Professional Documents
Culture Documents
COM
Từ vựng thường ra trong 흥미진진하다: hứng thú 붙잡다: gắn kết, níu giữ
đề Topik 5, 6
(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 용어: Từ 착안하다: dựa vào, nhắm
52, 47, 41, 37, 36, 35) 개념: khái niệm vào
Đề 60 겹치다: chồng chất
즉각적으로: ngay lập tức,
a. Đọc
tức thì 정립하다: thiết lập, đưa
출산율: tỉ lệ sinh
부여하다: trao, tặng, cho ra
하락: giảm 무한대: số vô hạn
획득하다: đạt được
대책: đối sách, kế sách 정반대: ngược lại
소통하다: giao tiếp
마련하다: làm, tạo ra 수학계: giới toán học
문구: câu văn
시급히: cấp bách 하루살이: con phù du
새기다: khắc, in
개선하다: cải tiến, cải 수명: tuổi thọ, vòng đời
입장: lập trường, quan
thiện
điểm 애벌레: ấu trùng
축소되다: giảm
담기다: chứa đựng 성충: côn trùng trưởng
급격히: nhanh chóng
세련되다: tinh tế thành
수익: lợi nhuận 퇴화하다: thoái hoá
천연 소재: chất liệu tự
치중: tập trung nhiên, chất liệu thiên 까닭: lý do
뒷전: để lại phía sau, để nhiên 저장하다: tích trữ, tích luỹ
qua một bên 체형: thể hình
영양분: thành phần dinh
점검: kiểm tra, kiểm định, 보완하다: bổ sung dưỡng
kiểm duyệt
가치관: giá trị quan 소모하다: hấp thu
투자하다: đầu tư
드러내다: thể hiện 섭취하다: ăn
가동: hoạt động
파편: mảnh vỡ 먹이: mồi
정상: bình thường
튀다: bắn ra 물리적 자극: sự tác động
공급: cung cấp
실험실: phòng thí nghiệm mang tính vật lý
미지수: ẩn số 저항하다: chống lại, ngăn
선반: kệ, giá đỡ
반도체: chất bán dẫn chặn
발명되다: phát minh
불확실하다: không chắc 항균: kháng khuẩn
산산조각: mảnh vụn
chắn 체내: trong cơ thể
필수적이다: bắt buộc, 금이 가다: vết nứt
태양의 위치: vị trí của
mang tính tất yếu 용액: dung dịch mặt trời
도입하다: đưa vào 마르다: khô 세기: thế kỷ
열의: nhiệt liệt, hào hứng 막: màng
Mọi chi tiết về khóa học online và offline xin liên hệ Mr.Đức:090-453-8399 1
HANNGUSHB.COM
본사: công ty chính, công 요약형: hình thức tóm 선보이다: ra mắt
ty mẹ lược 설레다: xao xuyến
운행하다: vận hành 정돈되다: sắp xếp
상점: cửa hàng buôn bán,
승객: hành khách 관찰하다: quan sát cửa hàng kinh doanh
지구의 경도: kinh độ trái 분석하다: phân tích 활력을 불어넣다: thổi
đất 비판적으로: phê phán, một luồng sinh khí
표준시: giờ tiêu chuẩn phê bình, đánh giá 잔재미: niềm vui
제안하다: đề nghị 무디다: mai một, chậm 거대하다: to lớn, khổng lồ
제기하다: đưa ra, đề ra chạp 보안등: đèn an ninh
습득: trau dồi
초소형: siêu nhỏ 청결하다: thanh khiết,
초래하다: khởi nguồn, tạo
의료용: dùng trong y tế trong lành
ra, gây ra 쾌적하다: sảng khoái
유용하다: hữu dụng, có
저하: giảm sút
ích 파수꾼: người bảo vệ
출간하다: xuất bản
원래: vốn lẽ, vốn dĩ 눈살을 찌푸리다: nhíu
영상물: sản phẩm hình
타인: người khác mày
ảnh 거주: cư ngụ, cư trú
신체: thân thể
염두에 두다: đặt trọng
중산층: tầng lớp trung lưu
악용하다: dùng sai trái tâm, chú tâm
욕망: khát vọng, mong
원천적으로: nguồn gốc 창작: sáng tác
muốn
방지하다: ngăn chặn, 출판: xuất bản
장독: chum, vại
phòng ngừa
순수 문학: văn học thuần 도면: bản vẽ
신상 정보: thông tin, lý tuý
lịch 각박하다: vô tâm, lạnh
고유한 특징: đặc trưng
법적 규제: chế tài của thuần tuý
nhạt
pháp luật 세태: tình hình xã hội
사라지다: biến mất
강화하다: tăng cường, 지적하다: chỉ trích
위기를 맞다: đối mặt với
đẩy mạnh
nguy cơ 추천하다: đề xuất, đề cử
사용처: chỗ dùng, chỗ xài
분자 요리: ẩm thực phân 돋보이다: nổi trội
간소화하다: đơn giản hoá tử 최초: đầu tiên
폭발적으로: nhanh chóng 응용하다: ứng dụng 주화: tiền
핵심: trọng tâm, cốt yếu 식재료: nguyên liệu nấu 이득을 보다: kiếm lãi, thu
집어내다: lấy ra, chọn ra ăn vén lợi ích
제약: hạn chế 성하다: nguyên vẹn
Mọi chi tiết về khóa học online và offline xin liên hệ Mr.Đức:090-453-8399 2
HANNGUSHB.COM
Mọi chi tiết về khóa học online và offline xin liên hệ Mr.Đức:090-453-8399 3
HANNGUSHB.COM
Mọi chi tiết về khóa học online và offline xin liên hệ Mr.Đức:090-453-8399 4
HANNGUSHB.COM
c. Viết
조기 교육: giáo dục từ
nhỏ
찬성하다: đồng ý
반대하다: phản đối
Mọi chi tiết về khóa học online và offline xin liên hệ Mr.Đức:090-453-8399 5