Professional Documents
Culture Documents
MÃ ĐỀ 001
Họ và tên:…………………………………..……………Số báo danh……………………
6 2
Câu 1: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và ∫ f ( x ) dx = 12 . Tính ∫ f ( 3x ) dx .
0 0
2 2
A. ∫ f ( 3x ) dx = 6 .
0
B. ∫ f ( 3x ) dx = 36 .
0
2 2
C. ∫ f ( 3x ) dx =
0
−4 . D. ∫ f ( 3x ) dx = 4 .
0
A. 13 . B. 9 . C. 7 . D. 5 .
Câu 19: Cho hàm số f ( x=
) e − sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
A. ∫ f ( x ) dx =
e − cos x + C . B. ∫ f ( x ) dx = xe − cos x + C .
x x −1
.
A. I = −4 . B. I = 0 . C. I = 3 . D. I = 4 .
Câu 26: Cho ( H ) là hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ và được giới hạn bởi các đường có
10 − x khi x ≤ 1
phương trình=y x − x2 , y = . Diện tích của ( H ) bằng?
3 x − 2 khi x > 1
14 11 13 11
A. . B. . C. . D. .
3 6 2 2
c b b
− ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) d x .
A. S =
a c
B. S = ∫ f ( x ) dx .
a
c b b
C. S
= ∫ f ( x ) dx + ∫ f ( x ) dx .
a c
D. S = ∫ f ( x ) dx .
a
4 3
A. V = 3 3 . B. V = π . C. V = 3 . D. V =
.
3
Câu 31: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình
vẽ?
1 f ( x)
Câu 38: Cho F ( x ) = là một nguyên hàm của hàm số trên ( 0;+ ∞ ) . Tính tích phân
2x2 x
2
∫ f ( 2 x + 1) dx .
1
2
2 2
1
A. ∫ f ( 2 x + 1) dx =
− . B. ∫ f ( 2 x + 1) dx =
− .
1 15 1 15
2
2 2
1
C. ∫ f ( 2 x + 1) dx = . D. ∫ f ( 2 x + 1) dx = .
1 15 1 15
5 5 5
Câu 39: Nếu ∫ f ( x ) dx = 3 và ∫ g ( x ) dx =
2 2
−2 thì ∫ f ( x ) − g ( x ) dx bằng
2
A. −5 . B. 1 . C. −6 . D. 5
Câu 40: Cho hai hàm số f ( x ) = ax + bx + cx + 2 x và g ( x ) = mx + nx − x ; với
4 3 2 3 2
a, b, c, m, n ∈ . Biết hàm số
= y f ( x ) − g ( x ) có 3 điểm cực trị là – 1, 2, 3. Diện tích hình
phẳng giới hạn bởi hai đường y = f ′ ( x ) và y = g ′ ( x ) bằng
16 32 71 71
A. . B. . C. . D. .
3 3 6 12
Mã đề 001 Trang 5/6
Câu 41: Cho số phức z= 3 − 2i , khi đó 2z bằng
A. −6 + 4i . B. 6 − 4i . C. 6 − 2i . D. 3 − 4i .
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn [ a ; b ] . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f ( x ) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b ( a < b ) . Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức.
b b
A. V = π 2 ∫ f ( x ) dx . B. V = π 2 ∫ f 2 ( x ) dx .
a a
b b
C. V = ∫ f ( x ) dx . D. V = π ∫ f 2 ( x ) dx .
a a
Câu 43: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng = y 2 x + 1 và đồ thị hàm số
y = x − x + 3.
2
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. − .
6 8 7 6
Câu 44: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho A (1;2;3) ; B ( 4;2;3) ; C ( 4;5;3) . Diện
tích mặt cầu nhận đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC làm đường tròn lớn là
A. 18π . B. 36π . C. 9π . D. 72π .
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A ( −1;2;4 ) , B ( −1; −2;2 ) và mặt phẳng
( P ) : z − 1 =0. Điểm M ( a; b; c ) thuộc mặt phẳng ( P ) sao cho tam giác MAB vuông tại M và
có diện tích nhỏ nhất. Tính a 3 + b3 + c 3 .
A. 10 . B. 0 . C. −1 .
D.
1.
Câu 46: Trong không gian i 3 j + 2k . Tọa
Oxyz , cho a biễu diễn qua các véctơ đơn vị là a =−
độ của véctơ a là
A. (1; −3;2 ) . B. ( 2; −3;1) . C. ( 2;1; −3) . D. (1;3;2 ) .
Câu 47: Cho số phức z= 2 + i . Phần ảo của số phức z − 3 + 2i bằng
A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. −1 .
Câu 48: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số =y x + 2 x và trục hoành bằng
2
4 4π 3π 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 4 4
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x + 3 y − z + 3 =0 . Điểm nào dưới đây
thuộc mặt phẳng ( P ) ?
A. M ( 2;1;3) . B. E (1; −2;0 ) . C. F ( −1;2; −1) . D. N ( 0; −1;0 ) .
5
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x ) thoả mãn f ( 0 ) = − và f ′ ( x ) = x 4 f 2 ( x ) với mọi x ∈ . Giá
4
trị của f ( 2 ) bằng
3 5 1
A. − . B. − . C. −1 . D. − .
4 36 4