You are on page 1of 3

ÔN THI GIỮA KÌ TOÁN CAO CẤP 2 – ĐỀ 3

 x1  x2  x3  8

Câu 1: Giải hệ phương trình 8x1  8x 2  6x 3  70
3x  3x  2x  29
 1 2 3

A. Hệ có duy nhất nghiệm: x1  7, x2  1, x3  1


B. Hệ vô nghiệm
C. Hệ có duy nhất nghiệm: x1  8, x2  9, x3  9
D. Hệ vô số nghiệm: x1    17; x2   , x3  11,   .
Câu 2: Ma trận nào sau đây khả nghịch:
 0 6 6   5 6 7   7 2 0   4 6 8 
       
A.  5 3 3  B.  5 0 5  C.  5 2 6  D.  3 5 6 
5 3 3  1 2 2   8 0 4   4 4 8 
       
 2x  2 y  z  3
Câu 3: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính  2x+5y-2z  7 có nghiệm
6x  6 y  3z  2m  1

A. m = 2 B. m = -2 C. m = -4 D. m = 4
 1 1 0 2 
 
 8 8 4 3 
Câu 4: Tìm m để ma trận sau có hạng bằng 3: A 
 4m  14 2 4 15 
 
 25 25 5m  3 12 
A. m  16  m  1 B. m  3  m  1 C . m  3  m  1 D. m  16  m  1
 a 9 3   4 5 
Câu 5: Cho hai ma trận sau (a là tham số thực) A   ; B   
 0 5 1  2 0 
Chọn khẳng định đúng:
 99 5a   4a 5a   4a 5a   4a 5a 
A. A B   26 45 
T  T 
B. A B   26 45  C. A B   26 45 
T
D. A B   26 45 
T

 14 15   14 15   14 66   14 42 


       
5 6 0 0
0 4  2m 0 0
Câu 6: Tính định thức  
7 1 5 6m  9
0 5 1 1
A.   20  3m  7  m  2  B.   50  m  2  m  7 
C.   50  m  2  m  7  D.   20  3m  7  m  2 
m8 7 6
Câu 7: Cho   m  1 m 2m  1 . Tìm m để   0.
m 1 m 1 m 1
A. m  0  m  1 B. m = 0 C. m = -1 D. m  0  m  1
1 0 1 7 1 1 0 7
2 3 6 5 2 6 3 5
Câu 8: Cho hai định thức 1  , 2 
5 3 5 7 5 5 3 7
3 2 6 7 6 12 4 14
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  2  21 B.  2  61 C.  2  61 D.  2  21
 x  my  z  2

Câu 9: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính  x  2 y  2z  1 vô nghiệm
2x   m  2  y  3z  m

A. m tùy ý B. m ≠ 3 C. m = 3 D. m = 2
 x  3y  z  4
Câu 10: Giải hệ phương trình:  x  3 y  2z  5
 x  3 y  7z  22

A. Hệ vô nghiệm
B. Hệ có vô số nghiệm x  3a  1, y  a, z  3, a  
C. Hệ có duy nhất nghiệm: x = -11,y = -1, z = -13
D. Hệ có duy nhất nghiệm: x = 10,y = 3, z = 3
 11 2   2 1 
Câu 11: Cho hai ma trận A   , B    . Tìm ma trận X thỏa mãn XA = B?
 5 2   6 6
1  1 7  1  1 7  1 1 7  1  1 7 
A. X     B. X     C. X     D. X    
12  42 78  12  42 78  12  42 78  12  42 78 
1 2 3   2 2 2 
Câu 12: Cho hai ma trận A  1 1 1  , B   1 1 1 . Kết quả của BA là:
 
1 1 1   1 1 1 
   
3 3 7 2 4 6  2 4 6   3 3 7 
       
A. BA   1 1 3  B. BA   1 0 1 C. BA   1 0 1  D.BA   2 2 4 
 1 1 3  1 2 3   1 2 3   2 2 4 
      
0 4 1 4
1 1 1 3
Câu 13: Tính định thức   .
3 20 5 1
2 20 5 4
A.   30 B.   5 C.   43 D.   30
(m  10) x  (m  2) y  3m
Câu 14: Tìm m để hệ phương trình  vô nghiệm
 (m  5) x  y  m
A. m = -8 B. m ≠ -8 C. m ≠ 0 D. m  0  m  8
2 0 6
Câu 15: Tính định thức   1 7 6
3 4 7
A.   4 B.   14 C.   10 D.   5
 2 8 
Câu 16: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A   
 4 9 
1  9 8  1  9 8  1  9 8  19 8
A. A1    B. A1 
  C . A 1    D. A1   
14  4 2  14  4 2  14  4 2  14  4 2 
 1 1 6
Câu 17: Cho ma trận A    . Ma trận A là
0 1 
 1 6   1 4   1 5   1 3 
A.   B.   C.   D.  
0 1  0 1  0 1  0 1 
Câu 18: Ma trận nào sau đây khả nghịch?
 5 1 6   2 2 6   4 4 1  2 5 9
       
A.  7 1 0  B.  8 5 0  C.  1 2 8  D.  0 6 0 
 8 2 3  2 2 6   3 2 4   0 5 0
       
Câu 19: Cho A là ma trận vuông cấp n. Biết det(A) = 6 và det(AAT – AT) = 12.
Tính det(A – In).
A. 3 B. 4 C. 2 D. 0
 0 1 1 2 
 
 1 1 2 3 
Câu 20: Tìm hạng của ma trận A 
 2 1 1 0 
 
 1 2 1 3 
A. r(A) = 1 B. r(A) = 3 C. r(A) = 4 D. r(A) = 2

You might also like