You are on page 1of 51

Ahandt ot hehel m! :Mộtt hủyt hủvàol ái.

Abandonment :sựbỏ, sựt ừbỏ, sựbỏr ơi


.
Abili
ty:khảnăng.
Ableseaman:Thủyt hủcóbằng
Above:ởt rên.
Absol ut er ight :quyềnt uyệtđối .
Absol ve:mi ễnt rách, gi ảiphóng.
Accept :nhận, chấpnhận.
Accept abl e:cót hểchấpnhậnđược.
Accessi bility:sựdễl ấy, dễđếngần.
Accident :t ainạn.
Accommodat e:chứa, l
àm chot híchhợp, dànxếp,ởsống.
Accommodat ion:t i
ệnnghisi nhhoạt ,chỗănở.
Accompany:đikèm, đit heo.
Accor di ngt o:t heo, tùyt heo.
Accor di ngl y:( sao)chophùhợp.
Account :tàikhoản, sựt hanht oán.
AccountDepar tment :Phòngkết oánt àivụ.
Accr ue:dồnl ại,tíchl ũyl ại,cộngdồn.
Accur at ely:đúng, chí nhxác.
Acid:axí t
.
Acknowl edgement :sựt hừanhận, sựcôngnhận.
Acquai ntwi th:quent huộcvới ,l
àm quan.
Acqui r e:gi ànhđược, thuđược, đạtđược.
Act:đạol uật ,sắcl uật ,hànhđộng.
ActofGod:Thi ênt ai, trườnghợpbấtkhảkháng.
Action:sựhoạtđộng.
Actiont oavoi dcol lision:đi ềuđộngt ránhva.
Activat e:hoạthóa, làm phóngxạ, l
àm hoạtđộng.
Actual :t hựcsự, thựct ế.
Actualt otall oss:t ồnt hấtt oànbột hựct ế.
Adaptt o:phùhợpvới .
Addi ti
onal :thêm, bổsung.
Addi ti
onaldat a:nhữngsốl iệu,(t
àili
ệudữki ện)bổsung.
Addr ess:Gởi , viếtcho.
Adequat e:Thỏađáng, thí chhợp.
Adequat e:Đủ, đầyđủ, tươngxứng, t
hỏađáng.
Adjust :Đi ềuchỉ nh.
Admi dshi p:Zer ol ái,thẳngl ái
.
Admi dshi ps( mi dshi ps) :Zer
! olái
!
Admi nst ration:sựquảnl ý.
Admi nst rationcost :Quảnl ýphí .
Admi ni st r
at ivemar chi ner y:Bộmáyhànhchí nh.
Admi ral ty:Hànghải , hảiquân.
Admi ral ty’sl istofl ight s:DanhsáchcáchảiđăngcủaBột ưl
ệnhHảiquân.
Admi t:Nhận, nhậnvào.
Adopt :Chấpnhận, theo.
Advance:Sựứngt rướcti
ền,ti
ềnứngt rước.
Advanceoff reight:Sựứngt rướctiềncước.
Advant age:Sựt huậnlợi,
hoàncảnht huậnlợi.
Advent ure:Phi êut rì
nh,sựphiêulưu,sựmạohi ểm.
Adver tse:quảngcáo.
i
Advisabl e:nên, đángt heo.
Advise:báo, báot in.
Aeri
al :ăngt en.
Aff
ect :làm ảnhhưởngđến, t
ácđộngđến.
Aff
eight ment :sựt huêchở,vậnchuyển.
Aff
or d:tạocho, cấpcho.
Af:đằngsau,
t đằngl ái
.
Aft
ersi ght :t
ừngàyxuấtt r
ình(thuậtngữdùngđểxácđị
nht
hờihạnt
rảt
iền
củahốiphi ếu) .
Agegr oup:nhóm t uổi .
Agency:sựmôigi ới,sựt runggi an, tácdụng, l
ực.
Aggr egat e:t ổngsố, toànt hể, toànbộ, kếttập.
Agr ee:t hỏat huận, đồngý.
Agr eement :hợpđồng, gi
aokèo.
Ahead:t ới ,ti
ếnvềphí at r
ước.
Aid:sựgi úpđỡ, sựt rợgi úp.
Aim:nhằm mụcđí ch, cóýđị nh.
Alvar iancèwi t h:mâut huẫnvới , khácvới .
Alcohol d:cồnr ượu, dungdị ch( cồn, rượu).
Allstar boad( por t
)!:Hếtl áiphải( tr
ái).
Allocat e:phâncônggi ao.
Allocat on:sựphânphối
i ,sựphânbố.
Allow:chophép.
Allowance:sựt rừ, sựbớthạnđị nhchophép.
Alongsi de:dọccầut àu.
Alter:đổi , t
hayđổi .
Ambul ance:xecứut hương, xecấpcứu.
Amend:sửađổi ,t
hayđổi ,bổsung.
Amendment :sửađổi , bổsung.
Among:t rongsố.
Amount :giát rịthực, tổngsố, sốl ượng.
Ampl i
fy:khuếchđại .
Anal ysing:phânt ích.
Anal ysis:sựphânt ích.
Anchor :neo.
Anchori sawei gh( at ri :neot
p) r
óc( lỉnthẳngđứng)
Anchori scl ear( foul ):neokhôngvướng( vướng)
Anchori sup( awash) :hếtneo, neol ênkhỏimặtnước.
Anchor age:khuneo.
Anchovy:cát rồng.
Andpur poses:ýđị nhvàmụcđí ch.
Andt hel ike:vàđạil oạinhưvậy.
Angl e:góc.
Annex:phụcl ục.
Annual :hàngnăm.
Antici pat e:dựki ến, đoánt rước.
Anti-cl ut terswi tch:côngt ắckhửnhi ễu.
Appar el :t rangt hi ếtbị,đồdùngdụngcụ.
Apar ent :bềngoài ,rõràng, thấyrõr àngoài.
