Professional Documents
Culture Documents
0 1 1
Câu 1: Cho ma trận A 0 0 1 . Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa mãn
0 0 0
A 0 là
n
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1 2 3 x 1 2 3 2 2x
2 5 4 y 2 5 4 5 2y
Câu 2: Xét hai định thức 1 , 2
3 6 8 z 3 6 8 6 2z
4 8 12 t 4 8 12 8 2t
3 m 0 1
6 2m m 2
Câu 3: Giá trị m để ma trận A có hạng bằng 2 là
9 3m 0 m 2
15 5m 0 7
A. m 2 m 0 B. m 2 m 1 C. m 0 m 1 D. m 0
x 2y z 1
Câu 4: Giải hệ phương trình 2 x 6 y 3 z 2
x 5 y 3z 0
A. x 1 , y 1 , z 2 , B. x 1, y 1, z 2
C. Hệ vô nghiệm D. Hệ vô số nghiệm
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 5: Giá trị của định thức là
1 1 2 4
2 4 4 8
A. 0 B. 8 C. 4 D. 2
0 1 1 1
Câu 6: Cho 2 ma trận A , B . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 0 2 3
A. AB = A B. AB = BA C. AB = B D. AB ≠ BA
5
0 1
Câu 7: Ma trận nghịch đảo của ma trận là
1 0
1 0 1 1 0 1 0 1
A. B. C. D.
0 1 1 1 1 0 1 0
2 2m 2 2
Câu 8: Cho m 1 2m 1 1 . Tìm m để = 0.
1 2 m
A. m 1 m 0 m 1 B. m 1 m 0
C. m 0 m 1 D. m 1 m 1
1 1 2 1 1 0
A. A 2 2 4
B. B 2 0 0
1 2 0 3 0 2
1 1 2 1 1 0
C. C 2 0 2 D. D 2 3 5
3 0 3 2 4 6
2 1 m
Câu 10: Cho ma trận A 3 7 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 0 0
A. 0 B. a 2 b 2 C. a 2 b 2 D. a 2 b 2
x 4 y 5z 1
Câu 12: Giải hệ phương trình 2 x 7 y 11z 2
3 x 11 y 6 z 0
A. x 1, y 0, z 0 B. x 3, y 1, z 0
1 2 1 1 2
2 4 1 0 2
Câu 13: Tìm hạng r A của ma trận A
4 8 1 2 2
7 15 9 8 18
A. r A 1 B. r A 2 C. r A 3 D. r A 4
2 x 4 y 2 7 m z 4
Câu 14: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính 2 x 4 y 5z 1 có vô
5 x 10 y m 5 z 4
số nghiệm
A. m = 7 B. m = -7 C. m = 1 D. m = -1
2m 2 1 4
Câu 15: Cho m 3 1 m . Tìm m để > 0
3 1 m
A. m 4 m 0 B. m 0 m 4
C. 0 m 4 D. m 0 m 4