You are on page 1of 19

Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100

STT Chữ viết Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa


1 我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.
2 什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
3 知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.
5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.
6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn
7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.
11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16 自己 zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21 謝謝 xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.
22 覺得 juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24 先生 xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29 那麼 nàme (na mờ): như thế.
30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31 東西 dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.
32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33 孩子 háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39 一起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42 工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44 一樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48 一下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49 非常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51 希望 xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52 那些 nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.
53 當然 dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54 也許 yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55 朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56 媽媽 māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57 相信 xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58 認為 rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59 這兒 zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60 今天 jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
61 明白 míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62 一直 yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63 看看 kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64 地方 dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65 不過 bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
66 發生 fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67 回來 huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68 準備 zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69 找到 zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70 爸爸 bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
71 一切 yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72 抱歉 bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73 感覺 gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74 只是 zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75 出來 chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76 不要 bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.
77 離開 líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78 一點 yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79 一定 yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80 還是 háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
81 發現 fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82 而且 érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83 必須 bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84 意思 yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85 不錯 bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86 肯定 kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87 電話 diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88 為了 wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89 第一 dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90 那樣 nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
91 大家 dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92 一些 yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93 那裡 nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94 以為 yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95 高興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96 過來 guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.
97 等等 děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.
98 生活 shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99 醫生 yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100 最後 zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung từ 100 – 200


101 之前 zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).
102 伙計 huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
103 任何 rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.
104 很多 hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.
105 哪兒 nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.
106 這種 zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.
107 上帝 shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.
108 女人 nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
109 名字 míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).
110 認識 rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.
111 今晚 jīn wǎn (chin oản): tối nay.
112 其他 qítā (chí tha): cái khác, khác.
113 記得 jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.
114 傢伙 jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
115 或者 huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.
116 過去 guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua
117 哪裡 nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
118 擔心 dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.
119 繼續 jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
120 女孩 nǚhái (nủy hái): cô gái.
121 親愛 qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.
122 下來 xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.
123 父親 fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.
124 以前 yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.
125 美國 měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ
126 完全 wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127 寶貝 bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
128 可是 kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.
129 世界 shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.
130 小時 xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.
131 重要 zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.
132 別人 biérén (biế rấn): người khác, người ta.
133 男人 nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.
134 機會 jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.
135 出去 chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.
136 看見 kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.
137 好像 hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.
138 得到 dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.
139 警察 jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.
140 兒子 érzi (ớ chự): con trai, người con.
141 之後 zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.
142 漂亮 piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.
143 分鐘 fēnzhōng (phân trung): phút
144 再見 zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
145 如何 rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.
146 比賽 bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.
147 情況 qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.
148 關係 guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.
149 真是 zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):
150 女士 nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
151 馬上 mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.
152 決定 juédìng (chuế ting): quyết định.
153 見到 jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.
154 根本 gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
155 關於 guānyú (quan úy): về…
156 那兒 nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
157 只要 zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.
158 裡面 lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.
159 到底 dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160 了解 liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
161 明天 míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.
162 結束 jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.
163 公司 gōngsī (cung sư): công ty, hãng.
164 成為 chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.
165 永遠 yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.
166 幫助 bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.

167 來說 lái shuō (lái suô): …mà nói.

168 多少 duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.


169 它們 tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.
170 確定 quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.
171 有人 yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…
172 清楚 qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.
173 晚上 wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.
174 安全 ānquán (an choén): an toàn.
175 怎樣 zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.
176 回家 huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.
177 願意 yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.
178 計劃 jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.
179 不能 bùnéng (pu nấng): không thể, không được.

180 說話 shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.

181 她們 tāmen (tha mân): họ, bọn họ.


