You are on page 1of 10

PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Phiếu học 24/11 BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT


A. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
I. DÙNG PP ĐẶT ẨN PHỤ
Câu 1. Số nghiệm thực của phương trình 4x  2x2  3  0 là:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 2. Phương trình 2  3.2  32  0 có tổng các nghiệm là
2x x 2

A. 2 . B. 12 . C. 6 . D. 5 .
x2  x2
 x 1
10.3  1  0 có tập nghiệm là:
2
Câu 3. Phương trình 9x
A. 2; 1;1;2 . B. 2;0;1;2 . C. 2; 1;0;1 . D.  1;0;2 .
x
9 10  4 2
Câu 4. Phương trình  có số nghiệm là
2 x 2 4
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
     
x x x
Câu 5. Từ phương trình 3  2 2 2 2  1  3 đặt t  2 1 ta thu được phương trình nào sau
đây?
A. t 3  3t  2  0 . B. 2t 3  3t 2 1  0 . C. 2t 3  3t 1  0 . D. 2t 2  3t 1  0 .
Câu 6. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x  9.4x  0 .
13 1
A. T  2 . B. T  3 . C. T  . D. T  .
4 4
2 x2 x 1
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình 3  4.3  3  0 là.
4 1
A.  1 . B. 1 . C. . D. .
3 3
5
Câu 8. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình 2.4 x  2018  .2 x  2019  2  0 bằng
2
5
A. . B. 0 . C. 4036 . D. 4037 .
2
x ;x x  x2
Câu 9. Nếu phương trình 32 x  4.3x  1  0 có hai nghiệm phân biệt 1 2 và 1 thì
A. 2 x 1  x2  1 . B. x 1  x2  0 . C. x 1 2 x2  1 . D. x 1.x2  1 .
x x x  x2 A  2 x1  3x2
Câu 10. Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm 1 , 2 với 1 . Giá trị là
A. 2 log 2 3 . B. 3log 3 2 . C. 8 . D. 2 log 3 2 .

2 x2 1  
2 x2  2 
Câu 11. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 2 x  4  2  2  2 x 3  1 . Khi đó, tổng hai
2 2

nghiệm bằng?
A. 0. B. 2. C. 2. D. 1.
Câu 12. Phương trình 3  4.3  1  0 có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Khẳng định nào sau đây đúng ?
2 x 1 x

4 1
A. x1  x2  . B. x1  2 x2  1 . C. 2 x1  x2  0 . D. x1.x2  .
3 3
Câu 13. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình 9  5.3  9  0 là
x x1

A. 15 . B. 2 . C. 5 . D. 9 .
2 x 1 x 1
Câu 14. Nghiệm của phương trình 2  4  72 là.
A. x  1 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  4 .
   
x x
Câu 15. Phương trình 7  4 3  3. 2  3  2  0 có tập nghiệm là.
A. 0 . B. 1; 0 . C. 1; 2 . D. 2;2 .
Câu 16. Tìm tổng các nghiệm của phương trình 32 x  32 x  30 .
10 1
A. 3 . B. . C. 0 . D. .
3 3
1
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 17. Phương trình 2.4x  7.2x  3  0 có tất cả các nghiệm thực là:
A. x  1, x  log 2 3 . B. x  log 2 3 . C. x  1 . D. x  1, x  log 2 3 .
x ;x P  x1.x2
Câu 18. Cho phương trình 22 x  5.2x  6  0 có hai nghiệm 1 2 . Tính
A. P  6 . B. P  log 2 3 . C. P  log 2 6 . D. P  2log 2 3 .

Câu 19. Nếu  a x  a  x   1 thì giá trị của x là:


1
2
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
   
x x
Câu 20. Phương trình 2 1  2  1  2 2  0 có tích các nghiệm là:
A.  1 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
x1 , x2 S  x1  x2 .
Câu 21. Gọi là 2 nghiệm của phương trình 5x 1  5.0, 2 x 2  26 . Tính
A. S  2 . B. S  1 . C. S  4 . D. S  3 .
x ,x x x
Câu 22. Biết phương trình 2.16x 17.4x  8  0 có 2 nghiệm 1 2 . Tính tổng 1 2 .
17
A. x1  x2  2 . B. x1  x2  4 . C. x1  x2  1 . D. x1  x2   .
4
Câu 23. Nếu 3  9  10.3 thì giá trị của 2 x  1 là:
2x x

