You are on page 1of 10

10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu.

Học tiếng Trung Cơ bản

1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu.


 Học tiếng Trung Cơ bản, Từ vựng tiếng Trung

Để giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng ta phải có số vốn từ vựng cơ

bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây Chinese xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng cơ bản thường dùng
nhất trong tiếng Trung Phồn thể

Học thuộc 1000 từ vựng Phồn thể ( Đài Loan) này là có thể ghép câu 1
cách đơn giản.
Từ vựng Cơ bản thường dùng trong tiếng Trung từ 1 – 100

STT Chữ viết Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa

1 我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.

2 什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.

3 知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.

5 ⼀個 yīgè (ý cừa): một cái, một.

6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn

7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.

11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.

12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.

13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.

14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.

15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.

16 Liên hệ ⾃⼰ zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 1/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.

18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà. 

19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.

20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.

21 謝謝 xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.

22 覺得 juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.

23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.

24 先⽣ xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.

25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.

26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.

27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.

28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.

29 那麼 nàme (na mờ): như thế.

30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…

31 東⻄ dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.

32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.

33 孩⼦ háizi (hái chự): trẻ con, con cái.

34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.

35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.

36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.

37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.

38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.

39 Liên hệ ⼀起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 2/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.

41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian. 

42 ⼯作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.

43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.

44 ⼀樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.

45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.

46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.

47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.

48 ⼀下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.

49 ⾮常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.

50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.

51 希望 xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.

52 那些 nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.

53 當然 dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.

54 也許 yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.

55 朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.

56 媽媽 māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.

57 相信 xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.

58 認為 rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.

59 這兒 zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ

60 今天 jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,

61 明⽩ míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.

62 Liên hệ ⼀直 yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 3/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

63 看看 kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.

64 地⽅ dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền. 

65 不過 bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng

66 發⽣ fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.

67 回來 huílái (huấy lái): trở về, quay về.

68 準備 zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.

69 找到 zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.

70 爸爸 bàba (pa pa): bố, cha, ông già.

71 ⼀切 yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.

72 抱歉 bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.

73 感覺 gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.

74 只是 zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.

75 出來 chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.

76 不要 bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.

77 離開 líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.

78 ⼀點 yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.

79 ⼀定 yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.

80 還是 háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.

81 發現 fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.

82 ⽽且 érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.

83 必須 bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.

84 意思 yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.

85 Liên hệ 不錯 bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 4/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

86 肯定 kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.

87 電話 diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại. 

88 為了 wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).

89 第⼀ dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.

90 那樣 nàyàng (na dang): như vậy, như thế.

91 ⼤家 dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.

92 ⼀些 yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.

93 那裡 nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.

94 以為 yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.

95 ⾼興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.

96 過來 guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.

97 等等 děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.

98 ⽣活 shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.

99 醫⽣ yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.

100 最後 zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

***Nhấp vào văn bản dưới để xem nội dung

Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung từ 100 - 200 

Từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 200 - 300 

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 300 - 400 

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 400 – 500

401 另外 lìngwài (ling oai): ngoài ra.

402 放鬆 fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.

403
Liên hệ
休息 xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 5/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

404 每天 měitiān (mẩy then): mỗi ngày.

405 回答 huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp. 

406 兇⼿ xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.

407 負責 fùzé (phu chứa): phụ trách.

408 介意 jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.

409 試試 shì shì (sư sư): thử.

410 那天 nèitiā (nây then): hôm đó.

411 系統 xìtǒng (xi thủng): hệ thống.

412 睡覺 shuìjiào (suây cheo): ngủ.

413 謀殺 móushā (mấu sa): mưu sát.

414 禮物 lǐwù (lỉ u): món quà, quà.

415 那種 nà zhǒng (na trủng): loại đó.

416 各位 gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).

417 錯誤 cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.

418 隨便 suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.

419 頭髮 tóufǎ (thấu phả): tóc.