182 有些 yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.
183 感謝 gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.
184 談談 tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
185 以後 yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.
186 照片 zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.
187 每個 měi gè (mẩy cừa): mỗi cái
188 歡迎 huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.
189 兄弟 xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.
190 從來 cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.
191 總是 zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.
192 拜託 bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.
193 女兒 nǚ’ér (nủy ớ): con gái.
194 小姐 xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.
195 消息 xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin.
196 或許 huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.
197 如此 rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.
198 無法 wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.
199 房子 fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.
200 衣服 yīfú (yi phú): quần áo, trang phục.

Từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 200 – 300


201 聽說 tīng shuō (thing suô): nghe nói.
202 參加 cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.
203 辦法 bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.
204 唯一 wéiyī (guấy yi): duy nhất.
205 回去 huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.
206 人們 rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.
207 該死 gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.
208 選擇 xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.
209 原因 yuányīn (doén in): nguyên nhân.
210 下去 xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.
211 好好 hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.
212 確實 quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.
213 混蛋 húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.
214 保證 bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.
215 學校 xuéxiào (xuế xeo): trường học.
216 接受 jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.
217 改變 gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.
218 看來 kàn lái (khan lái): xem ra.
219 麻煩 máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.
220 出現 chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.
221 打算 dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.
222 電影 diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.
223 身上 shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.
224 房間 fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.
225 不管 bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
226 特別 tèbié (thưa biế): đặc biệt.
227 注意 zhùyì (tru yi): chú ý.
228 甚至 shènzhì (sân trư): thậm chí.
229 保護 bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.
230 真正 zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.
231 結果 jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.
232 表現 biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.
233 其實 qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.
234 小心 xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.
235 進來 jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua.
236 當時 dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
237 只有 zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.

238 絕對 juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.

239 長官 zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.


240 進去 jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).
241 至少 zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.
242 律師 lǜshī (lùy sư): luật sư.
243 整個 zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.
244 聽到 tīng dào (thing tao): nghe được.
245 表演 biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.
246 正在 zhèngzài (trâng chai): đang.
247 感到 gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.
248 那邊 nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.
249 故事 gùshì (cu sư): câu chuyện.
250 結婚 jiéhūn (chiế huân): kết hôn.
251 咱們 zánmen (chán mân): chúng ta.
252 處理 chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.
253 妻子 qīzi (chi chự): vợ.
254 進行 jìnxíng (chin xính): tiến hành.
255 是否 shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không.
256 剛剛 gānggāng (cang cang): vừa, mới.
257 案子 ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.
258 行動 xíngdòng (xính tung): hành động.
259 第二 dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).
260 努力 nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.
261 害怕 hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.
262 調查 diàochá (teo chá): điều tra.

263 失去 shīqù (sư chuy): mất, chết.


264 成功 chénggōng (chấng cung): thành công.
265 考慮 kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
266 剛才 gāngcái (cang chái): vừa nãy.
267 約會 yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.
268 節目 jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.
269 通過 tōngguò (thung cuô): thông qua.
270 之間 zhī jiān (trư chen): giữa.
271 別的 bié de (piế tơ): cái khác.
272 開心 kāixīn (khai xin): vui vẻ.
273 母親 mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.
274 主意 zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.
275 丈夫 zhàngfū (trang phu): chồng.
276 變成 biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.
277 解釋 jiěshì (chiể sư): giải thích.
278 聯繫 liánxì (lén xi): liên hệ.
279 證明 zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.
280 生命 shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.
281 有點 yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.
282 解決 jiějué (chiể chuế): giải quyết.
283 難道 nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.
284 作為 zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
285 奇怪 qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.
286 極了 jíle (chí lơ): rất, cực.
287 同意 tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.
288 遊戲 yóuxì (yếu xi): trò chơi.
289 幫忙 bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.
290 危險 wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.
291 討厭 tǎoyàn (thảo den): đáng ghét, ghét.
292 曾經 céngjīng (chấng ching): trải qua, đã trải.
293 眼睛 yǎnjīng (dẻn ching) đôi mắt.
294 外面 wàimiàn (oai mien): phía ngoài, bên ngoài.
295 國家 guójiā (cuố chea) quốc gia, đất nước.
296 總統 zǒngtǒng (chúng thủng): tổng thống.
297 傷害 shānghài (sang hai): tổn thương, làm hại.
298 控制 kòngzhì (khung trư): khống chế.
299 最近 zuìjìn (chuây chin): dạo này, gần đây.
300 聲音 shēngyīn (sâng in): âm thanh, tiếng động.