A. 1 hoặc 5 . B. 5 . C. 1 . D. 0 hoặc 2 .
x2
x 1
Câu 24. Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 3  5.3  18  0 . Tính S ?
2

1
A. S  2log3 2 . B. S  2 1  log3 2 C. S  2  log 2 3 . D. S  1  log 32 2 .
. 2
2 x 1
Câu 25. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2  5.2  2  0 .
x

A. S  0;1 B. S  1;0 . C. S  1;1 . D. S  1 .


x  x 1
 2x  3 có nghiệm:
2 2
x
Câu 26. Phương trình 4
x  1  x  1 x  0  x  1
A.  . B.  . C.  . D.  .
x  2 x  1 x  1 x  0
x

Câu 27. Giải phương trình 3  8.3  15  0 .


x 2

x  2  x  log3 5 x  2 x  2
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x  log3 5  x  log3 25  x  log3 25 x  3
Câu 28. Phương trình 32 x1  4.3x  1  0 có hai nghiệm x1, x2  x1  x2  . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 1
A. x1  x2  . B. x1.x2  . C. x1  2x2  1. D. 2x1  x2  0 .
3 3
Câu 29. Cho phương trình 4.5log(100x )  25.4log(10x)  29.101log x . Gọi a và b lần lượt là 2 nghiệm của phương
2

trình. Khi đó tích ab bằng:


1 1
A. 1 . B. . C. 0 . D. .
100 10
1
Câu 30. Cho phương trình 8x1  8.  0,5  3.2x3  125  24.  0,5 . Khi đặt t  2 x  x , phương trình đã
3x x

2
cho trở thành phương trình nào dưới đây?
A. 8t 3  3t 12  0 . B. 8t 3  3t 2  t 10  0 . C. 8t 3 125  0 . D. 8t 3  t  36  0 .
Câu 31. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22 x1  5.2x  2  0 bằng bao nhiêu?
3 5
A. 1 . B. . C. . D. 0 .
2 2

2
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

A  2 x1  3x2
Câu 32. Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm 1 , 2  x1  x2  . Giá trị của biểu thức
x x

bằng
A. 0 B. 2 . C. 4log 2 3 D. 3log3 2
Câu 33. Cho phương trình 4 x  2 x1  3  0 có một nghiệm duy nhất là a. Tính P  a log3 4  1 .
A. P  3. B. P  4. C. P  2. D. P  5.
2 x 8 x 5
Câu 34. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau 3  4.3  27  0 .
4 4
A.  5 B. 5 C. D. 
27 27
Câu 35. Gọi a là một nghiệm của phương trình 4.2 2log x
 6 18.3
log x 2log x
 0 . Khẳng định nào sau đây đúng
khi đánh giá về a ?
log x
2 9
A.  a  10   1. B. a cũng là nghiệm của phương trình    .
2

3 4
C. a  a  1  2 .
2
D. a  10 .
2

Câu 36. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x  8.2x  4  0 bằng bao nhiêu?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 8 .
   
Câu 37. Cho phương trình log5 5  1 .log 25 5  5  1 . Khi đặt t  log5 5  1 , ta được phương trình
x x1 x
 
nào dưới đây?
A. t 2  1  0 . B. t 2  t  2  0 . C. t 2  2  0 . D. 2t 2  2t 1  0 .
1
 9.2 x x
 22 x  2  0 có hai nghiệm x1; x2  x1  x2  .Khi đó giá trị biểu thức
2 2
Câu 38. Phương trình 22 x
K  2 x1  3x2 bằng.
A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .

