Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi M a; b là điểm biểu diễn số phức z 3 4i. Hiệu a b bằng
A. 12 . B. 1. C. 1 . D. 7.
Câu 2: Trên khoảng 1; , đạo hàm của hàm số y log2023 x 1 là
1 1 ln 2023 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x ln 2023 ln 2023
x 1 x1 x1
Câu 8: Cho hàm số y f x liên tục trên và f x dx 10 , f x dx 1. Khi đó f x dx bằng
1 3 1
A. 11. B. 9 . C. 10. D. 9.
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y
x 1 2x 1
A. y . B. y .
x 1 x 1 1
x2 x 1
C. y . D. y .
x 1 x 1 O 1 x
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 6y 4z 1 0 .
Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 52 . B. 13 . C. 169 . D. 26 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P và Q lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là n1 và n2 . Biết rằng
cos n1 , n2
3
. Góc giữa hai mặt phẳng P và Q bằng
2
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
2
Câu 12: Cho số phức z 3 5i , phần ảo của số phức z bằng
A. 16. B. 30. C. 16 . D. 30 .
Câu 13: Cho khối chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và các tam giác SAB, SBC , SCA có diện tích lần
15
lượt bằng 6cm2 , cm2 , 10cm2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
2
A. 6cm3 . B. 10 6cm 3 . C. 20cm3 . D. 10cm3 .
Đề số 1 | 1
Câu 14: Thể tích của khối cầu nội tiếp hình lập phương đơn vị là
4 1 2 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 6 3 2
Câu 15: Cho số phức z thỏa mãn z z 1 3i . Tích của phần thực và phần ảo của z bằng
A. 12 . B. 7 . C. 7. D. 12.
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 4cm, AC 8cm. Cho miền tam giác ABC quay quanh trục AB ta được
khối nón tròn xoay có thể tích bằng
32 512 128 256
A. cm 3 . B. cm3 . C. cm3 . D. cm3 .
3 3 3 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng P đi qua điểm B 2;1; 3 , đồng thời vuông góc với hai
mặt phẳng Q : x y 3z 2023 0 , R : 2x y z 2024 0 là
A. 4x 5y 3z 22 0 . B. 4x 5y 3z 12 0 . C. 2x y 3z 14 0 . D. 4x 5y 3z 22 0 .
Câu 18: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1; 2 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m y
3
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1; 2 . Tích M.m bằng
A. 3. 1
B. 1. -1
C. 2. O 2 x
1
D. 3. -1
Câu 19: Cho hàm số đa thức bậc bốn trùng phương y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu y
f x 3 -1 O 1
giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y có bốn đường tiệm cận đứng?
5 f x m -1 x
A. 3. B. 5.
C. 6. D. 4. -2
2 1
1
1 1
Câu 20: Cho bất phương trình 3 12 có tập nghiệm S a ; b . Giá trị của biểu thức P 3a 20b bằng
x x
3 3
A. 4 . B. 2. C. 5. D. 3 .
Câu 21: Cho 3 chữ số 0 và 4 chữ số 1. Có bao nhiêu cách xếp 7 chữ số đó thành một hàng thẳng?
A. 30. B. 35. C. 12. D. 5040.
Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên , hàm số F x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x dx F x2 C .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F x f x , x .
B. F x2 f x , x .
x , x 0; .
x , x 0; .
f
C. F x D. F x f
2 x
Câu 23: Cho hàm số f x có đạo hàm trên
thỏa mãn f x x2 1 x3 1 x 5 , x . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. f 1 f 1 f 5 . B. f 1 f 5 f 1 . C. f 1 f 1 f 5 . D. f 5 f 1 f 1 .
Câu 24: Cho hàm số f x sin 2x 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
f x dx B. f x dx
cos 2x cos 2x
A. C . 3 x C .
2 2
cos 2x 4
D. f x dx
sin 2x
C. f x dx C . 3 x C .
2 4 2
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình x –∞ +∞
–1 3
bên. Hàm số y f 3 2x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? f'(x) + 0 – 0 +
A. 2; 3 . B. 3; . C. 0;1 . D. ; 0 .
y
Câu 26: Cho hàm số đa thức bậc ba y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
