You are on page 1of 36

TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP


1. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
LOẠI 1: Phương trình bậc nhất

Câu 1: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x  1  0 thỏa điều kiện   x   là
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.

Câu 2: Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là

   
A. x    k 2 . B. x   k . C. x   k . D. x    k .
3 3 6 3

Câu 3: Nghiệm của phương trình 3 tan x  1  0 là

 
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
3 6

 
C. x    k 2 , k  . D. x    k 2 , k  .
6 3

Câu 4: Phương trình 5 tan 5 x  1  0 có tất cả các nghiệm là


1 1 k 1 k
A. x  arctan  . B. x  arctan  .
5 5 5 25 5
1  k
C. x  arctan  k . D. x   .
5 20 5
Câu 5: Phương trình tan 2 x  1 có tập nghiệm:

 k    
A. S   x  k    . B. S   x    k k    .
 4   4 

  k    
C. S   x   k   . D. S   x   k k   
 4 2   4 

Câu 6: Phương trình lượng giác 2cos x  2  0 có nghiệm là


   3    5
 x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2
A.  . B.  . C.  D.  .
 x  3  k 2  x  3  k 2  x    k 2  x  5  k 2
 4  4  4  4

  
Câu 7: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sin x  1  0 trên đoạn  ; 
 2 2
  5 
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
2 3 6 6

Câu 8: Phương trình 3  4 cos 2 x  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
1 1 1 1
A. sin 2 x   . B. cos 2 x   . C. sin 2 x  . D. cos 2 x   .
2 2 2 2

Câu 9: Nghiệm của phương trình 2cos 2 x  3  0 là

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 1 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 5
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
12 12

5 
C. x    k 2 , k  . D. x    k 2 , k  .
6 6

Câu 10: Giải phương trình 2cos 2 x  1 được nghiệm là:


 
A. x    k ,  k    B. x    k ,  k   
6 4

 k  k
C. x   ,k   D. x   ,k  
4 2 2 2

1
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin 2 x  là
4
   
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
12 2 24 2

 
  x  6  k 2
C. x    k , k   . D.  , k  .
6  x  5  k 2
 6

 25 31 
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2sin 3 x  1  0 trên   ;  là
 18 18 
A. 8 . B. 4 . C. 12 . D. 10 .

LOẠI 2: Phương trình bậc cao đối với sin x

Câu 13: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2 sin 2 x  4 sin x  0 có nghiệm là:
 
A. x  k 2 . B. x   k 2 . C. x  k . D. x   k .
2 2

Câu 14: Phương trình 2sin 2 x  sin x  3  0 có nghiệm là:


  
A. k . B.  k . C.   k 2 . D.  k 2 .
2 6 2

Câu 15: Phương trình sin 2 3 x  sin 3x  2  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;3  ?
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .


Câu 16: Số nghiệm của phương trình 2sin 2 x  3sin x  1  0 thỏa mãn điều kiện 0  x  là.
2
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .

Câu 17: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2 sin 2 x  5 sin x  3  0 là:
   5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
12 6 2 6

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 2 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 18: Phương trình sin 2 x  sin x  2  0 có nghiệm là
 
A. x   k 2 , k   . B. x   k 2 , k  .
2 2

C. x   k , k   . D. x  k , k   .
2
Câu 19: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình: 2sin 2 x  5sin x  2  0.
5π π 11π 7π
A. x  . B. x   . C. x   . D. x   .
6 6 6 6


Câu 20: Nghiệm của phương trình 2 sin 2 x  3 sin x  1  0 thỏa mãn điều kiện 0  x  là:
2

  
A. x  . B. x  0 . C. x  . D. x 
3 4 6

Câu 21: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sin 2 x  sin x  1  0 trên   ;   là

  1
A. . B.  . C.  . D.  .
2 2 2

Câu 22: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin 2 x  5sin x  3  0 là:
3   5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
2 6 2 6

Câu 23: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin 2 x  3sin x  1  0 thỏa điều kiện 0  x  là:
2
   5
A. x  . B. x  . C. x  D. x  .
6 2 3 6
2
Câu 24: Phương trình 2sin x  sin x  3  0 có nghiệm là:
  
A. k . B.  k . C.   k 2 . D.  k 2 .
2 6 2
Câu 25: Nghiệm của phương trình 3sin 2 x  sin x  4  0 là
 
A. x   k , k   . B. x   k 2 , k   .
2 2
3 3
C. x   k 2 , k   . D. x   k , k   .
2 2
Câu 26: [Q.XƯƠNG1-THO-L2] Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn  0;10  của phương trình
sin 2 2 x  3sin 2 x  2  0 .

105 105 297 299


A. . B. . C. . D. .
2 4 4 4

LOẠI 2: Phương trình bậc cao đối với cos x

Câu 27: Phương trình cos2 x  3cos x  2  0 có nghiệm là?



A. x  k . B. x    k 2 . C. x    k 2 . D. x  k 2 .
. 2

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 3 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 28: Giá trị x nào sau đây là nghiệm của phương trình: cos 2 x  2 cos x  1  0 ?

A. x  k  k    . B. x   k  k  
4 .
C. x    k 2  k   . D. x  k 2  k   .
Câu 29: [H.H.TẬP-HTI-L1] Nghiệm của phương trình cos 2 x  cos x  0 thỏa điều kiện 0  x   là

   
A. x  . B. x   . C. x  . D. x  .
2 2 6 4

Câu 30: Phương trình lượng giác: cos 2 x  2 cos x  3  0 có nghiệm là


A. x   k 2 . B. Vô nghiệm. C. x  k 2 . D. x  0 .
2

Câu 31: Tập nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  3cos x  1  0 là :

     
A. S    k 2 ;   k 2 | k    . B. S  k 2 ;   k 2 | k    .
2 6   6 

     
C. S    k 2 ;   k 2 | k    . D. S  k 2 ;   k 2 | k    .
2 3   3 

  
Câu 32: Số nghiệm của phương trình 2cos 2 x  cos x  1 trên   ; 2 
 2 
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.

Câu 33: Nghiệm của phương trình lượng giác cos2 x  cos x  0 thỏa mãn điều kiện 0  x   là:
 
A. x   . B. x  C. x   . D. x  0 .
2 2

Câu 34: Giải phương trình 2cos 2 x  3cos x  1  0 .


 5 
A. x   k 2 ; x   k 2  k    . B. x  k 2 ; x    k 2  k    .
6 6 3
  
C. x   k 2 ; x   k 2  k    . D. x  k 2 ; x   k 2  k    .
2 6 3
Câu 35: Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x  5cos x  3  0 .

       2
 x   k 2  x   k 2  x   k  x   k 2
6 3 3 3
A.  . B.  . C.  . D. 
 x     k 2  x     k 2  x     k  x   2  k 2
 6  3  3  3

3
Câu 36: Phương trình cos2 2 x  cos 2 x   0 có nghiệm là:
4
   2
A. x    k 2 . B. x    k . C. x    k . D. x    k .
6 3 6 3

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 4 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 37: Nghiệm của phương trình cos 2x  2 cos x  11  0 là :


A. x  k 2. B. x  k. C. x   k 2. D. x  .
2

Câu 38: Giải phương trình 4cos2 x  8cos x  3  0 .


2 
A. x    k , k   . B. x    k , k   .
3 3
 2
C. x    k 2 , k   . D. x    k 2 , k   .
3 3
Câu 39: Tập nghiệm của phương trình 2cos 2 2 x  5cos 2 x  2  0 là
     
A.   k , k    . B.   k 2 , k    .
 6   6 
     
C.   k , k   . D.   k 2 , k    .
 3   3 
Câu 40: Nghiệm của phương trình cos2 x  3cos x  0 là
 
A. x   k , k   . B. x   k 2 , k   .
2 2
   
x   k  , k   x   k
C.  2 , k  . D.  2 , k  .
 
 x   arccos 3  k  x   arccos 3  k
3
Câu 41: Giải phương trình cos2 2 x  cos 2 x   0
4
 
A. x    k , k   . B. x    k , k   .
3 6
2 
C. x    k , k   . D. x    k 2 , k   .
3 6
Câu 42: Giải phương trình 2 cos 2 x  cos x  3  0.