   3  5  A  x12  x22
x x
x1 , x2
Câu 39. Phương trình 3  5  3.2x có hai nghiệm . Tính .
A. 1 . B. 2 . C. 9 . D. 13 .
Câu 40. ] Tổng số mọi số thực x sao cho  2 x  4    4 x  2    4 x  2 x  6  là?
3 3 3

7 3 5 7
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 4
Câu 41. Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình 4.3

  9.4log10 x  13.61log x .
log 100 x2

1
A. 100 . B. 10 . C. 1 . D. .
10
5  3x  3 x a a
Câu 42. Cho 9x  9 x  23 . Khi đó biểu thức A  x
 với tối giản và a, b . Tích a.b có
1 3  3
x
b b
giá trị bằng:
A. 10 . B.  8 . C. 8 . D. 10 .
x 2  x 1 x2  x
Câu 43. Tích các nghiệm của phương trình 4 2  3 bằng
A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 44.
II. DÙNG PHƯƠNG PHÁP LOGARIT HÓA
Câu 45. Phương trình 2 x 3  3x 5 x  6 có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1  x2 , hãy chọn phát biểu đúng?
2

A. 3x1  2 x2  log3 8 . B. 2 x1  3x2  log 3 8 .


C. 2 x1  3x2  log3 54. D. 3x1  2 x2  log3 54.
x 1
Câu 46. Biết phương trình 27 x
.2 x  72 có một nghiệm viết dưới dạng x   log a b , với a , b là các số
nguyên dương nhỏ hơn 8 . Khi đó tính tổng S  a 2  b2 .
A. S  29 . B. S  25 . C. S  13 . D. S  34 .

3
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 47. Biết rằng phương trình 2 x 1  3x 1 có 2 nghiệm là a, b . Khi đó a  b  ab có giá trị bằng.
2

A. 1  2log 2 3 . B.  1 . C. 1  log 2 3 . D. 1  2 log 2 3 .


Câu 48. Phương trình  4 x  log8  4 x 
log8 x
x  4 có tập nghiệm là
1  1 1  1
A. 2;8 . B.  ;8 . C.  ;  . D. 2;  .
2  2 8  8
Câu 49.
III. BIẾN ĐỔI PHÂN TÍCH THÀNH MỘT TÍCH ( ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN)
Câu 50. Nghiệm của phương trình 25x  2 3  x  5x  2 x  7  0 nằm trong khoảng nào sau đây?
A.  5;10 . B.  0;2 . C. 1;3 . D.  0;1
2 x
 1 
x
Câu 51. Số nghiệm của phương trình 4.    25.2  100  100 là:
x 2

 5
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. vô nghiệm.
Câu 52. Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình  9 x  3   3x  9    9 x  3x  12  bằng.
3 3 3

1 25
A. 1 . B. . C. 2 . D. .
2 2
Câu 53.
IV. DÙNG PHƯƠNG PHÁP HÀM SỐ
Câu 54. Phương trình 3x  4x  25 có bao nhiêu nghiệm?
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 55. Nghiệm của bất phương trình 2.2  3.3  6 –1 là.
x x x

A. x  2 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  3 .
 1 x

ab 3
 
1
1
Câu 56. Gọi x0  là một nghiệm lớn hơn 1 của phương trình 2 x  3     1  2 x 2  1 . x

c  3 
Giá trị của P  a  b  c là
A. P  6 . B. P  0 . C. P  2 . D. P  4 .
Câu 57. Tìm số thực a để phương trình: 9  9  a3 cos  x  , chỉ có duy nhất một nghiệm thực
x x

A. a  6 . B. a  6 . C. a  3 . D. a  3 .
Câu 58. Số nghiệm của phương trình 2log5  x3  x là:
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
33 x 33 x 4 x 4 x
Câu 59. Phương trình 3  3  3  3  10 có tổng các nghiệm là ?
3

A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 60. Phương trình 3  2 x  3  1  4.3  5  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm ?
2x x x

A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 61. Phương trình 223 x .2 x  1024 x  23x3  10 x 2  x có tổng các nghiệm gần nhất với số nào dưới đây
3 2

A. 0,35. B. 0, 40. C. 0,50. D. 0, 45.


Câu 62. Tích tất cả các giá trị của x thỏa mãn phương trình  3x  3   4 x  4    3x  4 x  7  bằng
2 2 2

A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 63. Tổng các nghiệm của phương trình  x  1 .2  2 x x  1  4 2
2 x
 2
  x 1
x 2
 bằng.
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 64.
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
1. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
Câu 65. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x  9.3 x  10 là
A. Vô số. B. 2 . C. 0 . D. 1 .