Appar entot herandcondi t
ion:tìnhtrạngbềngoài ,bênngoài.
Appar ent ly:bềngoài .
Appear :xuấthi ện.
Append:vi ếtthêm vào.
Apper ent lyf orwar dofbeam:ướcchừngởphí atr
ướct rựcngangcủamì
nh.
Appl icabl e:cót hểápdụng, cóthểdùng.
Appl icat i
onf orm:đơnyêucầu( mởt í
ndụngt hư)
Appl y:ápvào, ápdụng, thíchứng.
Appoi nt :chỉđị nh.
Appr eci at on:sựđánggi
i á.
Appr oach:sựđếngần, sựl ạigần,sựgầnđúng, sựt hăm dòýkiến.
Appr oachvoyage:chuyểnđiđãhợpđồng.
Appr opr iat e:thíchhợp, thíchđáng.
Arbit rar y:hayt hayđổi ,thấtt hường.
Area:khuvực, vùng.
Arse:nảysi
i nh, xuấthi ện.
Arm:t rangbị .
Arrange:t huxếp, dànxếp.
Arrival :sựt ới,sựđến.
Art:t huật ,kỹxảo, nghệt huật .
Art=Ar ti
cl e:điều
Article:mặthàng, hàng.
Asf or :đối với,cònvề.
Aswel las:cũngnhư.
Ascer tai n:xácđị nh.
Ashor e:t rênbờ.
Aspect :khí acạnh, mặt.
Assess:đánhgi á.
Assi gn:chuyểnnhượng, chuyểngi ao.
Assi st ance:sựgi úpđỡ, sựt rợgiúp.
Associ at ion:hội , câulạcbộ.
Assume:chor ằng( làđúng) ;giảsử( làđúng)
Asur ance:sựcam đoan, sựbảođảm, sựquảquyết.
Assur er :ngườibảohi ểm.
Astr onomi cal:thuộct hiênvăn.
Atanypl ace:bấtkỳnơi nào.
Atanyt ime:bấtkỳl úcnào.
Atcur rentr ate:t heogi áhi ệnhành.
Atsi ght :tr ảngay( hốiphi ếu)
Atthesamet ime:đồngt hời.
Attimes:đôikhi ,đôil úc.
Atvar iancewi th:mâut huẫnvới ,khácvới .
Atm =at mospher e:at môt f
fe( đơnvị )đơnvịápsuất .
Att
ai nabl e:cót hểđạtt ới.
Att
empt :dựđị nh, cóýđị nh, cóýđồ.
Att
endt o:chút rọng, chăm l o.
Atendane:sựphụcvụ,
t sựt heohầu, sựcómặt .
Att
ract :hấpdẫn, lôicuốn.
Att
ract ive:hấpdẫn, lôicuốn.
Att
ribut abl e:cót hểquycho.
Audi ble:cót hểnghet hấy, ngher õ.
Author ise:chophép, đượcquyền.
Author ity:ngườicót hẩm quyền.
Author izat ion:sựchophép, sựchoquyền.
Auxiliar y:phụt rợ, phụ, t
hêm.
Availabi lity:cót hểđược, cót hểki ếm được.
Availabl e:cóhi ệul ực, cógi át rị
,cósẵnđểdùng.
Avast :dừngl ại,đứngl ại,khoan.
Avastheavi ngi n( on) :thecabl e!:ngừng( khoan)kéoneo!
Avastheavi ngi n! :ngừngkéo!Côl ại!
Aver age:t rungbì nh.
Avoid:t r ánh, t r
ánhkhỏi .
Avoidance:sựt ránhđược.
Awash:t rôinổit rênmặtnước, bịngậpsóng.
Baggagel ist :tờkhaihànhl ý.
Baiee:ngườinhậnhànghóagởiđểbảoquản.
l
Balance:sốcònl ại .
Balancecar go:sốhàngcònl ại.
Bale:ki ện( hàngmềm) .
Balecapaci ty:dungt íchhàngbaoki ện.
Ball
ast :nướcbal át( đểdằnt àu) .
Band:đaibọcngoài ,đait huyền.
Bank:bãingầm ( ởđáysông) ,đêgờụ( đấtđá).
Bankguar ant y:gi ấybảođảm nhàbăng( ngânhàng).
Banker :ngânhàng, nhàbăng.
Bank’ scor respondent :ngânhàngđạil ý.
Barge:sàl an.
Barraty:bạohành, sựchủt ầm củat huyềnviêngâythiệthạichochủt
àu.
Barrel:t hùngphi( hì nht rống) .
Baseon:l àm cơsở, dựavào.
Basis:cơsở.
Batter:bẹp, méomó.
Ber aedyt ohavei n!:chuẩnbịkéoneo!
Bewi ll
ingt o:sẵnsàng, sẵnl òng.
Beach:bãibi ển, bãit ắm
Beacon:phaot i
êu
Beam:chi ềur ộngl ớnnhấtcủat àu,trụcngang.
Bear :chị u, bị( bor e,bor ne,bor n)
.
Bear ing:ởđỡ, bạcl ót,bạct rục.
Bear thnot e:hợpđồngl ưukhoang( cảtàuchợl ẫntàuchuyến)
.
Beg:xi n.
Behave:cưxử, chạy( máymóc, tàubè) .
Beli
ef :sựt int ưởng.
Bel:chuông,
l cáichuông.
Belongt o:t huộcvề, của.
Bend:cong, võng.
Benef i
ciar y:ngườihưởng, ngườiđượct rảtiền.
Benef i
t:sựt ácdụng, l
ợiích.
Beyond:quá, vượtxahơn.
Bi
lgepump:bơm l acanh.
Bi
llofExchange:hốiphi ếu.
Bi
llofheal th:gi ấychứngnhậnsứckhỏe.
Bi
llofl ading:vậnđơnđườngbi ển,vậnt ảiđơn.
Bi
tt:cọcbí ch.
ame:l
Bl ỗi, t
r áchnhi ệm.