  3
 x    k 2  x  arccos     k 2
A.  k   B.
  2 k  
 x  k 2
 x  k 2
C. x    k 2,  k    D. x  k 2,  k  

Câu 43: Điểm biểu diễn nghiệm của phương trình : cos 3 x  2cos 2 x  cos x  0 trên đường tròn lượng giác là :

A. 5 . B. 2 . C. vô số. D. 4 .

4x
Câu 44: Tập nghiệm của phương trình cos  cos 2 x là
3
  5 
A. S   k 6 ,   k 6 ,   k 6 , k    .
 2 2 
 5  
B. S   k 2 ,   k 2 ;   k 2 , k    .
 6 6 

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 5 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
   5  
C. S  k 3 ,   k ;   k , k   .
 4 2 4 2 
  5 
D. S   k 3 ,   k ;   k , k    .
 4 4 
LOẠI 3: Phương trình bậc cao đối với sinx và cosx

Câu 45: Gọi M, m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 2 x  3cos x  3  0 . Giá trị của M  m là
  
A.  . B. 0. C. . D.  .
6 6 3

Câu 46: Nghiệm của phương trình 1  5sin x  2 cos 2 x  0 là:


  2
A. x    k 2 , k   . B. x   k 2 ; x   k 2 , k   .
3 3 3

 5 
C. x   k 2 ; x   k 2 , k   . D. x    k 2 , k   .
6 6 6

Câu 47: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2sin 2 x  5cos x  4
5 11  
A.   k   . B.   k   . C.   k   D.   k   .
6 6 6 3
2
Câu 48: Phương trình 2sin x  3cos x  0 có tập nghiệm là
 5   2 
A.    k 2 , k    . B.    k 2 , k    .
 6   3 
  
C.   k , k    D. Đáp án khác.
 3 
Câu 49: Tìm các nghiệm của phương trình sin 2 x  cos x  1  0 trong khoảng  0;   .

    
A. x  , x  0, x   . B. x  . C. x  ,x . D. x  .
2 4 4 2 2

Câu 50: Tập nghiệm của phương trình 2sin 2 x  5sin x  2  0 là:
  7    7 
A. S     k ,  k , k    . B. S     k 2 ,  k 2 , k    .
 6 6   6 6 
  7     7  
C. S    k 3 ,  k 3 , k    . D. S    k ,  k , k   .
 6 6   6 2 6 2 
Câu 51: Phương trình 4 cos 2 x  8 sin x  7  0 tương đương với
 1  1  2  11
 cos x    sin x    cos x 
2 2 1 2 .
A.  . B.  . C. sin x   . D. 
cos x   3  3 2  2  11
  sin x   cos x 
2  2  2

Câu 52: [SGD B. NINH-L2] Gọi S là tổng tất cả các nghiệm thuộc  0;20  của phương trình
2cos 2 x  sin x  1  0 . Khi đó, giá trị của S bằng
200
A. S  570 . B. S  295 . C. S  590 . D. S  .
3

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 6 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 53: [SGD HÀNỘI-L1] Số nghiệm chung của hai phương trình 4 cos 2 x  3  0 và 2sin x  1  0 trên
  3 
khoảng   ;  bằng
 2 2 

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .

Câu 54: Gọi  là nghiệm lớn nhất thuộc khoảng  0; 2  của phương trình
3cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2sin x.sin 2 x . Tìm sin 2 .

1 1
A. . B. 1 . C.  . D. 0 .
2 2

Câu 55: Tính tổng các nghiệm thuộc  2 ;2  của phương trình sin 2 x  cos 2 x  2 cos x  0 .

2 
A. 2 . B. . C. . D. 0 .
3 3

2 1
Câu 56: Tập nghiệm của phương trình 3 sin x cos x  sin 2 x  là
2
  7    7
B. S    k  ,
 k , k   . 
A. S    k ,  k , k    .
 24 2 24 2   24 24 
 7    7 
D. S  
 k 2 , k    . 
C. S    k 2 , k ,  k , k   .
 24 24   24 3 24 3 
LOẠI 4: Phương trình bậc cao đối với tan x và cot x

Câu 57: Nghiệm của phương trình 2 tan 2 x  5 tan x  3  0


 
 x   4  k 
A.   k Z. B. x   k , k  Z .
 x  arctan   3   k 4
  
 2

 
 3  x  4  k
C. x  arctan     k , k  Z . D.  k  Z  .
 2  x  arctan   3   k
  
 2

Câu 58: Phương trình 3 tan 2 x  2 tan x  3  0 có hai họ nghiệm có dạng x    k , x    k


 0   ,     . Khi đó  bằng
2 5 2 2 2
A. . B. . C.  . D.  .
12 18 12 18

  
Câu 59: Phương trình 2 tan x  2 cot x  3  0 có mấy nghiệm thuộc khoảng   ;  
 2 
2a 3
A. 3 . B. 2 . C. . D. 1 .
3

Câu 60: Số nghiệm của phương trình tan 2 x  tan x  0 trong đoạn  0; 2  là:
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 7 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 61: Các nghiệm của phương trình tan 2 x  3tan x  2  0 là:
1
A. x  k 2 ; x  arctan 2  k  k   . B. x    k ; x  arctan    k  k    .
2
 
C. x   k ; x  arctan 2  k  k    . D. x   k 2 ; x  arctan 2  k 2  k    .
4 4
Câu 62: Tập nghiệm của phương trình 4 tan x  5 cot x  1  0 là:
  5   5 
A.   k , arctan  k , k    . B.   k , arctan  k , k    .
 4 4  4 4 
 5   4 
C.   k , arctan  k , k    . D.   k , arctan  k , k    .
4 4  4 5 
2
Câu 63: Phương trình 4 tan x  5 tan x  1  0 có m nghiệm trong khoảng ?

A. m  2017 . B. 4032 . C. m  4034 . D. m  2018 .

Câu 64: Nghiệm của phương trình tan 2 x  3 tan x  4  0 là


 
A. x   k 2 , x  arctan  4   k 2 , k  Z . B. x   k , k  Z .
4 4

 
C. x   k 2 , k  Z . D. x   k , x  arctan  4   k , k  Z .
4 4

Câu 65: Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 3cot x  3 tan x  3  3  0 trên đường tròn lượng giác

A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 66: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan x  3cot x  5  0 là:
5   
A.  . B.  . C.  . D.  .
4 6 4 3

2. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP

Câu 67: Cho phương trình  


3  1 cos2 x   
3  1 sin x.cos x  sin x  cos x  3  0 . Gọi T là tổng các
nghiệm thuộc  0;2  của phương trình đã cho, khi đó

13 25 17 29


A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
6 6 6 6

Câu 68: Phương trình lượng giác: cos2 x  2cos x  3  0 có nghiệm là


A. x   k 2 . B. Vô nghiệm. C. x  k 2 . D. x  0 .
2

Câu 69: Số nghiệm của phương trình cos 2 x  5sin x  4 thuộc đoạn  0;2  là
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .

Câu 70: [K.LIÊN-HNO-L1] Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
3sin 2 x  2sin x cos x  cos 2 x  0 . Chọn khẳng định đúng?

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 8 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 3   3     
A. x0   ; 2  . B. x0    ; . C. x0   ;   . D. x0   0;  .
 2   2  2   2
2 2
Câu 71: [CH.KHTNHN-L3] Phương trình 4sin 2 x  3sin 2 x cos 2 x  cos 2 x  0 có bao nhiêu nghiệm trong
khoảng  0;  ?
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Câu 72: Phương trình 2 cos 2 x  3 3 sin 2 x  4 sin 2 x  4 có số nghiệm thuộc  0;2  là

A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .

Câu 73: Phương trình sin 2 x  cos 2 x   cos2 x có nghiệm là



A. x    k 2 , k  . B. x   k , k   .
2
C. x  k 2 , k   . D. x  k , k   .
Câu 74: Phương trình 2sin 2 x  5sin x cos x  cos 2 x  2  0 có cùng tập nghiệm với phương trình nào sau đây?

A. 4sin 2 x  5sin x cos x  cos 2 x  0 . B. 4sin 2 x  5sin x cos x  cos 2 x  0 .

C. 4 tan 2 x  5 tan x  1  0 . D. 5sin 2 x  3cos 2 x  2 .

Câu 75: Phương trình 2cos2 x  3 3 sin 2 x  4sin 2 x  4 có số nghiệm thuộc  0;2  là

A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .

Câu 76: Tập nghiệm của phương trình: cos 2 x  sin x.cos x  0 là:
    
A. S    k , k    . B. S    k , k    .
 4  2 

     
C. S    k , k       k , k    . D. S    k , k    .
2  4  4 

Câu 77: Tập hợp tất cả các nghiệm thuộc   ;   của phương trình 2sin 2 x  2sin 2 x  3  2cos2 x là:

 11 7  5   11 7  5 
A.  ; ; ;  B.  ; ; ; 
 12 12 6 6   12 12 12 12 

 5   5   5   5 
C.  ;  ; ;  D.  ;  ; ; 
 12 12 12 12   6 6 6 6 

Câu 78: Giải phương trình 2  sin 4 x  cos 4 x   cos 2 x  3 .


A. x   arccos  2   k 2 ;  k    B. Vô nghiệm
C. x  k 2 ;  k    D. x  k ;  k   

Câu 79: Tìm các giá trị của m để phương trình sin 2 x  4  cos x  sin x   m có nghiệm.
A. 1  4 2  m  0. B. 0  m  1  4 2.
C. 1  4 2  m  1  4 2. D. m  1  4 2.
Câu 80: Tập nghiệm S của phương trình : sin 2 x  2sin x cos x  3cos2 x  0 là:

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 9 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
    
A. S    k ;arctan(3)  k , k    . B. S    k ;arctan(3)  k , k   
 4  4 

   
C. S    k 2 ;arctan(3)  k , k    . D. S    k ;arctan(3)  k , k   
4  4 

Câu 81: Phương trình sin2 x  4 sin x cos x  3cos2 x  0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây :
 tan x  1
A. cot x  1 . B. tan x  3 . C. cos x  0 . D. 
 cot x  1
 3

Câu 82: Nghiệm của phương trình: sin 2 x  5sin x cos x  6cos2 x  0 là:
   
 x    k  x    k 2
A. 4 . B. 4
 
 x  arctan 6  k 2  x  arctan 6  k 2

   
 x    k  x    k 2
C. 4 . D. 4 .
 
 x  arctan 6  k   x  arctan 6  k 

Câu 83: Số nghiệm của phương trình sin 2 x  sin 2 x  cos 2 x  0 trên đoạn  0; 2  là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 84: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình  
3  1 sin 2 x   
3  1 sin x cos x  1  0 là

3   
A. x   B. x   C. x   D. x  
4 6 3 4

Câu 85: Giải phương trình cos 2 x  sin 2 x  3sin 2 x  0.

