Professional Documents
Culture Documents
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 2 1 là
A. ; 4 . B. 4; . C. 2; 4 . D. 2; .
Câu 5. Cấp số nhân un có số hạng đầu u1 1 , công bội q 2 , số hạng thứ tư là
A. u 4 7 . B. u 4 32 . C. u 4 16 . D. u 4 8 .
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên?
A. y x 4 2x 2 . B. y x 4 2x 2 1 . C. y x 4 2x 2 1 . D. y x 4 2x 2 .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm M ' đối xứng với điểm M 2;2; 1 qua mặt phẳng
Oyz có tọa độ là
A. 2; 2;1 .
B. 2;2; 1 .
C. 2; 0; 0 .
D. 2; 2;1 .
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b . Diện tích S của hình phẳng được
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành, đường thẳng x a, x b được tính theo công thức
b b b b
A. S f x dx . B. S f x dx . C. S f x dx . D. S f x dx .
2 2
a a a a
Trang 1
x
Câu 9. Cho đồ thị hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng?
x 2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y 1 .
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 . D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 1 .
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1; 0;1
và có vectơ pháp tuyến n 2;1; 2 là
A. 2x y 2x 4 0 . B. 2x y 2z 2 0 .
C. x z 0 . D. 2x y 2z 0 .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a 1;2; 2 vuông góc với vectơ nào sau đây?
A. m 2;1;1 . B. p 2;1;2 . C. n 2; 3;2 . D. q 1; 1;2 .
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức 1 3i là
A. 1 3i . B. 1 3i . C. 3 i . D. 3 i .
Câu 13. Cho hàm số y x 3 x 1 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;2 bằng bao nhiêu?
A. 8 . B. 1 . C. 1. D. 11 .
Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số y ln x 2 4 .
A. D ; 1 2;2 . B. D ; 2 2; .
Câu 16. Cho khối trụ T có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 4 . Thể tích khối trụ T bằng
A. 32 . B. 8 . C. 24 . D. 16 .
Câu 17. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng 2 là
2 3 2 2
A. 2 2 . B. . C. . D. 2 3 .
3 3
Câu 18. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Trang 2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 4;1 .
B. 2; .
C. 0;2 . D. ; 0 .
Câu 19. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 3 3mx 2 3x 1 đồng biến trên là
A. 3 . B. 1. C. Vô số. D. 5 .
Câu 20. Cho hình chóp S .ABC có A, B lần lượt là trung điểm của SA, SB . Mặt phẳng CA B chia
V1
khối chóp thành hai khối đa diện có thể tích lần lượt là V1, V2 V1 V2 . Tỉ số gần với số nào nhất?
V2
A. 3, 9 . B. 2, 9 . C. 2, 5 . D. 0, 33 .
x 1
Câu 21. Cho M là giao điểm của đồ thị hàm số y với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến
x 2
của đồ thị hàm số trên tại điểm M là
A. 3y x 1 0 . B. 3y x 1 0 . C. 3y x 1 0 . D. 3y x 1 0 .
Câu 22. Với a, b là các số thực dương bất kì, log2 ab 3 bằng
A. log2 a log2 3b . B. 3 log2 ab . C. log2 a 3 log2 b . D. log2 a 3 log2 b .
Câu 23. Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là
1 2 2 8
A. . B. . C. . D. .
3 9 5 9
2
Câu 24. Tổng hai nghiệm của phương trình 2x x 1
82x
A. 5 . B. 6 . C. 1. D. 8 .
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 x 1 log 4 14 2x 0
4
A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1;2; 1 , đồng thời
vuông góc với mặt phẳng P : x y z 1 0 có phương trình là
x 1 y 2 z 1 x 1 y 1 z 1
A. . B. .
1 2 1 1 2 1
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
C. . D. .
1 1 1 1 1 1
Câu 27. Cho số phức z 1 i . Môđun của số phức w 1 3i z là
A. 20. B. 2. C. 10 . D. 20 .
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4 và thỏa mãn f 2 3 , f 4 2023
2
Trang 3
A. I 1011 . B. I 2022 . C. I 2020 . D. I 1010 .
x 2 y 2 z
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : và mặt
1 2 2
phẳng P : 2x y 2z 2022 0 . Gọi là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng P . Khẳng
định nào sau đây đúng?
4 4 4 4
A. sin . B. sin . C. cos . D. cos .
9 9 9 9
Câu 30. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị P : y 2x x 2 và trục Ox . Tính thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi cho H quay quanh trục Ox .
