You are on page 1of 9

SỞ GD&ĐT LÀO CAI ĐỀ MINH HỌA CUỐI KỲ 2

TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG NĂM HỌC 2021 - 2022


MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang) (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 865

Câu 1. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P ) : x  y  2z  1  0 ?
A. M 1 1;2; 0. B. M 2 1;2;1. C. M 4 1;2; 0. D. M 3 1; 3; 0.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2; 3;2) và B (2;1; 0) . Mặt phẳng trung trực của
AB có phương trình là
A. 2x  y  z  3  0. B. 2x  y  z  3  0.
C. 4x  2y  2z  3  0. D. 4x  2y  2z  6  0.
Câu 3. Cho hai số phức z1  2  i và z 2  2  3i . Số phức z1  z 2 bằng
A. 4  2i. B. 4  2i. C. 2i. D. 4i.
2 2 2

Câu 4. Cho  f x  dx  2 và  g x  dx  1 . Giá trị  2 f x   3g x  dx bằng bao nhiêu?


 
1 1 1

A. 7. B. 5. C. 1. D. 4.
Câu 5. Cho hai số phức z1  1  2i và z 2  3  i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số
phức z  z1.z 2 có tọa độ là
A. 5; 5. B. 2; 3. C. 1; 6. D. 1; 5.
Câu 6. Cho hàm số f (x ) liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.  5f (x )dx  5 f (x )dx . B.  5f (x )dx   f (x )dx .
1
C.  5f (x )dx  5  f (x )dx. D.  5f (x )dx  5   f (x )dx .
Câu 7. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
 cos xdx   cos x  C .  cos xdx  2 cos
2
A. B. x C.

C.  cos xdx   sin x  C . D.  cos xdx  sin x  C .


Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số f (x )  sin 2x là
1 1
A.  cos 2x  C . B.  cos 2x  C . C. cos 2x  C D. cos 2x  C .
2 2
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z  2  5i là
A. z  5  2i. B. z  2  5i. C. z  5i. D. z  5i.
Câu 10. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x , y  2x 2 , x  0, x  1 được tính theo
công thức nào dưới đây ?
1 1

  2x 
2 2
A. S  2x  x dx . B. S   x dx .
0 0

1/7 - Mã đề 865
1 1

 x  2x  dx . 
2
C. S  D. S  2x 2  x dx .
0 0
    
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a  2.i  3.j  k . Tọa độ của vectơ a là
A. 3;2; 1. B. 2; 1; 3. C. 2; 3; 1. D. 1;2; 3.
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn 2(z  1  2i )  9  5i . Môđun của z bằng

5 2
A. 5. B. 2. C. 5 2. D. .
2
3 3

Câu 13. Biết  f (x )dx  5. Giá trị của  5f (x )dx bằng


2 2

A. 10. B. 5. C. 15. D. 25.


Câu 14. Cho hình thang cong H  giới hạn bởi các đường y  e , y  0, x  1, x  1 . Thể tích của
x

vật thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình H  quay quanh trục hoành được tính theo công
thức nào dưới đây?
1 1 1 1

A. V    e dx . 2x
B. V    e dx .x
C. V   e dx . 2x
D. V   e dx .
x

1 1 1 1

Câu 15. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng

x  1t


d :
y  2  3t ?



z  1  t

   
A. u2  1; 3;1. B. u 4  1; 3; 1. C. u1  1; 3;1. D. u 3  1;2; 1.
Câu 16. Cho hàm số y  f (x ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện tích hình phẳng gạch
chéo được tính theo công thức nào dưới đây?

3 3 3 3
2 2
 f (x ) dx .  f (x ) dx .
A. S     B. S   f (x )dx . C. S      D. S   f (x )dx.
0 0 0 0

Câu 17. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P ) : 2x  y  5z  1  0 ?
   
A. n1  2; 1; 5. B. n 3  2;1;5. C. n 4  2; 1;5. D. n 2  2;1; 5.
Câu 18. Tìm các số thực x, y thỏa mãn x  2i  3  4yi.

1 1 1
A. x  3, y  2 . B. x  3, y   . C. x  3, y  . D. x  3, y  .
2 2 2
Câu 19. Cho F (x ) là một nguyên hàm của hàm số f (x ) trên đoạn a;b  . Mệnh đề nào dưới đây
 
2/7 - Mã đề 865
đúng?
b b

A.  f (x )dx  F (a )  F (b). B.  f (x )dx  F (b)  F (a).


a a

b b

C.  f (x )dx  F (b)  F (a). D.  f (x )dx  F (b)  F (a).


a a

3 10

Câu 20. Cho hàm số f x  liên tục trên , thỏa mãn  f x  dx  6 và  f x  dx  3. Giá trị của
0 3
10

 f x  dx bằng bao nhiêu?


0

A. 18. B. 3. C. 9. D. 30.
Câu 21. Cho hai số phức z1  1  3i và z 2  4  i . Số phức z1  z 2 bằng
A. 5  4i. B. 3  2i. C. 3  2i. D. 5  4i.
2 2 2
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : x  y  z  2x  4y  10z  6  0 . Tọa độ
tâm I và bán kính R của S  là
A. I (1; 2; 5), R  6. B. I (1;2; 5), R  6.
C. I (1; 2; 5), R  36. D. I (1;2; 5), R  36.
Câu 23. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình z 2  1  0 ?
A. z  1  i. B. z  i. C. z  1  i. D. z  1.

 
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3;  1;  2 và mặt phẳng   : 3x  y  2z  4  0.
Mặt phẳng đi qua M và song song với   có phương trình là
A. 3x  y  2z  14  0. B. 3x  y  2z  6  0.
C. 3x  y  2z  6  0. D. 3x  y  2z  6  0.
Câu 25. Môđun của số phức z  3  4i bằng
A. 4. B. 3. D. 5.
C. 25.

x  3  2t



Câu 26. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : y  1  3t ?



z  1  t

A. M 4 3; 1;1. B. M 1 3;1; 1. C. M 2 2; 3;1. D. M 3 1; 3; 1.

Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng P  : x  y  2z  1  0. Đường
thẳngđi qua M và vuông góc với P  có phương trình là

x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A.   . B.   .
1 1 2 2 1 1
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
C.   . D.   .
1 1 2 2 1 1
Câu 28. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  f (x ) liên tục và không âm trên đoạn
1; 3 , trục Ox và hai đường thẳng x  1, x  3 quay quanh trục Ox , ta được khối tròn xoay. Thể
 

3/7 - Mã đề 865
tích của khối tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây?
3 3 3 3
2 2
 f (x ) dx . C. V     f (x ) dx .
A. V   f (x )dx . B. V     D. V    f (x )dx .
1 1 1 1

e
x
Câu 29. Giá trị của dx bằng bao nhiêu?
0

1 1e e 1
A. . B. . C. e  1 . D. .
e e e
Câu 30. Phần ảo của số phức z  2  3i bằng
A. 3. B. 3. C. 3i. D. 2.
2
Câu 31. Gọi z 1, z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z  2z  2  0, trong đó z1 có phần ảo âm.
Số phức z1  2z 2 bằng
A. 2. B. 3  i . C. 2  i . D. 3  i .
z1
Câu 32. Cho hai số phức z1  1  2i và z 2  1  i . Số phức là
z2
3 1 1 3 1 3
A. 1  3i. B.  i. C.   i. D.  i.
2 2 2 2 2 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi

qua điểm M (2;1; 3) và cóvectơ chỉ phương u  (1; 1;2) ?

x  2t 
x  2t 
x  1  2t 
x  2 t

 
 
 


A. y  1  t . 
B. y  1  t . 
C. y  1  t . 
D. y  1  t .

 
 
 


z  3  2t 
z  3  2t 
z  2  3t 
z  3  2t
   
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z  2  3i là
A. Q (3; 2). B. N (3;2). C. P (2; 3). D. M (2; 3).
Câu 35. Cho hàm số f (x ) liên tục và không âm trên đoạn a;b  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị của hàm số y  f (x ) , trục Ox và 2 đường thẳng x  a, x  b được tính theo công thức nào
dưới đây?
b b b b
2
A. S   f x  dx . B. S    f x  dx . C. S     f x  dx . D. S   f x  dx .
 
a a a a

Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 3, B 2; 4;9 . Điểm M thuộc
đoạn AB sao cho MA  2MB . Độ dài đoạn thẳng OM là
A. 5 . B. 3 . C. 54 . D. 17 .