Bl
ank( bear er )B/ L:vậnđơnkhôngghiđí chdanhngườinhậnhàng.
Boat :tàu( nhỏ) ,xuồng.
Body:t ổchức, conngười ,nhóm, hộiđồng.
Boiler:nồihơi .
Boilerf eedpump:bơm cấpnướcchonồihơi .
Bonaf ide:cót hi ệný, thànht hật,chânt hật(từlat
inh).
Booki ngnot e:hợpđồngl ưukhoang( tàuchợ) .
Bosun:t hủyt hủt r
ưởng.
Bottom:đáy, tậncùng, dướicùng.
Bound:bịr àngbuộc.
Boundf or:chạyt ới,đitới.
Bow:mũit àu, đằngmũi .
Bowl :chậul abàn.
Branch:chinhánh.
Breach:sựviphạm.
Breadt h:chi ềur ộng.
Breakbul k:bắtđầudỡhàng.
Breakdown:sựhỏngmáy.
Breastl ne:dậyngang.
i
Brdge:buồngl
i ái ,buồngchỉhuy.
Bri
ght ness:độsáng.
Bri
lliance:sựsáng, độsáng.
Broadl y:r ộngr ãi.
Broker :ngườimôigi ới.
Broker age:t iềnmôigi ới.
Bulk–car rier:t àuchởhàngr ời.
Bulkcar go:hàngr ời.
Bulkhead:váchngăn.
Bump:sựvamạnh, sựđụngmạnh.
Bundl e:bó, bọc, gói .
Bunker :l ấynhi ênl iệu.
Buoy:phao.
Burdenofpr ovi ng:nghĩ avụchứngmi nh.
Burst ng:sựnổ.
i
Business:Nghi ệpvụ, việckinhdoanh.
Buyer :ngườimua.
Bygr avi ty:t ựchảy, dot ácdụngcủat r
ọnglực.
Bymeansof :bằngphươngt i
ện.
Bynomeans:t uyệtnhi ênkhông, khôngphảilà.
Bythei rnat ure:vềbảnchấtcủachúng.
Commandsf ormoor ing:khẩul ệnhbuộcdây.
C/O=car eof :nhờ, chuyểngi úp, đểchuyểncho.
Cabin:cabi n, buồngngủ( ởtàut huỷ).
Cable:cáp, l
in.
Cadet :sĩquan( sinhvi ên)thựct ậptrềntàu.
Cal
cul at e:t í
nh, tínht oán.
Cal
cul at ion:sựt ínht oán.
Cal
l:phíbảohi ểm ( pandI ).
Cal
lsi gn:hôhi ệu, tínhi ệugọi.
Can:hộpnhỏ, bình, bi đông( đựngnước) .
Canal :kênhđào, sôngđào.
Canaldues:t huếquakênh.
Cancel :hủybỏ, xoábỏ.
Cancel ling:( Ngày)hủybỏhợpđồng.
Cant:đưa, xoaymũi ,trởmũi ,ném sangbên.
Cantt hest ern( thebow)of fthepi er:Đưal
! ái(mũi
)rakhỏicầut
àu!
Canvas:bạt ,vảibạt .
Capabl e:cókhảnăng, cónăngl ực.
Capaci ty:dungt í
ch.
Capital:vốn, vốnđầut ư
Captai n:t huyềnt rưởng.
Carboy:bì nhl ớncóvỏbọcngoàiđểchởchấthóahọc.
Card:đĩ al abàn.
Cardboad:cáct ông, bìacứng.
Care:sựchúý, thậnt rọng.
Careof :nhờ, chuyểngi úp,đểchuyểncho.
Careless:cẩut hả.
Cargo:hànghoá.
Cargopl an:sơđồxếphàng.
Carpent er :thợmộc.
Carriage:vậnchuyển, vậntải,chuyênchở.
Carrier:ngườivậnt ải,ngườichuyênchở.
Carryout :thựchi ện, ti
ếnhành.
Carton:t hùngcáct ông, hộpcáct ông,hộpbìacứng(đựnghàng)
.
Case:t rườnghợp.
Cash:t iềnmặt .
Cask:t hùngt onnô.
Cast:đúc.
Castl oose:t hảdây, thảl ỏng.
Catalogue:bảnl i
ệtkêmụcl ục.
Caterf or :phụcvụcho.
Cater i
ngdepar tment :bộphận( ngành)phụcvụt r
êntàu.
Cause:nguyênnhân, nguyêndo.
Cautions:t hậnt rọng, cẩnt hận.
Cement :xi măng.
Certain:nàođó, chắcchắn.
Certi
f icat e:gi ấychứngnhận.
Chance:khảnăng, cơhội .
Channel :kênh.
Chapel :nhàt hờnhỏ.
Chapt er :chương, mục.
Charact er istic:đặcđi ểm, đặct í
nh.
Charge:nhi ệm vụ, bổnphậnt r
áchnhi ệm.
Chart :hảiđồ, bảnđồ.
Chartdat um:sốkhônghảiđồ, chuẩnđộsâu.
Chart er :thuêt àu.
Chart er–par y:hợpđồngt
t huêt àu.
Check:ki ểm t r
a.
Checkheront hespr ing! :Giữdâychéo!
Checkt heaf tbr eastl ine! :Hãm dâyngangl áil
ại!
Checkyourheadr ope( st ernrope) :Gi
! ữdâymũi( l
ái)
!
Checker :ngườiki ểm t r a:nhânvi ênkiểm đếm.
Chemi cal :hoáchất ,chấthoáhọc.
Choice:sựl ựachọn, chọnl ọc.
Chronomet er:thờikế, crônômét .
Chur ch:nhàt hờl ớn.
Ci
rcle:vòng, hìnht r òn.
Ci
rcul ar :t ròn, vòng, vòngquanh.
Ci
rcumst ance:hoàncảnh, trườnghợp.
Cl
aim:khi ếunại .
ap:đóngsậpvào,
Cl ấnmạnh, đặtnhanh.