     
A.   k ; arctan 3  k | k    . B.   k | k    .
 4  4 2 

     1 
C.   k ; arc cot  3  k | k    . D.   k ; arctan     k | k    .
4   4  3 

Câu 86: Cho phương trình sin 2 x  sin x cos x  2 cos 2 x  3 . Khi đặt t  tan x ta được phương trình nào dưới
đây?

A. 2t 2  t  1  0 . B. t 2  t  1  0 . C. 2t 2  t  1  0 . D. t 2  t  1  0 .

Câu 87: Giải phương trình 2sin 2 x  3sin 2 x  cos 2 x  2

   
 x   k  x   k 2
A.

2 k   . B.

2 k   .
 x  arc cot  6   k  x  arc cot  6   k

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 10 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
  k   k
 x   x 
C.

2 2  k   . D.

2 3  k   .
 x  arc cot  6   k  x  arc cot  6   k

Câu 88: Tất cả nghiệm của phương trình cos 2 x  3 sin x.cos x  2 sin 2 x  0 là
 
A. x   k ; x  arctan 2  k  k    . B. x   k ; x  arccot 2  k  k    .
4 4
 
C. x    k ; x  arctan  2   k  k    . D. x   k  k    .
4 4

Câu 89: Tính tổng S các nghiệm của phương trình  2 cos 2 x  5   sin 4 x  cos 4 x   3  0 trên khoảng  0;2  .

7 11
A. 5 . B. . C. . D. 4 .
6 6

Câu 90: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m.cos 2 x  m.sin 2 x  sin 2 x  2  0 có nghiệm.

 m  1  m  2 1 3
A. 3  m  1 . B.  . C.  . D.   m  .
m  2 m  0 2 2

Câu 91: Phương trình 2sin 2 x  4sin x.cos x  4 cos2 x  1 tương đương với phương trình nào?
A. cos 2 x  2 sin 2 x  2 . B. sin 2 x  2 cos 2 x  2 .
C. cos 2 x  2 sin 2 x  2 . D. sin 2 x  2 cos 2 x  2 .
Câu 92: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  sin 2 x  3cos 2 x  1 là
2

 
 x   k   x  k
A. 2 . B. x  arctan 2  k . C. x   k . D.  .
 2  x  arctan 2  k
 x  arctan 2  k
Câu 93: Phương trình 2cos 2 x  3 3 sin 2 x  4sin 2 x  4 có số nghiệm thuộc  0; 2  là
A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
1
Câu 94: Số nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình sin 2 x  2sin x.cos x  2cos 2 x  là:
2
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.
3. PHƯƠNG TRÌNH A sinx  B cosx

Câu 95: Phương trình 3 sin x  cos x  1 tương đương với phương trình nào sau đây

  1   1     1
A. sin  x    . B. sin   x   . C. sin  x    1 . D. cos  x    .
 6 2 6  2  6  3 2

Câu 96: Phương trình 3 cos x  sin x  2  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
   
A. cos  x    1 . B. sin  x    2 .
 6  6

   
C. sin  x    2 . D. sin  x    1 .
 3  3

Câu 97: Điều kiện để phương trình m sin 2 x  2 cos 2 x  2 vô nghiệm là


A.  2  m  2 . B.  2  m  2 . C. m   2 . D. m   2  m  2 .
TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 11 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 98: Nghiệm của phương trình : sin x  cos x  1 là :
 
 x   k 2  x  k 2
 4
A. x   k 2 . B.  . C.   . D. x  k 2 .
4 
 x    k 2  x   k 2
  2
4

Câu 99: Phương trình 3 cos x  sin x  0 có nghiệm là?

   
A. x   k 2 . B. x   k . C. x    k . D. x    k 2 .
4 3 3 3

Câu 100: Phương trình 3 sin 3 x  cos3 x  1 tương đương với phương trình nào sau đây?
  1   
A. sin  3 x     . B. sin  3 x     .
 6 2  6 6
  1   1
C. sin  3 x    . D. sin  3 x    .
 6 2  6 2
Câu 101: Phương trình 3 sin x  cos x  1 tương đương với phương trình nào sau đây

  1   1     1
A. sin  x    . B. sin   x   . C. sin  x    1 . D. cos  x    .
 6 2 6  2  6  3 2

Câu 102: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?
A. cos x  3  0 . B. sin x  2 . C. 2sin x  3cos x  1 . D. sin x  3cos x  6 .

Câu 103: Phương trình cos x  3 sin x  2 tương đương với phương trình nào?

      
A. cos  x    1 . B. sin  x    1 . C. cos  x    1 . D. sin( x  )  1 .
 3  3  3 3

 
Câu 104: Số nghiệm của phương trình 2sin x  2cos x  2 thuộc đoạn 0;  là
 2
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.

Câu 105: Giải phương trình 3 sin 2 x  2sin 2 x  3


 5 2 
A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k .
3 6 3 6

Câu 106: Phương trình 2sin 2 x  5sin x cos x  cos 2 x  2 tương đương với phương trình nào sau đây
A. 3cos 2 x  5sin 2 x  5 . B. 3cos 2 x  5sin 2 x  5 .
C. 3cos 2 x  5sin 2 x  5 . D. 3cos 2 x  5sin 2 x  5 .
Câu 107: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  1
 
A. x  k ; x    k 2 . B. x  k 2 ; x   k 2 .
2 2
 
C. x  k 2 ; x   k 2 . D. x  k ; x   k .
6 4
Câu 108: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 12 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
1 1
A. 3 sin x  2 . B. cos4 x  . C. 2sin x  3cos x  1 . D. cot 2 x  cot x  5  0 .
4 2

Câu 109: Phương trình 3 sin 3x  cos3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:

  1      1   1
A. sin  3 x     . B. sin  3 x     . C. sin  3 x     . D. sin  3 x    .
 6 2  6 6  6 2  6 2

Câu 110: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x  m.cos x  5 vô nghiệm là

 m  4
A.  . B. m  4 . C. m  4 . D. 4  m  4 .
m  4

Câu 111: Điều kiện để phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm là

 m  4
A. m  4 . B.  . C. 4  m  4 . D. m  34 .
m  4

Câu 112: Phương trình cos x  3 sin x  3 có nghiệm là


 
 x  2  k 2  x  30  k180
A.   k   . B.  k  .
 x    k 2  x  90  k180
 6

 2
  x   3  k 2
C. x   k  k    . D.   k   .
3  x  4  k 2
 3

  7 
Câu 113: Số nghiệm của phương trình 3sin2 x  cos2 x  1 trong khoảng   ;  là
 2 6 
A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .

Câu 114: Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x  5 có nghiệm là

m  4
A. m  4 . B.  . C. m  34 . D. 4  m  4 .
m  4

Câu 115: Phương trình sin x  3 cos x  0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:
  5 2
A. . B. . C. . D. .
3 6 6 3

Câu 116: Điều kiện của tham số thực m để phương trình sin x   m  1 cos x  2 vô nghiệm là

m  0
A.  . B. m  2 . C. m  0 . D. 2  m  0 .
 m  2

Câu 117: Điều kiện để phương trình m.sin x  3cos x  5 có nghiệm là

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 13 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
m  4
A. m  4 . B.  . C. m  34 . D. 4  m  4 .
m  4

Câu 118: Nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 là:

 x  k 2  
 x   k 2
A.  . B. x   k 2 . C. x  k 2 . D.  4 .
 x    k 2 4
 2  x     k 2
 4
Câu 119: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x  3cosx  1 thuộc đoạn nào sau đây?

 2   3   3 
A.  0;  . B.  2 ;3  . C.  ;  . D.  ; 2 
 3   2   2 

Câu 120: Phương trình sin x  3 cos x  2 tương đương với phương trình nào sau đây?
       
A. sin  x    1 . B. cos  x    1 C. cos  x    1 . D. sin  x    1 .
 3  3  3  3
Lời giải
Chọn D

1 3
Ta có sin x  3 cos x  2  sin x  cos x  1
2 2
   
 sin x.cos  sin .cos x  1  sin  x    1 .
3 3  3
Câu 121: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình m sin x   m  1 cos x  3m  1 có nghiệm?

A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .

Câu 122: Phương trình sin x  3 cos x  2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 6  ?

A. Vô số. B. 3 . C. 2 . D. 4 .

Câu 123: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình m cos x  sin x  1  m có nghiệm.
A. m  1 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .

Câu 124: Giải phương trình sau: 3 sin x  cos x  2sin 2 x .

 7 2  7
A. x    k 2 ; x  k ( k  ) . B. x    k 2 ; x   k 2 ( k  ) .
3 3 3 6 18

 2 7 2  7 2
C. x   k ; x k ( k  ) . D. x    k 2 ; x  k ( k  ) .
6 3 18 3 6 18 3

Câu 125: Giải phương trình cos x  3 sin x  2 có nghiệm là:

   7
A. x   k 2 ; x    k 2 B. x    k ; x    k
4 4 12 12

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 14 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 7  7
C. x    k 2 ; x    k 2 D. x   k 2 ; x   k 2
12 12 12 12

Câu 16: Tìm m đê phương trình m.sin x  5.cos x  m  1 có nghiệm.