4
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 66. Bất phương trình 2.5x2  5.2x2  133. 10x có tập nghiệm là S  a; b thì biểu thức
A  1000b  4a  1 có giá trị bằng
A. 3992 . B. 4008 . C. 1004 . D. 2017 .
Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình 16  5.4  4  0 là:
x x

A. T   ;1   4;   . B. T   ;1  4;   .


C. T   ;0  1;   . D. T   ;0  1;   .
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình 9x  2.6x  4x  0 là
A. S   0;  . B. S  . C. S  \ 0 . D. S  0;  .
Câu 69. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 25x  6.5x  5  0 .
A. 0;1 . B.  ;0  1;  . C.  0;1 D.  ;0  1;   .
Câu 70. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 9  4.3  3  0 .
x x

A. S   0;1 . B. S  1;3 . C. S   ;1 . D. S  0;1 .


x 3
Câu 71. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình: 4  2  0 .
x

A. S   3;  . B. S   0;  . C. S  . D. S   6;  .


x 1

   
x 1
Câu 72. Nghiệm của bất phương trình 52  52 x 1
là.
A. 2  x  1 hoặc x  1 . B. 3  x  1 . C. 2  x  1 . D. x  1 .
Câu 73. Bất phương trình 9  3  6  0 có tập nghiệm là.
x x

A.  2;3 . B.  ; 2  3;  . C.  ;1 . D. 1; .


2x2  6 x
Câu 74. Tìm tập xác định của hàm số f  x   7  2  6.2  x  x x
.
x4
A.  . B. 0 . C.  2;log 2 6 . D.  2;log2 6 0 .
x 5
Câu 75. Nghiệm của bất phương trình e  e 
x
là.
2
A. x   ln 2 hoặc x  ln 2 . B.  ln 2  x  ln 2 .
1 1
C.  x  2 . D. x  hoặc x  2 .
2 2
Câu 76. Bất phơng trình 4  2  3 có tập nghiệm là.
x x1

A.  2;4 . B.  log2 3;5 . C. 1;3 . D.  ;log2 3 .


Câu 77. Phương trình 22 x1  33.2x1  4  0 có nghiệm là.
A. x  1, x  4 . B. x  1, x  4 . C. x  2, x  3 . D. x  2, x  3 .
Câu 78. Nghiệm của bất phương trình 9x1  36.3x3  3  0 là.
A. 1  x  3 . B. x  1 . C. x  3 . D. 1  x  2 .
Câu 79. Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2  1  0 là tập con của tập:
x x

A.  3;1 . B.  5; 2 . C. 1; 4  . D.  4; 1 .


Câu 80. Nghiệm của bất phương trình 32.4x  18.2x  1  0 là.
1 1
A. 1  x  4 . B. 4  x  1 . C. 2  x  4 . D. x .
16 2
Câu 81. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1  10.3x  3  0 là.
A. 1;1 . B.  0;1 . C.  1;1 . D.  1;0 .
Câu 82. Bất phương trình: 9x  3x  6  0 có tập nghiệm là :
A.  1;1 . B. Kết quả khác. C. 1;  . D.  ;1 .
Câu 83. Tập nghiệm của bất phương trình 4x  2x  2  0 là:

5
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

A.  ;1 . B. 1; . C.  ;2 . D.  2;  .


Câu 84. Tập nghiệm của bất phương trình 52 x1  26.5x  5  0 là:
A.  1;1 . B. 1; . C.  ; 1 . D.  ; 1  1; 
.
x 2  x 1 x2  x 2
Câu 85. Tập nghiệm của bất phương trình 9  10.3  1  0 là:
A.  ; 2  1;   . B. 0;1 .
C.  ; 2  1;0  1;  . D.  2; 1  1;  .
3 x x 1

Câu 86. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  10  3  x 1


  10  3  x 3

A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 87. Bất phương trình 9  3  6  0 có tập nghiệm là
x x

A. 1;   . B.  1;1 . C.  2;3 . D.  ;1 .


Câu 88. Nghiệm của bất phương trình 25x  5x  2  0 là
A. 1  x  2 . B. 1  x  2 . C. 1  x  log 5 2 . D. x  log 5 2 .
x
1
Câu 89. Tập nghiệm của bất phương trình    8  6.2 x là
4
A.  ; 2 1;  . B. 2; 1. C.  1;0. D.  2; 1  0;  .
1 2
Câu 90. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 33 x  2  x
 là
27 3
1 
A.  0;1 . B. 1;2 . C.   . D.  2;3 .
3
Câu 91. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 1 126 5x 25 0 là S a; b . Tính giá trị của tích ab .
A. ab 2. B. ab 8. C. ab 4 . D. ab 5 .
Câu 92. Bất phương trình 64.9  84.12  27.16  0 có nghiệm là:
x x x

