You are on page 1of 2

TÌM THAM SỐ M TRONG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

YÊU CẦU: Nắm được phương pháp giải của các dạng phương trình lượng giác tiêu biểu

DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN


Câu 1: Điều kiện cần và đủ để phương trình 3sin x  m  1  0 có nghiệm là
A. 2  m  1 B. 2  m  2 C. 2  m  4 D. 1  m  4
Câu 2: Phương trình  2m  1 cos x  m  1  0 (m là tham số thực) có nghiệm khi và chỉ khi
1 1
A. m  2 hoặc m   B. m   hoặc m  0
2 2
 1
C. m   2;0 \   D. m  2 hoặc m  0
 2
  3 
Câu 3: Phương trình 1  cos x  m (m là tham số thực) có đúng hai nghiệm thuộc khoảng  ; 
2 2 
khi và chỉ khi
A. 0  m  1 B. 0  m  1 C. 1  m  1 D. 1  m  0
2m  1   
Câu 4: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  có nghiệm thuộc đoạn   ;0
2  4 
1 1 1 1 1 1
A.   m   B.   m   C.   m  0 D. 1  m  
2 3 2 3 2 2

DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT SIN VÀ COS

Tổng quát:
Điều kiện có nghiệm:

Câu 1: Tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình  m  1 sin x  2m cos x  1  0 có nghiệm là
 2   2
A.  6; 0  B.   ;0  C.  ;     0;   D.  6; 6 
 5   5
Câu 2: Phương trình m sin 3 x   m  1 cos 3x  2m  1 (m là tham số thực) có nghiệm khi và chỉ khi
A. m  1 và m  0 B. 1  m  0 C. 1  m  0 D. 0  m  1
Câu 3: Tìm tham số m để phương trình sin x  5 cos x  1  m  2  sin x  có nghiệm.
5 4 4
A. 1  m  . B. 1  m  0 C. 0  m  . D. 0  m  .
3 3 3
Câu 4: Tìm m để phương trình 2sin x  m sin 2 x  2m vô nghiệm.
2

m  0 m  0
4 4
A. 0  m  . B.  4 . C. 0  m  . D.  .
3 m  3 m  4
 3  3
DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 MỘT ẨN
Câu 1: Phương trình m tan 2 x  2m tan x  1  0 (m là tham số thực) có nghiệm khi và chỉ khi
A. 0  m  1 B. 0  m  1 C. 0  m  1 D. m  0 hoặc m  1
Câu 2: Phương trình cos x  2 cos x  1  m  0 (m là tham số thực) có nghiệm khi và chỉ khi
2

A. m   B. m   4; 0 C. m   1;1 D. m  
  
Câu 3: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình cos 2 x  sin x  m  0 có nghiệm x    ;  .
 6 4
A.2. B. 1. C. 0. D. 3.

BẢNG ĐÁP ÁN DẠNG 1


1.C 2.D 3.D 4.D

BẢNG ĐÁP ÁN DẠNG 2


1.C 2.B 3.A 4.D

BẢNG ĐÁP ÁN DẠNG 3


1.D 2.B 3.A

You might also like