A. m  24 . B. m  3 . C. m  12 . D. m  6 .
Câu 126: Số điểm biểu diễn tập nghiệm của phương trình của phương trình cos 2 x  3 sin 2 x  1 trên đường
tròn lượng giác là:
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 127: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là
 2  3
A. x   k 2 và x   k 2 . B. x    k 2 và x   k 2 .
3 3 4 4
 5  5
C. x    k 2 và x    k 2 . D. x    k 2 và x   k 2 .
4 4 12 12
Câu 128: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A. 2sin x  3cos x  3 . B. cos 4 x  s in4x  5 .
C. 3 sin x  cos x  4 . D. cot 2 x  2 cot x  5  0 .
Câu 129: Nghiệm của phương trình cos x  3 sin x  2 là
   
A. x    k . B. x    k 2 . C. x    k 2 . D. x   k 2 .
3 6 3 3

Câu 130: Giá trị nào sau đây của tham số m thì phương trình sin x  m cos x  14 có nghiệm?
A. m  2 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  4 .

Câu 131: Phương trình cos x  3 sin x  2 tương đương với phương trình nào?
      
A. cos  x    1 . B. sin  x    1 . C. cos  x    1 . D. sin( x  )  1 .
 3  3  3 3

Câu 132: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 sin x  cos x  m có nghiệm
A. m  2 . B. 2  m  2 . C. m  2 hoặc m  2 . D. 2  m  2 .

Câu 133: Phương trình 3 sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:
  1   1   1   
A. sin  3 x    . B. sin  3 x     . C. sin  3 x     . D. sin  3 x     .
 6 2  6 2  6 2  6 6
Câu 134: Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2 x  3 cos 2 x  1  m có nghiệm:

A. m  1 . B. m  3 . C. 3  m  1 . D. m  3  m  1 .

Câu 135: Tìm tất cả nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 .
5 5  
A.  k  k    . B.  k 2  k    . C.   k  k    . D.  k 2  k    .
6 6 6 6
Câu 136: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2sin x   2m  2  cos x  2m  3 có nghiệm.

1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
20 20 20 20
Câu 137: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x  3 cos x  1 là:

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 15 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
   
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
6 2 3 4

Câu 138: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 2 x  3 cos 2 x  m có nghiệm?

A. m  2 hoặc m 2. B. m  0 . C. 2  m  2 . D. m  0 .

 
Câu 139: Phương trình 2 sin  x    sin x có tập nghiệm là:
 4

      
A. S   x   k k    . B. S   x   k k   .
 2   4 2 

     
C. S   x   k k    . D. S   x   k 2 k    .
 4   2 

Câu 140: Nghiệm dương lớn nhất của phương trình 5sin x  cos 2 x  2  0 trên đoạn [0; 2 ] là
5 2  
A. . B. . C. . D. .
6 3 6 3
Câu 141: Cho phương trình sin x  cos x  1 có hai họ nghiệm dạng x  a  k 2 và x  b  k 2 , 0  a, b   .
Khi đó a  b bằng bao nhiêu?
 2 3
A. a  b  . B. a  b  . C. a  b   . D. a  b  .
2 3 5
Câu 142: Nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 là:

 x  k 2  
 x   k 2
A.  . B. x   k 2 . C. x  k 2 . D.  4 .
 x    k 2 4
 2  x     k 2
 4

Câu 143: Nghiệm của phương trình 3 cos x  sin x  1 là


   
A. x   k 2 , k  ; x    k 2 , k   . B. x   k 2 , k  ; x   k 2 , k   .
6 2 6 3
 
C. x    k 2 , k   . D. x    k 2 , k   .
3 6
Câu 144: Tập nghiệm của phương trình 2 sin 3x  2 cos 3 x  1 là:
    
A. S    k 2 , k    . B. S    k , k    .
12   36 2 
  k 2 17 k 2   17 
C. S    ,  , k   . D. S    k 2 ,  k 2 , k    .
 36 3 36 3  12 12 
m
Câu 145: Tìm m để phương trình sin 2 x  cos 2 x  có nghiệm.
2
A. 2 2  m  2 2 . B. m  2 2, m  2 2 .
C. 1  2  m  1  2 . D. 0  m  2 .

Câu 146: Tập nghiệm của phương trình 3sin 3x  3 cos 3x  6. ?

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 16 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 5 k 11 k   5 k 11 k 
A. S    ,  , k  . B. S    ,  , k  .
 36 2 36 2   36 3 36 3 
 5 k 2 11 k 2   5 11 
C. S    ,  , k   . D. S    k 2 ,  k 2 , k    .
 36 3 36 3   36 36 

Câu 147: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 cos 2 x  4 m sin x cos x  m có nghiệm:
2 2
A. m   . B. m   hoặc m  0 .
3 3
2
C.   m  0 . D. m  0 .
3

Câu 148: Giải phương trình 3 cos 2 x  sin 2 x  2sin x

   
 x  3  k  x  3  k 2
A.  ,k   . B.  , k   .
 x  2  k 2  x  2  k
 9 3  9 3
   
 x 
3
 k  x  3  k 2
C.  ,k   . D.  ,k   .
 x  2  k  x  2  k 2
 9 3  9 3

Câu 149: Giải phương trình sin x  3 cos x  0 , ta được tất cả nghiệm là
 
A. x   k  k    . B. x   k  k    .
2 3
 
C. x   k 2  k    . D. x    k  k    .
3 3
Câu 150: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x  cos x  2 là
 5  3
A.  . B.  . C.  . D.  .
2 4 4 4
x x
Câu 151: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình m sin x  cos 4  sin 4  2 m  3 có nghiệm?
2 2
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .

 
Câu 152: [Đ.THỌ-HTI-L1] Số nghiệm của phương trình cos 2 x  sin 2 x  2  cos 2   x  trên khoảng
2 
 0;3  là
A. 2 . B. 3 . C. 4. D. 1.

Câu 153: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình: 3 sin 5 x  cos 5 x  2sin x .

  
 x   24  k 2  
A.  k   . B. x   k  k   .
x     k  24 2
 36 3

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 17 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
  
 x   24  k 2 5 
C.  k   . D. x   k  k   .
 x  5  k  36 2
 36 3

cos x  2sin x  3
Câu 154: Các giá trị của m để phương trình m  có nghiệm là
2 cos x  sin x  4
2
A. 2  m  0 . B.  m2. C. 2  m  1 . D. 0  m  1 .
11

Câu 155: Trong khoảng (0; 2 ) phương trình sin 2 x  3cos 2 x  2sin 3 x có bao nhiêu nghiệm?

A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 5 .

Câu 156: Tìm m để phương trình m sin 2 x  1  m  cos 2 x  5 có nghiệm.

A. 1  m  2 . B. 1  m  2 .

C. m  1 hoặc m  2 . D. m  .

Câu 157: Tìm tập hợp tất cả giá trị của hàm số thực m để phương trình sin 2 x  sin x.cos x  m có nghiệm.
1  2 1  2  2  2 2  2   1 1
A.  ;  . B.  ;  . C.   2; 2  . D.   ;  .
 2 2   2 2   4 4
4. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG – PHẢN ĐỐI XỨNG

Câu 158: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2  cos 2 x  sin 2 x   2sin 4 x  2m  3  0 có
nghiệm.
3 9 1 5 3 9
A. 3  m  . B.   m   . C.   m  . D.   m  0 .
2 2 2 2 2 2

Câu 159: [SGDBRVT-L1] Cho x0 là nghiệm của phương trình sin x cos x  2  sin x  cos x   2 thì giá trị của
P  3  sin 2 x0 là

2
A. P  3 . B. P  3  . C. P  0 . D. P  2 .
2

Câu 160: [P.C.TRINH-DLA-L1] Tổng các nghiệm của phương trình sin x cos x  sin x  cos x  1 trên khoảng
 0;2  là

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D.  .

Câu 161: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  ;3  của phương trình cos x  sin x  1  sin x cos x  0 là:

A. 2. B. 4. C. 3. D. 6.

Câu 162: Cho phương trình 2  2 sin 2 x  sin x  cos x  0 . Đặt t  sin x  cos x , ta thu được phương trình nào ?
A. 2t 2  t  0 . B. 2  2t 2  t  0 . C. 2t 2  t  4  0 . D. 2t 2  t  2  0 .

Câu 163: Nghiệm của phương trình sin x  cos x  8sin x cos x  1 là:

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 18 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 
A. x  k , k  . B. x   k , k  . C. x  k 2 , k  . D. x  k , k  .
2 2

Câu 164: [SGDBRVT-L1] Cho x0 là nghiệm của phương trình sin x cos x  2  sin x  cos x   2 thì giá trị của
 
P  sin  x0   là
 4

2 1 2
A. P  . B. P  1 . C. P  . D. P   .
2 2 2

5. PHƯƠNG TRÌNH KHÔNG MẪU MỰC

Câu 165: Điều kiện xác định của phương trình  cot x  3 5  tan x   1 là

 k
A. x   k  k    . B. x   k   . C. x  k  k   . D. x  k 2  k   .
2 2

Câu 166: Một nghiệm của phương trình: sin 2 x  sin 2 2 x  sin 2 3 x  2 là
   
A. . B. . C. . D. .
6 3 8 12

Câu 167: Xét các phương trình lượng giác:


( I ) sin x  cos x  3 ( II ) 2sin x  3cos x  12 ( III ) cos 2 x  cos2 2 x  2

Trong các phương trình trên, phương trình nào vô nghiệm?


A. Chỉ ( I ) . B. Chỉ ( III ) . C. ( I ) và ( III ) . D. Chỉ ( II ) .

Câu 168: Giải phương trình: sin 3 x  4sin x cos 2 x  0 .


