Professional Documents
Culture Documents
Tổng số các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 3. B. 2.
C. 4. D. 1. 3
-1 O 1 2
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Phương trình f ( x) = −2
có bao nhiêu nghiệm thực?
-2
A. 3.
B. 2.
C. 0. -4
D. 1.
Câu 9: Cho lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có cạnh BC = 2a , góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ) và ( A′BC )
bằng 60° . Biết diện tích của tam giác A′BC bằng 2a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A′B′C ′ .
a3 3 2a 3
A. V = . B. V = . C. V = 3a 3 . D. V = a 3 3 .
3 3
Câu 10: Cho hàm số y =x 4 − 2 x 2 + 2 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 . D. Hàm số đạt cực đại tại x = −1 .
Trang 1/5 - Mã đề thi 121
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x ) xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
Câu 18: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 3. Thể
tích của khối lăng trụ đã cho bằng
9 3 27 3 27 3 9 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 19: Cho hàm số bậc ba y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên
của tham số m để phương trình f ( x ) + 1 =m có 3 nghiệm phân biệt là
A. 5 . B. 3 .
C. 2 . D. 4 .
Câu 31: Cho khối hộp ABCD. A′B′C ′D′ có thể tích bằng V . Gọi E là điểm sao cho AE = 3 AB . Tính thể
tích khối đa diện gồm các điểm chung của khối hộp ABCD. A′B′C ′D′ và khối chóp tam giác E. ADD′ .
V 4V 19V 25V
A. . B. . C. . D. .
2 27 54 54
Câu 32: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và hàm số y = f '( x) có đồ thị như hình bên.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
A
B
C
D
Tổng số các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 7: Cho khối lăng trụ đứng ABCD. A′B′C ′D′ có đáy là hình chữ nhật với CD = a , AC = a 5
và A′C = a 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
4 5a 3 4a 3
A. . B. 2a 3 . C. 4a 3 . D. .
3 3
Câu 8: Số mặt của một khối lập phương bằng
A. 12 . B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 9: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y =− x3 + 3 x − 4 trên đoạn [ 0; 2] .
A. min f ( x) = −6 . B. min f ( x) = −4 . C. min f ( x) = 2 . D. min f ( x) = −2 .
x∈[ 0;2] x∈[ 0;2] x∈[ 0;2] x∈[ 0;2]
Câu 10: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 5. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
25 3 125 3 125 3 25 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 4 2
Trang 1/5 - Mã đề thi 122
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Phương trình f ( x) = −2
có bao nhiêu nghiệm thực?
.
A. 1. B. 3.
C. 0. D. 2.
Câu 12: Thể tích V của khối lập phương cạnh bằng 3a là
A. V = 27 a 3 . B. V = a 3 .
C. V = 3a 3 . D. V = 16a 3 .
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
A. y =− x4 + 2x2 − 3 .
B. y =x 3 + 2 x 2 − 3 .
C. y =− x3 − 2 x 2 + 3 .
D. y =x 4 − 2 x 2 − 3 .
Câu 23: Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị y
1
A. 4 . B. 5 . x
−2 1
C. 3 . D. 2 . −1 O 2
−1
Câu 24: Cho lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có cạnh BC = 2a , góc giữa hai mặt −2
phẳng ( ABC ) và ( A′BC ) bằng 30° . Biết diện tích của tam giác A′BC bằng 2a 2 .
Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A′B′C ′ .
a3 3 2a 3
A. V = . B. V = . C. V = 3a 3 . D. V = a 3 3 .
3 3
Câu 25: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
mx + 9
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = nghịch biến trên khoảng
x+m
(1; + ∞ ) ?
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 28: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và hàm số y = f '( x) có đồ thị như hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ − 20; 20]
để hàm số g ( x) = f (1 − x ) + m có 5 điểm cực trị?
A. 14 . B. 13 .
C. 11 . D. 12 .
Câu 30: Cho khối hộp ABCD. A′B′C ′D′ có thể tích
3
bằng V . Gọi E là điểm sao cho AE = AB . Tính thể
2
tích khối đa diện gồm các điểm chung của khối hộp
ABCD. A′B′C ′D′ và khối chóp tam giác E. ADD′ .
V 19V
A. . B. .
4 54
V 13V
C. . D. .
27 54
m2 x − 1
Câu 32: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
x+2
trên đoạn [1;3] bằng 1. Tổng các phần tử của S bằng
A. 0 . B. −2 . C. 4 . D. 2 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
A
B
C
D