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 300 – 400


301 快樂 kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302 可愛 kě’ài (khửa ai): đáng yêu.
303 進入 jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.

304 能夠 nénggòu (nấng câu): đủ.

305 完成 wánchéng (oán chấng): hoàn thành.


306 昨晚 zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307 醫院 yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308 不行 bùxíng (pù xính): không được.
309 而已 éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310 上面 shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311 樣子 yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312 有趣 yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313 真的 zhēn de (trân tợ): thật mà.
314 部分 bùfèn (pù phân): bộ phận.
315 要求 yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.
316 糟糕 zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317 除了 chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318 容易 róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319 保持 bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320 雖然 suīrán (suây rán): mặc dù.
321 想到 xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322 理解 lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323 證據 zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324 簡單 jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325 不同 bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326 夫人 fūrén (phu rấn): phu nhân.
327 父母 fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328 事實 shìshí (sư sứ): sự thực.
329 飛機 fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330 家庭 jiātíng (chea thính): gia đình.
331 秘密 mìmì (mi mi): bí mật.
332 屍體 shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333 打開 dǎkāi (tả khai): mở ra.

334 檢查 jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.

335 早上 zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.


336 玩笑 wánxiào (oán xeo): đùa.
337 任務 rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338 現場 xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339 博士 bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340 直到 zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341 緊張 jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342 簡直 jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343 放棄 fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344 小子 xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345 電視 diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346 大概 dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347 的確 díquè (tí chuê): đích thực.
348 回到 huí dào (huấy tao): về đến.
349 男孩 nánhái (nán hái): con trai
350 音樂 yīnyuè (in duê): âm nhạc
351 身體 shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể
352 留下 liú xià (liếu xia): lưu lại.
353 方式 fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.
354 美元 měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.
355 監獄 jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.
356 這邊 zhè biān (trưa ben): bên này.
357 重新 chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
358 瘋狂 fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.
359 收到 shōu dào (sâu tao): nhận được.
360 其中 qízhōng (chí trung): trong đó.
361 想法 xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.
362 紐約 niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).
363 家裡 jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.
364 還要 hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.
365 後面 hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.
366 帶來 dài lái (tai lái): đem lại.
367 昨天 zuótiān (chúa then): hôm qua.
368 不好 bù hǎo (pù hảo): không tốt.
369 抓住 zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.
370 記錄 jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.
371 老兄 lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.
372 來自 láizì (lái chư): đến từ.
373 大學 dàxué (ta xuế): đại học.
374 照顧 zhàogù (trao cu): chăm sóc.
375 太太 tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà.
376 聰明 cōngmíng (chông mính): thông minh.
377 本來 běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
378 加油 jiāyóu (chea yếu): cố lên.
379 多久 duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.
380 並且 bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.
381 直接 zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.
382 對於 duìyú (tuây úy): về, đối với.
383 突然 túrán (thú rán): đột nhiên.
384 開槍 kāi qiāng (khai cheng): mở súng.
385 除非 chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.
386 正常 zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.
387 死亡 sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.
388 終於 zhōngyú (trung úy): cuối cùng.
389 擁有 yǒngyǒu (dúng yểu): có.
390 不再 bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.
391 咖啡 kāfēi (khai phây): cà phê.
392 阻止 zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản
393 想像 xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.
394 冷靜 lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395 方法 fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.
396 能力 nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.
397 完美 wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.
398 目標 mùbiāo (mu peo): mục tiêu.
399 有關 yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.
400 精神 jīngshén (ching sấn): tinh thần.

