Professional Documents
Culture Documents
Câu 1. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P ) : x y 2z 1 0 ?
A. M 1 1;2; 0. B. M 2 1;2;1. C. M 4 1;2; 0. D. M 3 1; 3; 0.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2; 3;2) và B (2;1; 0) . Mặt phẳng trung trực của
AB có phương trình là
A. 2x y z 3 0. B. 2x y z 3 0.
C. 4x 2y 2z 3 0. D. 4x 2y 2z 6 0.
Câu 3. Cho hai số phức z1 2 i và z 2 2 3i . Số phức z1 z 2 bằng
A. 4 2i. B. 4 2i. C. 2i. D. 4i.
2 2 2
A. 7. B. 5. C. 1. D. 4.
Câu 5. Cho hai số phức z1 1 2i và z 2 3 i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số
phức z z1.z 2 có tọa độ là
A. 5; 5. B. 2; 3. C. 1; 6. D. 1; 5.
Câu 6. Cho hàm số f (x ) liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 5f (x )dx 5 f (x )dx . B. 5f (x )dx f (x )dx .
1
C. 5f (x )dx 5 f (x )dx. D. 5f (x )dx 5 f (x )dx .
Câu 7. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
cos xdx cos x C . cos xdx 2 cos
2
A. B. x C.
2x
2 2
A. S 2x x dx . B. S x dx .
0 0
1/7 - Mã đề 865
1 1
x 2x dx .
2
C. S D. S 2x 2 x dx .
0 0
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a 2.i 3.j k . Tọa độ của vectơ a là
A. 3;2; 1. B. 2; 1; 3. C. 2; 3; 1. D. 1;2; 3.
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn 2(z 1 2i ) 9 5i . Môđun của z bằng
5 2
A. 5. B. 2. C. 5 2. D. .
2
3 3
vật thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình H quay quanh trục hoành được tính theo công
thức nào dưới đây?
1 1 1 1
A. V e dx . 2x
B. V e dx .x
C. V e dx . 2x
D. V e dx .
x
1 1 1 1
Câu 15. Trong không gian Oxyz, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
x 1t
d :
y 2 3t ?
z 1 t
A. u2 1; 3;1. B. u 4 1; 3; 1. C. u1 1; 3;1. D. u 3 1;2; 1.
Câu 16. Cho hàm số y f (x ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện tích hình phẳng gạch
chéo được tính theo công thức nào dưới đây?
3 3 3 3
2 2
f (x ) dx . f (x ) dx .
A. S B. S f (x )dx . C. S D. S f (x )dx.
0 0 0 0
Câu 17. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
(P ) : 2x y 5z 1 0 ?
A. n1 2; 1; 5. B. n 3 2;1;5. C. n 4 2; 1;5. D. n 2 2;1; 5.
Câu 18. Tìm các số thực x, y thỏa mãn x 2i 3 4yi.
1 1 1
A. x 3, y 2 . B. x 3, y . C. x 3, y . D. x 3, y .
2 2 2
Câu 19. Cho F (x ) là một nguyên hàm của hàm số f (x ) trên đoạn a;b . Mệnh đề nào dưới đây
2/7 - Mã đề 865
đúng?
b b
b b
3 10
Câu 20. Cho hàm số f x liên tục trên , thỏa mãn f x dx 6 và f x dx 3. Giá trị của
0 3
10
A. 18. B. 3. C. 9. D. 30.
Câu 21. Cho hai số phức z1 1 3i và z 2 4 i . Số phức z1 z 2 bằng
A. 5 4i. B. 3 2i. C. 3 2i. D. 5 4i.
2 2 2
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : x y z 2x 4y 10z 6 0 . Tọa độ
tâm I và bán kính R của S là
A. I (1; 2; 5), R 6. B. I (1;2; 5), R 6.
C. I (1; 2; 5), R 36. D. I (1;2; 5), R 36.
Câu 23. Số phức nào dưới đây là nghiệm của phương trình z 2 1 0 ?
A. z 1 i. B. z i. C. z 1 i. D. z 1.
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 1; 2 và mặt phẳng : 3x y 2z 4 0.
Mặt phẳng đi qua M và song song với có phương trình là
A. 3x y 2z 14 0. B. 3x y 2z 6 0.
C. 3x y 2z 6 0. D. 3x y 2z 6 0.
Câu 25. Môđun của số phức z 3 4i bằng
A. 4. B. 3. D. 5.
C. 25.
x 3 2t
Câu 26. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : y 1 3t ?
z 1 t
A. M 4 3; 1;1. B. M 1 3;1; 1. C. M 2 2; 3;1. D. M 3 1; 3; 1.
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;1;1) và mặt phẳng P : x y 2z 1 0. Đường
thẳngđi qua M và vuông góc với P có phương trình là
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. . B. .
1 1 2 2 1 1
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
C. . D. .
1 1 2 2 1 1
Câu 28. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f (x ) liên tục và không âm trên đoạn
1; 3 , trục Ox và hai đường thẳng x 1, x 3 quay quanh trục Ox , ta được khối tròn xoay. Thể
3/7 - Mã đề 865
tích của khối tròn xoay này được tính theo công thức nào dưới đây?
3 3 3 3
2 2
f (x ) dx . C. V f (x ) dx .
A. V f (x )dx . B. V D. V f (x )dx .
1 1 1 1
e
x
Câu 29. Giá trị của dx bằng bao nhiêu?
0
1 1e e 1
A. . B. . C. e 1 . D. .
e e e
Câu 30. Phần ảo của số phức z 2 3i bằng
A. 3. B. 3. C. 3i. D. 2.
2
Câu 31. Gọi z 1, z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 2 0, trong đó z1 có phần ảo âm.
