You are on page 1of 53

下 xià 下面: bên dưới, phía dưới

面 miàn
医 yī 医院:bệnh viện

院 yuàn
小 xiǎo nhỏ, bé

在 zài ở, tại (+ địa điểm)


工 gōng 工作:công việc

作 zuò
椅 yǐ 椅子: ghế

子 zi
爸 bà cha

妈 mā mẹ
狗 gǒu con chó

猫 māo con mèo


那 nà kia, đằng kia, đó

哪 nǎ (trợ từ nghi vấn) đâu, nào?


上 shàng trên

里 lǐ trong, bên trong


前 qián trước, phía trước

后 hòu sau, phía sau


和 hé và (liên từ)

能 néng có thể
坐 zuò ngồi

这 zhè đây, này


桌 zhuō cái bàn

本 běn cuốn (lượng từ)


电 diàn 电脑:máy tính

脑 nǎo
中 zhōng 中午: buổi trưa

午 wǔ
吃 chī ăn

饭 fàn cơm
回 huí về

住 zhù sống, cư ngụ


时 shí 时候:lúc, khi

候 hòu
点 diǎn giờ

分 fèn phút
现 xiàn 现在:hiện tại

在 zài
电 diàn 电影: phim

影 yǐng
天 tiān 天气: thời tiết

气 qì
太 tài lắm

来 lái đến
怎 zěn 怎样: như thế nào

样 yàng
水 shuǐ 水果: trái cây

果 guǒ
热 rè nóng

冷 lěng lạnh
爱 ài yêu

姐 jiě chị
身 shēn 身体:cơ thể, sức khoẻ

体 tǐ
雨 yǔ mưa

些 xiē 1 ít, 1 vài


也 yě cũng

喂 wèi (khẩu ngữ) alo, ê


喜 xǐ 喜欢: thích

欢 huān
学 xué 学习:học tập

习 xí
打 dǎ đánh, gọi (điện thoại)

话 huà 电话: điện thoại


电 diàn 电视: tivi

视 shì
睡 shuì 睡觉: ngủ

觉 jiào
给 gěi cho, đưa

吧 ba (nghi vấn) phải không?


东 dōng 东西: đồ (vật)

西 xī
先 xiān …trước

少 ít
开 kāi mở, lái (xe)

车 chē xe
漂 piāo 漂亮: xinh, đẹp

亮 liang
看 kàn nhìn

见 jiàn thấy
苹 píng 苹果: trái táo

果 guǒ
衣 yī 衣服: quần áo, trang phục

服 fu
都 dōu đều

少 shǎo 多少: bao nhiêu


钟 zhōng 分钟: phút (đồng hồ)

啊 ā (trợ từ ngữ khí) a


出 chū 出租: cho thuê

租 zū
听 tīng nghe

写 xiě viết
年 nián năm

起 qǐ 一起: cùng, với


认 rèn 认识: quen biết

识 shi
飞 fēi 飞机: máy bay

机 jī
饭 fàn 饭店: nhà hàng, khách sạn

店 diàn
高 gāo 高兴: vui, vui mừng

兴 xìng
狗 Bộ thủ: 犭

猫 Bộ thủ: 犭

You might also like