You are on page 1of 3

ÔN THI GIỮA KÌ TOÁN CAO CẤP 2 – ĐỀ 4


 x  3y  7 z  7



Câu 1: Giải hệ phương trình x  2 y  4 z  3


y  4 z  3


A. x  7, y  7, z  1 B. x  1  2 , y  2   , z  ;   
C. x  2  2 , y  3   , z  ;    D. x  7 , y  7, z  1;   
Câu 2: : Ma trận nào sau đây khả nghịch?
1 1 2  1 2 0
   
A. A  2 2 4 B. B  3 0 0
   
1 2 0  1 0 2
 1 1 2 2 1 2 
   
C. C  2 0 2  D. D   4 3 1
   
 3 0 3  2 4 1 


( m  1)x  ( m  1) y  0
Câu 3: Hệ phương trình tuyến tính  vô số nghiệm khi và chỉ khi

x  my  0

A. m  1 B. m  0 C. m  1  m  1 D. m  0  m  1
1 1 3 3 
 
3 2 8 8 
Câu 4: Giá trị m để hạng của ma trận A    bằng 2 là:
3 2 8 m  9
 
2 1 5 m  6

A. m  2  m  1 B. m  1
C. m  2  m  0 D. m  2  m  1
 1 1
 , B  1 1 1 
Câu 5: Cho hai ma trận A   0 2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2 0

A. AB  BA
B. AB xác định nhưng BA không xác định
 1 1 1
C. BA  
2 2 2

D. AB và BA đều không xác định


m 2 2
Câu 6: Tính định thức   2 m 2 .
2 2 m

A.   0 B.   ( m  4)( m  2)2
C.   (m  4)( m  2)2 D.   ( m  4)( m  2)2
2 m 4
Câu 7: Cho   m 0 0 . Tìm m để   0.
3 m1 m 4

A. m  2  m  0  m  2 B. m  2  m  2
C. m  2  m  0 D. m  2  m  0
1 2 3 4 2 4 6 8
1 1 1 1 2 2 2 2
Câu 8: Xét hai định thức 1  , 2  . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đúng?
A. 2  21 B. 1  22 C. 2  81 D. 1  82

mx  2 y  1
Câu 9: Hệ phương trình tuyến tính  có nghiệm khi và chỉ khi

( m  1)x  3 y  1

A. m  2 B. m  0 C. m  1 D. m tùy ý

 x  3y  4z  1



Câu 10: Giải hệ phương trình 2 x  5 y  z  2


5 x  13 y  6 z  5


A. x  1  17 , y  7 , z  ;    B. x  1  17 , y  7 , z  ;   
C. x  1, y  0, z  0 D. Hệ vô nghiệm
10 6 1 1
Câu 11 Ma trận nghịch đảo của ma trận A     3 
4 2  là:
14 7 

 2 / 13 3 / 13  1 / 13 6 / 13 
A. A1    B. A1   
4 / 13 7 / 13 2 / 13 14 / 13

 1 / 13 3 / 13  1 / 13 3 / 13
C. A1    D. A1   
2 / 13 7 / 13 2 / 13 7 / 13

1 0
 . Ma trận A10 là:
Câu 12: Cho ma trận A  
2 1

 1 0  1 1  0 1  0 0


A.   B.   C.   D.  
20 1 20 1 20 0 20 0

4 1 0 0
2 3 0 0
Câu 13: Giá trị của định thức   là:
0 0 7 1
0 0 1 1

A.   60 B.   60 C.   40 D.   40
Câu 14: : Hệ phương trình tuyến tính

( m  1)x  (6 m  4) y  2 m  4



x  ( m  1) y  m  4

2

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi


A. m  1 B. m  5  m  5
C. m  1  m  5 D. m tùy ý
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
Câu 15: Giá trị của định thức   1 1 4 1 2 là:
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0

A.   12 B.   12 C.   24 D.   24
1 2 4 8 
Câu 16: Cho hai ma trận A    , B    . Tìm ma trận X thỏa AX  B .
3 1   5 10

2 4
 2 4
A. X    B. X   
1 2 1 2 

2 4
 2 4
C. X   D. X   
1 2  1 2 

m  1 m  2 0 
 
Câu 17: Cho ma trận A   2 m2 0  . Tìm m để A khả nghịch.
 
m  4 3 m  2
A. m  1 B. m  2
C. m  0  m  1 D. m  1  m  2
3 5 3
 
Câu 18: : Cho ma trận A  2 4 6 . Khẳng định nào sau đây đúng?
 
9 15 9

A. A có hạng bằng 3 B. A có định thức khác 0


C. A khả nghịch D. A không khả nghịch
Câu 19: Cho A là ma trận vuông cấp n khả nghịch, có định thức bằng a. Định thức của ma trận
1
A1
AT A là

A. a B. a1 C. a2 D. a3


1 3 4 8 
 
2 1 1 2 
 
Câu 20: Hạng r( A) của ma trận A  3 2 5 10  là:
 
 3 5 2 4
 
 1 17 18 36 

A. r( A)  1 B. r( A)  2 C. r( A)  3 D. r( A)  4

You might also like