You are on page 1of 4

TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT HỒNG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II

TỔ: TOÁN NĂM HỌC 2021 - 2022


ĐỀ CHÍNH THỨC
Môn: Toán – Lớp 12
Thời gian làm bài:60 phút, không kể thời gian phát đề

Họ và tên học sinh:…………………………………….…………… Mã đề: 122


Số báo danh:……………………..…………………………….……
(Đề kiểm tra có 4 trang bao gồm 32 câu trắc nghiệm)

Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;3 . Khoảng cách từ A đến trục Oy bằng
A. 10. B. 3. C. 10. D. 2.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm A(4; 2;6), B(10; 2;4), C (4; 4;0), D(2;0; 2) . Khi đó tứ
giác ABCD là hình gì?
A. ABCD là hình bình hành. B. ABCD là hình vuông.
C. ABCD là hình chữ nhật. D. ABCD là hình thoi.
2

Câu 3: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f (1)  7 và f (2)  2 . Tính I   f ( x)dx.
1
7
A. I  5. B. I  9. C. I  . D. I  5.
2
d d b

Câu 4: Nếu a
f ( x)dx  5 và 
b
f ( x)dx  2 với a  d  b thì  f ( x)dx bằng bao nhiêu?
a

A. 2. B. 3. C. 7. D. 8.
Câu 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2 , y  2 x  3 .
109 32 16 91
A. . B. . C. . D. .
6 3 3 6
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm M  2;0;0  , N  0; 3;0  , P  0;0;4  . Tìm tọa độ điểm Q sao
cho tứ giác MNPQ là hình bình hành.
A. Q  3;4;2  . B. Q  2; 3; 4  . C. Q 2; 3; 4  . D. Q  2;3;4  .
Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho ( S ) : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  10  0. Chọn khẳng định đúng.
A. Mp (Oxz ) tiếp xúc (S) tại điểm H (1;0;3).
B. Mp (Oxz ) cắt (S) theo đường tròn có tâm là H (1;2;0).
C. Mp (Oxz ) cắt (S) theo đường tròn có tâm là H (1; 2;3).
D. Mp (Oxz ) và (S) không có điểm chung.
Câu 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y  2 x 2 ( x  0) , y  3  x và trục hoành.
4 8 5 10
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3

   
4
2
Câu 9: Cho F  x  là một nguyên hàm của f  x  trên 0;  , biết F    1 và  x f  x  dx  32 .
2

 4 4 0

4
Tính K   x F  x  dx.
0

 2 2 2
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
64 16 64 32
Trang 1/4 - Mã đề thi 122
 x  1, x  0
Câu 10: Cho hàm số y  f ( x)   2 x . Biết F ( x) là nguyên hàm của f ( x) trên R thỏa mãn
e , x  0
5
F ( x) liên tục trên R và F 1  . Giá trị của F  2   F  3 bằng
2
1 1 1 1
A. 9  4 . B. 8  4 . C. 9  4 . D. 8  4 .
2e 2e 2e 2e
Câu 11: Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
b b b b b

A.  ( f ( x)  g ( x))dx   f ( x)dx   g ( x)dx. B.  kf ( x)dx  k  f ( x)dx.


a a a a a
a b c b

C.  f ( x)dx  1.
a
D.  f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx, (a  c  b).
a a c

Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3; 1;5), B(m;2;7). Tìm tất cả các giá trị của m để độ dài
đoạn AB  7.
 m  9 m  9 m  3 m  9
A.  . B.  . C.  . D.  .
 m  3  m  3  m  3 m  3
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình  x  4    y  2    z  3  25.
2 2 2

Chọn khẳng định đúng.