9 3
A. 1  x  2 . B. x . C. x  1 hoặc x  2 . D. Vô nghiệm.
16 4
Câu 93. Giải bất phương trình: 6x  2x2  4.3x  22 x có tập nghiệm là.
A. x  0;2 . B. x  (; 1] [1; ) .
C. x  (;0] [2; ) . D. x [1; ) .
Câu 94. Tập nghiệm của bất phương trình 2.7 x  2  7.2 x  2  351. 14 x có dạng là đoạn S  a; b . Giá trị
b  2 a thuộc khoảng nào dưới đây?


A. 3; 10 .  B.  4;2 . C.  7; 4 10 .  D.  ;  .
2 49
9 5 
Câu 95.
II. DÙNG PHƯƠNG PHÁP LOGARIT HÓA
x
2 x
Câu 96. Giải bất phương trình 8  36.3 .
x2

 4  x  2   log2 6  x  2   log3 18  x  2  3  x  2
A.  . B.  . C.  . D.  .
x  1 x  4 x  4 x  4
2
5x
Câu 97. Cho bất phương trình x 1 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
x
25
A. 1 1 x 0. B. 1 x x 2 log 1 5 0.
2 2

C. 1 x2 x log5 2 0. D. 1 x 2 log 1 5 x 0.
2

6
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 98. Tìm tập S của bất phương trình: 3 .5  1 .


2
x x

A.   log5 3;0 . B.   log5 3;0 . C.  log3 5;0 . D. log3 5;0  .


Cho hàm số f  x   3x .4 x . Khẳng định nào sau đây là sai.
2

A. f  x   9  x2 log2 3  2x  2log2 3 B. f  x   9  2x log3  x log 4  log9


C. f  x   9  x2 ln3  x ln 4  2ln3 D. f  x   9  x2  2x log3 2  2
Câu 99. Cho hàm số f  x   3x .4 x . Khẳng ðịnh nào sau ðây sai?
2

A. f  x   9  x2  2x log3 2  2 . B. f  x   9  2x log3  x log 4  log9 .


C. f  x   9  x log2 3  2x  2log2 3 .
2
D. f  x   9  x2 ln3  x ln 4  2ln3 .
3x
Câu 100. Cho hàm số f  x   . Hỏi khẳng định nào sau đây sai?
7 x 4
2

A. f  x   9  x  2   x 2  4  log3 7  0 . B. f  x   9   x  2  log 3   x 2  4  log 7  0 .


C. f  x   9   x  2  ln 3   x 2  4  ln 7  0 . D. f  x   9   x  2  log0,2 3   x 2  4  log0,2 7  0 .

Câu 101. Cho hàm số f  x   5x .4 x . Khẳng định nào sau đây sai?
2

A. f  x   25  2 x log2 5  x2  2log 2 5 . B. f  x   25  x 2 log 5  2 x log 2  2 log 5 .


C. f  x   25  x2  2 x log5 2  2 . D. f  x   25  x2 log 2 5  2 x  25 .
1 x 2
1
Câu 102. Cho hàm số f  x   e1 x .   . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
3
x 1
A. f  x   1  1  x   x 2  1 ln 3  0 . B. f  x   1   1  x2  0 .
ln 3
1 x
C. f  x   1  1  x  log 2 e   x 2  1 log 2 3  0 . D. f  x   1    x 2  1 log 3  0 .
ln10
Câu 103. Cho hàm số f  x   3 .4 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
3
x 2x

A. f  x   1  x log2 3  2 x3  0 . B. f  x   1  x log2 3  4x3  0 .


C. f  x   1  x  x3.log3 16  0 . D. f  x   1  x  4 x3 log3 2  0 .
Câu 104. Cho hàm số f  x   2016x.2017 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
2

