
x( x  1) f ( x )  ( x  2) f ( x)  x( x  1) , x   \  1;0 . Biết f (2)  a  b ln 3 , với a, b là hai số

hữu tỉ. Giá trị của T  a  b bằng


3

3 21 3
T  T T
A. T  0 . B. 16 . C. 16 . D. 2.

Câu 2. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong f ( x )  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng

x  0, x 
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu?
A. V   (  1) . B. V   (  1) . C. V    1 . D. V    1 .
 2021 dx  F ( x)  C
x
Câu 3. Gọi với C là hằng số. Khi đó hàm số F ( x) bằng
2021x 1 2021x x.2021x 1
A. x  1 .
x
B. 2021 ln 2021 . C. ln 2021 . D. ln 2021 .
f  x   cos x
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số là
A.  cos x  C . B. cos x  C . C.  sin x  C . D. sin x  C .
3 3 3

 f  x  dx  4  g  x  dx  1   f  x   g  x   dx
Câu 5. Biết 2 và 2 . Khi đó: 2 bằng
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 3 .
M  3;0;0  N  0;  2;0  P  0;0; 2 
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm ; và . Mặt

phẳng
 MNP  có phương trình là
x y z x y z x y z x y z
  1    1   0   1
A. 3 2 2 . B. 3 2 2 . C. 3 2 2 . D. 3 2 2 .
f  x   2x  e x
F  x f  x F  0   2021
Câu 7. Cho hàm số . Một nguyên hàm của hàm số thỏa là
F  x   x 2  e x  2020 F  x   x 2  e x  2020
A. . B. .
F  x   x  e  2019
2 x
F  x   e  2020
x
C. . D. .

có đạo hàm trên đoạn   ,


f  x 1; 2 f  2   1 f  4   2021
Câu 8. Cho hàm số và . Giá trị của
2
I   f   2 x  dx
1 bằng
A. I  2021 . B. I  2021 . C. I  1010 . D. I  1010 .
10 6
f  x  0;10  f  x  dx  7  f  x  dx  3 . Giá trị
Câu 9. Cho hàm số liên tục tren đoạn thỏa mãn 0 , 2

2 10
P   f  x  dx   f  x  dx
của 0 6 bằng

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 1


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021 NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN THPT

A. P  7 . B. P  6 . C. P  10 . D. P  4 .
I   cos x sin 5 xdx
Câu 10. Cho nguyên hàm . Nếu đổi biến t  sin x thì tích phân trở thành
1 5
5 
5
I  5 t dt.
5
I   t dt.
5
I    t dt. I t dt.
A. B. C. D.
A  4;0;1 B  2; 2;3
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung thực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3x  y  z  0. B. x  y  2 z  6  0. C. 3 x  y  z  6  0. D. 6 x  2 y  2 z  1  0.
5 2

I   f  x  dx  26 J   x  f  x 2  1  1dx
Câu 12. Cho 1 . Khi đó 0 bằng
A. 52. B. 13. D. 54. C. 15.
A  3;  2;6  B  0;1;0 
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm , và mặt cầu
 S  :  x  1
2
  y  2    z  3  25
2 2

. Mặt phẳng
 P  : ax  by  cz  2  0 đi qua A, B và cắt
 S
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Giá trị của T  a  b  c bằng:
A. T  2 . B. T  5 . C. T  3 . D. T  4 .
 
Oxyz a   a1 ; a2 ; a3  b   b1 ; b2 ; b3 
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ , . Khẳng
định nào sau đây sai?

 
 a.b
 cos a, b   
k .a   ka1 ; ka2 ; ka3  a.b
A. . B. .
2  
a  a12  a22  a32 a  b   a1  b1 ; a2  b2 ; a3  b3 
C. . D. .
A  1;0;1
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABCD. ABC D . Biết ,
B  2;1; 2  D  1;  1;1 C  4;5;  5  A  a; b; c 
, , . Gọi tọa độ đỉnh . Khi đó 2a  b  c bằng:
A. 2 . B. 8 . C. 7 . D. 3 .

Câu 16. Cho hàm số


f  x
liên tục và nhận giá trị dương trên
 0;1 . Biết f  x  . f  1  x   1 với
1
1
I  dx
x   0;1 . 1 f  x
Giá trị của tích phân 0 bằng
1 3
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 2 .
I  1; 2;3  P  : 4x  y  z 1  0
Câu 17. Trong không gian Oxyz cho điểm và mặt phẳng . Mặt cầu

tâm I và tiếp xúc với


 P  có phương trình là
 x  1   y  2    z  3  2  x  1   y  2    z  3  2
2 2 2 2 2 2

A. . B.

C. 
x  1   y  2    z  3  2
D. 
x  1   y  2    z  3  1
2 2 2 2 2 2

. .

