You are on page 1of 4

TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.

8275

ĐẠI SỐ 11: CHƯƠNG I: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ


PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC.
Phiếu bài tập: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CHỨA THAM
SỐ (1)

NỘI DUNG CỐT LÕI BÀI HỌC:


1. Phương trình bậc nhất chứa tham số
2. Phương trình bậc hai chứa tham số
3. Kĩ năng kết hợp nghiệm

Câu 1: *Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 2sin x + m = 0


A. −2  m  2 . B. −2  m  2 . C. m  2 . D. m  −2 .
Câu 2: Tìm m để phương trình cos x − 3m = 0 có nghiệm
 m3 1 1 1
A.  . B. m = . C. −3  m  3 . D. − m .
 m  −3 3 3 3

 
Câu 3: *Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos  2 x −  − m = 2 có nghiệm.
 3
Tính tổng T của các phần tử trong S
A. T = 6 . B. T = 3 . C. T = −2 . D. T = −6 .
Câu 4: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: m sin x + 2m − 1 = 0
 m 1  1
1 1 m−
A.  m  1 . B. −1  m  − . C.  . D.  3.
3 3 m  1 
 3  m  −1
Câu 5: Tìm m để phương trình m cos x + 2 = 0 có nghiệm
 m2 m  2  m  −2
A. −2  m  2 . B.  . C.  . D.  .
 m  −2 m  0  m0
Câu 6: *Tìm m để phương trình 2sin x + m = 0 có nghiệm x  ( 0;  )
A. −2  m  0 . B. −2  m  0 . C. −2  m  0 . D. −2  m  0 .

  
Câu 7: Tìm m để phương trình −3cos x + m = 0 có nghiệm x   − ; 
 2 2
A. m  0 . B. m  3 . C. 0  m  3 . D. 0  m  3 .

 
Câu 8: Tìm m để phương trình 4 sin x + m = 0 có nghiệm x   0; 
 2
A. −4  m  0 . B. 0  m  4 . C. 0  m  4 . D. −4  m  0 .
Câu 9: Tìm m để 2 sin x − m = 0 có nghiệm x  ( 0; 2 )
A. −2  m  2 . B. −2  m  2 . C. −2  m  2 . D. −2  m  2 .
Câu 10: *Tìm m để phương trình sau có nghiệm x  ( − ;0 ) : m sin x − 1 = 0
A. m  −1 . B. m  1 . C. −1  m  0 . D. 0  m  1 .

Câu 11: Tìm m để phương trình m cos x − 2 = 0 có nghiệm x  ( 0;  )

Dạy chữ - rèn người. 1


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

 m  −2  m2
A.  . B. −2  m  0 . C.  . D. −2  m  0 .
 m2  m  −2
 
Câu 12: Tìm m để phương trình 2sin x − m = 0 có nghiệm x   0; 
 6
1
A. 0  m  1 . B. −1  m  1 . C. −2  m  2 . D. 0  m  .
2
π π
Câu 13: *Tìm m để phương trình sin x = m + 1 có nghiệm trong khoảng  ; ?
6 2
1 1 1
A. −  m  0. B.  m 1. C. 0  m  1 . D. 0  m  .
2 2 2
 π 2π 
Câu 14: Tìm m để phương trình cos x = m có nghiệm trong khoảng  ; ?
3 3 
1 1 1 1
A. − m . B.  m 1. C. 0  m  1 . D. 0  m  .
2 2 2 2
 7π 
Câu 15: Tìm m để phương trình sin x = m có nghiệm trong khoảng  0; ?
 6 
1 1 1 1
A. −  m  1. B. −  m  1. C. −  m  1. D. −  m  1.
2 2 2 2
 π 
Câu 16: Tìm m để phương trình cos x = m có nghiệm trong khoảng  − ;0  ?
 3 
1 1 1
A. −1  m  1 . B. −  m  1. C.  m 1. D. −1  m  − .
2 2 2
Câu 17: *Tìm m để phương trình cos 2 x + m − 1 = 0 có nghiệm
A. 0  m  2 . B. 0  m  2 . C. 0  m  1 . D. 0  m  1 .
Câu 18: Tìm m để phương trình 2sin 2 2 x + m − 1 = 0 có nghiệm
A. −1  m  1 . B. 0  m  1 . C. m  1 . D. m  −1 .

Câu 19: Tìm m để phương trình −4 sin x + m = 0 có nghiệm


A. −4  m  4 . B. 0  m  4 . C. 0  m  4 . D. −4  m  0 .

Câu 20: Tìm m để phương trình 3 sin x − 2m − 1 = 0 có nghiệm


1
A. −2  m  1 . B. −  m  1. C. −1  m  1 . D. 0  m  1 .
2
Câu 21: ( )
*Tìm m để phương trình sau có nghiệm: m 2 − 4m + 3 cos 2 x = m 2 − m
m =1 m =1
A. m  0 . B. m  0 . C.  . D.  .
m  0 m  0
Câu 22: ( )
Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 2m 2 + m − 1 sin x = m 2 − 1
m 1 m 1 m =1
A. m  0 . B.  . C.  . D.  .
m  0 m  0 m  0