   2
 x   4  k  x   3  k  
x    k
 
x    k
A.  . B.  . C.  6 . D.  3 .
x  k   2 k   
 
x  x  k  x  2k
2 3

Câu 169: Nghiệm của phương trình cos 4 x  12 sin 2 x  1  0 là


k 
A. x  . B. x   k . C. x  k . D. x  2k .
2 2

 
Câu 170: Số nghiệm của phương trình sin 2 x  cos 2 x  3sin x  cos x  2 trong khoảng  0;  là
 2
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .

   
Câu 171: Tổng các nghiệm của phương trình sin  x    sin  x    0 thuộc khoảng  0;4  là
 4  4
A. 2 . B. 10 . C. 6 . D. 9 .

9x  
Câu 172: Tổng các nghiệm của phương trình 3 sin 3 x  cos 3 x  2 sin  4 trong khoảng  0;  là
4  2
2 4 2 4
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
3 9 9 3

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 19 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 173: Phương trình cos 5 x cos 3 x  cos 4 x cos 2 x tương đương với phương trình nào sau đây?
A. sin x  cos x . B. cos x  0 . C. cos8 x  cos 6 x . D. sin 8 x  cos 6 x .

Câu 174: Phương trình: 1  cosx  cos 2 x  cos3 x  sin 2 x  0 tương đương với phương trình:

A. sin x.  cosx  cos2x   0 . B. cosx.  cosx  cos3x   0 .

C. cosx.  cosx  cos2x   0 . D. cosx.  cosx  cos2x   0 .

Câu 175: Phương trình 1  sin x  cos x  tan x  0 có nghiệm là


 
A. x    k , x    k 2 . B. x    k , x   k 2 .
4 4

 
C. x    k 2 , x   k . D. x    k , x    k .
4 4

Câu 176: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  2sin x  cos x 1  cos x   sin 2 x là

  5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
6 12 6

Câu 177: Số nghiệm của phương trình sin 2 x  sin x cos x  1 trong khoảng  0;10  là

A. 20. B. 40. C. 30. D. 10.

Câu 178: Số nghiệm thuộc  0;   của phương trình sin x  1  cos 2 x  2  cos 2 3 x  1 là
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 179: [CH.L.Q.ĐÔN-QTI-L1] Giải phương trình: cos 3 x.tan 4 x  sin 5 x .
2    3
A. x  k  , x   k . B. x  k 2 , x  k .
3 16 8 16 8

    3
C. x  k , x  k . D. x  k , x  k .
16 8 2 16 8

Câu 180: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình (2 sin x  cos x)(1  cos x )  sin 2 x là:

5  
A. x  . B. x  . C. x  . D. x   .
6 12 6

2  cos x
Câu 181: Điều kiện của phương trình  0 là?
1  cot x

 
   x    k , k  
 x    k , k   4
A.  4 . B.  .
 x  k , k   
 x    k , k  
 2

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 20 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
   
 x   4  k , k    x  4  k , k  
C.  . D.  .
 x    k , k    x     k , k  
 2  2

 
Câu 182: Giải phương trình: sin 2 x cos 4 x  cos 5 x sin x trên đoạn  0; 
 2
 5  
A. . B. . C. D.
2 6 6 3

Câu 183: Số nào sau đây không phải nghiệm của phương trình: 8sin x.cos x.cos 2x  1
 5  13
A. . B. . C. . D.
4 24 24 24
Câu 184: Điều kiện cần và đủ để phương trình sin 2 x  m sin x có nghiệm x  k , k  là:
A. m   . B. m   2;2 . C. m  2;2  . D. m   .

Câu 185: Trong đoạn  0;2  phương trình s inx  cos x  s inx.cos x  1 có mấy nghiệm?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 186: Tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình sin3 x – 3sinx  0 trên  0; 2  là:

 3 
A.   B.  ; 2  C.  ;  ; ; 2  D. 0;  ;2 
2 2 

Câu 187: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  2sin x  cos x 1  cos x   sin 2 x là:

  5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x   .
12 6 6

1   
Câu 188: Tìm số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x  sin12 x thỏa mãn x    ;  .
16  2 2
A. 18 . B. 16 . C. 15 . D. 17 .

Câu 189: Một nghiệm của phương trình: sin 2 x  sin 2 2 x  sin 2 3x  2 là
   
A. . B. . C. . D. .
6 3 8 12

 3 
Câu 190: Tích tất cả các nghiệm của phương trình sin  2 x    cos x  0 trên đoạn  0;   là
 4 
13 2 23 2 3 11 3
A. . B. . C. . D. .
25 28 6 64
 
Câu 191: Phương trình sin 2 x  3sin x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;  ?
 2
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.

Câu 192: Cho phương trình: sin x  sin 2 x  sin 3 x  0 , nghiệm của phương trình là:
  
A. x    k 2 ; x  k , k   . B. x   k , k   .
3 2 2

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 21 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP

C. Đáp số khác.  k , k   .
D. x  
6
Câu 193: Tính tổng S của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
cos 5 x cos x  cos 4 x cos 2 x  3cos 2 x  1 .
π π
A. S  . B. S  π . C. S   . D. S  0 .
3 4

1
Câu 194: Cho 0     . Tìm số nghiệm của phương trình: x   2 cos  .
x
A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 2 .

Câu 195: Nghiệm của phương trình sin x  cos x  2sin x cos x  1  0
   
  x    k 2  x   k 2
A. x  k . B. 2 . C. 2 . D. x  k .
2  
 x    k 2  x    k 2

Câu 196: Số nghiệm trong khoảng  2 ; 2  của phương trình sin 2 x  cos x là:

A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 2 .

Câu 197: [K.MÔN-HDU-L1] Cho phương trình sin 2018 x  cos 2018 x  2  sin 2020 x  cos 2020 x  . Tính tổng các
nghiệm của phương trình trong khoảng  0; 2018 

2 2
 1285  2 2  1285 
A.   . B.  643  . C.  642   . D.   .
 4   2 

Câu 198: [L.Q.ĐÔN-HPO-L1] Biểu diễn tập nghiệm của phương trình cos x  cos 2 x  cos 3 x  0 trên đường
tròn lượng giác ta được số điểm cuối là
A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .

1
Câu 199: [PTNK-TPHCM-CS1-L1] Tìm m để phương trình 1  sin x  sin x   m có nghiệm.
2

1 6 6
A. m . B. 0  m  1 . C. 0  m  3 . D. m 3.
2 2 2

Câu 200: Số nghiệm của phương trình cos2 3x.cos 2 x  cos 2 x  0 trên  0; 4  là:
A. 7 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .

Câu 201: Tổng các nghiệm thuộc   ; 2  của phương trình sin 4 x  cos 4 x  cos 2 x là:
A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 202: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2cos 2 x  sin x  sin 3 x  0 .

     
A. S    k ,  k | k    . B. S    k | k    .
4 2  4 2 

     
C. S    k ,  k 2 | k    . D. S    k 2 | k    .
4 2 2  2 

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 22 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
  3
Câu 203: Tích các nghiệm thuộc khoảng  0,  của phương trình sin 3 x cos 3x  cos3 x sin 3x  là:
 2 8

5 2 5 2 5 2 5 2
A. . B. . C. . D. .
36 64 144 576

Câu 204: Tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 x  cos 2 x  sin x  cos x  1  0 là:
 
 x   k
  4 
A. x   k . B. x    k 2 . C.  . D. x   k 2 .
4 3  x     k 2 4
 3
Câu 205: Phương trình 2sin 2 x  cos 2 x  7 sin x  2 cos x  4 tương đương với phương trình nào dưới dây?

A.  2sin x  1 2 cos x  sin x  3  0 . B.  2sin x  1 2cos x  sin x  3  0 .

C.  2sin x  1 2 cos x  sin x  3  0 . D.  2sin x  1 2 cos x  sin x  3  0 .

Câu 206: Tổng các nghiệm của phương trình 3sin 2 x  8 cos x  cos 2 x  3sin x  2sin 2 x  2  0 trên đoạn
 0;4  là:
22 13
A. . B. 10 . C. 8 . D. .
3 3

Câu 207: Tính tổng S của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
cos 5x cos x  cos 4 x cos 2 x  3cos 2 x  1 .
π π
A. S  . B. S  π . C. S   . D. S  0 .
3 4

1
Câu 208: Cho 0     . Tìm số nghiệm của phương trình: x   2cos  .
x
A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 2 .

Câu 209: Phương trình sin 3 x  cos 3 x  sin x  2 cos 2 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;2  ?
A.3. B.2. C.1. D.0.
sin x  cos x
Câu 210: Phương trình  3 tương đương với phương trình
sin x  cos x
   
A. cot  x     3 . B. tan  x    3 .
 4  4
   
C. tan  x     3 . D. cot  x    3 .
 4  4
  x x
Câu 211: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    4sin cos cos x có tập nghiệm là:
 2 2 2

 3   3  
A. S    k , k    . B. S    k , k    .
 12  8 2 
 3    3 
C. S    k , k    . D. S    k , k    .
 16 2   4 

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 23 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
cos x  sin 2 x
Câu 212: Cho phương trình  1  0 . Kết luận nào sau đây đúng?
cos 3 x
A. Phương trình vô nghiệm.

 
B. Phương trình xác định trên 0;  .
 4


C. Nghiệm âm lớn nhất là x   .
6

D. Phương trình tương đương với 2sin x  1  0 .

sin 3x
Câu 213: Số nghiệm của phương trình:  0 thuộc đoạn  2 , 4  là
cos x  1
A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .

sin 3x
Câu 214: Tìm số nghiệm thuộc đoạn  2 ; 4  của phương trình  0.
cos x  1
A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .

6. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CHỨA ẨN Ở MẪU

Câu 215: Vậy có 6 nghiệm x   2 ;4  . Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình :

2sin x.cos x  3 cos 2 x  m  0 có nghiệm.


A. m  2 . B. 2  m  2 . C. 2  m  2 . D. 2  m  2 .
cos x  m
Câu 216: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình  0 có nghiệm?
sin x
A. m  . B. m  1. C. m   1;1 . D. m   1;1 .

sin 2 x
Câu 217: Tập nghiệm của phương trình  0 là
1  cos x
 
A. S    k 2 , k  . B. S    k , k    .
2 
  
C. S    k 2 ,  k , k    . D. S  k 2 , k  .
 2 
sin 3x
Câu 218: Số nghiệm của phương trình  0 thuộc đoạn  2 ; 4  là:
cos x  1
A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
cos 2x
Câu 219: Nghiệm của phương trình  0 là
1  sin 2x
 
A. x    k , k   . B. x    k 2 , k   .
4 3
 
C. x    k 2 , k   . D. x   k , k   .
2 4
Câu 220: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 24 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
A. cot 3 x  2. B. 3sin 2 x  5sin x  2  0.

1 cos 2 x
C. 2 cos x  3sin x  1. D.  0.
sin 2 x

2cos4 x
Câu 221: Giải phương trình cot x  tan x  .
sin 2 x
  
A. x   k 2 . B. x    k . C. x    k 2 . D. x  k .
3 3 3
sin 3 x
Câu 222: Tìm số nghiệm thuộc đoạn  2 ; 4  của phương trình  0.
cos x  1
A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .

2 cos x  1
Câu 223: Tìm điều kiện xác định của hàm số y  .
1  sin x
 
A. x   k  k  . B. x   k 2  k   .C. x  k  k   . D. x  k 2  k  .
2 2

sin 3 x  s inx
Câu 224: Tính tổng các nghiệm trong khoảng  0;3  của phương trình  cos 2 x  sin 2 x
2s inx
15 9
A. 4 . B. 5 . C. . D. .
2 2

 sin 3 x  cos 3x  3  cos 2 x


Câu 225: Cho phương trình  sin x   . Tổng các nghiệm của phương trình thuộc
 1  2sin 2 x  5
khoảng  0;2  là:

 3
A. . B.  . C. . D. 2 .
2 2

tan x  sin x 1
Câu 226: Phương trình 3
 có nghiệm là:
sin x cos x
 
A. x  k ; k  . B. Vô nghiệm. C. x  k 2 ; k   . D. x   k ; k   .
2 2
cos2 x  3sin x  2  
Câu 227: Cho phương trình  0 và các giá trị:  I  x   k 2 ,  II  x   k 2 ,
tan x  3 2 6
5
 III  x   k 2 , k   . Nghiệm của phương trình đã cho là:
6
A.Chỉ (II) và (III). B. Chỉ (I) và (III). C. Cả (I), (II) và (III). D. Chỉ (I) và (II).
2
2sin x  sin 2 x
Câu 228: Tập nghiệm của phương trình  2cos x là
tanx  1

   
A. S    k , k    . B. S  k , k   . C. S    k 2 , k    . D. S   .
2  2 

cos x  sin 2 x
Câu 229: Cho phương trình  1  0 . Kết luận nào sau đây đúng?
cos 3 x

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 25 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 
A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình xác định trên  0;  .
 4


C. Nghiệm âm lớn nhất là x   . D. Phương trình tương đương với 2sin x  1  0 .
6

  3
sin 2 x  6 sin  x   
 4 2
Câu 230: Tổng các nghiệm trong khoảng  0; 2  của phương trình  0 bằng
2sin x  1
7 11
A. . B.  . C. 2 . D. .
6 6
sin 3 x cos 3 x 2
Câu 231: Phương trình   có nghiệm là:
cos 2 x sin 2 x sin 3 x
  k
A. x   k 2 ,  k    . B. x   , k   .
6 6 3
 k 
C. x   , k   . D. x   k ,  k    .
6 2 6
Câu 232: Cho phương trình tan x.tan 2 x  1 có tập nghiệm T . Hãy chọn nhận xét đúng về phương trình này.
 
A. Phương trình vô nghiệm. B. T    k 2 / k    là tập con của T .
2 
     k 
C. T    k 2 / k    . D. T    / k   .
 2  6 3 

tan 2 x  tan x  cot 2 x  cot x  2


Câu 233: Tìm số nghiệm của phương trình  0 thuộc khoảng  ;3  .
sin 2 x  1
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 .

7. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CÓ CHỨA THAM SỐ

Câu 234: Phương trình: cos x  m  0 vô nghiệm khi m là

 m  1
A.  . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. m  1 .
m  1

Câu 235: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình cos x  m  1 có nghiệm.
A. 1  m  1. B. m  1. C. 0  m  2. D. m  2.
Câu 236: Phương trình sin 2x  m có nghiệm khi và chỉ khi
A. m  1 B. m  1 C. m  2 D. m  2 .

Câu 237: Tìm tham số m để phương trình 2  m 2  1 cos 2 x  m 2  m  4 có nghiệm.

m  2
A. 1  m  2. B.  . C. 1  m  2. D. 4  m  2.
 m  1

Câu 238: Điều kiện của tham số thực m để phương trình sin x   m  1 cos x  2 vô nghiệm là

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 26 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
m  0
A.  . B. m  2 . C. m  0 . D. 2  m  0 .
 m  2

Câu 239: Giá trị nào sau đây của tham số m thì phương trình sin x  m cos x  14 có nghiệm?
A. m  2 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  4 .

Câu 240: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm

A. m   1;1 B. m   2;2 C. m   2;0 D. m  0; 2

  3 
Câu 241: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1  cos x  m có đúng hai nghiệm x   ; .
2 2 
A. 0  m  1 . B. 0  m  1 . C. 1  m  1 . D. 1  m  0 .

Câu 242: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 sin x  cos x  m có nghiệm
A. m  2 . B. 2  m  2 . C. m  2 hoặc m  2 . D. 2  m  2 .

Câu 243: Phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi:

A. m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .

Câu 244: Phương trình 3sin 2 x  m cos 2 x  5 vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. 4  m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m   .

Câu 245: Tìm m để phương trình 2sin 2 x  m sin 2 x  2 m vô nghiệm:


4 4 4 4
A. m  0 hoặc m  . B. 2  m  . C. m  0 hoặc m  . D. 0  m  .
3 3 3 3
2 sin x  cos x  1
Câu 246: Phương trình  m có nghiệm khi và chỉ khi
sin x  2 cos x  3
1 1 1 1
A.   m  2 . B. 2  m  . C. m   hoặc m  2 . D.   m  2 .
2 2 2 2

Câu 247: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 2 x  2  m  1 sin x  3m  m  2   0 có
nghiệm.

 1 1  1 1
 1  m  1  2  m  1   m  m
A.  . B.  . C. 2 2. D. 3 3.
3  m  4 0  m  1  
1  m  2 1  m  3

Câu 248: Phương trình sin 2 x  4 sin x.cos x  2 m.cos 2 x  0 có nghiệm khi m là
A. m  2 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  4 .

Câu 249: [L.NGẠN-BGI-L1] Phương trình 3 sin x  cos x  m , với m là tham số có nghiệm khi giá trị của
m bằng
m  2 m  1
A.  . B.  . C. 2  m  2 . D. 1  m  1 .
 m  2  m  1

Câu 250: [SGDBRVT-L1] Số giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 4 3 cos x  sin x  2m  1  0
có nghiệm là

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 27 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
A. 6 . B. 5 C. 4 D. 3

Câu 251: [C.LỘC-HTI-L1] Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình
4sin x   m  4  cos x  2m  5  0 có nghiệm là

A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 3 .

a2 sin 2 x  a2  2
Câu 252: [H.H.TẬP-HTI-L1] Để phương trình  có nghiệm, tham số a phải thỏa
1  tan 2 x cos 2 x
mãn điều kiện:

 a  1
A. a   3 . B.  . C. a  4 . D. a  1 .
 a  3

Câu 253: Tìm tham số m để phương trình 2  m 2  1 cos 2 x  m 2  m  4 có nghiệm.

m  2
A. 1  m  2. B.  . C. 1  m  2. D. 4  m  2.
 m  1

Câu 254: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m sin 2 x  3cos 2 x  5 có nghiệm.

A. m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .

 
Câu 255: Tìm các giá trị của m để phương trình m sin  x    m  2  0 có nghiệm
 4
A. m  1 . B. 1  m  2 . C. m  1 . D. m  2 .
Câu 256: Điều kiện để phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm là:

 m  4
A. 4  m  4 . B.  . C. m  4 . D. m  34 .
m  4


Câu 257: Tìm giá trị của m sao cho x   k 2 ( k  ) thỏa mãn phương trình
4
sin 4 x  cos4 x  m sin 2 x  sin 3 x  0 .
3 3
A. m  2 . B. m  2 . C. m   . D. m  .
2 2

Câu 258: Tìm m để phương trình m sin x  5cos x  m  1 có nghiệm:


A. m  24 . B. m  3 . C. m  12 . D. m  6 .

Câu 259: Phương trình m cos x  m  1 có nghiệm khi và chỉ khi

1 1 
A. m  0 . B. m  0 . C. m  . D. m   ; 0    ;   .
2 2 

Câu 260: Tìm giá trị của m sao cho phương trình 3sin x  4 cos x  m có nghiệm

A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. 5  m  5 .