3 2
2 | Đề số 1
Câu 27: Cho a log 2 3 và b log 3 5. Biểu diễn log 15 theo a, b ta được
ab a ab a ab ab
A. log15 . B. log15 . C. log15 . D. log15 .
1 ab 1 ab 1 ab 1 ab
Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần A, B lần lượt y
2
y = f(x)
5
bằng 12 và 2. Giá trị của I f 5x 3 dx
1
bằng
A
A. 2. B. 10. B
-2 O 1 x
14
C. 50. D. .
5
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi M là điểm thuộc cạnh SB sao cho
MB 2MS , là góc giữa CM với mặt phẳng ABCD . Khi đó sin bằng
2 5 30 14 10
A. . B. . C. . D. .
5 6 7 5
Câu 30: Điều kiện cần và đủ của tham số m để hàm số y 2mx m.sin x 1 m cos x 2023 nghịch biến trên là
1 3 1 3 1 3 1 3
A. m . B. m . C. m 0 . D. m .
2 2 2 2
Câu 31: Một người gieo một con xúc xắc có 6 mặt n lần liên tiếp. Xác suất để tất cả các lần gieo đều xuất hiện các mặt có số
1
chấm nhỏ hơn 3 là số thực p thỏa mãn p . Giá trị lớn nhất của n là
2023
A. 8. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 32: Cho log 2 log 3 x y log 3 log 4 y z log 4 log 5 z x 0. Giá trị x y z bằng
A. 4. B. 20. C. 6. D. 12.
1
Câu 33: Cho số phức z thoả mãn z 1. Môđun của số phức z 1 bằng
z
1 3
A. 1. B. 2. . C. D. .
2 2
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 0; 1 và N 3; 2;1 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN có
phương trình là
A. 2x 2 y 2z 1 0 . B. x y z 3 0 . C. x y z 0. D. 3x 2y z 8 0.
x 1 y z 1
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Đường thẳng đối xứng với qua trục tọa độ Oy
2 2 1
có phương trình là
x 1 y z 1 x 1 y z 1 x 1 y z 1 x 1 y z 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng ABCD . Gọi M là điểm sao cho C là trọng tâm tam giác MBD. Khoảng cách từ M đến
mặt phẳng SBD bằng
21 3 21 3 21 21
A. a. B. a. C. a. D. a.
7 7 14 28
Câu 37: Cho hàm số f x x2 4x 3 có đồ thị như hình vẽ. Phương trình y
f f x 2 f 2 x 3 f x m có bốn nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
13 13
A. 3 m . B. m .
4 4 O 1 2 3
C. m 3. D. m 1. -1
x
Câu 38: Tổng tất cả các nghiệm nguyên dương của bất phương trình 9.2x 98x2 602x 848 bằng
A. 26. B. 29. C. 15. D. 36.
1
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f sin x .cos x f cos x .sin x 1 cos 4x , x . Tích phân f x dx
0
bằng
2
A. . B. 2. C. 1. D. 0.
2
Đề số 1 | 3
Câu 40: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 8x 1 4x 2 2x 3 16 0 bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 41: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 3iz 4 z 2 ? 2
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 42: Cho khối lăng trụ ABCD.ABCD có đáy ABCD là đa giác lồi. Trên cạnh BC lấy điểm M sao cho MC 3MB. Biết
rằng thể tích các khối lăng trụ ABD.ABD, ACD.ACD lần lượt bằng 17 dm 3 , 21 dm 3 . Thể tích khối tứ diện ABMD bằng
19
A. 6 dm 3 . B. 18 dm 3 . C. 19 dm 3 . D. dm 3 .
3
Câu 43: Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm liên tục trên
, thỏa mãn f 0 1, f x f x x 3x f x , x .
1
Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục hoành và các đường thẳng x 1 , x 2 có diện tích bằng
f x
A. 3 . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 44: Cho phương trình z m 1 z m 1 mi z 1 mi 0 trong đó z
3 2
, m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất
cả các giá trị của tham số m để phương trình đã cho có 3 nghiệm phức phân biệt sao cho các điểm biểu diễn của các nghiệm
trên mặt phẳng phức tạo thành một tam giác cân. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
x2 y2 z3
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1; 2; 3 , B 1; 4;1 , C 2; 5;0 và đường thẳng : . Gọi
1 1 2
M là điểm thay đổi thuộc . Biểu thức MA 2MB 3MC đạt giá trị nhỏ nhất khi M trùng với M0 a; b; c . Tổng a b c bằng
5 1 2
A. . B. . C. 1. D. .
3 3 3
2x2 y
2 x y 3 2
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên y
2023; 2023 để tồn tại số thực x không âm thỏa mãn x x .e
5 5
e x ?
