You are on page 1of 3

PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT PHẦN 1

I/ DẠNG 1 (Dạng cơ bản)


Câu 1. (Đề Minh Họa 2020 Lần 1) Nghiệm của phương trình log3  2x 1  2 là:
9 7
A. x  3 . B. x  5 . C. x  . D. x  .
2 2
Câu 2. (Đề Tham Khảo 2019) Tập nghiệm của phương trình log 2  x 2  x  2   1 là :
A. 0 B. 0;1 C. 1; 0 D. 1
Câu 3. Cho phương trình log 2 (2 x  1) 2  2 log 2 ( x  2). Số nghiệm thực của phương trình là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 4. Tập hợp các số thực m để phương trình log 2 x  m có nghiệm thực là
A.  0;   . B.  ; 0  . C. . D.  0;  
Câu 5. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log 1  x 2  5 x  7   0 bằng
2

A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 6. Số nghiệm dương của phương trình ln x  5  0 là 2

A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1.
Câu 7. Số nghiệm của phương trình ( x  3) log 2 (5  x )  0 . 2

A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 8. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình  2 x  5 x  2  log x  7 x  6   2  0 bằng
2

17 19
A. . B. 9 . C. 8 . D. .
2 2
Câu 9. Tập hợp các số thực m để phương trình log 2 x  m có nghiệm thực là
A.  0;   . B.  0;   . C.  ;0  . D.  .
Câu 10. (Mã 104 2017) Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3 x  m có nghiệm thực.
A. m  1 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 11. (Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Nghiệm của phương trình 3x1  27 là
A. x  4 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 .
2 x2  x
Câu 12. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5  5.
 1  1
A. S   B. S  0;  C. S  0;2 D. S  1;  
 2  2
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x1  8 bằng
2

A. 0 . B.  2 . C. 2 . D. 1 .

 5
2
x  4 x 6
Câu 14. Phương trình  log2 128 có bao nhiêu nghiệm?
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
2
Câu 15. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình e x  3 là:
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
cos2 x
Câu 16. Họ nghiệm của phương trình 4  1  0 là
   
A. k ; k   . B.   k ; k    . C. k 2 ; k   . D.   k ; k    .
2  3 
x 1
1
Câu 17. Cho biết 9 x  12 2  0 , tính giá trị của biểu thức P   8.9 2  19 .
3 x 1
A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 .
2 x 1
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3  2m  m  3  0 có nghiệm.
2

 3 1   3
A. m   1;  . B. m   ;    . C. m   0;    . D. m   1;  .
 2 2   2
a 2  4 ab
 1 
  a
3a 2 8 ab
Câu 19. Cho a, b là hai số thực khác 0, biết:    3
625 . Tỉ số là:
 125  b
8 1 4 4
A. B. C. D.
7 7 7 21
2
5 x  4
Câu 20. Phương trình 5
2x
 25 có tổng tất cả các nghiệm bằng
5 5
A. 1 B. C. 1 D. 
2 2
II/ DẠNG 2 (Biến đổi đưa về dạng cơ bản)
Câu 1. (Mã 103 - 2020 Lần 2) Hàm số y  log a x và y  logb x có đồ thị như hình bên.
y y  log b x
3 y  log a x

x
O x1 x2

a
Đường thẳng y  3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x1; x2 . Biết rằng x1  2 x2 . Giá trị của bằng
b
1
A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 .
3
Câu 2. (Đề Tham Khảo 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2  x  1  log 2  x  1  3 .
A. S  3 
B. S   10; 10  C. S  3;3 D. S  4

Câu 3. (Mã 103 - 2019) Nghiệm của phương trình log 2  x  1  1  log 2  3 x  1 là
A. x  1 . B. x  2 . C. x  1 . D. x  3 .
Câu 4. (Mã 105 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 3  2 x  1  log 3  x  1  1 .

A. S  3 B. S  4 C. S  1 D. S  2


Câu 5. Tìm số nghiệm của phương trình log 2 x  log 2 ( x  1)  2
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
  1
Câu 6. Cho x   0;  , biết rằng log 2  sin x   log 2  cos x   2 và log 2  sin x  cos x    log 2 n  1 .
 2 2
Giá trị của n bằng
1 5 1 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 4
Câu 7. (Mã 110 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2  x  1  log 1  x  1  1.
2

 3  13 
A. S  3 
B. S  2  5; 2  5  C. S  2  5   D. S  
 2 

Câu 8.  
Số nghiệm của phương trình log3 x 2  4 x  log 1  2 x  3  0 là
3

A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
2
Câu 9. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x  bằng
3
80 82
A. 0. B. . C. 9. D. .
9 9
Câu 10. Nghiệm của phương trình log 2 x  log 4 x  log 1 3 là
2

1 1 1
A. x  3 . B. x  3 3 . C. x  . D. x  .
3 3 3
Câu 11. Gọi S là tập nghiệm của phương trình log 2
 x  1  log 2  x2  2   1 . Số phần tử của tập S là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Số nghiệm thục của phương trình 3 log 3  x  1  log 1  x  5   3 là
3
Câu 12.
3

A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
 x  2   log3  x  4 
2
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình log 3
 0 là S  a  b 2 (với a , b là
các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  a.b bằng
A. 0. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình: 4  4  272 là
x 1 x 1

A. 3; 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3;5 .


x2  2
2 x 3 1
Câu 15. Phương trình 27   có tập nghiệm là
 3
A. 1;7 . B. 1; 7 . C. 1; 7 . D. 1; 7 .
Câu 16. Phương trình 3x.2x1  72 có nghiệm là
5 3
A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  3 .
2 2
x 2  2 x 3
1
Câu 17. Nghiệm của phương trình    5 x 1 là
5
A. x  1; x  2. B. x  1; x  2. C. x  1; x  2. D. Vô nghiệm.
2
2 x
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x  82 x bằng
A. 6 . B. 5 . C. 5 . D. 6 .
x 3 x1
4 7 16
Câu 19. Tập nghiệm S của phương trình       0 là
7 4 49

1 
 1 1
 
1 
A. S  
 
 B. S  2 C. S  
 ;  D. S  
 ;2

 2
 
 
2 2 
 
 
 2 

x 1

   
x 1
Câu 20. Tích các nghiệm của phương trình 2 1  2 1 x 1

A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .

You might also like