 
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 3 z  i  2  i  z  3  10i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 . C. 3. D. 3 .
Câu 38. Cho hàm số f x  xác định và liên tục trên 0; thỏa mãn f 1  4 và
f x   x .f  x   2x 3  3x 2 . Tính f 2 .
A. 15 . B. 10 . C. 20 . D. 5 .
4/7 - Mã đề 865
Câu 39. Cho hình H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y  x 2  4x  4 , đường cong

y  x 3 và trục hoành (phần gạch sọc trong hình vẽ). Tính diện tích S của hình H .
y

O 1 x

11 7 11 20
A. S  . B. S  . C. S   . D. S  .
2 12 2 3
Câu 40. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường

thẳng x  0, x  . Khối tròn xoay tạo thành khi D quay quanh trục hoành có thể tích V bằng
2
bao nhiêu?
A. V  (  1) B. V  (  1) C. V    1 D. V    1

x  1  t


x 1 y 1 z 
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 :   và d2 : y  1 và
2 1 1 


z  t

mặt phẳng P  : x  y  z  1  0 . Đường thẳng vuông góc với P  cắt d1 và d2 có phương trình

1 3 2
x y z
x y z 5  5  5.
A.   . B.
1 1 1 1 1 1
13 9 4 7 2
x y z x z
5  5  5. 5  y  1 5.
C. D. 
1 1 1 1 1 1
3
x a
Câu 42. Cho  42 x 1
dx   b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a  b  c
3
0

bằng:
A. 7 B. 2 C. 9 D. 1


x t


x 2 y 1 z 2 
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 :   , d2 : y  3 .
1 1 1 


z  2  t

Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả d1, d2 và tiếp xúc với mặt cầu

S  : x 2
 y 2  z 2  2x  2y  2z  3  0 ?

5/7 - Mã đề 865
A. Vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
x  3 y 1 z  7
Câu 44. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1;2; 3 và đường thẳng d :   .
2 1 2
Đường thẳng đi qua A , vuông góc với d và cắt trục Ox có phương trình là

x  1  2t 
x  1t 
x  1t 
x  1  2t

 
 
 


A. y  2t 
B. y  2  2t 
C. y  2  2t 
D. y  2t

 
 
 


z  3t 
z  3  3t 
z  3  2t 
z t
   
z
Câu 45. Cho số phức z thỏa mãn z  1  2i  2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w  trong
1i
mặt phẳng toạ độ Oxy là đường tròn có tâm là
 1 3 1 3  3 1  3 1
A. I  ;  . B. I  ;   . C. I  ;   . D. I  ;  .
 2 2   2 2   2 2   2 2 

Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  : x  1  y  2  z  1  32 , mặt phẳng
2 2 2

P  : x  y  z  3  0 và điểm N 1; 0; 4 thuộc P  . Một đường thẳng  đi qua N nằm trong

P  cắt S  tại hai điểm A, B thỏa mãn AB  4 . Gọi u 1;b;c  , c  0 là một vecttơ chỉ phương
của  , tổng b  c bằng
A. 1 . B. 45 . C. 3 . D. 1 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 2; 4, B 3;3; 1, C 1; 1; 1 và mặt phẳng

P  : 2x  y  2z  8  0 . Xét điểm M thay đổi thuộc P  , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
T  2MA2  MB 2  MC 2 .
A. 30. B. 102. C. 35. D. 105.
4 2 2
Câu 48. Cho hàm số y  ax  bx  c và hàm số y  mx  nx  p có đồ thị là các đường cong
như hình vẽ bên (đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số y  ax 4  bx 2  c ). Diện tích của hình
phẳng được tô đậm bằng

52 104 32 64
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 49. Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn các điều kiện z 1  z 2  2 và z 1  2z 2  4 . Giá trị của
2z 1  z 2 bằng
6/7 - Mã đề 865
A. 3 6 . B. 8 . C. 2 6 . D. 6.
2
Câu 50. Gọi S là tổng các số thực m để phương trình z  2z  1  m  0 có nghiệm phức thỏa
mãn z  2. Tính S .
A. S  3. B. S  7. C. S  10. D. S  6.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 865
SỞ GD&ĐT LÀO CAI ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút

(Không kể thời gian phát đề)

Phần đáp án câu trắc nghiệm:


Tổng câu trắc nghiệm: 50.
865

1 A
2 A
3 B
4 C
5 A
6 A
7 D
8 B
9 B
10 A
11 C
12 D
13 D
14 A
15 C
16 B
17 A
18 C
19 D
20 C
21 C
22 A
23 B
24 D
25 D
26 B
27 C
28 C
29 D
30 B
31 D
32 C
33 D

1
34 D
35 A
36 C
37 A
38 C
39 B
40 A
41 B
42 D
43 D
44 A
45 A
46 B
47 B
48 D
49 C
50 B

You might also like