Dạy chữ - rèn người. 2


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

Câu 23: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: sin 2 x − 3sin x cos x − 3cos 2 x = m
7 3 7 3
A. −7  m  3 . B. −7  m  3 . C. − m . D. − m .
2 2 2 2
Câu 24: *Tìm m để phương trình 2sin 2 x − sin x cos x − 4 cos 2 x = m có nghiệm
−2 − 37 −2 + 37
A. −2 − 37  m  −2 + 37 . B. m .
2 2
2 − 37 2 + 37
C. m . D. 2 − 37  m  2 + 37 .
2 2
Câu 25: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: m sin 2 2 x − 3sin 2 x cos 2 x + cos 2 2 x = 2
1 1 1 1
A. m  − . B. m  − . C. m  − . D. m  − .
4 4 4 4
x x x x
Câu 26: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: sin 2 + sin .cos + m cos 2 = 2
2 2 2 2
7 7 7 7
A. m  . B. m  − . C. m  . D. m  − .
4 4 4 4
Câu 27: *Tìm m để phương trình sin 2 x − 4sin x + m = 0 có nghiệm
A. −3  m  5 . B. 3  m  −5 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 28: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 2 cos 2 x − cos x + m = 0
1 1 1 1
A. −  m  3. B. −  m  3. C. −3  m  . D. −3  m  .
8 8 8 8
Câu 29: Tìm m để phương trình 2sin 2 x + 6sin x − m = 0 có nghiệm
9 9 9
A. −4  m  8 . B. − m8. C. m  − . D. m  − .
2 2 2
Câu 30: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: − cos 2 x − 3cos x + 2m = 0
9
A. −2  m  4 . B. −1  m  2 . C. −4  m  8 . D. m  − .
8
 
Câu 31: *Tìm m để phương trình có nghiệm x   0;  : sin 2 x − sin x − m = 0
 2
1 1 1 1
A. −  m. B. −  m  0. C. −  m  0. D. −  m  0.
4 4 4 4
Câu 32: Tìm m để phương trình sin 2 x − 4sin x + m = 0 có nghiệm x  ( 0;  )
A. m  4 . B. 0  m  3 . C. 0  m  3 . D. 3  m  4 .

  
Câu 33: Tìm m để phương trình cos 2 x − 4 cos x + m = 0 có nghiệm x   − ; 
 2 2
A. m  3 . B. 0  m  3 . C. 0  m  3 . D. 0  m  3 .

Câu 34: Tìm m để phương trình sin 2 x − 3sin x = m có nghiệm x  ( 0; 2 )


A. −2  m  4 . B. −2  m  4 . C. −2  m  4 . D. −2  m  4 .

Câu 35: Tìm m để phương trình cos 2 x − 3cos x = m có nghiệm x  ( 0; 2 )


A. −2  m  4 . B. −2  m  4 . C. −2  m  4 . D. −2  m  4 .

Dạy chữ - rèn người. 3


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

*Giải phương trình 2 cos x − cos x − 1 = 0 ?


2
Câu 36:
kπ k 2π kπ π
A. x = . B. x = . C. x = . D. x = + kπ .
3 3 4 3
Giải phương trình cos x − cos x = 0
3
Câu 37:
π π π
A. x = kπ . B. x = k . C. x = k . D. x = k .
2 4 8
Giải phương trình 2 cos x + cos x − 1 = 0
2
Câu 38:
π 2π π π π π
A. x = +k . B. x = + kπ . C. x = + k 2π . D. x = − +k .
3 3 3 3 6 3
2sin 2 x 3sin x 1
Câu 39: Phương trình 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng ( 0;2 ) ?
cos x
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .

 
Câu 40: Số nghiệm của phương trình: 2 cos  x +  = 1 với 0  x  2 là:
 3
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
 3 
Câu 41: Số nghiệm thực của phương trình 2sin x + 1 = 0 trên đoạn  − ;10  là:
 2 
A. 12 . B. 11 . C. 20 . D. 21 .

   13
Câu 42: *Hỏi trên đoạn  − ; 2  , phương trình cosx = có bao nhiêu nghiệm
 2  14
A. 2. . B. 3. . C. 4. . D. 5.

Câu 43: Phương trình sin x − 3 cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc  −2 ; 2  .
A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 44: Tìm số nghiệm của phương trình cos 2 x − cos x − 2 = 0 , x   0; 2  .


A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .

Câu 45: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 cos x − sin x = 1 trên  0; 2  .
5 11  3
A. . B. . C. . D. .
3 6 6 2
Câu 46: Tổng S các nghiệm của phương trình: 2 cos 2 2 x + 5cos 2 x − 3 = 0 trong khoảng ( 0; 2 ) là:
7 11
A. S = 5 . B. S = . C. S = 4 . D. S = .
6 6
Câu 47: Phương trình cos 5 x.cos x = cos 4 x có bao nhiêu nghiệm trong đoạn  0;π  ?
A. 4. C. 5. C. 6. D. 7.
x x 5
Câu 48: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng ( 0; 2 ) của phương trình sin 4 + cos 4 =
2 2 8
9 12 9
A. . B. . C. . D. 2 .
8 3 4

Dạy chữ - rèn người. 4

You might also like