Professional Documents
Culture Documents
A. x R B. x 0 C. x 0 D. x 0
Câu 27. Cho hàm số y ax với a 0 . Kết luận nào sau đây đúng?
2
A. y x 2 . B. y x 2 . C. y 2x 2 . D. y 2x 2 .
Câu 33. Cho đồ thị hàm số y 2x 2 P như hình vẽ. Dựa vào đồ thị, tìm m để phương trình
2x 2 m 5 0 có hai nghiệm phân biệt.
y
8
-2 -1 0 1 2 x
A. m 5 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 5 .
1
Câu 34. Cho đồ thị hàm số y x 2 P như hình vẽ. Dựa vào đồ thị, tìm m để phương trình
2
x 2 2m 4 0 có hai nghiệm phân biệt.
A. m 2 . B. m 0 . C. m 2 . D. m 2 .
Câu 35. Điểm M 1; 2 thuộc đồ thị hàm số y ax . Hệ số a bằng
2
A. a 4 . B. a 2 . C. a 1 . D. a 2 .
Câu 36. Điểm A 2; 1 thuộc đồ thị hàm số nào sau đây?
x2 x 2 x 2 x2
A. y . B. y . C. y . D. y .
4 2 4 2
Câu 37. Đồ thị hàm số y m 4 x 2 nằm phía dưới trục hoành khi
A. m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 4 .
Câu 38. Giá trị a để đồ thị hàm số y ax 2 đi qua điểm A(2;1) là
1 1 1 1
A. a . B. a . C. a . D. a .
2 2 4 4
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hàm số y (m 2)x 2 có đồ thị đi qua điểm (1;3) . Khi đó giá
trị của m tương ứng là
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 2 .
Câu 40. Toạ độ giao điểm của đường thẳng (d) y x 2 và parabol y x là
2
vô nghiệm?
A. 0. B. 5. C. 2022. D. Vô số.
Câu 49. Cho phương trình x2 – 6x – 8 = 0 có 2 nghiệm x1<x2. Tính 2022x2 – 2022x1?
A. 4044. B. 0. C. 4044√7. D. 2022√7.
Câu 50. Phương trình nào sau đây có nghiệm kép?
A. –x2 – 4x + 4 = 0. B. x2 – 4x – 4 = 0.
C. x2 – 4x + 4 = 0. D. Cả ba ý còn lại đều sai.
Câu 21. Câu nào sau đây chỉ số đo 4 góc của một tứ giác nội tiếp ?
A. 600 ;1050 ;1200 ;850 B. 750 ;850 ;1050 ;950 C. 800 ;900 ;1100 ;900 D. 680 ;920 ;1120 ;980
Câu 22. Từ điểm A ở ngoài đường tròn (O) vẽ hai tiếp tuyến AM, AN tạo với nhau góc 60 0 , số đo
cung lớn MN là: A. 120 0 . B. 150 0 . C. 1750 . D. 240 0 .
Câu 23. Cho hình vẽ, biết ASB =500, sđ AB =800. Tính số đo cung CD là