A. ( S ) không có điểm chung với trục Oy. B. ( S ) tiếp xúc với trục Oy.
C. ( S ) tiếp xúc với trục Ox. D. ( S ) tiếp xúc với trục Oz.
Câu 14: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 4 3x 2 4 , trục hoành và hai đường
thẳng x 0 , x 3 là
141 143 142 144
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 15: Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x)   2 bằng
3  2 x2
A. F  x   C . B. F  x   C . C. F  x   2 x  C . D. F  x    2 x  C .
3 2
Câu 16: Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của hai vecto i và u  ( 3;0;1) bằng
A.  3  1. B. 3. C.  3  1. D.  3.
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;0;0), B(0;0;1), C (2;1;1) . Tam giác ABC là
A. tam giác vuông tại A. B. tam giác cân tại A.
C. Tam giác đều. D. tam giác vuông cân tại A.
Câu 18: Viết phương trình mặt cầu ( S ) đi qua ba điểm A  0;8;0  , B  4;6;2  , C  0;12;4  và có tâm I
thuộc mặt phẳng (Oyz).
A. ( S ) : x 2   y  7    z  5   26. B. ( S ) : x 2   y  7    z  5   26.
2 2 2 2

C. ( S ) : x 2   y  7    z  5   26. D. ( S ) : x 2   y  7    z  5   26.
2 2 2 2

Câu 19: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oxy cắt mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  x  y  z  1  0 theo
giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng
6 3 1 2 2
A. r  . B. r  . C. r  . D. r  .
2 2 2 3
Câu 20: Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng tốc với gia tốc
a(t )  V (t )  t 2  3t  m / s 2  . Tính vận tốc của vật sau 6s kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A. 14,2 m/s. B. 8 m/s. C. 18 m/s. D. 28 m/s.

Trang 2/4 - Mã đề thi 122


Câu 21: Cho hàm số F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  tan 2 x . Biết
   2   3 
F    0, F     3 . Giá trị của biểu thức F  0   F   bằng
4  3   4 
 5  5
A. . B.  2. C.  2. D. .
3 3 3 3
Câu 22: Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  1  x 2 , y  0 quanh
a a
trục Ox có kết quả dạng ( là phân số tối giản) Khi đó b  a có kết quả là
b b
A. 31 . B. 31 . C. 1 . D. 1 .
2 2
Câu 23: Cho 
0
f  x  dx  3 . Khi đó  4 f  x   2 dx
0
bằng

A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.
ln x a
Câu 24: Cho  x
dx  ln 2 x  C. Tính tổng 2022a  b.
b
A. 2018. B. 2022. C. 2020. D. 2024.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho u   2; 3;5  và v  1;3; 6  . Tính tọa độ 2u  3v .
A. 1; 3; 4  . B. 1; 6; 8 . C. 1; 15; 28 . D. 1;0; 1 .
3
Câu 26: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  e x  2 x thỏa mãn F (0) 
. Tìm F (2) .
2
11 13 9 7
A. F ( x)  e2  . B. F ( x)  e2  . C. F ( x)  e2  . D. F ( x)  2e2  .
2 2 2 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm A(1;1; 2) và đi qua điểm M (1; 2;1) có phương trình là
A. ( x  1) 2  ( y  1) 2  ( z  2) 2  1 . B. ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  6 .
C. ( x  1) 2  ( y  1) 2  ( z  2) 2  6 . D. ( x  1) 2  ( y  1) 2  ( z  2) 2  6 .
1 1
Câu 28: Cho f  x  liên tục trên và f 1  10,  f  x  dx  8 . Tính  x. f   x  dx.
0 0

A. I  2 . B. I  6 C. I  4 D. I  3 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz, tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu
( S ) :  x  2    y  1   z  3  11 là
2 2 2

A. I  2; 1;3 ; R  11. B. I  2;1; 3 ; R  11.


C. I  2;1; 3 ; R  11. D. I  2; 1;3 ; R  11.
1
Câu 30: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  , F (2)  1 và F (3)  ln a  b; a, b  .
x 1
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  b  1. B. a  b  1. C. a  b  2. D. a  b  2.

2
Câu 31: Tích phân  x cos 2 xdx
0
bằng biểu thức nào dưới đây?

  
1 2 12  x2 1 2
A. x sin 2 x   sin 2 xdx. B.   cos 2 x  .
2 0 20  2 2 0
  
x 1 2
 2
1 12 2
C.   sin 2 x  . D. sin 2 x   sin 2 xdx.
 2 2 0 2 0 20

Trang 3/4 - Mã đề thi 122


Câu 32: Cho  f  x  dx  F  x   C , khi đó  f  2 x  1 dx là
1 1
A. F  x  C . B. F  2 x  1  C . C. 2F  2 x  1  C . D. F  2 x  1  C .
2 2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 4/4 - Mã đề thi 122

You might also like