You are on page 1of 3

ĐỀ 2

 0 1 1 
Câu 1: Cho ma trận A   0 0 1  . Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa mãn
0 0 0 
 
A  0 là
n

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

1 2 3 x 1 2 3 2  2x
2 5 4 y 2 5 4 5  2y
Câu 2: Xét hai định thức 1  , 2 
3 6 8 z 3 6 8 6  2z
4 8 12 t 4 8 12 8  2t

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  2  1 B.  2  21 C.  2  21 D.  2  41

3 m 0 1 
 6 2m m 2 
Câu 3: Giá trị m để ma trận A   có hạng bằng 2 là
 9 3m 0 m  2 
 
15 5m 0 7 

A. m  2  m  0 B. m  2  m  1 C. m  0  m  1 D. m  0

 x  2y  z 1

Câu 4: Giải hệ phương trình 2 x  6 y  3 z  2
 x  5 y  3z  0

A. x  1   , y  1   , z  2   ,  B. x  1, y  1, z  2

C. Hệ vô nghiệm D. Hệ vô số nghiệm

1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 5: Giá trị của định thức   là
1 1 2 4
2 4 4 8

A.   0 B.   8 C.   4 D.   2
0 1  1 1
Câu 6: Cho 2 ma trận A    , B  . Khẳng định nào sau đây đúng?
 1 0   2 3 

A. AB = A B. AB = BA C. AB = B D. AB ≠ BA
5
0 1
Câu 7: Ma trận nghịch đảo của ma trận   là
1 0

1 0  1 1  0 1 0 1
A.   B.   C.   D.  
0 1  1 1   1 0  1 0

2 2m  2 2
Câu 8: Cho   m  1 2m  1 1 . Tìm m để  = 0.
1 2 m

A. m  1  m  0  m  1 B. m  1  m  0

C. m  0  m  1 D. m  1  m  1

Câu 9: Ma trận nào sau đây khả nghịch?

1 1 2  1 1 0
A. A   2 2 4 
 B. B   2 0 0 
1 2 0   3 0 2
  

1 1 2  1 1 0 
C. C   2 0 2  D. D   2 3 5 
 3 0 3  2 4 6
   

2 1 m
Câu 10: Cho ma trận A   3 7 0  . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 0 0 
 

A. A khả nghịch khi và chỉ khi m ≠ 0

B. A luôn khả nghịch

C. A luôn có hạng bằng 3.

D. A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m = 0.


 2 a 5
Câu 11: Cho ma trận A    . Tính det  AT A 
 3 b 6

A. 0 B. a 2  b 2 C. a 2  b 2 D. a 2  b 2

 x  4 y  5z  1

Câu 12: Giải hệ phương trình 2 x  7 y  11z  2
 3 x  11 y  6 z  0

A. x  1, y  0, z  0 B. x  3, y  1, z  0

C. x  1  79 , y  21 , z   ,  D. Hệ vô nghiệm

 1 2 1 1 2 
 2 4 1 0 2 
Câu 13: Tìm hạng r  A  của ma trận A   
 4 8 1 2 2 
 
 7 15 9 8 18 

A. r  A   1 B. r  A   2 C. r  A   3 D. r  A   4

2 x  4 y  2  7  m  z  4

Câu 14: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính  2 x  4 y  5z  1 có vô
 5 x  10 y   m  5  z  4

số nghiệm

A. m = 7 B. m = -7 C. m = 1 D. m = -1

2m  2 1 4
Câu 15: Cho   m  3 1 m . Tìm m để  > 0
3 1 m

A. m  4  m  0 B. m  0  m  4

C. 0  m  4 D. m  0  m  4

You might also like