420 關⼼ guānxīn (quan xin): quan tâm.

421 幹嗎 gànma (can ma): làm gì.

422 興趣 xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.

423 報告 bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.

424 從沒 cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.

425 經歷 jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.

426Liên hệ ⽼師 lǎoshī (lảo sư): giáo viên.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 6/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

427 不⽤ bùyòng (bú dung): không cần.

428 ⼩孩 xiǎohái (xẻo hái): trẻ em. 

429 ⼈類 rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại.

430 ⾃由 zìyóu (chư yếu): tự do.

431 ⽀持 zhīchí (trư chứ): ủng hộ.

432 星期 xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).

433 很快 hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.

434 ⽣氣 shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.

435 建議 jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.

436 做到 zuò dào (chua tao): làm được.

437 屁股 pìgu (phi cu): mông, đít.

438 ⽣⽇ shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.

439 晚安 wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.

440 否則 fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.

441 安排 ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.

442 年輕 niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.

443 下⾯ xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.

444 姑娘 gūniáng (cu néng): cô nương.

445 鑰匙 yàoshi (deo sư): chìa khóa.

446 法官 fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.

447 選⼿ xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.

448 信息 xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.

449Liên hệ 投票 tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 7/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

450 哥哥 gēgē (cưa cựa): anh trai.

451 ⼿術 shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật. 

452 必要 bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.

453 身邊 shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.

454 撒謊 sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.

455 武器 wǔqì (ủ chi): vũ khí.

456 痛苦 tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.

457 全部 quánbù (choén pu): toàn bộ.

458 ⼿機 shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ

459 忘記 wàngjì (oang chi): quên.

460 存在 cúnzài (chuấn chai): tồn tại.

461 ⾸先 shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.

462 以及 yǐjí (ỷ chí): và, cùng.

463 個⼈ gèrén (cưa rấn): cá nhân.

464 代表 dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.

465 堅持 jiānchí (chen chứ): kiên trì.

466 意義 yìyì (yi yi): ý nghĩa.

467 承認 chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.

468 發誓 fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.

469 理由 lǐyóu (lỉ yếu): lý do.

470 顯然 xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.

471 政府 zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.

472Liên hệ 這次 zhè cì (trưa chư): lần này.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 8/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

473 ⽣意 shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.

474 遇到 yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp. 

475 即使 jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.

476 記住 jì zhù (chi tru): ghi nhớ.

477 到處 dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.

478 幸運 xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.

479 那時 nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.

480 事兒 shì er (sư ơ): sự việc.

481 犯罪 fànzuì (phan chuây):phạm tội , phạm lỗi.

482 跳舞 tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa.

483 ⽩痴 báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc.

484 信任 xìnrèn (xin rân): tín nhiệm.

485 新聞 xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.

486 未來 wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.

487 道歉 dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi.

488 可憐 kělián (khửa lén): đáng thương.

489 實在 shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.

490 加⼊ jiārù (chea ru): gia nhập.

491 病⼈ bìngrén (ping rấn): người bệnh.

492 治療 zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị.

493 原諒 yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua.

494 ⾏為 xíngwéi (xính guấy): hành vi.

495Liên hệ ⽐較 bǐjiào (pỉ cheo): tương đối.

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 9/10
10/18/2019 1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu. Học tiếng Trung Cơ bản

496 婚禮 hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ.

497 弟弟 dìdì (ti ti): em trai. 

498 組織 zǔzhī (chủ trư): tổ chức.

499 想想 xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ .

500 繼續 jìxù (chi xuy): tiếp tục

Chúng tôi đang cập nhật Các từ vựng tiếng Trung từ 500 đến 1000… Các bạn vui lòng quay lại sau. Cám
ơn !

Liên hệ

https://chinese.com.vn/500-tu-vung-co-ban-trong-tieng-trung-dung-ghep-cau.html 10/10

You might also like