Professional Documents
Culture Documents
1 2 3 4 2 4 6 8
1 1 1 1 2 2 2 2
Câu 1: Xét hai định thức 1 , 2
, khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đúng?
A. 1 8 2 B. 1 2 2 C. 2 2 1 D. 2 8 1
0 1
Câu 2: Cho ma trận A , ma trận A9 là
1 0
1 0 0 1 0 9 0 1
A. B. C. D.
0 1 1 0 9 0 1 0
1 1 3
Câu 3: Cho 1 2 m . Tìm m để 0
2 3 2m
A. m 3 B. m 2 C. m 3 D. m 2
Câu 4: Tìm m, n để 2 hệ sau có nghiệm chung
x y z 2t m 8 x 13 y 12 z 29t n
và
2 x 3 y 2 z 5t 2 5 x 9 y 11z 26t 1
A. m = 2, n = -8 B. m = -1, n = 3 C. m = -2, n = -4 D. m = 3, n = -4
1 m m
Câu 5: Định thức của ma trận 10 m m2 m3 là
m2 m3 m4
A. 0 B. m 2 C. m D. m3
Câu 6: Cho A là ma trận vuông cấp 10, trong đó phần tử ở dòng i cột j là ( 1)i j . Phần tử ở dòng 1
cột 2 của ma trận A2 là
A. 10 B. -10 C. 0 D. 1
m 1 1 1
Câu 7: Cho ma trận A 2 m 2 0 . Tìm m để A khả nghịch.
2m 1 1
A. m 1 B. m 1 m 2 C. m 1 D. m 2
x y z 3
Câu 8: Giải hệ phương trình 2 x 2 y 2 z 6
5 x 5 y 5 z 15
A. x 3 2 ,y ,z ; B. x = 3, y = 0, z = 0
C. Hệ vô nghiệm D. x 3 ,y ,z ; ,
x x 1 0
1 2 1 1
Câu 9: Giải phương trình 0
2 2 1 2
x x 2 x
A. x 0 x 1 x 4 B. x 0 x 1
C. x 1 x 4 D. x 0 x 4
m 0 m 1 0 m 1 4
Câu 10: Số thực m để ma trận A khả nghịch là
2 m 1 3 m 1 0 m 2
A. m 1 m 2 B. m 0 m 1
C. m \ 0,1,2 D. m 1
2x 3y z 1
Câu 11: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính 4 x (m 5) y (m 3) z m 1 có nghiệm
8x (m 11) y (m 5) z m 4
1 2 4 8
Câu 12: Cho hai ma trận A ,B . Tìm ma trận X thỏa A.X = B.
3 1 5 10
2 4 2 4
A. X B. X
1 2 1 2
2 4 2 4
C. X D. X
1 2 1 2
2 1 2 0 1 a
Câu 13: Cho phương trình ma trận 18 1 6 8 1 .X b . Tìm điều kiện của a, b, c để
21 2 6 10 2 c
phương trình có nghiệm.
A. 3a – 5b – 4c = 0 B. 3a + 5b – 4c = 0
C. 3a + 5b + 4c = 0 D. 3a – 5b + 4c = 0
0 1 0 0
0 m 1 0 1
Câu 14: Cho ma trận A . Phần tử dòng 1 cột 4 của A là
0 m m2 1
4 0 0 0
A. m B. -1/4 C. -m D. 1/4
1 2 1 1 2
2 4 1 0 2
Câu 15: Tìm hạng r(A) của ma trận A
4 8 1 2 2
7 15 9 8 18
2 1 1 1
Câu 2: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A
1 2 3 1
1 1 0 1 1 2 1 1 0 1 1 0
A. A B. A C. A D. A
2 1 0 1 2 1 2 1
1 0
Câu 3: Cho ma trận A , ma trận A15 là
0 1
1 0 0 15 0 1 0 1
A. B. C. D.
0 1 15 0 1 0 1 0
0 0 1 5
2 4 2 7
Câu 4: Tính định thức .
0 0 1 1
3 2 3 1
A. 9 B. 4 C. 32 D. 24
x 3y 7z 7
Câu 5: Giải hệ phương trình x 2 y 4z 3
y 4z 3
A. x 7 ,y 7, z 1; B. x 7, y 7, z 1
C. x 1 2 ,y 2 ,z ; D. x 2 2 ,y 3 ,z ;
1 2 0 2
Câu 6: Cho hai ma trận A ,B . Tìm ma trận X thỏa A.X = B.
3 5 1 0
2 10
A. X B. Không có ma trận X
1 6
2 10 2 10
C. X D. X
1 6 1 6
Câu 7: Cho A là ma trận vuông cấp n coa định thức bằng a. Định thức của ma trận AT A2 là
A. a B. a 3 C. a 2 D. a 4
2 1 2 0 1 a
Câu 8: Cho phương trình ma trận 18 1 6 8 1 .X b . Tìm điều kiện của a, b, c để
21 2 6 10 2 c
phương trình có nghiệm.