Câu 18. Để tính  x ln  2  x  dx theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt

Trang 2 TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

u  x ln  2  x  u  ln  2  x  u  ln  2  x  u  x


   
A. 
 dv  dx
. B. 
 dv  xdx
. C. 
dv  dx
. D.  dv  ln  2  x  dx .
F  x   x  sin x
2
Câu 19. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
f  x   2 x  cos x f  x   2 x  cos x
A. . B. .
1 1
f  x   x 3  cos x f  x   x 3  cos x
C. 3 . D. 3 .
y  f  x
Câu 20. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần được gạch sọc trong hình là
y

-2 O 1 x

1 0 1

S  f  x  dx S  f  x  dx   f  x  dx
A. 2 . B. 2 0 .
0 1 2 1
S  f  x  dx   f  x  dx S  f  x  dx   f  x  dx
C. 2 0 . D. 0 0 .
A  0; 2;3 , B  1;0; 1
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm . Độ dài của đoạn
thẳng AB bằng
A. 21 . B. 3. C. 3 . D. 21 .

Câu 22. Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên


 a; b  . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong
y  f ( x ) , trục hoành và các đường thẳng x  a, x  b  a  b  được xác định bởi công thức nào
sau đây?
a a b a
S   f ( x) dx S  f ( x)dx S   f ( x ) dx S   f ( x)dx
A. b . B. b . C. a . D. b .
2 3 3

 f ( x)dx  a,  f ( x)dx  b  f ( x)dx


Câu 23. Cho 0 2 . Khi đó 0 bằng:
A. a  b . B. b  a . C. a  b . D.  a  b .
 S 36  cm3   S
Câu 24. Cho khối cầu có thể tích bằng . Diện tích mặt cầu bằng bao nhiêu?
27  cm 2
. 36  cm 2
. 18  cm 2
.
A. B. C. D. 4 .

Câu 25. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu
 S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  25  0 .

Tìm toạ độ tâm I và bán kính mặt


 S  là
I  1;  2; 2  ; R  6 I  1; 2;  2  ; R  5
A. . B. .
I  2; 4;  4  ; R  29 I  1;  2; 2  ; R  34
C. . D. .

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 3


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021 NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN THPT

f  x F  x f  x
Câu 26. Cho hàm số xác định trên K và là một nguyên hàm của hàm trên K .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
f   x   F  x  , x  K F   x   f   x  , x  K
A. . B. .
F  x   f  x  , x  K F   x   f  x  , x  K
C. . D. .
3
f  x 
Câu 27. Nguyên hàm của hàm số 2 x  1 là
3
A.
 f  x  dx  2 ln | 2 x  1| C . B.  f  x  dx  2 ln | 2 x  1| C .
1
C.
 f  x  dx  2 ln | 2 x  1| C . D.  f  x  dx  3ln | 2 x  1| C .
Câu 28. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có

cạnh AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết AC  a 2 , DCA  30 . Khối trụ có
o

thể tích bằng


3 2 3 3 6 3 3 2 2 3 2 3
a a a a
A. 48 . B. 16 . C. 16 . D. 16 .
Câu 29. Công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox
tại điểm x  a, x  b ( a  b ) có diện tích thiết diện cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại
S  x
điểm có hoành độ x ( a  x  b ) là là
b a b b
V S 2
 x  dx V   S  x  dx V    S  x  dx V   S  x  dx
A. a . B. b . C. a . D. a .
3
I   x ln 2 xdx
Câu 30. Cho tích phân 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
e e e
1 2 2 e
I x ln x   x ln xdx I  x 2 ln 2 x   x ln xdx
A. 2 1 1 . B.
1
1 .
e e e
1 2 2 e
I x ln x   x ln xdx I  x 2 ln 2 x  2  x ln xdx
C. 2 1 1 . D.
1
1 .
Câu 31. Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m / s thì người lái xe đạp phanh, thời điểm đó ô tô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc v(t )  5t  10(m / s ) , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng
giây kể tử lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn ô tô còn di chuyển được bao
nhiêu mét?
A. 2m B. 10m . C. 0,2m . D. 20m .
4
1 2
I  dx  a  b ln
0 3  2x 1
3
Câu 32. Cho tích phân với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. a  b  5 . B. a  b  3 . C. a  b  5 . D. a  b  3 .
Câu 33. Hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị y  x  2 x và y   x  x có diện tích là:
2 2

9 10
A. 6 . B. 12 . C. 8 . D. 3 .

Trang 4 TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số y   là


2

 2 x2 3
F  x  C F  x  C F  x   2x  C F  x   2 x  C
A. 2 . B. 3 . C. . D. .
Câu 35. Mệnh đề nào dưới đây sai?
 f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx f  x g  x
A.   với mọi hàm , có đạo hàm trên  .
f   x  dx  f  x   C f  x
B.  với mọi hàm có đạo hàm trên  .
 f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx f  x g  x
C.   với mọi hàm , có đạo hàm trên  .
kf  x  dx  k  f  x  dx f  x
D.  với mọi hằng số k và với mọi hàm có đạo hàm trên  .

