Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 1
Thời gian: 90 phút
Facebook: Nguyen Tien Dat (Follow để nhận bộ đề thi cực chất 2023)
Fanpage: Toán thầy Đạt - chuyên luyện thi Đại học 10, 11, 12
Insta: nguyentiendat10
Học online: luyenthitiendat.vn
Học offline: Số 88 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hà Nội
Liên hệ: 1900866806
A. y = x 4 − x 2 − 1 B. y =−x4 + x2 − 1 C. y = x 3 − x 2 − 1 D. y =−x3 + x2 − 1
Câu 3: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h là
4 1
A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh .
3 3
Câu 4: Cho hàm số f ( x ) = ax 4 + bx 2 + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương
trình f ( x ) = 1 là
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 5: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 3a 2 và chiều cao 2a. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. a 3 . B. 6a 3 . C. 3a 3 . D. 2a 3 .
1
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x )= x + 1 với mọi x ∈ . Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −1; +∞ ) . B. (1; +∞ ) . C. ( −∞; −1) . D. ( −∞;1) .
Câu 7: Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
V
lần lượt là V1 , V2 . Tỉ số 1 bằng
V2
2 3 1
A. . B. 3 . C. . D. .
3 2 3
Câu 8: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 5 . Thể tích của khối chóp đó bằng
A. 10. B. 30. C. 90. D. 15.
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Câu 10: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 4a 2 và chiều cao h = a . Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
2 3 4 3
A. a . B. 4a 3 . C. a . D. 2a 3 .
3 3
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như đường cong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
2
Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A. x = −3. B. x = 1. C. x = 2. D. x = −2.
Câu 13: Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = x3 − 3 x 2 − 9 x + 10 trên đoạn [ −2; 2] bằng
A. −12 . B. 10 . C. 15 . D. −1 .
2x −1
Câu 15: Tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình:
2x + 4
A. x = −2. B. x = 1. C. y = 1. D. y = −2.
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A. x = −1 . B. y = −1 . C. y = −2 . D. x = −2 .
x+4 −2
Câu 17: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 18: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
3
Câu 19: Cho hàm số f ( x ) = ax 4 + bx 2 + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên
thuộc đoạn [ −2;5] của tham số m để phương trình f ( x ) = m có đúng hai nghiệm phân biệt?
A. 1 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
x+a
Câu 20: Biết hàm số y = ( a là số thực cho trước, a ≠ 1 ) có đồ thị như hình vẽ sau:
x +1
hình vẽ bên. Hàm số f ( x ) đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
4
A. x = −2 . B. x = −1 . C. x = 1 . D. x = 2
Câu 22: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. =
y x3 − 3x . B. y =− x3 + 3x . C. =
y x2 − 2x . D. y =− x2 + 2x .
Câu 23: Cho hàm số
= y 2 x 2 + 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −1;1) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0; +∞ ) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −∞;0 ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0; +∞ ) .
Câu 24: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau
A. y =− x4 + 2x2 −1. B. y =x 4 − 2 x 2 − 1 . C. y =x 3 − 3 x 2 − 1 . D. y =− x3 + 3x 2 − 1 .
Câu 27: Cho hàm số y = ax 3 + bx 2 + cx + d ( a ≠ 0 ) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định
đúng về dấu của a , b , c , d ?
5
A. a > 0 , b > 0 , d > 0 , c > 0 B. a > 0 , c > 0 > b , d < 0
Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) . Hàm số y = f '( x) có đồ thị như hình bên. Hàm số=
y f (2 − x) đồng
biến trên khoảng
Câu 29: Ông A dự định sử dụng hết 6, 7m 2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật
không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá có
dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm).
A. 1,57m3 B. 1,11m3 C. 1, 23m3 D. 2, 48m3
Câu 30: Hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 .
C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 .
Câu 31: Cho hàm số bậc bốn y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của
( )
phương trình f f ( x ) = 0 là:
6
A. 4 . B. 10 . C. 12 . D. 8 .
số đã cho bằng
A. 1 . B. 4 . C. −1 . D. 3 .
7
x+6
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = nghịch biến trên khoảng
x + 5m
(10; +∞ ) ?
A. 3 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 37: Cho hàm số bậc ba y = f ( x ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị
hàm số đã cho có tọa độ là
Câu 38: Cho hàm số y =x 3 − 3 x 2 + 2 có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới đây?
A. y = x3 − 3 x 2 + 2 . B. y = x − 3 x 2 + 2
3
( )
C. y = x − 1 x 2 − 2 x − 2 . D. y = ( x − 1) x 2 − 2 x − 2 .
Câu 40: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn [ −1;3] và có đồ thị như hình bên. Gọi M và m lần
lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ −1;3] . Giá trị của M − m
bằng
8
y
3
2
1 x
2
−1 O 3
−2
A. 0 B. 1 C. 4 D. 5
Câu 41: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. A′B′C ′D′ , biết AC ′ = a 3 .
3 6a 3 1
A. V = a 3 B. V = C. V = 3 3a 3 D. V = a 3
4 3
Câu 42: Thể tích khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
1 3
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f ( x) = x + mx 2 + 4 x + 3 đồng
3
biến trên .
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 44: Cho hàm số f ( x ) , bảng biến thiên của hàm số f ′ ( x ) như sau:
số y f ( 4 x 2 − 4 x ) là
Số điểm cực trị của hàm=
A. 9 . B. 5 . C. 7 . D. 3 .
Câu 45: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x − 3 x + ( 2 − m ) x đồng biến trên
3 2
khoảng ( 2; +∞ ) là
A. ( −∞; −1] . B. ( −∞; 2 ) . C. ( −∞; −1) . D. ( −∞; 2] .
Câu 46: Cho hàm số f ( x) liên tục trên có f (−1) =0 và có đồ thị hàm số y = f ′( x) như hình vẽ.
9
y 2 f ( x − 1) − x 2 đồng biến trên khoảng
Hàm số =
A. ( 3; +∞ ) . B. ( −1; 2 ) . C. ( 0; +∞ ) . D. ( 0;3)
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm
= số y x 4 + 2ax 2 + 8x có đúng ba điểm
cực trị?
A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
10
Hỏi đồ thị hàm số y =
(x 2
− 2x) 2 − x
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng
( x − 3) f 2 ( x ) − f ( x )
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
11