19 13 17 16
A. V . B. V . C. V . D. V .
15 15 15 15
Câu 31. Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 2a là
3a 3 4a 3 32a 3
A. V . B. V 4 3a 3 . C. V . D. V .
2 3 3
Câu 32. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA ABC và góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng 600 . Thể tích khối chóp S .ABC bằng
a3 3a 3 3a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
2 8 4 4
3a
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC .A B C có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng . Góc
2
giữa hai mặt phẳng A BC và mặt phẳng ABC bằng
A. 45 . B. 90 . C. 60 . D. 30 .
Câu 34. Tìm a để đồ thị hàm số y loga x 0 a 1 có đồ thị là hình bên.
1 1
A. a 2 . B. a . C. a . D. a 2
2 2
Câu 35. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 2 , AD 1 . Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB , ta được một hình trụ. Diên tích xung quanh của hình trụ là
2 4
A. 2 . B. . C. . D. 4 .
3 3
Trang 4
x2 9 x2 9
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 3 log5 ?
125 27
A. 116 . B. 58 . C. 117 . D. 110 .
x 1 y 3 z 1
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;1; 3 và hai đường thẳng :
3 2 1
x 1 y z
, : . Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông
1 3 2
góc với và .
x 1 t
x t
x 1 t
x 1 t
A. y 1 t .
B. y 1 t .
C. y 1 t .
D. y 1 t .
z 3 t
z 1 3t
z 3 t
z 3 t
Câu 38. Cho lăng trụ đều ABC .A B C có cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng
(BCB C ) bằng 300 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC .A B C .
a3 6a 3 6a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
4 12 4 4
x 1 3 3
Câu 39. Cho hàm số y f x xác định R \ 0 thoả mãn f x 2
, f 2 và f 2 2 ln 2
x 2 2
.Tính giá trị biểu thức f 1 f 4 bằng.
6 ln 2 3 6 ln 2 3 8 ln 2 3 8 ln 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
1 3
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x x 2 mx 2023 có hai điểm
3
cực trị đều thuộc khoảng 4; 3 ?
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2 2 m 1 z m 2 0 ( m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z 0 thỏa mãn z 0 7 ?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 42. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 5; 3 và có đồ thị như hình vẽ. Biết
rằng diện tích hình phẳng S1, S 2 , S 3 giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong
3
Trang 5
208 208 208 208
A. m n p . B. m n p . C. m n p . D. m n p .
45 45 45 45
Câu 43. Cho g x x 2 2x 1 và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Câu 44. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 2 2, AB 1,
SA SB, SC SD. Biết rằng hai mặt phẳng SAB và SCD vuông góc với nhau và tổng diện tích
của hai tam giác SAB và SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S .ABCD bằng
4 2 2
A. 1. B. . C. . D. 2.
3 3
Câu 45. Cho hàm số f x x 4 bx 2 c b, c có đồ thị là đường cong C và đường thẳng
d : y g x tiếp xúc với C tại điểm x 1 . Biết d và C còn hai điểm chung khác có hoành độ
0
x2
g x f x 4
là x , x x x và
1 2 1 2
dx . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C và
x 1
2
x1
3
đường thẳng d là
Trang 6
29 28 143 43
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 46. Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O, góc ở đỉnh của hình nón là 120. Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SAB, trong đó A, B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO và AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A. 36 3. B. 18 3. C. 27 3. D. 9 3.
Câu 47. Cho hai số phức z 1, z 2 thỏa mãn z 1 2 i z 1 4 7i 6 2 và iz 2 1 2i 1. Giá trị
A. 3 2 2. B. 2 2 2. C. 3 2 1. D. 2 2 1.
x y z
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z 7 0, đường thẳng d :
1 2 2
và mặt cầu S : x 1 y 2 z 2 5. Gọi A, B là hai điểm trên mặt cầu S và AB 4; A, B
2 2
là hai điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA, BB cùng song song với đường thẳng d . Giá trị
lớn nhất của tổng độ dài AA BB gần nhất với giá trị nào sau đây
Câu 50. Cho hàm số f (x ) ln 3 x 6(m 1)ln2 x 3m 2 ln x 4 . Biết rằng đoạn a;b là tập hợp tất cả
các giá trị của tham số m để hàm số y | f (x ) | đồng biến trên khoảng (e, ) . Giá trị biểu thức
a 3b bằng
A. 4 6 . B. 12 2 6 . C. D. 3.
_Hết_
Trang 7