A. 3a + 5b + 4c = 0 B. 3a + 5b – 4c = 0
C. 3a – 5b + 4c = 0 D. 3a – 5b – 4c = 0
1 2 3 x 1 2 3 4 2x
2 5 4 y 2 5 4 10 2 y
Câu 9: Xét hai định thức 1 , 2
, khẳng định nào sau đây
3 6 8 z 3 6 8 12 2 z
4 8 12 t 4 8 12 16 2t
đúng?
A. 2 1 B. 2 2 1 C. 2 2 1 D. 2 4 1
2x 2 y 4z m
Câu 10: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính 3x 5 y z 3 có vô số nghiệm
4 x 4 y 8z 2
A. m = 2 B. m = -2 C. m = 1 D. m = -1
1 1 1 2 2
2 1 0 4 2
Câu 11: Tìm hạng r(A) của ma trận A
4 1 2 8 2
7 9 8 14 18
x y z 2t 1 8 x 13 y 12 z 29t 2
và
2 x 3 y 2 z 5t m 5 x 9 y 11z 26t n
0 0 2 0
C. AB D. BA
0 0 4 0
2m 2 5 4
Câu 14: Cho m 3 m 1 m . Tìm m để 0
m 3 m 1 m
A. 0 < m < 4 B. m 2 m 0 C. m 4 m 0 D. m 0 m 4
1 2 3
Câu 15: Cho ma trận A 2 4 6 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 3 5
A. m 0 B. m 1 C. m 1 D. m 0
10 1
Câu 2: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A , ma trận A9 là
20 3
1 1 3 1 1 1 3 1
A. A B. A
10 20 10 10 20 10
1 1 3 20 1 1 3 1
C. A D. A
10 1 10 10 20 10
1 2 3 4
2 3 4 5
Câu 3: Tìm m để hạng của ma trận A bằng 2.
3 5 7 9
5 7 9 m
A. m 2 m 11 B. m = 11
C. m 2 m 9 D. m 2 m 11
Câu 4: Cho A và B là các ma trận vuông cấp n. Biết định thức của A bằng a và A.B I n . Định thức
của ma trận A2 BAT là
A. a 2 B. a 3 C. a 4 D. a
0 1 0
Câu 5: Cho ma trận A 0 0 1 . Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa An 0 ( ma trận không) là
0 0 0
B. 4 B. 5 C. 3 D. 2
0 1 0 0
0 m 1 0 1
Câu 6: Cho ma trận A , phần tử ở dòng 4 cột 1 của A là
0 m m2 1
4 0 0 0
A. m m3 B. m C. m3 m D. m 1
x 3y 4z 1
Câu 7: Giải hệ phương trình 2 x 5 y z 2
5 x 13 y 7 z 5
A. x 1 17 , y 7 ,z ; B. x 1 17 , y 7 ,z ;
C. x = 1, y = 0, z = 0 D. Hệ vô nghiệm
2 2 0
Câu 8: Cho ma trận A m 1 m 1 . Tìm m để A khả nghịch.
1 3 m 1
B. m 1 B. m 1 C. m 0 D. m 1 m 1
1 2 3 x 1 2 3 4 2x
2 5 4 y 2 5 4 10 2 y
Câu 9: Xét hai định thức 1 , 2
, khẳng định nào sau đây
3 6 8 z 3 6 8 12 2 z
4 8 12 t 4 8 12 16 2t
đúng?
A. 2 2 1 B. 2 2 1 C. 2 4 1 D. 2 1
x y z 2t m 8 x 13 y 12 z 29t 2
và
2 x 3 y 2 z 5t n 5 x 9 y 11z 26t 1
A. m = -1 B. m = 1 C. m = 2 D. m = -2
1 2 3 2 2 2
Câu 13: Cho hai ma trận A 1 1 1 ,B 1 1 1 . Tính BA
1 1 1 1 1 1
3 3 7 3 3 7
A. BA 1 1 3 B. BA 2 2 4
1 1 3 2 2 4
2 4 6 2 4 6
C. BA 1 0 1 D. BA 1 0 1
1 2 3 1 2 3
0 1 2 0
7 3 4 1
Câu 14: Tính định thức
1 2 7 0
0 4 4 0
A. 8 B. 4 C. 4 D. 8
1 2 3 4 2 4 6 8
1 1 1 1 2 2 2 2
Câu 15: Xét hai định thức 1 , 2
, khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đúng?
A. 2 8 1 B. 2 2 1 C. 1 2 2 D. 1 8 2