Cl
apt hest opper s!:Khoáneol ại.
ass:cấphạngt
Cl àu.
Cl
assi ficat ion:sựphânl oại(hạng) .
ause:đi
Cl ềukhoản.
Cl
eanB/ L:vậnđơnsạchkhôngcóghi chú.
Cl
ear( f oul )anchor !:Neokhôngvướng( neovướng) !
Cl
ear cut :r õr àng, dứtkhoát .
Cl
ear ed:đãl àm mọit hủt ụcđểcót hểchot àurờibến.
Cl
ient :kháchhàng.
Cl
ockwi se:t heochi ềuki m đồnghồ.
Cl
osequar ter ssi tuat ion:t ì
nhhuốngquácận, việcđiđếnquágần.
Cl
ut t
er :tiếngồnào, sựl ộnxộn, sựhỗnl oạn.
Coal:t
han.
Coast:bờbi ển,venbi ển.
Coastr adioi nstall
ation:đài(tr
ạm)vôt uyếntr
ênbiển.
Cocoa:cacao.
Code:luậtl ệ,quyt ắc, bộluật.
Codename:t ênt heomã.
Co-ext
ensi ve:cùngt ănglên, cùngmởr ộng.
Col
lect:t hu.
Col
lectiveB/ L:vậnđơnchung.
Col
list
ion:sựđâm va, sựvachạm.
Combat :đốiphó, loạibỏ.
Combi nat on:sựkếthợp.
i
Comeal ong:cậpmạn.
Comeal ongsi de:cặpcầu, cặpmạn.
Command:quyềnchỉhuy, quyềnđiềukhiển.
Commence:bắtđầu.
Commenceowi ng! :Bắtđầul aidắt
!
Commer ci
al:thươngmại ,thươngvụ.
Commi ssion:t i
ềnhoahồng.
Commi t:phạm phải ,
canphạm.
Commi ttee:ban, ti
ểuban.
Common:chung, côngcộng.
Commoncar ri
er:ngườichuyênchởcôngcộng( vớinhữngđi
ềuki
ệnvàgi
á
cướcquyđị nhsẵn) .
Commonl aw:l uậtphổt hông( Anh, Mỹ, Uc,
Canada…)
Communi cat e:li
ênl ạc,thôngt in.
Compar ison:sựsosánh.
Compat ible:hợp, thíchhợp, tươnghợp.
Compensat ion:sựđềnbù, sựbồit hường.
Compet ent :cp1khảnăng, cónăngl ực.
Compet i
t on:sựcạnht
i r
anh.
Compile:ghichép, biênsoạn.
Complaint :sựgópý, sựphànnàn.
Complete:t oànbộ, hoànt oàn.
Completion:sựhoànt hành,sựkếtt húc.
Complywi th:tuânt heo, đồngýl àm theo.
Comprehensi on:baohàm, toàndi ện, mauhiểu,t
ổnghợp.
Concentr ate:tậptrungvào.
Concern:l i
ênquan.
Concurrent :xảyr ađồngt hời,đồngt hờivới
.
Conduct :sựđi ềukhi ển, sựhướngdẫn, sựchỉđạo.
Conductofvessel :hànht rì
nhcủat àuthuyền.
Conductofvessel sinsi ghtofoneanot :hànht
her r
ìnhcủat
àut
huyềnkhi
nhì
nthấynhau.
Confne:gi
i ớihạn, hạnchế.
Confi
rm:xácnhận, chứngt hực, t
hừanhận, phêchuẩn.
Confi
rmat on:sựxácnhận.
i
Confor m:phùhợp, đúng.
Conical :hì nhnón.
Connect ion:t hanht r uyền.
Connect ionr od:bi ên, thanht ruyền, tayt ruyền.
Consci ent ious:t ậnt âm, chuđáo.
Consecut vevoyage:chuyếnl
i i
ênt ục.
Consent :sựđồngý, sựt hoảt huận.
Consequence:hậuquả.
Consequent ial :dohậuquả, dokếtquả.
Consequent ly:bởit hế, dođó, vậyt hì,vìvậy, chonên.
Consider :xem t ới ,xétt ới .
Consider able:l ớn, đángkể.
Consider ably:đángkể, nhi ều.
Consider ation:sựsuyxét ,sựcânnhắc.
Consignment :l ôhàng, hànghoágởi .
Consist entwi h:phùhợp,
t thí chhợp.
Constant :trungt hành, bấtbi ến, liêntiếp, ki
ênt r
ì.
Constitut e:t ạo, tạot hành.
Constrai nt :thôngsốchovi ệcchạyt àuvàkhait hác.
Construct ion:cấut rúc, kếtcấu.
Construct ivet ot all oss:t ồnt hất ,ướct ínhcoinhưt oànbộ.
Consul :lãnhsự.
Consul ar :(thuộc)l ãnhsự.
Consume:t i
êut hụ.
Consumpt on:sựt
i iêut hụ.
Contact :t i
ếpxúc, giaot hiệp, gặpgỡ.
Contain:chứađựng, baogồm.
Container :côngt enơ.
Containershi p:t àuchởcôngt enơ.
Contami nat ion:sựl àm hỏng, sựl àm bẩn.
Content :nộidung.
Continuat ion:sựt iếpt ục, sựl àm t i
ếp.
Continuet hepr esentcour se! :Tiếptụcgi ữđúnghướngnhưt hếnày!
Continuousl y:l iênt ục, liênt iếp.
Contour :đườngvi ền.
Contract :hợpđồng.
Contrar yt o:t ráivới .
Contrast :sựt r
áingược.
Contribut ion:sựđónggóp, sựgópphần, phầnđónggóp.
Control:đi ềukhi ển, khốngchế.
Conveni ence:sựt huậnl ợi,sựt huậnt iện.
Convent ion:Côngước.
Conver t:bi ến, biếnđổi .
Conveyance:sựchở, sựchuyênchở.
Coolchamber :khoangl ạnh.
Copewi th:đốiphóvới .
Coralreef :đángầm sanhô.