A. f  x   1  x log2017 2016  x2  0 . B. f  x   1  x  x2 log2016 2017  0 .


C. f  x   1  x2  x log2016 2017  0 . D. f  x   1  x log 2016  x2 log 2017  0 .
Câu 105.
III. BIẾN ĐỔI PHÂN TÍCH THÀNH MỘT TÍCH ( ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN)
Câu 106. Gọi S1 là tập nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0. Gọi S2 là tập nghiệm của bất
phương trình 2 x  4. Gọi S3 là tập nghiệm của bất phương trình log 1  x  1  0. Trong các khẳng định sau,
2

khẳng định nào đúng khi nói về mối quan hệ giữa các tập nghiệm S1 , S 2 , S3 .
A. S3  S1  S2 . B. S3  S2  S1 . C. S1  S3  S2 . D. S1  S2  S3 .
Câu 107. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 22 x 15 x 100  2 x 10 x 50  x 2  25 x  150  0 .
2 2

A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 108.
C. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PT CHỨA THAM SỐ
PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỨA THAM SỐ
Câu 109. Với điều kiện nào sau đây của m thì phương trình 9x  m.3x  6  0 có hai nghiệm phân biệt ?
A. m  2 6 . B. m  6 . C. m  6 . D. m  2 6 .
7
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 110. Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4x   4m 1 .2x  3m2 1  0 có hai
nghiệm thực x1 , x2 thỏa mãn x1  x2  3 là
1
A. m  3 . B. m   3 . C. m   3 . D. m   .
3
   
x x
Câu 111. Tìm tập các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2 1  2  1  m  0 có đúng
hai nghiệm âm phân biệt.
A.  2;4 . B.  3;5 . C.  4;5 . D.  5;6  .
Câu 112. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
4.4x 2 x   2m  2 6x 2 x1   6m  3 32 x 4 x2  0 có hai nghiệm thực phân biệt.
2 2 2

1
A. 1  m  . B. m  4  3 2 hoặc m  4  3 2 .
2
1
C. 4  3 2  m  4  3 2 . D. m  1 hoặc m 
.
2
Câu 113. Gọi A là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho tập nghiệm của phương trình
x.2x  x  x  m  1  m  2x  1 có hai phần tử. Tìm số phần tử của A .
A. 1 B. Vô số C. 3 D. 2
Câu 114. Có bao giá trị nguyên dương của m để phương trình 4  m.2  2m  5  0 có hai nghiệm trái
x x

dấu?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
  
Câu 115. Tìm giá trị của a để phương trình 2  3  1  a  2  3  4  0 có 2 nghiệm phân biệt 
x x

x1 , x2 thỏa mãn: x1  x2  log2 3 3 , ta có a thuộc khoảng:


A.  ; 3 B.  3;   C.  0;  D.  3; 
Câu 116. Tất cả giá trị của m sao cho phương trinh 4x1  2x2  m  0 có hai nghiệm phân biệt là
A. 0  m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  0 .
x x
1 1
Câu 117. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình    m    2m  1  0 có
9  3
nghiệm. Tập \ S có bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 4 . B. 9 . C. 0 . D. 3 .
x2  2
Câu 118. Tìm m để phương trình sau có đúng ba nghiệm 4  2 6  m.
x2

A. m  2 . B. m  3 . C. m  3 . D. 2  m  3 .
Câu 119. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 9   2  2m 3x  3m  4  0 có
x

hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn điều kiện x1  x2  3 .


31 5 7
A. m   . B. m   . C. m  3 . D. m   .
3 2 3
Câu 120. Giá trị của tham số m để phương trình.
4x  2m.2x  2m  0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1  x2  3 là:
A. m  3 . B. m  1 . C. m  2 . D. m  4 .
Câu 121. Số giá trị nguyên của m để phương trình  m  1 .16  2  2m  3 .4  6m  5  0 có 2 nghiệm
x x

trái dấu là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .

   
sinx sin x
Câu 122. Cho phương trình 5 2 6  52 6  2 . Hỏi phương trình đã cho có bao nhiêu

nghiệm trong 0;4  ?