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 28 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 261: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2sin 2 x  m sin x  m  2  0 có đúng 3 nghiệm
phân biệt trong  0;   .
A. 2  m  4 . B. m  6 . C. m  2 . D. 2  m  4 .

Câu 262: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m cos x  4 sin x  5 vô nghiệm?
A. m  3;m  3 . B. 3  m  3 . C. m  3;m  3 . D. 3  m  3 .

Câu 263: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m sin x  cos x  5 có nghiệm.
m  2
A. m  2 . B. 2  m  2 . C. m  2 . D.  .
 m  2
Câu 264: Điều kiện để phương trình: m cos 2 x  3m  1 vô nghiệm là:
 1  1
A. m   ;     0;   . B. m   ;     0;   .
 2  3
1  1  1 
C.   m  0 . D. m   ;      ;   .
2  2  3 
  3 
Câu 265: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 1  cos x  m có đúng hai nghiệm x   ; .
2 2 
A. 0  m  1 . B. 0  m  1 . C. 1  m  1 . D. 1  m  0 .

Câu 266: Phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .

 
Câu 267: Định m để phương trình có nghiệm sin 6 x  cos6 x  cos2 2 x  m với  0  x   .
 8

3 1
A. 0  m  1 . B. 0  m  2 . C. 0  m  . D. 0  m  .
8 8

Câu 268: Điều kiện để phương trình: 3sin x  m cos x  5 vô nghiệm là:
 m  4
A.  . B. m  4 . C. m  4 . D. 4  m  4 .
m  4
Câu 269: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 3sin 2 x  m sin 2 x  4 cos 2 x  0 có nghiệm
A. m  4 . B. m  4 . C. m  . D. m  .
Câu 270: Trong khoảng  0; 2  phương trình cos 2 x  3cos x  2  0 có tất cả m nghiệm. Tìm m ?
A. m  2 . B. m  1 . C. m  3 . D. m  4 .

cos x  2 sin x  3
Câu 271: Các giá trị của m để phương trình m  có nghiệm là
2 cos x  sin x  4
2
A. 2  m  0 . B.  m  2. C. 2  m  1 . D. 0  m  1 .
11

5x x   
Câu 272: Phương trình 2sin sin  m cos x  1  0 có đúng 7 nghiệm trong khoảng   ;2  khi:
2 2  2 
A. 1  m  3 . B. 0  m  2 . C. 1  m  5 . D. 2  m  4 .

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 29 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
 9    5 
Câu 273: Phương trình 2m cos   x    3m  2  sin  5  x   4m  3  0 có đúng một nghiệm x    ; 
 2   6 6 
khi
 8 4 5  8 4
A. m   ;  hoặc m  . B. m   ;  .
 13 3  9  13 3 

5  8 4 5
C. m  . D. m   ;  hoặc m  .
9  13 3  9

Câu 274: Để phương trình 2 3 cos 2 x  6sin x cos x  m  3 có 2 nghiệm trong khoảng  0;   thì giá trị của
m là

m  0 m   3
A. 2 3  m  2 3. B.  . C. 2 3  m  2 3. D.  .
2 3  m  2 3 2 3  m  2 3

 2 
Câu 275: Tìm m để phương trình  cos x  1 cos 2 x  m cos x   m sin 2 x có đúng hai nghiệm x  0;  .
 3 
1 1
A. Không có m . B. 1  m  1 . C.   m  1 . D. 1  m   .
2 2

  
Câu 276: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình cos 2 x  sin x  m  0 có nghiệm x    ;  .
 6 4
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .

 3 
Câu 277: Phương trình  3cos x  2  2 cos x  3m  1  0 có ba nghiệm phân biệt x   0;  khi m là
 2 
 1
1  m 1
A.  m  1 . B. m  1 . C. 3. D.  m  1 .
3  3
m  1

Câu 278: [CH.H.LONG-QNI-L2] Cho phương trình cos 2 x   2m  3  cos x  m  1  0 ( m là tham số). Tìm tất
  3 
cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm thuộc khoảng  ; .
2 2 
A. 1  m  2 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  1 .

Câu 279: [SGD-T.HÓA] Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
 
cos3 2 x  cos 2 2 x  m sin 2 x có nghiệm thuộc khoảng  0;  ?
 6
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.

Câu 280: [CH.T.PHÚ-HPO-L2] Điều kiện của tham số thực m để phương trình sin x   m  1 cos x  2 vô
nghiệm là

m  0
A.  . B. m  2 . C. 2  m  0 . D. m  0 .
 m  2

Câu 281: [THTT SỐ 7/18] Phương trình 1  sin x  1  cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 30 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP

A. 2  m  2. B. 1  m  4  2 2 . C. 1  m  2 . D. 0  m  1 .

2 2
Câu 282: [SGD G.LAI] Cho phương trình 3
 sin x  m   3 sin 2 x  m2  2 3  sin x  m  . Gọi S   a; b  là tập
hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình trên có nghiệm thực. Tính giá trị của
P  a2  b2 .
162 49
A. P  . B. P  . C. P  4 . D. P  2 .
49 162

Câu 283: [SGD H.GIANG] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
3
m  3 3 m  3cos x  cos x có nghiệm thực?

A. 2 . B. 7 . C. 5 . D. 3 .

Câu 284: [SGDBRVT-L1] Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 3 cos x  sin x  2m  1  0 có
nghiệm là
A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .

m
Câu 285: Cho phương trình m sin x   m  1 cos x  . Tìm các giá trị của m sao cho phương trình đã cho
cos x
có nghiệm.

m  0 m  0
A. 4  m  0 . B.  . C.  . D. 4  m  0 .
 m  4  m  4

x  3
Câu 286: Với giá trị nào của m thì phương trình cos   2    m vô nghiệm?
3  2

 5  1   1 5 
A. m   ;      ;   . B. m   ;    ;   .
 2  2   2 2 

1
C. y  cos x . D. m   .
2

Câu 287: Cho phương trình 2sin 3x  3cos 2 x   7  2m  sin x  m  3  0 , m là tham số. Biết rằng tập tất cả
  5 
các giá trị của m để phương trình đã cho có 5 nghiệm phân biệt trên   ; là  a; b . Tính
 6 6 
a  b.
7 9 23
A. . B. 2. C. . D. .
2 2 16

  
Câu 288: Các giá trị của m để phương trình 2sin 2 x   2m  1 sin x  m  0 có nghiệm x    ;0 
 2 
A. 0  m  1 . B. 1  m  0 . C. 1  m  0 . D. 1  m  2 .

Câu 289: Với giá trị nào của m thì phương trình 3sin 2 x  2 cos 2 x  m  2 có nghiệm?
A. m  0 . B. 0  m  1 . C. m  0 . D. 1  m  0 .

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 31 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
sin 6 x  cos6 x
Câu 290: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình  2m.tan 2 x có nghiệm?
cos2 x  sin 2 x
A. m  2 hoặc m  2 . B. m  1 hoặc m  1 .
1 1 1 1
C. m   hoặc m  . D. m   hoặc m  .
8 8 4 4

Câu 291: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2  cos 2 x  sin 2 x   2sin 4 x  2m  3  0 có
nghiệm.
3 9 1 5 3 9
A. 3  m  . B.   m   . C.   m  . D.   m  0 .
2 2 2 2 2 2

 7x   2 
Câu 292: Tìm m để phương trình 1  cos x   cos  m cos x   m sin 2 x có đúng 3 nghiệm x  0;  .
 2   3 
1 1 1
A. m  1 hoặc m  1. B.  m  1. C.   m  . D. 1  m  1.
2 2 2

Câu 293: Tìm m để phương trình 2mcos 2 x   m  1 sin 2 x  1  3m có nghiệm.


A. 1  m  2 . B. 1  m  0 . C.  2  m  1  2 . D. 0  m  2 .

Câu 294: Gọi S là tập hợp tất cả các số thực m để phương trình: 4cos3 x  2 cos 2x  2  (m  3) cos x có đúng 5
  
nghiệm thuộc   ; 2  . Kết luận nào sau đây đúng ?
 2 

A. S   0;7  . B.  2;8  S . C. S   0;     . D. S   3;5  .

  3 
Câu 295: Phương trình 2sin 2 x  sin x  m  0 có đúng hai nghiệm trên  ;  khi giá trị của m là:
4 2 

 1
1  8  m 1 1 2 2
A.   m  1. B.  . C. m  . D. m  .
8 2 2 8 2
 2  m  3

Câu 296: Điều kiện của m để phương trình m cos2 x  sin 2 x  m sin x.cos x  0 có nghiệm là:
A. m   . B. m   ;0   4;   .
C. m   0; 4 . D. m   ;0    4;   .

  
Câu 297: Các giá trị của m để phương trình 2sin 2 x   2 m  1 sin x  m  0 có nghiệm x    ; 0 
 2 
A. 0  m  1 . B. 1  m  0 . C. 1  m  0 . D. 1  m  2 .

Câu 298: Tìm m để phương trình 5 cos x  m sin x  m  1 có nghiệm.