Số phức z1 2z 2 bằng
A. 2. B. 3 i . C. 2 i . D. 3 i .
z1
Câu 32. Cho hai số phức z1 1 2i và z 2 1 i . Số phức là
z2
3 1 1 3 1 3
A. 1 3i. B. i. C. i. D. i.
2 2 2 2 2 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi
qua điểm M (2;1; 3) và cóvectơ chỉ phương u (1; 1;2) ?
x 2t
x 2t
x 1 2t
x 2 t
A. y 1 t .
B. y 1 t .
C. y 1 t .
D. y 1 t .
z 3 2t
z 3 2t
z 2 3t
z 3 2t
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z 2 3i là
A. Q (3; 2). B. N (3;2). C. P (2; 3). D. M (2; 3).
Câu 35. Cho hàm số f (x ) liên tục và không âm trên đoạn a;b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị của hàm số y f (x ) , trục Ox và 2 đường thẳng x a, x b được tính theo công thức nào
dưới đây?
b b b b
2
A. S f x dx . B. S f x dx . C. S f x dx . D. S f x dx .
a a a a
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 3, B 2; 4;9 . Điểm M thuộc
đoạn AB sao cho MA 2MB . Độ dài đoạn thẳng OM là
A. 5 . B. 3 . C. 54 . D. 17 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 3 z i 2 i z 3 10i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 . C. 3. D. 3 .
Câu 38. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên 0; thỏa mãn f 1 4 và
f x x .f x 2x 3 3x 2 . Tính f 2 .
A. 15 . B. 10 . C. 20 . D. 5 .
4/7 - Mã đề 865
Câu 39. Cho hình H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x 2 4x 4 , đường cong
y x 3 và trục hoành (phần gạch sọc trong hình vẽ). Tính diện tích S của hình H .
y
O 1 x
11 7 11 20
A. S . B. S . C. S . D. S .
2 12 2 3
Câu 40. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường
thẳng x 0, x . Khối tròn xoay tạo thành khi D quay quanh trục hoành có thể tích V bằng
2
bao nhiêu?
A. V ( 1) B. V ( 1) C. V 1 D. V 1
x 1 t
x 1 y 1 z
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : và d2 : y 1 và
2 1 1
z t
mặt phẳng P : x y z 1 0 . Đường thẳng vuông góc với P cắt d1 và d2 có phương trình
là
1 3 2
x y z
x y z 5 5 5.
A. . B.
1 1 1 1 1 1
13 9 4 7 2
x y z x z
5 5 5. 5 y 1 5.
C. D.
1 1 1 1 1 1
3
x a
Câu 42. Cho 42 x 1
dx b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a b c
3
0
bằng:
A. 7 B. 2 C. 9 D. 1
x t
x 2 y 1 z 2
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : , d2 : y 3 .
1 1 1
z 2 t
Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả d1, d2 và tiếp xúc với mặt cầu
S : x 2
y 2 z 2 2x 2y 2z 3 0 ?
5/7 - Mã đề 865
A. Vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1 .
x 3 y 1 z 7
Câu 44. Trong không gian Oxyz cho điểm A 1;2; 3 và đường thẳng d : .
2 1 2
Đường thẳng đi qua A , vuông góc với d và cắt trục Ox có phương trình là
x 1 2t
x 1t
x 1t
x 1 2t
A. y 2t
B. y 2 2t
C. y 2 2t
D. y 2t
z 3t
z 3 3t
z 3 2t
z t
z
Câu 45. Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i 2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w trong
1i
mặt phẳng toạ độ Oxy là đường tròn có tâm là
1 3 1 3 3 1 3 1
A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 32 , mặt phẳng
2 2 2
P : x y z 3 0 và điểm N 1; 0; 4 thuộc P . Một đường thẳng đi qua N nằm trong
P cắt S tại hai điểm A, B thỏa mãn AB 4 . Gọi u 1;b;c , c 0 là một vecttơ chỉ phương
của , tổng b c bằng
A. 1 . B. 45 . C. 3 . D. 1 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 2; 4, B 3;3; 1, C 1; 1; 1 và mặt phẳng
P : 2x y 2z 8 0 . Xét điểm M thay đổi thuộc P , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
T 2MA2 MB 2 MC 2 .
A. 30. B. 102. C. 35. D. 105.
4 2 2
Câu 48. Cho hàm số y ax bx c và hàm số y mx nx p có đồ thị là các đường cong
như hình vẽ bên (đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số y ax 4 bx 2 c ). Diện tích của hình
phẳng được tô đậm bằng
52 104 32 64
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 49. Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn các điều kiện z 1 z 2 2 và z 1 2z 2 4 . Giá trị của
2z 1 z 2 bằng
6/7 - Mã đề 865
A. 3 6 . B. 8 . C. 2 6 . D. 6.
2
Câu 50. Gọi S là tổng các số thực m để phương trình z 2z 1 m 0 có nghiệm phức thỏa
mãn z 2. Tính S .
A. S 3. B. S 7. C. S 10. D. S 6.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 865
SỞ GD&ĐT LÀO CAI ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
1 A
2 A
3 B
4 C
5 A
6 A
7 D
8 B
9 B
10 A
11 C
12 D
13 D
14 A
15 C
16 B
17 A
18 C
19 D
20 C
21 C
22 A
23 B
24 D
25 D
26 B
27 C
28 C
29 D
30 B
31 D
32 C
33 D
1
34 D
35 A
36 C
37 A
38 C
39 B
40 A
41 B
42 D
43 D
44 A
45 A
46 B
47 B
48 D
49 C
50 B