Professional Documents
Culture Documents
BT Toán 12C1
BT Toán 12C1
A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 6. Số nghiệm dương của phương trình ln x 5 0 là 2
A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1.
Câu 7. Số nghiệm của phương trình ( x 3) log 2 (5 x ) 0 . 2
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 8. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x 5 x 2 log x 7 x 6 2 0 bằng
2
17 19
A. . B. 9 . C. 8 . D. .
2 2
Câu 9. Tập hợp các số thực m để phương trình log 2 x m có nghiệm thực là
A. 0; . B. 0; . C. ;0 . D. .
Câu 10. (Mã 104 2017) Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3 x m có nghiệm thực.
A. m 1 B. m 0 C. m 0 D. m 0
Câu 11. (Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Nghiệm của phương trình 3x1 27 là
A. x 4 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 1 .
2 x2 x
Câu 12. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5 5.
1 1
A. S B. S 0; C. S 0;2 D. S 1;
2 2
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x1 8 bằng
2
A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 1 .
5
2
x 4 x 6
Câu 14. Phương trình log2 128 có bao nhiêu nghiệm?
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
2
Câu 15. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình e x 3 là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
cos2 x
Câu 16. Họ nghiệm của phương trình 4 1 0 là
A. k ; k . B. k ; k . C. k 2 ; k . D. k ; k .
2 3
x 1
1
Câu 17. Cho biết 9 x 12 2 0 , tính giá trị của biểu thức P 8.9 2 19 .
3 x 1
A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 .
2 x 1
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3 2m m 3 0 có nghiệm.
2
3 1 3
A. m 1; . B. m ; . C. m 0; . D. m 1; .
2 2 2
a 2 4 ab
1
a
3a 2 8 ab
Câu 19. Cho a, b là hai số thực khác 0, biết: 3
625 . Tỉ số là:
125 b
8 1 4 4
A. B. C. D.
7 7 7 21
2
5 x 4
Câu 20. Phương trình 5
2x
25 có tổng tất cả các nghiệm bằng
5 5
A. 1 B. C. 1 D.
2 2
II/ DẠNG 2 (Biến đổi đưa về dạng cơ bản)
Câu 1. (Mã 103 - 2020 Lần 2) Hàm số y log a x và y logb x có đồ thị như hình bên.
y y log b x
3 y log a x
x
O x1 x2
a
Đường thẳng y 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x1; x2 . Biết rằng x1 2 x2 . Giá trị của bằng
b
1
A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 .
3
Câu 2. (Đề Tham Khảo 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 3 .
A. S 3
B. S 10; 10 C. S 3;3 D. S 4
Câu 3. (Mã 103 - 2019) Nghiệm của phương trình log 2 x 1 1 log 2 3 x 1 là
A. x 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 3 .
Câu 4. (Mã 105 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 3 2 x 1 log 3 x 1 1 .
3 13
A. S 3
B. S 2 5; 2 5 C. S 2 5 D. S
2
Câu 8.
Số nghiệm của phương trình log3 x 2 4 x log 1 2 x 3 0 là
3
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
2
Câu 9. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x bằng
3
80 82
A. 0. B. . C. 9. D. .
9 9
Câu 10. Nghiệm của phương trình log 2 x log 4 x log 1 3 là
2
1 1 1
A. x 3 . B. x 3 3 . C. x . D. x .
3 3 3
Câu 11. Gọi S là tập nghiệm của phương trình log 2
x 1 log 2 x2 2 1 . Số phần tử của tập S là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Số nghiệm thục của phương trình 3 log 3 x 1 log 1 x 5 3 là
3
Câu 12.
3
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
x 2 log3 x 4
2
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình log 3
0 là S a b 2 (với a , b là
các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q a.b bằng
A. 0. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình: 4 4 272 là
x 1 x 1
x 1
Câu 20. Tích các nghiệm của phương trình 2 1 2 1 x 1
là
A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .