You are on page 1of 8

TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH QUA CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC

NĂM 2017 – 2020 ( TRẮC NGHIỆM )


1 1
Câu 1: (THPT QG 2020 – LẦN 2) Biết   f  x   2 x dx  2 . Khi đó  f  x dx bằng
0 0

A.1 B.4 C.2 D.0


Câu 2: (THPT QG 2020 – LẦN 1)Biết F ( x)  x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên
2
.
2
Giá trị của   2  f ( x) dx bằng
1

13 7
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
3 3
2 2

 xe dx, nếu đặt u  x thì  xe dx bằng


x2 2
Câu 3: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 2) Xét 2 x

0 0
2 4 2 4
1 1
A. 2  e duu
B. 2  e du
u
C.  eu du D.  eu du
0 0
20 20

Câu 4: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 1) Cho hàm số f  x  có f  3  3 và


8
x
f ' x 
x 1 x 1
, x  0 . Khi đó  f  x  dx bằng:
3

197 29 181
A. 7 B. C. D.
6 2 6
Câu 5: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 2) Cho hàm số f  x  có f  0   0 và

f   x   cos xcos 2 2 x, x  . Khi đó  f  x  dx bằng
0

1042 208 242 149


A. . B. . C. . D. .
225 225 225 225

Câu 6: (THPT QG 2019) Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f   x   2cos x  1 , x 


2
, khi

4
đó  f  x  dx bằng
0

2 4  2  14  2  16  4  2  16  16


A. B. C. D.
16 16 16 16

1
xdx
Câu 7: (ĐỀ MINH HỌA 2019) Cho   x  2
0
2
 a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.

Giá trị của 3a  b  c bằng


A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 1/8


2


Câu 8: (THPT QG 2018) e3 x1dx bằng
1

A.
3

1 5
e  e 2 . B.
1 5 2
3
e e . C. e5  e 2 . D.
3

1 5
e  e2  .
2
dx
Câu 9: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Tích phân  x  3 bằng
0

16 5 5 2
A. . B. log . C. ln . D. .
225 3 3 15
55
dx
Câu 10: (THPT QG 2018) Cho x
16 x9
 a ln 2  b ln 5  c ln11 với a, b, c là các số hữu tỉ.

Mệnh đề nào dưới đây đúng


A. a  b  c. B. a  b  c. C. a  b  3c. D. a  b  3c.
2
dx
Câu 11: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Biết   x  1
1 x  x x 1
 a  b  c với a, b, c là các số

nguyên dương. Tính P  a  b  c.


A. P  24. B. P  12. C. P  18. D. P  46.
2
Câu 12: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Tính tích phân I   2 x x 2  1dx bằng cách đặt u  x 2  1 ,
1

mệnh đề nào dưới đây đúng?


3 2 3 2


1
A. I  2 udu B. I   udu C. I 
2 1
udu D. I  udu
0 1 0

1 e
1
dx
Câu 13: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Cho e
0
x
1
 a  b ln
2
, với a , b là các số hữu tỉ. Tính

S  a b
3 3

A. S 2 B. S  2 C. S  0 D. S  1

BẢNG ĐÁP ÁN

1.A 2.A 3.D 4.B 5.C 6.C 7.B 8.A 9.C 10.A
11.D 12.C 13.C

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 2/8


TÍCH PHÂN XÁC ĐỊNH QUA CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC
NĂM 2002  2015 (Tự luận)
NĂM 2015
1
Câu 1: (THPT QG 2015): Tính tích phân I   ( x  3)e x dx ĐS: 4  3e
0

NĂM 2014
Câu 2: (14A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x 2  x  3 và y  2 x  1.
2
ĐS: S   x 2  3x  2 dx
1

x 2  3x  1
2
Câu 3: (14B): I = 1 x2  x dx ĐS: I  1  ln 3


4
3
Câu 4: (14D): I =  ( x  1)sin 2 xdx .
0
ĐS:
4

x 2  2ln x
2
3
Câu 5: (CĐ): I   dx ĐS:  ln 2 2
1
x 2

NĂM 2013

x2 1
2
5 3
Câu 6: (13A) : I =  2 ln x dx ĐS: ln 2 
1
x 2 2

2 2 1
1

Câu 7: (13B) : I = x
0
2  x 2 dx ĐS:
3

( x  1) 2
1
Câu 8: (13D) : I = 0 x2  1 dx ĐS: 1  ln 2

5
dx
Câu 9: (CĐ) : I =  1
1 2x 1
ĐS: 2  ln 2

NĂM 2012

1  ln( x  1)
3
2 2
Câu 10: (12A): I   2
dx ĐS: I   ln 2  ln 3
1
x 3 3
1
x3 3
Câu 11: (12B): I   4 dx ĐS: ln 3  ln 2
0
x  3x 2  2 2