5 5
A. 2022. B. 2020. C. 2021. D. 2023.
Câu 47: Cho hình trụ có đáy là các hình tròn O , O . Xét hình chữ nhật ABCD có A, B cùng thuộc đường tròn O và
C , D cùng thuộc đường tròn O sao cho AB a 3 , BC 2a , đồng thời ABCD tạo với mặt phẳng đáy hình trụ góc
60 . Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng ABCD bằng
a 3 a a 3 a
A. . B. . . C. D. .
4 4 2 2
x 1 y 2 z 1 x 1 y 1 z 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 : và d2 : . Mặt phẳng
1 1 2 2 1 1
P : x ay bz c 0 c 0 song song với d1 , d 2 và khoảng cách từ d1 đến P gấp đôi khoảng cách từ d 2 đến P . Giá
trị của a b c bằng
A. 14. B. 6. C. 4 . D. 6 .
3; .
A. B. 2; . C. 3; . 2; .
D.
Câu 50: Cho hàm số đa thức bậc năm y f x có các điểm cực trị là x 3 ; x ;
4
y
3 4
x 0 ; x 2 và có đồ thị trên đoạn
4; 4 như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
3
2
của tham số a để hàm số y f x 3 3x a
2023
2024a nghịch biến trên khoảng
-4 1
2
4; 1 , đồng thời đồng biến trên khoảng 1; 4 ? -3 -4/3 O
-1
1 4 x
4 | Đề số 1
ĐỀ THI THỬ CUỐI SỐ 2 KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2023
Cô Ngọc Huyền LB Môn thi: TOÁN HỌC
(Đề có 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 5 4i có tọa độ là
A. 5; 4 . B. 5; 4 . C. 4; 5 . D. 4; 5 .
Câu 2: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log 3x là
1 1 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x x.ln 2 x.ln x x.ln10
Câu 3: Tập xác định D của hàm số y x 2 2 x 1 là
A. D \1 . B. D . C. D 1; . D. D ;1 .
x1
1 1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là
3 9
A. ; 2 . B. ; 3 . C. 3; . D. 2; .
Câu 5: Cho cấp số cộng un với u1 5 và công sai d 9. Giá trị của u 5 bằng
A. 41. B. 50. C. 32. D. 59.
x 2 y 1 z 1
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Véctơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của
1 2 1
đường thẳng d ?
A. u1 2;1; 1 . B. u4 1; 2; 1 . C. u3 1; 2;1 . D. u2 2;1;1 .
Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. y
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là 4
A. 0; 2 . B. 1; 0 .
2
C. 0; 4 . D. 2; 4 .
5 2 -1 O 1 2 x
Câu 8: Cho f x dx 10. Khi đó 2 4 f x dx bằng
2 5
-1
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y2 z2 6x 8y 2z 1 0 . Điểm nào sau đây là tâm của mặt cầu S ?
A. A 3; 4; 1 . B. B 6; 8; 2 . C. C 3; 4;1 . D. D 6; 8; 2 .
Câu 11: Góc giữa trục Oy và mặt phẳng Oxz là
A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 12: Cho số phức z 1 2i 4 i . Phần ảo của số phức z là
2
S , khoảng cách từ điểm I 1; 2; 3 tới mặt phẳng là
A. 16. B. 58 . C. 4. D. 16 .
Câu 16: Cho số phức z 2i 3 , phần ảo của số phức z là
A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 17: Cho hình nón có độ dài đường sinh là 5 và đường kính đáy là 6. Tính diện tích toàn phần của hình nón là
A. 24. B. 66. C. 15. D. 48.
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. y
Hỏi hàm số đó có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0. 1
B. 3.
C. 1.
-1 O 1 x
D. 2.
x 2
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : y 1 3t t . Đường thẳng d không đi qua
z 2 t
điểm nào sau đây?
A. M 2;1; 2 . B. P 2; 2; 1 . C. N 0;1; 2 . D. Q 2; 4; 3
2x
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
3x 1
1 1 1 2
A. y . B. x . C. y . D. y .
3 3 3 3
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 2 là
A. 1; 99 . B. ; 99 . C. 99; . D. ;1 .
Câu 22: Cho tập hợp A có 9 phần tử. Số tập con gồm bốn phần tử của A bằng
A. 3024. B. 66. C. 84. D. 126.
Câu 23: Cho dx F x C. Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
x
A. F x 2 . B. F x ln x . C. F x . D. F x
2 1 1
.
