Professional Documents
Culture Documents
面 miàn
医 yī 医院:bệnh viện
院 yuàn
小 xiǎo nhỏ, bé
作 zuò
椅 yǐ 椅子: ghế
子 zi
爸 bà cha
妈 mā mẹ
狗 gǒu con chó
能 néng có thể
坐 zuò ngồi
脑 nǎo
中 zhōng 中午: buổi trưa
午 wǔ
吃 chī ăn
饭 fàn cơm
回 huí về
候 hòu
点 diǎn giờ
分 fèn phút
现 xiàn 现在:hiện tại
在 zài
电 diàn 电影: phim
影 yǐng
天 tiān 天气: thời tiết
气 qì
太 tài lắm
来 lái đến
怎 zěn 怎样: như thế nào
样 yàng
水 shuǐ 水果: trái cây
果 guǒ
热 rè nóng
冷 lěng lạnh
爱 ài yêu
姐 jiě chị
身 shēn 身体:cơ thể, sức khoẻ
体 tǐ
雨 yǔ mưa
欢 huān
学 xué 学习:học tập
习 xí
打 dǎ đánh, gọi (điện thoại)
视 shì
睡 shuì 睡觉: ngủ
觉 jiào
给 gěi cho, đưa
西 xī
先 xiān …trước
少 ít
开 kāi mở, lái (xe)
车 chē xe
漂 piāo 漂亮: xinh, đẹp
亮 liang
看 kàn nhìn
见 jiàn thấy
苹 píng 苹果: trái táo
果 guǒ
衣 yī 衣服: quần áo, trang phục
服 fu
都 dōu đều
租 zū
听 tīng nghe
写 xiě viết
年 nián năm
识 shi
飞 fēi 飞机: máy bay
机 jī
饭 fàn 饭店: nhà hàng, khách sạn
店 diàn
高 gāo 高兴: vui, vui mừng
兴 xìng
狗 Bộ thủ: 犭
猫 Bộ thủ: 犭