2 1
Câu 12: (12D): I   4 x(1  sin 2 x)dx ĐS: I  
0 32 4
1 x 8
Câu 13: (CĐ) : I   dx ĐS:
0
x 1 3

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 3/8


NĂM 2011

x sin x  ( x  1) cos x   2 2
Câu 14: (11A): I =  4
x sin x  cos x
dx ĐS:
4
 ln   
 2 4 2 
0


1  x sin x 2
Câu 15: (11B): I   3
0 cos 2 x
dx ĐS: I  3 
3

 ln 2  3 
4x 1
4
34 3
Câu 16: (11D): I   dx ĐS:  10 ln
0 2x 1  2 3 5
2 2x 1
Câu 17: (CĐ): I   dx ĐS: ln 3
1 x( x  1)

NĂM 2010
x 2  e x  2 x 2e x 1 1 1  2e
1

Câu 18: (10A): I =  dx ĐS:  ln


0
1  2e x 3 2 3
e
ln x 1 3
Câu 19: (10B): I =  dx ĐS:   ln
x  2  ln x 
2
1
3 2
 3
e
e2
Câu 20: (10D): I    2 x   ln xdx ĐS: I   1
1
x 2
2x 1
1

Câu 21: (CĐ): I   dx ĐS: 2  3ln 2


0
x 1
2x 1
1

Câu 22: (Dự bị 2010B): I   dx ĐS: 8ln 2  5ln 3


0
x  5x  6
2

2  4  x2
2
7 3
Câu 23: (Dự bị 2010B): I   dx ĐS: 
1
x4 12 4
ln x  2
e
Câu 24: (Dự bị 2010D): I   dx ĐS: 1  3ln 2
1
x ln x  x

NĂM 2009

8 
Câu 25: (09A): I   2 (cos3 x  1) cos 2 xdx ĐS: 
0 15 4
3  ln x 1 27 
3
Câu 26: (09B): I =   x  1 dx
1
2
ĐS :  3  ln 
4 16 
3
Câu 27: (09D): I = e
dx
x
1
 
ĐS: ln e2  e  1  2
1
1 1
Câu 28: (CĐ): I   (e2 x  x)e x dx ĐS: 2 
0 e

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 4/8


NĂM 2008
 4
tan x
Câu 29: (08A): I   6 dx
cos 2 x
0

  
sin  x  
4
 4 43 2
Câu 30: (08B): I =  dx ĐS:
0
sin 2 x  2 1  sin x  cos x  4

2
ln x 3  2 ln 2
Câu 31: (08D): I = 
1
x3
dx ĐS:
16

3
xdx 12
Câu 32: (Dự bị số 1_ 08A): I   1
3
2x  2
ĐS:
5

2


2
sin 2 x 1
Câu 33: (Dự bị số 2_ 08A): I   dx ĐS:   ln 2
0
3  4sin x  cos 2 x 2

x 1
2
11
Câu 34: (Dự bị số 1_ 08B): I   dx ĐS:
0 4x 1 6

16  9 3
1
x3dx
Câu 35: (Dự bị số 2_ 08B): I   ĐS:
0 4 x 2 3

1
x 1 2 7
Câu 36: (Dự bị số 1_ 08D): I =  ( x.e2 x  )dx ĐS: e   3
0 4 x 2 4 4
Câu 37: (Cao đẳng 08): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol  P  : y   x 2  4 x và
đường thẳng d : y = x

NĂM 2007
Câu 38: (07A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x

Câu 39: (07B): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y  x ln x; y  0; x  e. Tính thể tích của
  5e3  2 
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox . ĐS:
27

5e 4  1
e

 x ln xdx ĐS:
3 2
Câu 40: (07D): I =
1
32

2x 1
4
Câu 41: (Dự bị số 1_ 07A): Tính I   dx ĐS: 2  ln 2
0 1 2x 1

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 5/8


Câu 42: (Dự bị số 2_ 07A): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y  x 2 ; y  x. Tính thể tích
128
của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox. ĐS: 
15
x(1  x)
Câu 43: ( Dự bị 07B): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  2 ;y0
x 1
 1
ĐS: S  1   ln 2
4 2
Câu 44: ( Dự bị 07B ): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x2 ; y  2  x2 .
 1
ĐS: 
2 3
1
x  x  1 3
Câu 45: ( Dự bị 07D ): I = 
0
x2  4
dx ĐS: 1  ln 2  ln 3
2