Corpor at ebody:t ổchứcđoànt hể.
Correct :đúng, chínhxác.
Correct ion:sựt uchỉ nh, sựsửađổi .
Correspondence:t hưt í
n.
Cost:chiphí ,phít ổn.
Costi ncr ease:khoảnt ăngvềchiphí .
Cotton:bông.
Count :đếm.
Count er :chốngl ại,l
àm t r áingượcl ại.
Count er -off er:sựhoàngi á, hoàngi áchào.
Coupl ing:chỗnối ,vậtnối .
Cour se:hướng.
Cour t:toàán.
Cover :che, bảovệ, t
r ảira.
Craft:bè, tàu.
Cranedr i
ver :ngườil áicầncẩu.
Crankpi n:chốtt r
ụccam.
Crankshaf t:t rụccam.
Crate:t ạonên, tạot hành.
Credit:t índụng.
Crew:t huyềnvi ên,thuỷt hủ, thuyềnbộ.
Crewl i
st :danhsácht huyềnvi ên.
Cri
sis:sựkhủnghoảng.
Cross:điqua, chạyqua, cắthướng, chéohướng.
Cruise:đidul ị
ch, đichơi( bằngt àubi ển).
Cubicf eet :phí tkhối.
Cult
ivat edf ield:cánhđồngcót rồngt rọtcàycấy.
Currency:sựt hựchi ện, thờigi anl ưuhành.
Current :hi ệnt hời ,hiệnnay, đangl ưuhành, hiệnhành.
Curvedl ine:đườngcong.
Custody:sựt rôngnom, sựcanhgi ữ.
Customar y:t heophongt ục, tậpquán.
Customs:hảiquan.
Customsof ficer :Sĩquanhảiquan.
Cyli
ndr i
cal :hì nht rụ.
Dail
yr unni ngcost :chiphíngàyt àu.
Damage:sựhưhỏng, thiệthại .
Damages:t iềnbồit hườngt hiệthại ,ti
ềnbồithườngtainạn.
Damp–r esi tingpaper :gi ấychốngẩm.
Danger :hi ểm hoạ, sựnguyhi ểm.
Danger ous:nguyhi ểm.
Date:ghi( đề)ngàyt háng.
Dawn:buổi đầu, rạngđông, bìnhmi nh.
Daylight :banngày, ánhsángbanngày.
Deadsl owahead( ast ern) !:Tới( lùi)thậtchậm!
Deadwei ght :t rọngt ải.
Dead- freight :cướckhống.
Dealwi h:cóquanhệvới
t .
Deball
ast:bơm balát.
Debt:nợnần, mónnợ.
Deci on:quyếtđị
si nh.
Deckdepar t
ment:ngành( bộphận)boong.
Deckload:hàngtrênboong.
Deckhand:thuỷthủboong.
Declaraton:t
i ờkhai ,
sựcôngbố.
Declarati
onofnarcoticanddrug:t
ờkhaicácchấtđộcdược(
thuuốcngủ,
ma
t
úy)
Declarat i
onofAr msandAmmuni t
ion:Tờkhaivũkhí,
đạndược.
Declare:côngbố, tuyênbố.
Deduct :trừđi ,khấut rừ.
Deem:coinhư, chor ằng.
Deepen:l àm sâu, khoétsâu.
Default:lỗil ầm, saisót .
Defect:sựcốhỏnghóc, saisót ,khuyếttật.
Deferredpayment :muachị utr ảdần.
Defne:đị
i nhr õ,chỉr õt ínhchất .
Defi
ni t
ion:sựđị nhnghĩ a,lờiđịnhnghĩ a.
Deg=degr ee:độ.
Degree:độ.
ay:sựchậm t
Del rễ, làm chậm t rễ.
Del
iver :giao, phát .
Del
iver y:gi ao, sựgi ao.
Del
iver ydat e:ngàygi aohàng.
Del
iver yor der :l
ệnhgi aohàng.
Demand:nhucầu, đòihỏi .
Demi se( bar e- boat )C/ P:hợpđồngt huêt àutr
ần(t
rơn)
.
Demur rage:t iềnphạtl àm hàngchậm.
Depar :khởihành.
t
Depar t
ur e:sựđi ,sựkhởihành.
Dependon:t uỳt huộc, phụt huộcvào.
Dependabl e:cót hểt inđược, đángt incậy.
Dependent :phụct huộc, lệthuộc.
Dependenton:phụt huộc, lệthuộc.
Dependentupon:phụt huộcvào.
Deposi t:ti
ềnkýngân, tiềnđặtcọc.
Depreci ation:sựmấtgi á,khấuhao.
Depreci ctioncost :chiphíkhấuhao.
Depressi on:sựki nhdoanhsasút .
Depth:độsâu.
Derattng:sựdi
i ệtchuột .
Derrck:cầncẩut
i àu.
Descend:t ụtxuống, đixuống, xuống.
Descr be:di
i ễnảt ,đị nhr õtí
nhchất .
Descr i
pt on:sựt
i ả, sựdi ễntả,sựmôt ả.
Design:t hiếtkế, mẫu.
Desire:mongmuốn, muốn.
Despat ch:sựgởiđi ,sựgi ảiphóngt àunhanh.
Destinat ion:cảngđí ch, cảngdỡhàng.
Destroy:pháhủy, l
àm mấthi ệulực.
Detain:gi ữ, cầm gi ữ, bắtđợichờ.
Detent ion:sựcầm gi ữ,sựchậm t r
ễbắtbuộc.
Deterior ation:sưhưhỏng.
Determi nat on:sựhếthạn,
i mãnhạnhợpđồng.
Determi ne:xácđị nh.
Development :sựphátt ri
ển.
Deviat on:sựchệchhướng,
i sựsaiđường.
Device:dụngcụ, máymóc.
Di
amet er:đườngkí nh.
Di
ffer ence:sựkhácnhau, sựchệnhl ệch.
Del
iber at ely:cốý, chủt âm, cót í
nht oán.
