Professional Documents
Culture Documents
Unit 5 Being A Part of ASEAN
Unit 5 Being A Part of ASEAN
OF ASEAN
GRAMMAR REVIEW
Gerunds (Danh động từ)
State/Stative Verbs (Động từ chỉ trạng thái)
A. Gerunds ( Danh động từ)
1. Định nghĩa
Danh động từ là hình thức động từ thêm
đuôi “ing”, có chức năng như danh từ.
2. Chức năng
Danh động từ thường được dùng để:
3
A. Gerunds ( Danh động từ)
▪ Làm chủ ngữ trong câu:
Eg: Doing exercise regularly is very good for our health.
▪ Làm tân ngữ sau một số động từ:
Verb Meaning Verb Meaning Verb Meaning
5
A. Gerunds ( Danh động từ)
▪ Đứng sau một số cụm từ
It’s (not) worth: đáng (không đáng) làm gì
It’s (no) use/good; there is no point in: vô ích khi làm gì
Can’t stand: không thể chịu nổi
Can’t bear: không thể chịu nổi
Can’t help: không thể tránh/ không thể không
Ex. I couldn’t help laughing.
It’s no use arguing.
Is there anything here worth buying?
6
A. Gerunds ( Danh động từ)
▪ Đứng sau một số cụm động từ
Give up ( từ bỏ); put off (trì hoãn); keep on ( tiếp tục); be opposed to (
phản đối), face up to (chấp nhận, đối mặt); be against ( phản đối); look
forward to (mong đợi); be interested in (thích)
Be/get used to (quen); see about ( xem xét), care for (quan tâm)….
Ex. I get used to getting up early.
7
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Stop V-ing: dừng làm gì ( dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm gì
Ex: stop smoking: dừng hút thuốc
Stop to talk: dừng lại để nói chuyện
8
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ hối tiếc đã làm gì ( ở QK)
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ hối tiếc phải làm gì ( ở HT, TL)
Ex: I regret to inform you that the train was cancelled.
He regrets buying the car.
9
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Try V-ing: thử làm gì
Try to V: cố gắng làm gì
Ex: I tried to do my best but it's really difficult.
Let's try eating sushi at this restaurant.
10
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Mean V-ing: có nghĩa là gì
Mean to V: có ý định làm gì
Ex: He doesn’t mean to prevent you from doing that.
This sign mean not going into.
11
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Need V-ing: cần được làm gì = need to be PII
Need to V: cần làm gì
Ex: I need to clean the house.
Your house needs cleaning.
12
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Used to V: đã từng
Be/get used to V-ing: quen làm gì
Ex: I used to get up early when I was young.
I get used to getting up early.
13
Lưu ý
▪ Một số động từ có thể đi cùng To V hoặc V-ing; tuy nhiên có sự
khác nhau về nghĩa
Advise/ recommend/ allow/ permit + O to V:
khuyên/ cho phép làm gì
Advise/ recommend/ allow/ permit V-ing:
khuyên/ cho phép ai làm gì
Ex: They don’t allow us to go out.
They don’t allow going out.
We are allowed to go out. 14
B. STATIVE VERBS
( Động từ chỉ trạng thái)
1. Định nghĩa:
▪ Diễn tả hành động đã hoàn thành rồi nhưng kết quả vẫn còn ở
hiện tại.
Eg: Look! He has dyed his hair red.
16
B. STATIVE VERBS
▪ Các động từ chỉ trạng thái phổ biến
Chỉ suy nghĩ và quan điểm: agree, believe, doubt, guess, imagine, know,
mean, recognise, remember, suspect, think, understand
Bày tỏ tâm trạng, cảm xúc: dislike, hate, like, love, prefer, want, wish
Động từ tri giác: feel, hear, see, smell, taste
Sở hữu và đo lường: belong, have, measure, own, possess, weigh.
Các động từ khác: appear, be, seem,
17
B. STATIVE VERBS
▪ Một số động từ vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ chỉ hành động.
Have: I have an old car.
I'm having a quick break.
Think: I think it's a good idea.
Wait a moment! I'm thinking.
See: I see what you mean.
We're seeing Tadanari tomorrow afternoon.
Taste: This coffee tastes delicious.
Look! The chef is tasting the soup
18