You are on page 1of 3

SEJONG 5

11. 부탁과 거절 – nhờ cậy / nhờ vã và từ chối


11.1. 부탁과 거절 – nhờ cậy / nhờ vã và từ chối

ü 부탁하다 : nhờ cậy / nhờ vã

ü 부탁이 있다 : có việc cần nhờ

ü 부탁을 들어주다 : chấp nhận lời nhờ vã


ð đồng ý giúp

ü 부탁을 거절하다 = cự tuyệt


: từ chối lời nhờ vã
ð không đồng ý giúp

ü 도움을 청하다 = thỉnh (cầu)


= 부탁하다 : thỉnh cầu sự giúp đỡ
ð nhờ cậy / nhờ vã

ü 도움을 받다 : nhận được sự giúp đỡ (từ Sb)


ð được (Sb) giúp đỡ

ü 이유를 설명하다 : giải thích lý do

ü 핑계를 대다 : viện cớ , viện lý do

11.2. 거절 이유 – lý do từ chối (giúp đỡ)

ü 바쁜 일이 있다 : có việc bận

ü 다른 일이 있다 : có việc khác

ü 시간이 안 되다 : thời gian không được


( = 바쁘다 = 시간이 없다 ) ð không có thời gian

ü 선약이 있다 : (đã) có hẹn trước

ü 내가 잘 모르다 : tôi không biết rõ


ð tôi ko rành (Sth)

ü 그것은 못하다 : việc đó thì tôi ko thể/biết làm


ð việc khác thì có thể ...

ü 지금은 돈(이) 없다 : bây giờ thì ko có (tiền)


ð lúc khác thì có ...
ü 해 본 적이 없다 : chưa từng (thử) làm ...

11.3. 새 어휘와 표현

ü 사 주다 : mua giúp ...

= 사다 주다 : mua giúp ...

ü 빌려 주다 : cho mượn (to lend)


ð 빌리다 ð mượn (to borrow)

ü 전해 주다 : nhắn giúp / chuyển lời giúp

ü 알려 주다 : cho biết ...

ü 맡아 주다 : giữ (đồ) giúp

ü 들어 주다 : nghe dùm

ü 옮겨 주다 : chuyển (đồ) giúp

ü 죄송하지만 이것 좀 도와주시겠습니까? : phiền (anh/chị) giúp tôi việc


này đc ko ạ?

ü 시간 있으시면 저 좀 도와줄 수 : nếu (anh/chị) có thời gian, có


있으세요? thể giúp tôi một chút đc ko ạ?

ü 미안하지만 이것 좀 도와주실래요? : phiền (bạn) giúp mình việc


này đc ko?

ü 잠깐 나 좀 도와줄래? : giúp mình 1 chút nhé?

ü 나 좀 도와줘. : giúp mình chút đi.

ü 곤란하다 (adj) khó khăn

ü 해치다 : gây hại, làm tổn hại

ü 자신이 없다 : không tự tin


ð 자신이 생기다 ð bắt đầu (dần) tự tin
ð 자신이 있다 ð tự tin

ü 관련되다 : có liên quan

ü 장점 = trường (dài) điểm


: ưu điểm
ð 단점 = 약점 = đoản (ngắn) điểm
: nhược điểm
ü 대안 = đề án , kế hoạch

ü 본인 : bản thân mình

ü 제시하다 : trình bày, đưa ra

ü 부담 : gánh nặng, trọng trách

11.4. 문법

1. V/A 는데요 è 1. Dẫn nhập cho câu hỏi?


2. Dẫn nhập tình huống và mong chờ sự
hồi âm của người nghe
3. Từ chối lời đề nghị 1 cách lịch sự
2. V/A 기는 + 하다 è công nhận / chấp nhận 1 phần
(*) thường + 하지만 /그런데
=> V/A 기는 하지만 / V 기는 하는데 / A 기는 한데

You might also like