Câu 36. Cho hàm số


f  x
liên tục trên
 a; b  và F  x  là một nguyên hàm của f  x  .Khẳng định nào
sau đây sai?
b a b

 f  x  dx    f  x  dx  f  x  dx  F  a   F  b 
A. a b . B. a .
a b

 f  x  dx  0  f  x  dx  F  b   F  a 
C. a . D. a .
1
y , y  0, x  1
Câu 37. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường x và
x  a  a  1
quay xung quanh trục Ox là
1   1 1 1
  1  1    1 1
A.  a  . B.  a  . C. a. D. a .
Câu 38. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?
x2   y  z   2x  4  y  z   9  0
2

A. x  y  z  2 x  6 y  4 z  2  0 .
2 2 2
B.
C. x  y  z  10 xy  8 y  2 z  1  0 . D. x  y  z  4 x  2 y  6 z  5  0 .
2 2 2 2 2 2

2
f  2   6,   f   x   dx  7
2

Câu 39. Cho hàm số


f  x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
 0; 2 thỏa mãn 0

2 2
17
0 xf  x  dx  2  f  x  dx
và . Giá trị của 0 bằng
A. 5. B. 8. C. 7. D. 6.

Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng


 P  : x  2 y  3z  6  0 điểm nào sau đây thuộc mặt

phẳng 
 P ?
N  1;1;1 Q  1; 2;1 M  1; 2;3 P  1; 2;0 
A. . B. . C. . D. .
e
ln x 3
I  dx  a ln  b  a, b  
x  ln x  2  2
Câu 41. Biết 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  2b  0 . B. 2a  b  1 . C. a  b  1 . D. a  b  4 .
2 2

f  x F  1  F  2 
Câu 42. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 5


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021 NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN THPT

2 2 1 2
  f  x  dx   F  x  dx   F  x  dx  f  x  dx
A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
f  x
Câu 43. Giả sử hàm số liên tục trên  và các số thực a  b  c . Mệnh đề nào sau đây sai?
b a b c c

 f  x  dx    f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx F  x 
A. a b . B. a a b .
c b c b c c

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
C. a a B D. a b a .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng. Vectơ nào không là vectơ pháp tuyến

của mặt phẳng


 ?
   
n3  2;1;1 n1  2;1; 1 n3  4; 2; 2  n3  2; 1;1
A. . B. . C. . D. .
F  x
Câu 45. Cho hàm số y  x có một nguyên hàm là
3
. Khẳng định nào sau đây đúng?
F  2   F  0   16 F  2  F  0  4 F  2  F  0  8 F  2  F  0  1
A. . B. . C. . D. .
f  x   xe 2x
   : 2x  y  z 1  0
Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số là
 1
F  x   2e 2 x  x    C
 2 F  x   2e 2 x  x  2   C
A. . B. .
1 2x  1 1 2x
F  x  e x C F  x  e  x  2  C
C. 2  2 . D. 2 .
A  1; 3; 2  B  2; 3;1 C  3;1; 2 
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 4 điểm , , ,
D  1; 2;3  P
. Mặt phẳng đi qua AB , song song CD . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến

của
 P ?
   
n   1;1;1 n   1;1; 1 n   1;1;1 n   1; 1;1
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
 P : x  y  z 1  0 và hai điểm
A  1; 1; 2 
B  2;1;1  Q  chứa A , B và vuông góc với mặt phẳng  P  có
; . Mặt phẳng
phương trình là
A.  x  y  0 . B. x  y  z  2  0 . C. 3 x  2 y  z  3  0 . D. 3 x  2 y  z  3  0 .
A  2; 1;5  B  5; 5;7  M  x; y;1
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm , , . Với
y
giá trị nào của x , thì ba điểm A , B , M thẳng hàng?
A. x  4; y  7 . B. x  4; y  7 . C. x  4; y  7 . D. x  4; y  7 .
5

y  f  x  f  x  dx  a,  a   
Câu 50. Giả sử hàm số liên tục trên  và 3 . Tích phân
2
I   f  2 x  1 dx
1 có giá trị là
1 1
I a I a 1
A. I  2a . B. I  2a  1 . C. 2 . D. 2 .

Trang 6 TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA


NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI CHI TIẾT


1.B 2.B 3.C 4.D 5.D 6.D 7.B 8.D 9.D 10.B
11.A 12.C 13.C 14.C 15.A 16.A 17.A 18.B 19.B 20.C
21.D 22.C 23.A 24.B 25.D 26.D 27.A 28.D 29.D 30.A
31.B 32.C 33.C 34.C 35.D 36.B 37.B 38.A 39.B 40.A
41.A 42.A 43.D 44.A 45.B 46.A 47.C 48.C 49.A 50.C

TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 7

You might also like