Professional Documents
Culture Documents
PTHH9
PTHH9
dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam
C + CO2 ⇌ 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + O2 ⟶ CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
2C2H2 + 5O2 ⟶ 2H2O + 4CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
Cl2 + Cu ⟶ CuCl2
khí rắn rắn
vàng lục đỏ trắng
CO + CuO ⟶ Cu + CO2
khí rắn rắn khí
đen đỏ không màu
2CO + O2 ⟶ 2CO2
khí khí khí
không màu không màu không màu
Ca(OH)2 + CO2 ⟶ CaCO3 + H2O
dd khí kt lỏng
trắng không màu trắng không màu
2Cu + O2 ⟶ 2CuO
rắn khí rắn
đỏ không màu đen
Fe + CuSO4 ⟶ Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt
Fe + H2SO4 ⟶ H2 + FeSO4
rắn dung dịch pha loãng khí dd
trắng xám không màu không màu lục nhạt
Fe + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2
rắn dd dd khí
trắng xám không màu lục nhạt không màu
Fe + S ⟶ FeS
rắn rắn rắn
trắng xám vàng đen
2Mn + O2 ⟶ 2MnO
rắn khí rắn
trắng bạc không màu
O2 + S ⟶ SO2
khí rắn khí
không màu vàng không màu
O2 + Si ⟶ SiO2
khí rắn rắn
không màu vàng
O2 + 2SO2 ⇌ 2SO3
khí khí lỏng
không màu không màu không màu
Zn + CuSO4 ⟶ Cu + ZnSO4
rắn dd rắn dd
lam nhạt xanh lam đỏ không màu