You are on page 1of 13

2AgNO3 + Cu ⟶ 2Ag + Cu(NO3)2

dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam

AgNO3 + HCl ⟶ AgCl + HNO3


dd dd kt dd
trắng không màu trắng không màu

2Al + 3Cl2 ⟶ 2AlCl3


rắn khí rắn
trắng vàng lục trắng

2Al + 3CuCl2 ⟶ 2AlCl3 + 3Cu


rắn dd dd rắn
trắng xanh lam không màu đỏ

2Al + 3H2SO4 ⟶ Al2(SO4)3 + 3H2


rắn dung dịch pha loãng dd khí
trắng bạc không màu trắng không màu

2Al + 6HCl ⟶ 2AlCl3 + 3H2


rắn dd loãng dd khí
trắng không màu không màu không màu

4Al + 3O2 ⟶ 2Al2O3


rắn khí rắn
trắng không màu trắng

2Al(OH)3 ⟶ Al2O3 + 3H2O


rắn rắn khí
trắng trắng không màu
BaCl2 + H2SO4 ⟶ 2HCl + BaSO4
dd dung dịch pha loãng dd kt
trắng không màu không màu trắng

BaCl2 + Na2SO4 ⟶ 2NaCl + BaSO4


dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng

BaO + CO2 ⟶ BaCO3


rắn khí rắn
trắng không màu trắng

BaO + H2O ⟶ Ba(OH)2


rắn lỏng dd
trắng không màu

C + CO2 ⇌ 2CO
rắn khí khí
không màu không màu

C + 2CuO ⟶ 2Cu + CO2


rắn rắn rắn khí
đen đen đỏ không màu

3C + 2KNO3 + S ⟶ K2S + N2 + 3CO2


rắn rắn rắn rắn khí khí
trắng vàng không màu không màu

C + O2 ⟶ CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
2C2H2 + 5O2 ⟶ 2H2O + 4CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu

C2H4 + 3O2 ⟶ 2H2O + 2CO2


khí khí khí khí
không màu không màu không màu

C6H12O6 ⟶ 2C2H5OH + 2CO2


lỏng khí
không màu không màu

Ca(OH)2 + H2SO4 ⟶ 2H2O + CaSO4


dd dd

Ca(OH)2 + 2HCl ⟶ 2H2O + CaCl2


dd dd lỏng dd
trắng không màu không màu trắng

Ca(OH)2 + K2CO3 ⟶ CaCO3 + 2KOH


dd dd kt dd
trắng

Ca(OH)2 + SO2 ⟶ H2O + CaSO3


dd khí lỏng kt
không màu không màu trắng

CaC2 + 2H2O ⟶ C2H2 + Ca(OH)2


rắn lỏng khí dd

Na2CO3 + CaCl2 ⟶ CaCO3 + 2NaCl


rắn rắn kt rắn
trắng trắng

CaCO3 ⟶ CaO + CO2


rắn rắn khí
trắng trắng không màu

CaO + H2O ⟶ Ca(OH)2


rắn lỏng dd
trắng không màu trắng

CaO + 2HCl ⟶ H2O + CaCl2


rắn dd lỏng dd
trắng không màu không màu trắng

CaO + SiO2 ⟶ CaSiO3


rắn rắn rắn
trắng

CH3COOH + NaOH ⟶ CH3COONa + H2O


dd dd dd lỏng
không màu không màu

CH4 + Cl2 ⟶ CH3Cl + HCl


khí khí khí khí
vàng lục không màu

Cl2 + Cu ⟶ CuCl2
khí rắn rắn
vàng lục đỏ trắng

3Cl2 + 2Fe ⟶ 2FeCl3


khí rắn rắn
vàng lục trắng xám nâu đỏ
Cl2 + H2 ⟶ 2HCl
khí khí khí
vàng lục không màu không màu

Cl2 + H2O ⇌ HCl + HClO


khí lỏng dd dd
vàng lục không màu không màu

Cl2 + 2Na ⟶ 2NaCl


khí rắn rắn
vàng lục trắng bạc trắng

Cl2 + 2NaOH ⟶ H2O + NaCl + NaClO


khí dd lỏng dd dd
vàng lục không màu không màu không màu

CO + CuO ⟶ Cu + CO2
khí rắn rắn khí
đen đỏ không màu

3CO + Fe2O3 ⟶ 2Fe + 3CO2


khí rắn rắn khí
không màu đỏ trắng xám không màu

4CO + Fe3O4 ⟶ 3Fe + 4CO2


khí

2CO + O2 ⟶ 2CO2
khí khí khí
không màu không màu không màu
Ca(OH)2 + CO2 ⟶ CaCO3 + H2O
dd khí kt lỏng
trắng không màu trắng không màu

CaO + CO2 ⟶ CaCO3


rắn khí rắn
trắng không màu trắng

2NaOH + CO2 ⟶ H2O + Na2CO3


dd khí lỏng dd
không màu không màu trắng

4NaOH + 3CO2 ⟶ H2O + Na2CO3 + 2NaHCO3


dd khí lỏng dd dd
không màu không màu trắng

NaOH + CO2 ⟶ NaHCO3


dd khí dd
không màu

Cu + 2H2SO4 ⟶ 2H2O + SO2 + CuSO4


rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam

2Cu + O2 ⟶ 2CuO
rắn khí rắn
đỏ không màu đen

Cu(OH)2 ⟶ CuO + H2O


rắn rắn khí
xanh lam đen không màu

Cu(OH)2 + H2SO4 ⟶ 2H2O + CuSO4


rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lam

Cu(OH)2 + 2HCl ⟶ 2H2O + CuCl2


rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lá cây

Cu(OH)2 + 2HNO3 ⟶ Cu(NO3)2 + 2H2O


rắn dd dd lỏng
xanh da trời không màu xanh lam không màu

CuO + H2SO4 ⟶ H2O + CuSO4


rắn dd lỏng dd
đen không màu không màu xanh lam

CuO + 2HCl ⟶ 2H2O + CuCl2


rắn dd lỏng dd
xanh lá không màu không màu xanh lam

Fe + CuSO4 ⟶ Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt

2NaOH + CuSO4 ⟶ Cu(OH)2 + Na2SO4


dd dd kt dd
xanh lam xanh lơ trắng

Fe + H2SO4 ⟶ H2 + FeSO4
rắn dung dịch pha loãng khí dd
trắng xám không màu không màu lục nhạt