Di
lgence:sựsi
i êngnăng, sựchuyêncần, sựcầncù.
Di
mensi on:kí cht hước.
Di
mmer :nút( côngt ắc).
Di
spat ch:gi ảiphóngt àunhanh.
Di
retion:hướng.
Di
rect ly:t rựctiếp.
Di
rty:bẩn.
Di
sadvant age:nhượcđi ểm, bấtlợi.
Di
sappoi ntment :sựt hấtước, sựlàm xong.
Di
scl aim:khôngnhận, chối .
Di
scount :chiếtkhấu.
Di
scr imi nat e:phânbi ệt
, đốixử.
Di
shonestconduct :cáchcưxửkhôngt rungthực.
Di
sinf ect ionandDer ati
zat ioncer ti
fi e:Gi
cat ấychứngnhậnt
ẩyuếkhửt
rùng
vàdi ệtchuột .
Dislodge:đánhbậtr akhỏivịt r
í,t
rụcrakhỏi.
Displacement :l
ượngr ẽnước.
Disposal :sựt ùyýsửdụng, sựsắpdặt .
Disposi tion:sựphânbổ, cáchsắpxếp.
Dissol ution:sựhủybỏ, sựt anrã.
Distant :xa, cách,xacách.
Distinct on:sựphânbi
i ệt, điềukhácnhau.
Distinggui sh:phânbi ệt,nhậnr a.
Distress:cảnhhi ểm nguy, cảnhhiểm nghèo,t
aihoạ.
Diver :thợl ặn.
Diver sion:sựchuyểnhướng, sựchệchhướng.
Di de:chi
vi a, phânchia.
Doone’ sut most:làm hếtsứcmì nh.
Dock:ụ, chổsửachữat àu.
Dockdues:t huếbến.
Dockgat e:cửaụ.
Dockr ecei pt :bi ênl aikhohàng( cảng).
Document :t àil iệu, giấyt ờ
Document ar y:t huộct àil i
ệu, tưl i
ệu.
Documenar ycr edi :t
t í
ndụngchứngt ừ,tí
ndụngt hư.
Domi nant :cóưut hếhơn, thốngt rị
.
Donkeyman:hạsĩquanphụt rácht hợmáy.
Dot :dấuchấm chấm.
Diubl eupf or eandaf t
!:gi acườnggấpđôimũivàl ái
!
Doubt ful :nghi ngờ, hoàinghi .
Draf t:hốiphi ếu.
Draf t:mớnnước.
Drai nage:ướct hoátđi ,sựdẫnl ưu.
Draught :mớnnước.
Draw:r út( tiền) .
Drawup:t hảo, thảor a, viết,lập.
Dredger :tàucuốc, t
àuhútbùn.
Drift:trôigi ạt ,bịcuốnđi .
Drive:đẩy, truyềnđộng.
Driveof f :đưaxuống, kéoxuống.
Driveon:đưal ên, kéol ên.
Drop:t hả, buôngl ơi
.
Drum:t hùngphi .
Drydock:ụkhô, ụnổi .
Due:phụphí , thuế.
Dueconcer n:sựquant âm t híchđáng.
Duenot ice:t hôngbáokị pt hời .
Duet o:do, vì.
Duly:t hí chhợp, thoảđáng.
Dupl icat e:bảnsao( haibản) .
Dur ation:t hờigi an, khoảngt hờigi an.
Dut y:thuế, nhi ệm vụ.
Earni ngs:t iềnki ếm được, tiềnl ãi
.
Easet hehel m! :Tr ảl áitừt ừ.
Ease! :Tr ảl áit ừt ừ.
Easy:hãyt ừt ừ.
Easyahead( ast ern)!:Tới( lùi)chậm!
Echo:t iếngđôi , tiếngvọng.
Economi cal ly:mộtcáchki nht ế(tiếtki
ệm) .
Eddy:xoáynước, gi
ól ốc.
Edge:l ề, rìa, mép.
Edition:l ầni nr a, lầnxuấtbản.
Effect :mụcđí ch, ýđị nh, vấnđề.
Effect ive:hữuhi ệu, hiệuquả.
Effect ivel y:cóhi ệuquả, cóhi ệul ực.
Effect ivenessoft heact on:hànhđộngcóhi
i ệuquảcủaviệcđi
ềuđộng.
Efficient :cóhi ệuquả, hiệusuấtcao.
Efficientdeck–hands:t hủyt hủtrên19t uổiđãquakỳkiểm t
ranăngl
ực.
Egypt ian:AiCập.
Ei
ther :mộtt ronghai , cảhai .
El
ect ricalequi pment :thi ếtbịđi ện.
El
ect romechani cal :cơđi ện, điệncơhọc.
El
ect rovent ilat on:t
i hônggi óbằngđi ện.
El
evat or :máynâng, máyt r
ục.
El
icit:moi ,gợir a.
El
sewher e:ởmộtnơinàokhác.
Embar kat ion:xếphàngl ênt àu.
Embody:bi ểuhi ện, kểcả.
Emer gencyst eer ingsyst em:hệt hốngl áisựcố.
Emi t:phát ,phátr a.
Emphasi ze:nhấnmạnh, làm nổibật .
Empl oy:t huê, làm t huê, sửdụng.
Empl oyment :vi ệcl àm, (sự)t huêl àm, sựdùng.
Enr out e:t rênđườngđi( tiếngPháp) .
Enabl e:l àm chocót hể, l
àm chocókhảnăng, choquyền,chophép.
Enclose:kèm t heo.
Encount er :gặpphải .
End:đầu, đầucuối ,cuối .
Endor sement :kỳhậu.
Ener gy:năngl ượng.
Enfor ce:bắtt ônt rọng, bắtt uânt heo, đem thihành(
luậtl
ệ).
Enfor ceabl e:cót hểbắtt ônt rọng.
Engage:cam kết ,hứahẹn.
Engine:máy, độngcơ.
Enginet el egr aphor der s:Khẩul ệnhmáy.
