ð lúc khác thì có ... ü 해 본 적이 없다 : chưa từng (thử) làm ...
11.3. 새 어휘와 표현
ü 사 주다 : mua giúp ...
= 사다 주다 : mua giúp ...
ü 빌려 주다 : cho mượn (to lend)
ð 빌리다 ð mượn (to borrow)
ü 전해 주다 : nhắn giúp / chuyển lời giúp
ü 알려 주다 : cho biết ...
ü 맡아 주다 : giữ (đồ) giúp
ü 들어 주다 : nghe dùm
ü 옮겨 주다 : chuyển (đồ) giúp
ü 죄송하지만 이것 좀 도와주시겠습니까? : phiền (anh/chị) giúp tôi việc
này đc ko ạ?
ü 시간 있으시면 저 좀 도와줄 수 : nếu (anh/chị) có thời gian, có
있으세요? thể giúp tôi một chút đc ko ạ?
ü 미안하지만 이것 좀 도와주실래요? : phiền (bạn) giúp mình việc
này đc ko?
ü 잠깐 나 좀 도와줄래? : giúp mình 1 chút nhé?
ü 나 좀 도와줘. : giúp mình chút đi.
ü 곤란하다 (adj) khó khăn
ü 해치다 : gây hại, làm tổn hại
ü 자신이 없다 : không tự tin
ð 자신이 생기다 ð bắt đầu (dần) tự tin ð 자신이 있다 ð tự tin
ü 관련되다 : có liên quan
ü 장점 = trường (dài) điểm
: ưu điểm ð 단점 = 약점 = đoản (ngắn) điểm : nhược điểm ü 대안 = đề án , kế hoạch
ü 본인 : bản thân mình
ü 제시하다 : trình bày, đưa ra
ü 부담 : gánh nặng, trọng trách
11.4. 문법
1. V/A 는데요 è 1. Dẫn nhập cho câu hỏi?
2. Dẫn nhập tình huống và mong chờ sự hồi âm của người nghe 3. Từ chối lời đề nghị 1 cách lịch sự 2. V/A 기는 + 하다 è công nhận / chấp nhận 1 phần (*) thường + 하지만 /그런데 => V/A 기는 하지만 / V 기는 하는데 / A 기는 한데