You are on page 1of 8

TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.

8275

ĐẠI SỐ 11: CHƯƠNG I: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ


PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Phiếu bài tập: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC (1)

Dạy chữ - rèn người. 1


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

Dạy chữ - rèn người. 2


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

Dạy chữ - rèn người. 3


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

Dạy chữ - rèn người. 4


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

Dạy chữ - rèn người. 5


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

 
Câu 5: *Tập xác định của hàm số y = tan  x −  là
 3
 5   5    
A. . B. \  + k 2 | k   . C. \  + k | k   . D. \  − + k 2 | k   .
6  6   6 
 
Câu 6: *Tập giá trị của hàm số y = tan  2 x −  là
 3
 5   5    
A. . B. \  + k 2 | k   . C. \  + k | k   . D. \  − + k 2 | k   .
6  6   6 
 
Câu 7: *Tập giá trị của hàm số y = 2sin  3x −  là
 6
  k 
A. . B. ( −2;2 ) . C.  −2;2 . D. \ + | k  .
18 3 
cot x
Câu 13: *Tìm tập xác định của hàm số y =
2sin x − 1
  5   k  5 
A. \ k , + k 2, + k 2 | k   . B. \  , + k 2, + k 2 | k  .
 4 6  2 4 6 
  5    2 
C. \ k , + k 2, + k 2 | k   . D. \ k , + k 2, + k 2 | k  .
 6 6   3 3 
Câu 17: *Tìm tập xác định của y = sin x − 1
  
A. D = . B. D =   . C. D =  + k 2 | k   . D. D =  .
2 2 
Câu 18: *Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?

x
A. y = sin x . B. y = cos x . C. y = sin . D. y = sin 2 x .
2
Câu 20: *Đồ thị hình bên là đồ thị hàm số nào?

Dạy chữ - rèn người. 6


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

A. y = tan x . B. y = cot x . C. y = tan 2 x . D. y = cot 2 x .


Câu 23: *Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào

x
A. y = cos x . B. y = cos 2 x . C. y = cos . D. y = cos x .
2
Câu 26: *Bảng biến thiên sau là đồ thị của hàm số nào trong  0; 2

A. y = sin x . B. y = cos x . C. y = − sin x . D. y = − cos x .

Câu 27: *Xét y = sin x trên ( −;0 ) . Tìm khẳng định đúng
    
A. Hàm số đồng biến trên  −; −  và nghịch biến trên  − ;0  .
 2  2 
    
B. Hàm số nghịch biến trên  −; −  và đồng biến trên  − ;0  .
 2  2 
C. Hàm số đồng biến trên ( −;0 ) .
D. Hàm số nghịch biến trên ( −;0 ) .

  3 
Câu 29: *Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến x   ; 
4 4 
A. y = sin x . B. y = − sin x . C. y = cos x . D. y = − cos x .

  3 
Câu 33: *Xét hàm số y = tan x trên  ;  . Tìm khẳng định đúng
2 2 

Dạy chữ - rèn người. 7


TRUNG TÂM LUYỆN THI ĐẠI HỌC BÌNH MINH 0243.875.8275

  3 
A. Hàm số nghịch biến trên  ;  .
2 2 
  3 
B. Hàm số đồng biến trên  ;  .
2 2 
   3 
C. Hàm số đồng biến trên  ;   và nghịch biến trên  ;  .
2   2 
   3 
D. Hàm số nghịch biến trên  ;   và đồng biến trên  ;  .
2   2 
Câu 35: *Hàm số y = sin x + 1 tuần hoàn với chu kì bao nhiêu
 3
A.  . B. 2 . C. . D. .
2 2
x
Câu 39: *Hàm số y = sin tuần hoàn với chu kì bao nhiêu
4
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
  1 1
Câu 40: *Có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với chu kì  trong các hàm số sau: y = tan  x +  , y = cos 2 x , y = cos 4 x
 4 4 2
, y = sin 4 x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
x x
Câu 42: *Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 2m sin 2 + sin x − 2 cos 2 = 1
2 2
1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
3 3 3 3
  
Câu 44: *Tìm m để phương trình sau m sin x − 2 = 0 có nghiệm x   ; 
6 2
A. 2  m  4 . B. 2  m  4 . C. 2  m  4 . D. 2  m  4 .

Dạy chữ - rèn người. 8

You might also like