Enor mousl y:vôcùng, hếtsức.
Ensur e:bảođảm.
Enteri nt o:kýkết ,tham dự.
Enteri nt of or ce:cóhi ệul ực.
Enter tai nment :gi ảit r í
.
Entirely:hoànt oàn.
Entry:sựghivào.
Entryvi sa:t hịt hựcnhậpcảnh.
Enumer ate:l iệtkê.
Environment :môit r ường.
Equal :ngangbằng, bì nhđẳng.
Equal ly:ngangbằng, bìnhđẳng, tươngđương.
Equip:t rangbị .
Equipment :t hi ếtbị , dụngcụ, tr
angbị .
Equival ent :t ươngđươngvới .
Essence:bảnchất ,thựcchất .
Essent ial :quant r
ọng, chí nh, chủyếu.
Essent ial ly:chủyếu, cốtyếu, bảnchất .
Essent ial s:nhữngđi ềucốtyếu.
Establ ish:xácđị nh, chí nht hứchoá, xácl ập.
Estimat e:ướct í
nh, dựt ính.
ETA=expect edt imeofar ival :thờigi andựkiếntới
.
Eveni f:t hậm chí ,ngaycả.
Envenl y:bằngphẳngđều, ngangnhau.
Event :trườnghợp, sựki ện.
Event ual ly:đưađếnkếtquảl à, cuốicùng.
Everyt hingi sr eadyf ort owi ng! :Tấtcảđãsẵnsàngđểl ạidắt
!
dence:bằngchứng,
Evi làm bằngchứng.
Exami nat ion:sựki ểm t ra.
Exami ne:khám, kiểm t ra.
Exceed:vượtquá.
Except :t rừr a, loạir a, phảnđối ,chốngl ại
.
Exceptwher e:t rừkhi .
Except ion:l oạit r ừ, ngoạil ệ.
Excess:sựvượtquá.
Excessi ve:vượtquá.
Excessi vel y:quámức, quát hể, quáđáng.
Exchange:t ỷgi áhốiđoái ,ngoạihối .
Exclude:l oạit rừ.
Excur sion:t ham quan, dul ịch.
Execut e:t hựchi ện, làm t hủt ụcđểchocógi átr
ị.
Exempt on:sựmi
i ễnt r ừ, sựnhi ễm.
Exrcise:t hựchi ện, thihành, làm sửdụng.
Exerciseal en:sửdụngquyềncầm gi
i ữhàng.
Exi
st :tồnt ại.
Exi
st ence:sựt ồnt ại, sựsống, sựsốngcòn.
Exoner ate:mi ễncho, mi ễn.
Expand:mởr ộng, phátt riển.
Expect :dựki ến.
Expect edl ife:t uổit họdựki ến.
Expedi tious:khẩnt rương, maul ẹ.
Expendi tur e:chiphí ,phít ổn.
Expense:chiphí ,tiềnchit iêu.
Exper ience:t rảiqua.
Exper ienced:cóki nhnghi ệm, từngt r
ải.
Exper tise:ýki ếnvềmặtchuyênmônt hànht
hạo.
Expiry:sựkếtt húc, sựmãnhạn, sựhếthạn.
Explicitly:r õr àng, dứtkhoát .
Explosi on:sựnổ.
Explosi ve:dễnổ, gâynổ.
Expor t:xuấtkhẩu.
Expor ter :ngườixuấtkhẩu.
Expressi on:t hànhngữ, thuậtngữ.
Extend:gi ahạn, kéodài ,bổsung.
Extensi on:sựgi ahạn, sựkéodài .
Exti
nct on:sựdậpt
i ắt, sựt iêudi ệt .
Extra:t hêm, phụ.
Ext ra–wei ght s:nhữngki ệnhàngnặng.
Ext ract :đoạnt rí
ch.
Ext raneous:bắtnguồnởngoài ,xal ạ.
Ext raor dinar y:đặcbi ệt,kháct hường
Ext ra–wei ght s:nhữngki ệnhàngnặng.
Ext remel y:hếtsức, cựckỳ.
Face:đốimặt ,đốidi ện.
Faci litat e:l àm chodễdàng, làm t huậnt iện.
Fact or :yếut ố,thànhphần.
Fai :hỏng,
l sựcố.
Fai l
ur e:sựkhôngl àm được( vi ệcgì ),sựt hấtbại
.
Fai rway:l uồng, luồngl ạch.
Fal :r
l ơiđổxuống.
Fal se:sai ,khôngđúng.
Fast er :Tăngvòngt
! ua, nhanhhơn!
Fat hom:phat hom ( 6f eet )
,sải ,đơnvịđochi ềusâu=1,82m.
Faul t:thi ếusót ,sơsuất .
Faul tyst owage:xếphàngkhôngt ốt .
Favour abl e:t huậnl ợi .
Fear :engại ,losợ.
Feat ur e:đặcđi ểm, nétđặcbi ệt.
Fender :quảđệm, đệm va.
Fender sont hst arboar d(por t)si de! :choquảđệm sangphải( t
rái
)!
Figur e:hì nh, hìnhdáng, sơđồ.
Financi al:( thuộc)t àichí nh;vềt àichí nh.
Fini shwi tht heengi ne! :nghỉmát ,tắcmáy.
Firm of fer :sựchàogi ácốđị nh.
Firstmat e:đạiphó, thuyềnphónhất .
Fishi ngt ool :ngưcụ.
Fit:đặt , l
ắpđặt ,thíchhợp.
Fix:ổnđị nh, cốđị nh, ấnđị nh, quyđị nh, phạm vi.
Fixedobj ect :vậtcốđị nh.
Fixt ur enot e:hợpđồngsơbộđểxếphàng.
Flagofconveni ence:cờt huậnt iện, cờphươngt iện.
Flar e:đuốchi ệu, chớpl ửa,pháohi ệu.
Flash:chi ếusáng, l
oésáng, phátsáng.
Fleer :hạm đội ,độit àu.
