• Admit (thú nhận) • To be busy V-ing: bận làm gì (She’s busy doing her exercise so that she can
so that she can hand it in before deadline).
• Assume (cho rằng) • Instruct (hướng dẫn) • Appreciate (cảm kích) • Look forward to V-ing: mong chờ làm gì (I look forward to hearing from you) • Allow (cho phép) • Invite (mời) • Avoid (tránh) • Feel like + V-ing: thích/ muốn làm gì (Do you feel like going out?) • Advise (khuyên) • Order (yêu cầu) • Delay (trì hoãn) • There is no point in V-ing: làm gì là chẳng có ích (There is no point in waiting as he won’t come). • Beg (cầu xin) • Permit (cho phép) • Deny (phủ nhận) • It’s not worth V-ing: không đáng làm gì (It’s not worth spending too much time on this issue). • Believe (tin) • Persuade (thuyết phục) • Discuss (thảo luận) • It’s no use/good V-ing: chẳng có ích khi làm gì (It’s no use asking his opinion). • Cause (gây, khiến cho) • Remind (nhắc nhở) • Enjoy (thích thú) • To be/get used to/ accustomed to V-ing: quen làm gì (I am used to getting early in the morning). • Challenge (thách thức) • Recommend (đề nghị) • Imagine (tưởng tượng) • Spend time/money V-ing: dành thời gian, tiền bạc làm gì (They spent two hours making the cake). • Cammand (yêu cầu) • Request (yêu cầu) • Involve (có liên quan) • Cannot bear/stand + V-ing: không thể chịu được việc làm gì (She coundn’t bear having cats in the house). • Compel (bắt buộc) • Teach (dạy) • Keep (tiếp tục) • Consider (xem xét) • Tell (bảo, yêu cầu) • Mention (đề cập) • Enable (cho phép) • Urge (giục) • Mind (phiền) • Expect (hi vọng) • Want (muốn) Các cấu • Forbid (cấm) • Warn (cảnh báo) trúc khác Động từ + • Force (bắt) • Wish (ước muốn O + to-inf • Help (giúp đỡ) Động từ + V-ing • Miss (Bỏ lỡ) V-ing • Postpone (trì hoãn) • Afford (có đủ khả năng) To-infinitive • Offer (đề nghị) • Practice (thực hành) • Agree (đồng ý) • Plan (dự định) • Recall (nhớ lại) INFINITIVE & • Aim (hướng đến) • Prepare (chuẩn bị) • Recollect (nhớ lại) • Report (báo cáo) GERUND Động từ + • Arrange (sắp xếp) • Pretend (giả vờ) • Appear (có vẻ) • Promise (hứa) • Resent (không hài lòng) 4. Perfect Gerund to inf • Ask (yêu cầu) (having + VP2) • Propose (đề nghị) • Resist (phản kháng) • Attempt (cố gắng) Các cấu • Refuse (từ chối) • Risk (liều lĩnh) • Care (quan tâm) trúc khác • Seem (hình như) • Suggest (đề nghị) • Choose (lựa chọn) • Swear (thề) • Tolerate (chịu đựng) • Claim (thừa nhận) • Tend (có xu hướng) • It takes sb + time + to V: Ai đó tốn bao nhiêu thời gian làm gì (It took him a day to finish the report). • Decide (quyết định) • Threaten (đe dọa) • Be about to do sth = be going to do sth: chuẩn bị làm gì (The man is about to step on the boat). • Deserve (xứng đáng) • Volunteer (tình nguyện) • Be adj (of sb) to V: Ai đó thật … khi làm gì (It’s very nice of you to help me). • Fail (thất bại) • Vow (thề) • Be (a/an) noun to V (It was a great honour to be invited here to day) • Happen (tình cờ) • Want (muốn) • V-ing nói về hành động trong • How/where/when/who/whether … to V (I don’t know what to say) • Hesitate (lưỡng lự • Wish (ước muốn) quá khứ: He was accused of • Đại từ bất định + to V (There wasn’t anything to buy). • Hope (hi vọng) • Would hate (ghét) having stealing their money. • • Find it adj to V: thấy cái gì như thế nào (I find it difficult to learn new words). • Intend (dự định) • Would like (muốn) Rút gọn Mệnh đề: He finished all • The first/the second/the last/…/the only to V (She is the only person in her village to study abroad). • Learn (học) • Would love (muốn) his homework and then he went • To adj to V: quá … để làm gì (He is too short to become a pilot). • Manage (xoay sở) • Would prefer (muốn hơn) to bed <=> Having finished all • Adj enough to V: đủ … để làm gì (He isn’t tall enough to become a pilot). • Need (cần) • Yearn (khát khao) his homework, he went to bed. • Noun enough to V: đủ … để làm gì (I don’t have enough money to afford a car). • Neglect (thờ ơ) • Urge (thúc giục)