A. m  24 . B. m  13 . C. m  24 . D. m  12 .
Câu 299: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình cos2 x  5sin x  m  0 có đúng 1 nghiệm thuộc khoảng
 
  ;  .
 2
TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 32 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
A. 1  m  6 . B. 4  m  1 . C. 4  m  6 . D. m  4   1;6 

Câu 300: Số các giá trị nguyên của m để phương trình  cos x  1 4cos 2 x  m cos x   m sin 2 x có đúng hai
 2 
nghiệm x  0;  là:
 3 
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 301: Gọi  a; b  là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình m sin 2 x  4 cos 2 x  6 vô nghiệm.
Tính a .b.

A. 20. B. 20. C. 20. D. 52.

Câu 302: Để phương trình sin x  m cos x  1 ( m là tham số) có đúng hai nghiệm thuộc 0;   thì điều kiện cần
và đủ của m là

m  1  1  m  0
A.  . B.  . C. 0  m  1 . D. 1  m  1 .
 m  1 0  m  1

 
Câu 303: Giá trị m để phương trình 5sin x  m  tan 2 x  sin x  1 có đúng 3 nghiệm thuộc   ;  là
 2
5 11
A. 1  m  . B. 0  m  5 . C. 0  m  . D. 1  m  6 .
2 2
Câu 304: [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
3
sin x  2  m  sin x  2 có nghiệm.

A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .

 
Câu 305: [H.LĨNH-HTI-L1] Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin 2 x  2 sin  x    2  m
 4
 3 
có đúng một nghiệm thực thuộc khoảng  0;  ?
 4 
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.

Câu 306: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình  cos x  1 4cos 2 x  m cos x   m sin 2 x có
 2 
đúng 2 nghiệm x  0;  là:
 3 

A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .

1 4 tan x
Câu 307: Cho phương trình cos 4 x   m . Tìm tất cả các gí trị của tham số m để phương trình vô
2 1  tan 2 x
nghiệm.
 5
 m  
5 3 2.
A.   m  0 . B. 0  m  1 . C. 1  m  . D. 
2 2 m  3
 2
Câu 308: Để phương trình sin x  m cos x  1 ( m là tham số) có đúng hai nghiệm thuộc 0;   thì điều kiện cần
và đủ của m là
TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 33 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
m  1  1  m  0
A.  . B.  . C. 0  m  1 . D. 1  m  1 .
 m  1 0  m  1

8. MỘT SỐ DẠNG KHÁC

Câu 309: Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố X ở vĩ độ 400 Bắc trong ngày thứ t của năm 2015
 
được cho bởi hàm số y  2sin   t  70   13 với t  và 0  t  365. Thành phố X có đúng 11
180 
giờ có ánh sáng mặt trời vào ngày thứ bao nhiêu trong năm?
A. 300 . B. 70 . C. 180 D. 340 .

Câu 310: Hằng ngày mực nước của con kênh lên, xuống theo thủy triều. Độ sâu h  m  của mực nước trong
kênh được tính tại thời điểm t (giờ), 0  t  24 trong một ngày được tính bởi công thức
 t  
h  3cos     3 . Hỏi trong một ngày có mấy thời điểm mực nước của con kênh đạt độ sâu lớn
 8 4
nhất?
A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 .

Câu 311: Hàng ngày mực nước của con kênh lên, xuống theo thủy triều. Độ sâu h(m) của mực nước trong kênh
được tính tại thời điểm t (giờ, 0  t  24 ) trong một ngày được tính bởi công thức
 t  
h  3 cos     12 . Hỏi trong một ngày có mấy thời điểm mực nước của con kênh đạt độ sâu
8 4 
lớn nhất?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 312: Cho phương trình  
3  1 cos 2 x   
3  1 sin x.cos x  sin x  cos x  3  0 . Gọi T là tổng các
nghiệm thuộc  0;2  của phương trình đã cho, khi đó
13 25 17 29
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
6 6 6 6

Câu 313: Phương trình 1  sin x  cos x  tan x  0 có nghiệm là


 
A. x    k , x    k 2 . B. x    k , x   k 2 .
4 4

 
C. x    k 2 , x   k . D. x    k , x    k .
4 4

Câu 314: Nghiệm của phương trình 4 3 sin x cos 2 x  cos 2 x  2  3 sin 2 x  2cos x cos 2 x  4cos x là

  
A. x   k ; x    k 2 , k   . B. x   k , k   .
3 3 3

 
C. x    k 2 , k   . D. x    k , k   .
3 3

Câu 315: Phương trình tan x  tan 2 x   sin 3 x.cos 2 x có tập nghiệm là:

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 34 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
        
A. S  k , k       k , k    . . B. S   k , k    . .
 3  4 2   3 

    
C. S  k , k   . . D. S  k , k       k , k    .
 3  2 

Câu 316: Biết tập nghiệm của phương trình  2cos x  1 2sin x  cos x   sin 2 x  sin x có dạng
 1 1
a  k , b  k 2 , k  } với a    ;  , b   0;1 . Tính a  b.
 2 2
1 7 1 5
A. . B. . C. . D. .
4 6 12 12
Câu 317: Giải phương trình sin 3 x  cos3 x  sin x  cos x
 
A. x   k ,  k    . B. x   k ,  k    .
2 3
 
C. x   k ,  k    . D. x   k ,  k    .
4 6
Câu 318: Nghiệm của phương trình cos 5 x  cos 4 x  cos 2 x  cos x  0 có số ngọn cung biểu diễn lên đường
tròn lượng giác được bao nhiêu điểm khác nhau?
A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 12 .

Câu 319: Phương trình sin 2 3 x  cos 2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có nghiệm là:

     
x  k 9   x  k 3 x  k 6
 xk
A.  ,  k   . B. 2 ,  k   . C.  ,  k    . D.  , k   .
x  k   x  k  x  k 
  x  k  
2 4 3

Câu 320: Phương trình sin 2 x  sin 2 x  2 cos 2 x  1 tương đương với phương trình nào?
A. 2 tan x  1  0 . B. tan x  2 tan x  1  0 .
C. sin x  2 sin x  1  0 . D. cos x  2 sin x  1  0 .

 9   15 
Câu 321: [C.LỘC-HTI-L1] Số nghiệm của phương trình sin  2 x    3cos  x    1  2sin x với
 2   2 
x   0;2  là

A. 6 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 35 | TY2
TÀI LIỆU LUYỆN THI LỚP 11 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
BẢNG ĐÁP ÁN

1.C 2.D 3.B 4.A 5.C 6.B 7.D 8.D 9.B 10.C
11.C 12.A 13.C 14.D 15.A 16.B 17.B 18.A 19.D 20
21.C 22.B 23.A 24.D 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C
31.D 32.D 33.B 34.B 35.B 36.C 37.D 38.C 39.A 40.A
41.B 42.D 43.A 44.A 45.B 46.C 47.D 48.B 49.D 50.B
51.C 52.B 53.A 54.D 55.D 56.B 57.A 58.D 59.A 60.B
61.C 62.B 63.C 64.D 65.C 66.C 67.B 68.C 69.C 70.D
71.D 72.A 73.B 74.C 75.B 76.C 77.B 78.D 79.C 80.B
81.D 82.C 83.D 84.B 85.C 86.A 87.A 88.B 89.D 90.B
91.C 92.A 93.B 94.A 95.A 96.D 97.B 98.C 99.B 100.A
101.A 102.C 103.C 104.D 105.A 106.D 107.B 108.C 109.C 110.D
111.B 112.A 113.D 114.B 115.D 116.D 117.B 118.A 119.A 120.D
121.C 122.B 123.D 124.D 125.C.C 126.C 127.D 128.A 129.C 130.D
131.C 132.D 133.B 134.C 135.D 136.B 137.B 138.C 139.A 140.A
141.A 142.A 143.A 144.C 145.A 146.C 147.B 148.D 149.D 150.B
151.C 152.B 153.C 154.B 155.A 156.C 157.A 158.A 159.A 160.C
161.B 162.C 163.A 164.A 165.B 166.B 167.A 168.C 169.C 170.C
171.C 172.C 173.C 174.D 175.D 176.A 177.A 178.D 179.C 180.C
181.A 182.C 183.A 184.B 185.A 186.B 187.B 188.D 189.B 190.D
191.C 192.A 193.D 194.B 195.B 196.A 197.D 198.A 199.D 200.D
201.A 202.C 203.D 204.C 205.A 206.C 207.D 208.B 209.B 210.C
211.B 212.C 213.C 214.A 215.D 216.D 217.C 218.B 219.D 220.D
221.B 222.A 223.A 224.D 225.D 226.B 227.D 228.D 229.C 230.A
231.B 232.A 233.D 234.A 235.C 236.A 237.B 238.D 239.D 240.C
241.B 242.D 243.B 244.A 245.C 246.B 247.D 248.B 249.C 250.C
251.C 252.B 253.B 254.A 255.C 256.B 257.C 258.C 259.C 260.D
261.D 262.B 263.D 264.D 265.B 266.B 267.D 268.D 269.D 270.C
271.B 272.A 273.B 274.D 275.D 276.A 277.A 278.A 279.D 280.C
281.B 282.A 283.C 284.A 285.C 286.B 287.B 288.C 289.B 290.C
291.A 292.B 293.B 294.D 295.A 296.B 297.C 298.D 299.D 300.C
301.A 302.B 303.C 304.A 305.B 306.B 307 308.B 309.D 310.A
311.D 312.B 313.D 314.A 315.B 316.C 317.A 318.C 319.D 320.D
321.B

TRẦN TUẤN HUY – 0989938082 – HỌC SINH TÂN YÊN 2 ÔN THI ĐẠI HỌC 36 | TY2

You might also like