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 400 – 500


401 另外 lìngwài (ling oai): ngoài ra.
402 放鬆 fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.
403 休息 xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.
404 每天 měitiān (mẩy then): mỗi ngày.
405 回答 huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp.
406 兇手 xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.
407 負責 fùzé (phu chứa): phụ trách.
408 介意 jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.
409 試試 shì shì (sư sư): thử.
410 那天 nèitiā (nây then): hôm đó.
411 系統 xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412 睡覺 shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413 謀殺 móushā (mấu sa): mưu sát.
414 禮物 lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415 那種 nà zhǒng (na trủng): loại đó.
416 各位 gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).
417 錯誤 cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418 隨便 suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419 頭髮 tóufǎ (thấu phả): tóc.
420 關心 guānxīn (quan xin): quan tâm.
421 幹嗎 gànma (can ma): làm gì.
422 興趣 xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.
423 報告 bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424 從沒 cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425 經歷 jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
426 老師 lǎoshī (lảo sư): giáo viên.
427 不用 bùyòng (bú dung): không cần.
428 小孩 xiǎohái (xẻo hái): trẻ em.
429 人類 rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại.
430 自由 zìyóu (chư yếu): tự do.
431 支持 zhīchí (trư chứ): ủng hộ.
432 星期 xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
433 很快 hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.
434 生氣 shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.
435 建議 jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.
436 做到 zuò dào (chua tao): làm được.
437 屁股 pìgu (phi cu): mông, đít.
438 生日 shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.
439 晚安 wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.
440 否則 fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.
441 安排 ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.
442 年輕 niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.
443 下面 xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.
444 姑娘 gūniáng (cu néng): cô nương.
445 鑰匙 yàoshi (deo sư): chìa khóa.
446 法官 fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.
447 選手 xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.
448 信息 xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.
449 投票 tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.
450 哥哥 gēgē (cưa cựa): anh trai.
451 手術 shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật.
452 必要 bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.
453 身邊 shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.
454 撒謊 sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.
455 武器 wǔqì (ủ chi): vũ khí.
456 痛苦 tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.
457 全部 quánbù (choén pu): toàn bộ.
458 手機 shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ
459 忘記 wàngjì (oang chi): quên.
460 存在 cúnzài (chuấn chai): tồn tại.
461 首先 shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.
462 以及 yǐjí (ỷ chí): và, cùng.
463 個人 gèrén (cưa rấn): cá nhân.
464 代表 dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.
465 堅持 jiānchí (chen chứ): kiên trì.
466 意義 yìyì (yi yi): ý nghĩa.
467 承認 chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.
468 發誓 fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.
469 理由 lǐyóu (lỉ yếu): lý do.
470 顯然 xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.
471 政府 zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.
472 這次 zhè cì (trưa chư): lần này.
473 生意 shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
474 遇到 yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.
475 即使 jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.
476 記住 jì zhù (chi tru): ghi nhớ.
477 到處 dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
478 幸運 xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.
479 那時 nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.
480 事兒 shì er (sư ơ): sự việc.
481 犯罪 fànzuì (phan chuây):phạm tội , phạm lỗi.
482 跳舞 tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa.
483 白痴 báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc.
484 信任 xìnrèn (xin rân): tín nhiệm.
485 新聞 xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.
486 未來 wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.
487 道歉 dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi.
488 可憐 kělián (khửa lén): đáng thương.
489 實在 shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.
490 加入 jiārù (chea ru): gia nhập.
491 病人 bìngrén (ping rấn): người bệnh.
492 治療 zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị.
493 原諒 yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua.
494 行為 xíngwéi (xính guấy): hành vi.
495 比較 bǐjiào (pỉ cheo): tương đối.
496 婚禮 hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ.
497 弟弟 dìdì (ti ti): em trai.
498 組織 zǔzhī (chủ trư): tổ chức.
499 想想 xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ .
500 繼續 jìxù (chi xuy): tiếp tục

You might also like