You are on page 1of 7

PRE-IELTS

WRITING - LESSON 3
Nội dung:
Hiểu định nghĩa, vai trò, vị trí và cấu trúc của động từ và cụm động từ

NỘI DUNG BÀI HỌC


Tổng quan 18

Bổ ngữ động từ là to – V và V – ing 19

Một số động từ có thể kết hợp với bổ ngữ dạng sb + to V 20

Luyện tập 21

Glossary 24

Tổng quan
Bổ ngữ của động từ là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thường đứng sau động từ, giúp làm rõ hơn thông tin
mà động từ truyền tải.
Các dạng bổ ngữ của động từ:
● Bổ ngữ động từ: to-V, V-ing và Sb to V
● Tân ngữ
● Mệnh đề bổ ngữ là mệnh đề danh từ.
Bài học giới thiệu dạng bổ ngữ đầu tiên: động từ nguyên thể với “to” (to-V), danh động từ (V-ing), và Sb to
V.

18
Bổ ngữ động từ là to – V và V – ing
● Ví dụ 1: Many people avoid eating unhealthy food.
Many people avoid to eat unhealthy food. ×
Many people avoid eat unhealthy food. ×
Trong trường hợp trên, động từ chính “avoid” chỉ có thể kết hợp với bổ ngữ dạng V-ing. Tất cả các cách
viết khác đều không chính xác.

● Ví dụ 2: Many people decide to eat healthy food.


Many people decide eating healthy food. ×
Many people decide eat healthy food. ×
Tương tự, động từ chính “decide” chỉ có thể kết hợp với bổ ngữ dạng to V. Tất cả các cách viết khác đều
không chính xác.
Một số động từ có bổ ngữ là to-V hoặc V-ing thường được sử dụng trong bài thi viết IELTS:

Động từ + bổ ngữ dạng V-ing Động từ + bổ ngữ dạng to V

Ví dụ: avoid eating fast food Ví dụ: decide to go on a diet

avoid tránh agree đồng ý

consider cân nhắc attempt/try cố gắng

finish hoàn thành afford có đủ tiền/thời gian để


mua/làm gì đó

complete decide quyết định


choose lựa chọn

keep tiếp tục demand yêu cầu

continue deserve đáng/xứng đáng

like thích determine quyết định

enjoy expect/hope kỳ vọng/ hy vọng

dislike không thích fail thất bại/ không thể

prefer ưa thích hơn learn học

postpone hoàn lại manage xoay xở

19
Một số động từ có thể kết hợp với bổ ngữ dạng sb + to V
Ví dụ :
Chính phủ yêu cầu người nông dân cung cấp thực phẩm tươi cho người tiêu dùng.(Yêu cầu ai làm việc gì)
→ The government requires farmers to provide fresh food for consumers.
Yêu cầu ai đó làm việc gì = require somebody to do something
Một số động từ kết hợp với bổ ngữ dạng sb + to V thường được sử dụng trong bài thi viết IELTS:

Động từ Ý nghĩa Động từ Ý nghĩa

advise Khuyên invite mời


recommend giới thiệu

allow cho phép motivate thuyết phục


permit

ask yêu cầu persuade thuyết phục


Order
tell

challenge thách thức promise hứa

choose chọn lựa remind nhắc nhở

enable khiến ai có thể làm gì require yêu cầu

expect kỳ vọng teach dạy

encourage khuyến khích urge thúc giục

forbid cấm want muốn

force bắt buộc warn (sb not to V) cảnh báo (ai không làm
gì)

instruct hướng dẫn

Lưu ý
Ba động từ chính đặc biệt: help, make, let
Các động từ này được kết hợp với bổ ngữ dạng sb + động từ nguyên thể.
● Some children help their parents cook.
Một số trẻ em giúp cha mẹ chúng nấu ăn.
● No parent makes their children eat unhealthy food.
Không cha mẹ nào bắt con cái họ ăn đồ ăn có hại cho sức khỏe.
● Some parents let their children eat fast food on a regular basis.
Một số cha mẹ cho con cái họ ăn đồ ăn nhanh thường xuyên.

20
Luyện tập
Luyện tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Nhiều người chọn sống ở khu vực nông thôn vì họ muốn tận hưởng bầu không khí trong lành.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
2. Hầu hết mọi người đều mong muốn có một gia đình lý tưởng và một công việc lương cao.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
3. Anh ta quyết định ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên hơn để tăng cường hệ miễn
dịch và duy trì sức khỏe của mình.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
4. Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp đồng ý làm việc với mức lương thấp để học hỏi kinh nghiệm.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
5. Người dân nên tránh làm ô nhiễm môi trường bằng cách vứt rác đúng nơi quy định và giảm lượng
rác thải hằng ngày.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
6. Chính phủ đang lên kế hoạch xây dựng các dự án nhằm giúp đảm bảo an ninh xã hội.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
7. Chính quyền thành phố đang xem xét việc cấm người dân uống rượu sau 8 giờ tối để tăng cường
an ninh đô thị.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
8. Nhà trường nên xem xét thêm một số môn học kỹ năng mềm vào chương trình học bên cạnh
những môn chính như Toán, Văn và Tiếng Anh.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................