2
2
Câu 46: ( Dự bị 07D ): I   x .cos xdx 2
ĐS: 2
0
4

NĂM 2006
 /2
sin 2 x 2
Câu 47: ( 06A): I = 
0 cos 2 x  4sin 2 x
dx ĐS:
3

ln 5
dx
Câu 48: (06B): I  e
ln 3
x
 2e  x  3
ĐS: ln 3  ln 4  ln 2

5  3e2
1

Câu 49: ( 06D): I =  ( x  2)e 2 x dx ĐS:


0 4

6
dx 1
Câu 50: (Dự bị số 1_ 06A): I   ĐS: ln 3  ln 2 
2 2x 1  4x 1
12

10
dx
Câu 51: (Dự bị số 1_ 06B): I   ĐS: 2ln 2  1
5 x  2 x 1

e
3  2 ln x 10 2  11
Câu 52: (Dự bị số 2 – 06B): I  x
1 1  2 ln x
dx ĐS :
3


2

Câu 53: (Dự bị số 1_ 06D): I =   x  1 sin 2 xdx
0
ĐS: 
4
1

2
5
Câu 54: (Dự bị số 2 – 06D): I    x  2  ln xdx ĐS: 2 ln 2 
1
4

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 6/8


NĂM 2005

2
sin 2 x  sin x 34
Câu 55: (05A): I = 
0 1  3cos x
dx ĐS:
27

 /2
sin 2 x cos x
Câu 56: (05B): I = 
0
1  cos x
dx ĐS: 2ln 2 1



Câu 57: (05D): I   2 (esin x  cos x) cos xdx ĐS: e  1
0 4

3
3
Câu 58: (Dự bị 05A): I =  sin 2 x tan xdx ĐS: ln 2 
0
8

x2
7
231
Câu 59: (Dự bị 05A): I  dx ĐS:
0
3
x 1 10
e
2 3 1
x ĐS: e 
2
Câu 60: (Dự bị 05B): I= ln xdx
1
9 9

1

  tan x  e cos x dx


4
Câu 61: (Dự bị 05B): I = sin x
ĐS: ln 2  e 2
1
0

e3
ln 2 x 76
Câu 62: (Dự bị 05D): I   dx ĐS:
1 x ln x  1 15


2
2  1
Câu 63: (Dự bị số 2 – 05D): I   ( 2 x  1) cos 2 xdx ĐS:  
0
8 4 2

NĂM 2004
2
x 11
Câu 64: (04A): I =  1
1 x 1
dx ĐS:
3
 4 ln 2

1  3ln x
e
116
Câu 65: (04B): I = 
1
x
ln xdx ĐS:
135

3
Câu 66: (04D): I =  ln( x 2  x)dx ĐS: 2  3ln 3
2
Câu 67: (Dự bị _ 04A) Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục
Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y  x sin x  0  x   
3
ĐS:
4

Câu 68: (Dự bị số 2_ 04B): I   2 ecos x sin 2 xdx ĐS: e
0

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 7/8


2
Câu 69: (Dự bị số 1 – 04D): I  x .sin xdx ĐS: 2 2  8
0

ln8 1076
Câu 70: (Dự bị số 2_ 04D):  ln3
e2 x e x  1dx ĐS:
15

NĂM 2003
2 3
dx 1
Câu 71: (03A): I =  ĐS:  ln 5  ln 3
5 x x2  4 4


1  2sin 2 x 1
Câu 72: (03B): I = 
0
4
1  sin 2 x
dx ĐS:
2
ln 2

2
Câu 73: (03D): I   x 2  x dx ĐS: 1
0


x  1
Câu 74: (Dự bị 03A): I   4 dx ĐS:  ln 2
0 1  cos 2 x 8 4
1
2
Câu 75: (Dự bị 03A): I   x3 1  x 2 dx ĐS:
0
15
ln 5
e2 x dx 20
Câu 76: (Dự bị số 1_ 03B): I = 
ln 2 e 1
x
ĐS: I 
3
1
a
Câu 77: (Dự bị 03B): Cho f ( x)   bx.e . Tìm a,b biết f '(0)  22 và  f ( x)dx  5
x

 x  1
3
0

ĐS: a  8 , b  2
1
1
Câu 78: (Dự bị số 1_ 03D): I   x3e x dx ĐS: I 
2

0
2
x 1
e 2
e2 3
Câu 79: (Dự bị số 2 _03D): 0 x ln xdx ĐS: 
4 4

Link giải chi tiết: bit.ly/2KM7N64


hoặc: bom.to/sL0OXqcW

BÀI TẬP TÍCH PHÂN Trang 8/8

You might also like