Professional Documents
Culture Documents
ghép câu.
Đ ể giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng
ta phải có số vốn từ vựng cơ bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây Chinese xin giới
thiệu với các bạn 1000 từ vựng cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung
Phồn thể
Học thuộc 1000 từ vựng Phồn thể (Đài Loan) này là có thể ghép câu 1 cách
đơn giản.
Nguồn: https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-co-ban.html
Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100
Chữ Phiên âm (tiếng Trung
STT
viết bồi) + Nghĩa
102 伙計 huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
108 女人 nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
114 傢伙 jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
117 哪裡 nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
119 繼續 jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
126 完全 wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127 寶貝 bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
150 女士 nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
154 根本 gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
156 那兒 nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
159 到底 dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160 了解 liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
180 說話 shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.
191 總是 zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.
225 不管 bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
236 當時 dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
265 考慮 kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
284 作為 zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
340 直到 zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
342 簡直 jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
344 小子 xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
355 監獄 jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.
357 重新 chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
377 本來 běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
394 冷靜 lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395 方法 fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.
418 隨便 suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
423 報告 bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424 從沒 cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425 經歷 jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
432 星期 xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
473 生意 shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
477 到處 dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
485 新聞 xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.
486 未來 wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.
489 實在 shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.