Luyện tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh


1. Chính phủ đang khuyến khích người dân ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
2. Các trang mạng xã hội cho phép giới trẻ kết bạn và giữ liên lạc với người dân trên toàn thế giới.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
3. Người dân thúc giục chính phủ tìm ra những giải pháp nhằm bảo vệ môi trường.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
4. Nhà trường nên để các học sinh được tự do chọn lựa các hoạt động ngoại khóa mà họ thích.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
5. Các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân ăn nhiều rau củ quả vì chúng giàu chất xơ và vitamin.

21
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
6. Việc đọc báo hằng ngày có thể giúp người dân cập nhật những thông tin mới nhất.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................

Luyện tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu sau.
1. The government is considering banning / to ban the use of pesticides.
2. Children should avoid eating / to eat junk food.
3. People should practice maintaining / to maintain a healthy eating habit.
4. Nowadays, most young people choose to lead / leading a sedentary lifestyle.
5. Eating more vegetables helps strengthen / strengthening the immune system.
6. Busy parents tend to buy / buying fast food for their children to save time.
7. The government should persuade food companies selling / to sell high-quality products to
consumers.
8. The government prohibited sell / selling junk food to children.
9. Parents should discourage their children to eat / from eating fast food.
10. Not many people can continue going / to go on a diet after they have failed once.

Luyện tập 4: Tìm lỗi sai và sửa lại


Ví dụ
The unhealthy food environment is threatening making people overweight. → to make
1. Overweight people often fail keeping a balanced diet
2. Parents should urge their children to exercising to maintain their health.
3. Parents should not allow their children eat junk food on a daily basis.
4. Many busy people are struggling lose weight.
5. People should learn to maintaining a balanced diet.
6. A workout routine at home helps people saving money.

Luyện tập 5: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
Ví dụ: Not many people want to follow (follow) a healthy diet.
1. Children need ....................... (have) the freedom of doing whatever they want.
2. Overweight people should devote their time to ....................... (exercise) regularly.
3. Actions to improve public health can begin with ....................... (increase) the number of sports
facilities.
4. Children often refuse ....................... (listen) to their parents’ advice on their diet.
5. The government should ban farmers from ....................... (use) chemicals in irrigation.
6. Most busy parents want their children ....................... (cook) for themselves.
7. The government has prohibited ....................... (advertise) fast food during TV programs for
children.
8. Old people should choose ....................... (take up) gentle sports to maintain their health.
9. Many large food distributors have never apologized for ....................... (sell) low-quality food to
consumers.
10. The authorities are planning ....................... (prevent) food producers from distributing unhealthy
food.
11. Overweight people should refrain from ....................... (consume) too much fast food.
12. The authorities have warned farmers ....................... (not irrigate) with chemicals.

22
13. The government is forcing some factories ....................... (shut down) their production of
unhealthy foodstuffs.
14. Parents should always remind their children ....................... (play) more sports and less video
games.
15. Scientists recommend people ....................... (eat) more vegetables instead of meat.

Luyện tập 6: Dịch các câu sau sang tiếng Anh


Ví dụ:
1. Chính phủ đang lên kế hoạch khuyến khích người dân ăn uống lành mạnh hơn.
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
2. Việc tiêu thụ đầy đủ dưỡng chất giúp mọi người tăng cường sức khỏe.
consume: tiêu thụ
nutrients: dưỡng chất
strengthen: tăng cường
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
3. Hầu hết mọi người từ bỏ tập thể dục sau một khoảng thời gian ngắn.
a short amount of time: một khoảng thời gian ngắn
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
4. Chính phủ cấm bán đồ ăn nhanh cho người thừa cân.
Overweight people: người thừa cân
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
5. Một lộ trình tập thể dục tại nhà có thể giúp mọi người tiết kiệm một khoản tiền đáng kể.
workout routine: lộ trình tập thể dục
save: tiết kiệm
significant: đáng kể
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................
6. Chính phủ đang yêu cầu các nhà phân phối kiểm soát chất lượng đồ ăn một cách nghiêm ngặt
hơn.
distributors: nhà phân phối
control: kiểm soát
food quality: chất lượng đồ ăn
strict: nghiêm ngặt
→..............................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................

23
Glossary
Vocabulary Phonetic transcription Meaning

consumer (n) /kənˈsuː.mɚ/ người tiêu dùng

ideal (a) /aɪˈdiː.əl/ lý tưởng

immune system (n) /ɪˈmjuːn ˈsɪstɪm/ hệ miễn dịch

maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì

extracurricular activity /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪti/ hoạt động ngoại khóa

fiber (n) /ˈfaɪ.bɚ/ chất xơ

pesticide (n) /ˈpes.tə.saɪd/ thuốc trừ sâu

junk food (n) /ʤʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt

a sedentary lifestyle /ə ˈsɛdntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ lối sống thụ động

irrigation (n) /ˌɪr.əˈɡeɪ.ʃən/ tưới tiêu

distributor (n) /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ nhà phân phối

authority (n) /əˈθɔːr.ə.t̬i/ chính quyền

24

You might also like