Professional Documents
Culture Documents
y f ( x) \ 1;0 f (1) 2 ln 2 1 ,
Câu 1. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn
x( x 1) f ( x ) ( x 2) f ( x) x( x 1) , x \ 1;0 . Biết f (2) a b ln 3 , với a, b là hai số
3 21 3
T T T
A. T 0 . B. 16 . C. 16 . D. 2.
Câu 2. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong f ( x ) 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x
2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao
nhiêu?
A. V ( 1) . B. V ( 1) . C. V 1 . D. V 1 .
2021 dx F ( x) C
x
Câu 3. Gọi với C là hằng số. Khi đó hàm số F ( x) bằng
2021x 1 2021x x.2021x 1
A. x 1 .
x
B. 2021 ln 2021 . C. ln 2021 . D. ln 2021 .
f x cos x
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số là
A. cos x C . B. cos x C . C. sin x C . D. sin x C .
3 3 3
f x dx 4 g x dx 1 f x g x dx
Câu 5. Biết 2 và 2 . Khi đó: 2 bằng
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 3 .
M 3;0;0 N 0; 2;0 P 0;0; 2
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm ; và . Mặt
phẳng
MNP có phương trình là
x y z x y z x y z x y z
1 1 0 1
A. 3 2 2 . B. 3 2 2 . C. 3 2 2 . D. 3 2 2 .
f x 2x e x
F x f x F 0 2021
Câu 7. Cho hàm số . Một nguyên hàm của hàm số thỏa là
F x x 2 e x 2020 F x x 2 e x 2020
A. . B. .
F x x e 2019
2 x
F x e 2020
x
C. . D. .
2 10
P f x dx f x dx
của 0 6 bằng
A. P 7 . B. P 6 . C. P 10 . D. P 4 .
I cos x sin 5 xdx
Câu 10. Cho nguyên hàm . Nếu đổi biến t sin x thì tích phân trở thành
1 5
5
5
I 5 t dt.
5
I t dt.
5
I t dt. I t dt.
A. B. C. D.
A 4;0;1 B 2; 2;3
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung thực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3x y z 0. B. x y 2 z 6 0. C. 3 x y z 6 0. D. 6 x 2 y 2 z 1 0.
5 2
I f x dx 26 J x f x 2 1 1dx
Câu 12. Cho 1 . Khi đó 0 bằng
A. 52. B. 13. D. 54. C. 15.
A 3; 2;6 B 0;1;0
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm , và mặt cầu
S : x 1
2
y 2 z 3 25
2 2
. Mặt phẳng
P : ax by cz 2 0 đi qua A, B và cắt
S
theo giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Giá trị của T a b c bằng:
A. T 2 . B. T 5 . C. T 3 . D. T 4 .
Oxyz a a1 ; a2 ; a3 b b1 ; b2 ; b3
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ , . Khẳng
định nào sau đây sai?
a.b
cos a, b
k .a ka1 ; ka2 ; ka3 a.b
A. . B. .
2
a a12 a22 a32 a b a1 b1 ; a2 b2 ; a3 b3
C. . D. .
A 1;0;1
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABCD. ABC D . Biết ,
B 2;1; 2 D 1; 1;1 C 4;5; 5 A a; b; c
, , . Gọi tọa độ đỉnh . Khi đó 2a b c bằng:
A. 2 . B. 8 . C. 7 . D. 3 .
A. . B.
C.
x 1 y 2 z 3 2
D.
x 1 y 2 z 3 1
2 2 2 2 2 2
. .
