You are on page 1of 2

PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI

ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

Câu 31. Hỏi trên 0; , phương trình 2 sin 2 x 3sin x 1 0 có bao nhiêu nghiệm?
2

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 32. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 5cos x 3 0 trên đường tròn lượng
giác là?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 33. Cho phương trình cot 2 3 x 3cot 3 x 2 0. Đặt t cot x , ta được phương trình nào sau đây?

A. t 2 3t 2 0. B. 3t 2 9t 2 0. C. t 2 9t 2 0. D. t 2 6t 2 0.

Câu 34. Số nghiệm của phương trình 4 sin 2 2 x 21 2 sin 2 x 2 0 trên 0; là?

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 35. Số nghiệm của phương trình sin 2 2 x cos 2 x 1 0 trên đoạn ;4 là?

A. 2. B. 4. C. 6. D. 8.

x x
Câu 36. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2 sin 2 3cos 0 trên đoạn 0;8 .
4 4

A. T 0. B. T 8 . C. T 16 . D. T 4 .

1
Câu 37. Số nghiệm của phương trình 3 1 cot x 3 1 0 trên 0; là?
sin 2 x

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 38. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 2 cos x 2 0 trên đoạn 0;3 .

17
A. T . B. T 2 . C. T 4 . D. T 6 .
4

Câu 39. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình cos 2 x 3sin x 4 0 trên đường tròn lượng
giác là?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x x
Câu 40. Cho phương trình cos x cos 1 0 . Nếu đặt t cos , ta được phương trình nào sau đây?
2 2

A. 2t 2 t 0. B. 2t 2 t 1 0. C. 2t 2 t 1 0. D. 2t 2 t 0.

5
Câu 41. Số nghiệm của phương trình cos 2 x 4 cos x thuộc 0;2 là?
3 6 2

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình tan x m cot x 8 có nghiệm.

A. m 16. B. m 16. C. m 16. D. m 16.

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình cos 2 x 2m 1 cos x m 1 0 có
3
nghiệm trên khoảng ; .
2 2

1
A. 1 m 0. B. 1 m 0. C. 1 m 0. D. 1 m .
2

Câu 44. Biết rằng khi m m0 thì phương trình 2 sin 2 x 5m 1 sin x 2m 2 2m 0 có đúng 5 nghiệm

phân biệt thuộc khoảng ;3 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?


2

1 3 7 3 2
A. m 3. B. m . C. m0 ; . D. m0 ; .
2 5 10 5 5

Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 cos 2 3 x 3 2m cos 3 x m 2 0

có đúng 3 nghiệm thuộc khoảng ; .


6 3

A. 1 m 1. B. 1 m 2. C. 1 m 2. D. 1 m 2.

You might also like