Professional Documents
Culture Documents
Gốc sunfat (SO4) - BaCl2 Tạo kết tủa trắng không tan trong H2SO4 + BaCl2 →BaSO4↓+ 2HCl
axit mạnh
-Ba(OH)2 Na2SO4+Ba(OH)2→BaSO4↓+2NaOH
Gốc sunfit (SO3) - BaCl2 - Tạo kết tủa trắng. Na2SO3 + BaCl2 →BaSO3↓+ 2NaCl
- Axit - Tạo khí không màu, mùi hắc. Na2SO3 + 2HCl→BaCl2 + SO2 ↑+ H2O
Gốc cacbonat - Axit -Tạo khí không màu. CaCO3 +2HCl→ CaCl2 + CO2 ↑+ H2O
(CO3)
- BaCl2 -Tạo kết tủa trắng. Na2CO3 + BaCl2 → BaCO3 ↓+ 2NaCl
Gốc clorua (Cl) AgNO3 Tạo kết tủa trắng HCl + AgNO3 → AgCl ↓ + HNO3
Muối sunfua (S) Pb(NO3)2 Tạo kết tủa đen. Na2S + Pb(NO3)2 →PbS↓+ 2NaNO3
Muối sắt (II) Dung dịch Tạo kết tủa trắng xanh, sau đó bị FeCl2 + 2NaOH→ Fe(OH)2↓ + 2NaCl
kiềm hoá nâu ngoài không khí.
4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O →4Fe(OH)3↓
(NaOH;
KOH ...)
Muối sắt (III) Tạo kết tủa màu nâu đỏ FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
Muối đồng Tạo kết tủa xanh lam Cu(NO3)2 + 2NaOH →Cu(OH)2↓ + 2NaNO3
Muối nhôm Tạo kết tủa trắng, tan trong kiềm AlCl3 + 3NaOH→ Al(OH)3 ↓+ 3NaCl
dư
Al(OH)3 + NaOH (dư) →NaAlO2 + 2H2O
KHÍ THUỐC THỬ HIỆN PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC MINH HỌA
TƯỢNG
1 SO2 - dd Br2 - Mất màu SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
nâu đỏ
- dd KMnO4 5SO2+2KMnO4+2H2O→2MnSO4+K2SO4 +2H2SO4
- Mất màu
tím
- Làm
xanh hồ
tinh bột