Câu 18. Để tính x ln 2 x dx theo phương pháp nguyên hàm từng phần, ta đặt
-2 O 1 x
1 0 1
S f x dx S f x dx f x dx
A. 2 . B. 2 0 .
0 1 2 1
S f x dx f x dx S f x dx f x dx
C. 2 0 . D. 0 0 .
A 0; 2;3 , B 1;0; 1
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm . Độ dài của đoạn
thẳng AB bằng
A. 21 . B. 3. C. 3 . D. 21 .
Câu 25. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu
S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 4 z 25 0 .
f x F x f x
Câu 26. Cho hàm số xác định trên K và là một nguyên hàm của hàm trên K .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
f x F x , x K F x f x , x K
A. . B. .
F x f x , x K F x f x , x K
C. . D. .
3
f x
Câu 27. Nguyên hàm của hàm số 2 x 1 là
3
A.
f x dx 2 ln | 2 x 1| C . B. f x dx 2 ln | 2 x 1| C .
1
C.
f x dx 2 ln | 2 x 1| C . D. f x dx 3ln | 2 x 1| C .
Câu 28. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có
cạnh AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết AC a 2 , DCA 30 . Khối trụ có
o
9 10
A. 6 . B. 12 . C. 8 . D. 3 .
2 x2 3
F x C F x C F x 2x C F x 2 x C
A. 2 . B. 3 . C. . D. .
Câu 35. Mệnh đề nào dưới đây sai?
f x g x dx f x dx g x dx f x g x
A. với mọi hàm , có đạo hàm trên .
f x dx f x C f x
B. với mọi hàm có đạo hàm trên .
f x g x dx f x dx g x dx f x g x
C. với mọi hàm , có đạo hàm trên .
kf x dx k f x dx f x
D. với mọi hằng số k và với mọi hàm có đạo hàm trên .
f x dx f x dx f x dx F a F b
A. a b . B. a .
a b
f x dx 0 f x dx F b F a
C. a . D. a .
1
y , y 0, x 1
Câu 37. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường x và
x a a 1
quay xung quanh trục Ox là
1 1 1 1
1 1 1 1
A. a . B. a . C. a. D. a .
Câu 38. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?
x2 y z 2x 4 y z 9 0
2
A. x y z 2 x 6 y 4 z 2 0 .
2 2 2
B.
C. x y z 10 xy 8 y 2 z 1 0 . D. x y z 4 x 2 y 6 z 5 0 .
2 2 2 2 2 2
2
f 2 6, f x dx 7
2
2 2
17
0 xf x dx 2 f x dx
và . Giá trị của 0 bằng
A. 5. B. 8. C. 7. D. 6.
phẳng
P ?
N 1;1;1 Q 1; 2;1 M 1; 2;3 P 1; 2;0
A. . B. . C. . D. .
e
ln x 3
I dx a ln b a, b
x ln x 2 2
Câu 41. Biết 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2b 0 . B. 2a b 1 . C. a b 1 . D. a b 4 .
2 2
f x F 1 F 2
Câu 42. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó hiệu số bằng
2 2 1 2
f x dx F x dx F x dx f x dx
A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
f x
Câu 43. Giả sử hàm số liên tục trên và các số thực a b c . Mệnh đề nào sau đây sai?
b a b c c
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx F x
A. a b . B. a a b .
c b c b c c
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
C. a a B D. a b a .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng. Vectơ nào không là vectơ pháp tuyến
của
P ?
n 1;1;1 n 1;1; 1 n 1;1;1 n 1; 1;1
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
P : x y z 1 0 và hai điểm
A 1; 1; 2
B 2;1;1 Q chứa A , B và vuông góc với mặt phẳng P có
; . Mặt phẳng
phương trình là
A. x y 0 . B. x y z 2 0 . C. 3 x 2 y z 3 0 . D. 3 x 2 y z 3 0 .
A 2; 1;5 B 5; 5;7 M x; y;1
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm , , . Với
y
giá trị nào của x , thì ba điểm A , B , M thẳng hàng?
A. x 4; y 7 . B. x 4; y 7 . C. x 4; y 7 . D. x 4; y 7 .
5
y f x f x dx a, a
Câu 50. Giả sử hàm số liên tục trên và 3 . Tích phân
2
I f 2 x 1 dx
1 có giá trị là
1 1
I a I a 1
A. I 2a . B. I 2a 1 . C. 2 . D. 2 .