Fe + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2
rắn dd dd khí
trắng xám không màu lục nhạt không màu

3Fe + 2O2 ⟶ Fe3O4


rắn khí rắn
trắng xám không màu nâu đen

Fe + S ⟶ FeS
rắn rắn rắn
trắng xám vàng đen

2Mn + O2 ⟶ 2MnO
rắn khí rắn
trắng bạc không màu

Na2O + SO2 ⟶ Na2SO3


rắn khí rắn
không màu trắng

2NaHCO3 ⟶ H2O + Na2CO3 + CO2


rắn khí rắn khí
trắng không màu trắng không màu

NaHCO3 + NaOH ⟶ H2O + Na2CO3


dd dd lỏng dd
trắng không màu trắng

2NaOH + SiO2 ⟶ H2O + Na2SiO3


rắn rắn khí rắn

2NaOH + SO2 ⟶ H2O + Na2SO3


dd khí lỏng dd
không màu không màu trắng
5O2 + 4P ⟶ 2P2O5
khí rắn rắn
không màu đỏ trắng

O2 + S ⟶ SO2
khí rắn khí
không màu vàng không màu

O2 + Si ⟶ SiO2
khí rắn rắn
không màu vàng

O2 + 2SO2 ⇌ 2SO3
khí khí lỏng
không màu không màu không màu

128HNO3 + 7Fe3C ⟶ 64H2O + 13NO + 52NO2 + 21Fe(NO3)3 + 7CO2

Zn + CuSO4 ⟶ Cu + ZnSO4
rắn dd rắn dd
lam nhạt xanh lam đỏ không màu

C2H5OH + O2 ⟶ CH3COOH + H2O


lỏng khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu không màu

H2SO4 + Na2CO3 ⟶ H2O + Na2SO4 + CO2


dd dd lỏng dd khí
không màu trắng không màu trắng không màu

H2SO4 + C12H22O11 ⟶ 12C + H2SO4.11H2O


đặc

H2O + CO2 ⇌ H2CO3


lỏng khí dd
không màu không màu

Ba(NO3)2 + H2SO4 ⟶ 2HNO3 + BaSO4


dd dd dd kt
không màu không màu trắng

Na2CO3 + Ba(OH)2 ⟶ 2NaOH + BaCO3


dd dd dd kt
trắng trắng

H2O + SO2 ⇌ H2SO3


lỏng khí dd
không màu không màu,mùi hắc

C2H5OH + CH3COOH ⇌ H2O + CH3COOC2H5


lỏng lỏng lỏng lỏng
không màu không màu không màu

2Fe(OH)3 ⟶ Fe2O3 + 3H2O


rắn rắn khí
nâu đỏ nâu không màu

C2H5OH + 3O2 ⟶ 3H2O + 2CO2


lỏng khí khí khí
không màu không màu không màu không màu

AgNO3 + NaCl ⟶ AgCl + NaNO3


dd dd kt dd
màu trắng không màu màu trắng màu trắng
H2SO4 + Mg ⟶ H2 + MgSO4
lỏng rắn khí lỏng
không màu trắng bạc không màu

Br2 + C2H4 ⟶ C2H4Br2


dd khí lỏng
nâu đỏ không màu

2C2H5OH + 2Na ⟶ H2 + 2C2H5ONa


lỏng rắn khí dd
không màu trắng bạc không màu

C2H4 + H2O ⟶ C2H5OH


khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu

2CH3COOH + Na2CO3 ⟶ 2CH3COONa + H2O + CO2


dd dd dd lỏng khí
không màu trắng không màu không màu

Br2 + C6H6 ⟶ C6H5Br + HBr


lỏng lỏng dd khí
nâu đỏ không màu

Ca(OH)2 + 2KHCO3 ⟶ CaCO3 + 2H2O + K2CO3


dung dịch rắn rắn lỏng rắn
trắng không màu

Ag2O + C6H12O6 ⟶ 2Ag + C6H12O7


rắn dd rắn dd
đen không màu trắng bạc
H2SO4 + ZnO ⟶ H2O + ZnSO4
dd rắn lỏng dd
không màu trắng không màu không màu

H2O + C12H22O11 ⟶ C6H12O6 + C6H12O6


lỏng dd dd dd

Br2 + C2H2 ⟶ C2H2Br2


dd khí dd
màu da cam không màu

2Br2 + C2H2 ⟶ C2H2Br4


dd khí dd
màu da cam không màu

5O2 + 2C4H10 ⟶ 4CH3COOH + 2H2O


khí khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu không màu

2H2O + 2Na ⟶ H2 + 2NaOH


lỏng rắn khí dd
không màu trắng bạc không màu

BaCl2 + K2SO3 ⟶ 2KCl + BaSO3


dung dịch rắn rắn rắn
trắng trắng

CaOCl2 + H2SO4 ⟶ H2O + CO2 + CaSO4


dd lỏng khí kt
không màu không màu không màu trắng

Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 ⟶ H2O + 2BaCO3


dung dịch rắn lỏng rắn
không màu trắng

You might also like