You are on page 1of 7

GERUND & Verb INFINITIVE

I. GERUND (V-ing)
• Gerund (danh động từ ) là danh từ được hình thành bằng cách
thêm đuôi ing vào động từ.
Ví dụ: listening, reading,…..

• Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not
vào trước V-ing
Ví dụ: not listening, not reading,….

• Có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ
thể thực hiện hành động.
Ví dụ: Our teacher complained about our coming to class late
CÁCH SỬ DỤNG
1. Đứng đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ

Vd: Learning English is very interesting.

2. Đứng sau giới từ

Vd: I am fond of listening to music.

3. Một số động từ thường đòi hỏi sau chúng bởi Ving:

admit, avoid, deny, love, like, dislike, hate, enjoy, fancy, stop, suggest, mind,
practise, postpone, delay, give up, carry on, go on , keep on, put off, recommend,
finish, start, consider, appreciate, can't stand, can't help, miss, keep….
Keep: giữ, tiếp
Admit: thú nhận
Can’t stand: không thể chịu
Mind: phiền
Anticipate: trông mong, mong đựng
đợi Miss: lỡ, nhớ
Can’t help: không thể cưỡng lại
Avoid: tránh Mention: đề cập
Dread: sợ
Consider: xem xét Pardon: tha thứ, tha lỗi
Start: bắt đầu
Delay: hoãn lại Propose (= suggest)
Finish: kết thúc
Defer: trì hoãn Quit: từ bỏ
Forgive: tha thứ
Postpone: hoãn lại Recollect: nhớ lại
Enjoy: thích thú
Deny: từ chối Recall: gợi nhớ/ recollect
Fancy: đam mê
Detest: ghét Resume: cho rằng
Like: thích
Dislike: không thích Resist : kháng cự, ngăn cản
Love: yêu thích
Hate: ghét Remember/ forget
Prefer: thích hơn
Resent: căm thù Suggest: gợi ý
Would rather: thích cái gì
Involve: dính líu, liên quan Stop: dừng lại
II. INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu)
• Khái niệm: Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu (Verb)

• Phân loại: Có 2 loại động từ nguyên mẫu:

- Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitives)

- Động từ nguyên dạng không “to” (bare infinitives).

Chú ý: Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành
bằng cách thêm “not” vào trước “to V” hoặc “V”
1, ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO”
- Làm chủ ngữ của câu: (cùng với các động từ: appear, seem, be)
Ex: To save money now seems impossible.

– Làm bổ ngữ của động từ (be):


Ex: His plan is to keep the affair secret.

– Chỉ mục đích: He learns English to sing English songs.

– Sau một số động từ phải là to V:


Ex: He wants to play
afford, agree, appear, arrange, attempt, choose, come, decide, demand, deserve, expect,
help, hesitate, hope, learn, manage, need, offer, prepare, promised refuse, seem, tend,
volunteer, want…
2, Động từ nguyên mẫu không “to”

• Dùng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs): can, could,
may, might, ought to, must, should, had better

Chú ý: Động từ khuyết thiếu ought to V

• Dùng trong thể mệnh lệnh thức: Open the door!

• help sb, let sb, make sb + V

You might also like