x x x2
Câu 24: Thể tích khối trụ có đường kính đáy bằng 8cm và chiều cao bằng 9cm là
A. V 144 cm3 . B. V 144 cm3 . C. V 576cm3 . D. V 576cm3 .
Câu 25: Cho hàm số f x x4 sin x. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x5 x4
A. f x dx
5
cos x C . B. f x dx
4
cos x C .
x5
C. f x dx cos x C . D. f x dx x4 cos x C .
5
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x –∞ 0 4 +∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
f’(x) + 0 – 0 +
A. ; 3 . B. ;1 .
1 +∞
C. 3; . D. 0; 4 . f (x)
–∞ 3
Câu 27: Cho hàm số f x liên tục trên \2 và có bảng xét dấu x –∞ –2 1 2 3 +∞
f x như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là f'(x) + 0 – 0 + – 0 –
A. 1. B. 3.
C. 2. D. 4.
1
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a9 log 2 bằng
a
A. 2 log 2 a 3 . B. 3 log 2 a 2 . C. 8 log 2 a. D. 8a.
2 | Đề số 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y 2 x 2 4 x 3 và y 2x 3 quanh
trục Ox bằng
387 378 178 378
A. . B. . C. . D. .
5 5 15 5
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có AB AA a , BC 2a , CA a 5 . Tính góc giữa hai mặt phẳng ABC
và ABC .
A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của y
tham số m để phương trình 2 f x m 0 có 2 nghiệm thực dương phân biệt? 4
A. 3.
B. 5. 2
C. 7.
D. 9.
-1 O 1 2 x
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f x 1 x x 1 3 x . Hàm số y f x nghịch biến
2
Câu 39: Cho phương trình log22 2x m log2 x m 4 0 với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để phương trình đã cho có hai nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn 1;8 ?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 40: Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Biết ; ; lần y
lượt là hoành độ của ba giao điểm của đồ thị hàm số y f x và trục hoành (xem hình vẽ).
3 y = f(x)
C. 7. D. 8.
3 | Đề số 2
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số k sao cho hàm số f x
1 4 1 3
x x x 2 k có đúng ba điểm cực tiểu?
4 3
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3
Câu 42: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2mz m 4 0 ( m là tham số thực ). Có bao nhiêu giá trị nguyên
2 2
của m để một trong hai điểm biểu diễn nghiệm của phương trình thuộc đường tròn x2 y 2 16 ?
2
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D, AB AD a , CD 2a . Hình chiếu của đỉnh S
a3
lên mặt ABCD trùng với trung điểm của BD. Biết thể tích của khối chóp S.ABCD bằng . Khoảng cách từ điểm A
2
đến mặt phẳng SBC là
a 5 a 5 a 10 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 5 2 5
Câu 44: Cho hàm số f x 2x x2 emxn a, b . Biết tiếp tuyến của hàm số f x tại điểm có hoành độ x 1 là đường
thẳng y 2x 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x và y xf x có giá trị thuộc khoảng nào dưới
đây?
1 1 3 1 1
A. ; . B. 1; . C. ; 1 . D. 0; .
4 2 2 2 4
Câu 45: Xét hai số phức z và w thoả mãn z 1; w 3 và z 1 w 1 là số thuần ảo. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ
1 3 2
A. . B. 2. C. . D. .
2 2 3
1
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên y để tồn tại số thực x ; 4 thoả mãn y x2 .4y log 2 y x 2x y 1 ?
2
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 48: Cho hình nón N có đỉnh là S , tâm đường tròn đáy là O và góc ở đỉnh bằng 120 . Một mặt phẳng qua S cắt
hình nón N theo thiết diện là tam giác vuông SAB . Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO bằng 4.
Tính thể tích của hình nón N ?
A. V 36. B. V 48. C. V 64. D. V 16.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 2y 2z 1 0 và mặt cầu S : x 2 y 1 z 2 4. Điểm M
2 2
di động trên P sao cho từ M vẽ được ít nhất hai tiếp tuyến đến S và vuông góc với nhau. Với điểm B 1; 0; 2 , C 3;1; 0
và biểu thức T MB2 MC 2 . Gọi p và q là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của T . Có bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn
q; p ?
A. 44. B. 42. C. 45. D. 43.
Câu 50: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình bên. Có bao nhiêu số nguyên y
m 10;10 để hàm số g x f x3 3x mx 5 m nghịch biến trên 0; ? 3
A. 4.
B. 1. 1
-1 O
C. 3.
1 x
D. 2. -1
----HẾT----
4 | Đề số 2