A. 4 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 6 nghiệm. D. 5 nghiệm.
8
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 123. Phương trình 9x  2.6x  m2 4x  0 có hai nghiệm trái dấu khi:
A. m  1 hoặc m  1 . B. m  1 .
C. m  1 . D. m  1;0   0;1 .
Câu 124. Tìm m để phương trình 4  2.2  2  m có nghiệm x  1;2 .
x x

5 5
A. 1  m  10 . B. 1  m  10 .
 m  10 . D.  m  10 .
C.
4 4
a x
Câu 125. Tìm tất cả giá trị thực của tham số a để phương trình x  x  3  3 có nghiệm duy nhất.
x

3 3
A. a   ;    . B. a  0 . C. a  0 . D. 0  a  1 .

   
x x
Câu 126. Tập các giá trị của m để phương trình 4. 52  5  2  m  3  0 có đúng hai nghiệm
âm phân biệt là:
A.  ; 1   7;  . B.  7; 8 . C.  ; 3 . D.  7; 9 .
Câu 127. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 6  3  m 2  m  0 có nghiệm thuộc
x x

0;1 .
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
x2  2
Câu 128. Tìm m để phương trình 4  2  6  m có đúng 3 nghiệm.
x2

A. m  3 B. m  3 C. m  2 D. 2  m  3
Câu 129. Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3  a  6  9 đúng với mọi số thực x .
x x x x

Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. a  12;14 . B. a  10;12 . C. a  14;16 . D. a  16;18 .
2 x 1 1
Câu 130. Tìm giá trị m để phương trình 2  2 x1  m  0 có nghiệm duy nhất.
1
A. m  3 . B. m  3 . C. m  1 . D. m  .
8
x2  x
Câu 131. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 5  5m  0 có nghiệm thực.
A. 5 4 5;  . B.  0;  . C. 0;5 4 5  . 
D. 0;5 4 5  .
Câu 132. Phương trình 4  2  m 1 .2  3m  8  0 có hai nghiệm trái dấu khi m   a; b  . Giá trị của
x x

P  b  a là
8 19 15 35
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
3 3 3 3
Câu 133. Cho phương trình 4   m  1 2  8  0 . Biết phương trình có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn
x x 1

 x1 1 x2 1  6 . Khẳng định đúng trong bốn khẳng định dưới đây là
A. Không có m . B. 1  m  3 . C. m  3 . D. m  2 .
Câu 134. Cho phương trình 3x  a.3x cos  x   9 . Có bao nhiêu giá trị thực của tham số a thuộc đoạn
2018;2018để phương trình đã cho có đúng một nghiệm thực ?
A. 1. B. 2018. C. 0. D. 2.
Câu 135. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sau có nghiệm thực?
2sin x 2 m3sin x
  sin 3 x  6cos2 x  9cos x  m  6  2sin x2  2sin x1  1 .
3

A. 22 . B. 20 . C. 24 . D. 21 .
Câu 136. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 4  4   m  1  22 x  22 x   16  8m
1 x 1 x

có nghiệm trên 0;1 ?


A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .

9
PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Nguyễn TT Dung

Câu 137. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2017sin x  2018cos x  m.2019cos
2 2 2
x

nghiệm?
A. 2016 B. 2017 C. 2018 D. 2019
   
x x
Câu 138. Tập các giá trị m để phương trình 4. 2 1  2  1  m  1  0 có đúng hai nghiệm âm
phân biệt là:
A.  5;7  . B.  4;5 . C.  5;6  . D.  7;8 .
Câu 139. Tìm m để bất phương trình m.9 x  (2m  1).6 x  m.4 x  0 nghiệm đúng với mọi x0,1 .
A. m  6 . B. 6  m  4 . C. m  6 . D. m  4 .
sin 2 x
 5cos x  m.7cos x có
2 2
Câu 140. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4
nghiệm.
6 6 6 6
A. m  . B. m  . C. m   . D. m   .
7 7 7 7
Câu 141. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 9  2  m 1 .3  3  2m  0 có
x x

tập nghiệm là .
3
A. m  . B. Không có giá trị m thoả mãn yêu cầu đề bài.
2
3
C. m  2 . D. m   .
2
Câu 142. Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4sin x  5cos x  m.7cos
2 2 2
x
có nghiệm là
a  a
m   ;   với a, b là các số nguyên dương và tối giản. Tổng S  a  b là:
 b  b
A. S  13 . B. S  15 . C. S  9 . D. S  11 .

10

You might also like