Fleet :độit àu, t
àu.
Flight :chuyếnbay, cuộcbay.
Float ing:nổi ,tr
ôi.
Float ingbeacon:phaot iêu,phùt i
êu, hảiđăng.
Fluct uat ion:sựl ênxuống, sựt hăngt rầm.
Fluct uat e:l ênxuống, hayt hayđổi .
Fly:t r eo, bay.
Focus:t i
êuđi ểm, đi ểm t r
ọngt âm, hộit ụ.
Fog:mù, sươngmùdày.
Fogpat ch:dảisươngmù.
Fogsi gnal :âm hi ệusamù( sươngmù) .
Followi ng:nhưsau, sauđây.
Force:épbuộc, đẩyt ới.
Forcemaj cur e:bấtkhảkháng.
Forecast le:sànboongmũi .
Foregoi ng:nhữngđi ềuđãnóiởt rên.
Forei gnnat ional s:nhữngngườinướcngoài .
Forfei t:đểmất ,mấtquyền, bịt ước.
Form:hì nht hức, cácht hức.
Format ion:sựhì nht hành, sựt ạot hành.
Formul a:côngt hức.
Fortui tous:t ì
nhcờ, ngẫunhi ên.
Forwar d:đằngmũi , đằngt rước.
Foul :vậnđơnbẩn, cóghichú.
Fract ion:phânsố, phầnnhỏ.
Fragi le:dễvỡ, dễgãy, dễhỏng.
Frater ni ty:phườnghội ,t
ìnhanhem.
Freef rom:đượcmi ễn, khôngbị .
Freepr atique:gi ấyhoànt hànht hủt ụcytế(đượcphépgi aodịchvớibờ)
.
Freeboar d:mạnkhô.
Freedom:t ựdo.
Freef loat :r akhỏichỗcạn.
Freight :cước, thuỷcước.
Frequency:t ầnsố.
Frozenf ish:cáđôngl ạnh.
Frust rat e:l àm hỏng, l
àm chovôhi ệuquả, l
àm chomấtt ácdụng.
Fuel :nhi ênl iệu.
Fuelf il
ter :bì nhl ọcnhi ênl iệu.
Fuel ingt er mi nal s:cáccảngt iếpdầu.
Fulanddown:l ợidụnghếtdungt íchvàt r
ọngt ải
.
Fulfill:hoànt hành, thựchi ện.
Fullandcompl et ecar go:hàngt heođ1nghợpđồngquyđị nh.
Fullcompl ement :thuyềnbộđầyđủ.
Fullset :bộđầyđủ.
Fullspeedahead( ast ern)!:Tới( l
ùi)hếtmáy.
Funct ion:chứcnăng, nhiệm vụ.
Fundament elly:vềcơbản.
Funnel :ốngkhói .
Furni sh:cungcấp.
Further :t i
ếp, ti
ếpt heo.
G.R.T=gr ossr egi st ert onnage:t rọngt ảiđăngkýt oànphần.
G/Abond:gi ấycam kếtđónggópt ổnthấtchung.
G/Adeposi t:gi ấykýquỹđónggópt ổnthấtchung.
G/Aguar ant ee:gi ấycam đoanđónggópt ổnthấtchung.
Gain:sựkhuyếchđại ,sựt ăngt hêm, độlợi.
Gallon:gal ông( Anh:4, 54lí
t, Mỹ:3, 78l í
t)
.
Galvani ze:mạ.
Gang:đội ,toán, máng.
Gangf oreman:độit rưởng,mángt rưởng.
Garl
ic:tỏi.
Gas:khí,hơi .
Generalaver age:t ổnt hấtchung.
Generalcar go:hàngbáchhoá.
Generallyspeaki ng:nóichung.
Generalship:tàuchởhàngbáchhoá.
Generator:máyđèn, máyphátđi ện.
GenevaConvent ion:CôngướcGeneva.
Gent:đạilý.
Geographi val:thuộcđị alý.
Getbothanchor sready! :chuẩnbị ,cảhaineo!
Getin:vào, thuvề, mangvề.
Getinthebow( ster n):Đưamũi(
! lái)vào!
Getstranded:mắccạn.
Getthest arboad( por t
)anchorr eady! :chuẩnbịneophải(tr
ái)
!
Gi
veherashor tkichahead( astern):Dị chtàulênt
rước(vềsau)mộtchút
!
Gi
veonshor e( ashor e)theheavi ngl i
ne! :Quăngdâyném l
ênbờ!
Gi
veoutt wol ines, onef rom eachsi de!:Quănghaidâydọcmũi ,
mỗimạnmột
dây.
Giver iset o:gâyr a, nảysi nh.
Glad:đệm, nắpđệm.
Glass- war e:đồt huỷt inh,hàngt hủyti
nh.
Glue:gắnl ại,dánvào, bám chặtl ấy,
dánbằngkeo.
Goast er n:chạyl ùi.
Goout :đigi aothi ệp.
Gosl ower !:chạychậm hơn, chạychậm lại!
Gold:vàng.
Gong:cáicồng, cáichi êng.
Goods:hànghoá.
GOVT–gover nment :chínhphủ.
Graduat e:chi ađộ, tăngdầndần, sắpxếptheomứcđộ.
Graduat ion:sựchi ađộ, sựt ăngdầndần.
Grain:hànghạt ,ngũcốc.
Grant :cấp, sựcho.
Greaser :thợchâm dầu.
Greatci r cler oute:đườnghànhhảit heocungvònglớn.
Grossr egi stertonnage:dungt ảiđăngkýtoànphần.
Grosst er ms:đi ềuki ệnt rảchiphíxếpdỡmàchủt àuchịuhết
.
Grosst on:t ấnđăngký, dungt ảiđăngkýtoànphần.
Grosswei ght :trọngl ượngcảbì .
Ground:mắccạn.
GroupageB/ L:vậnđơnchung.
Guar ant ee:cam đoan, bảođảm.
Guidance:sựhướngdẫn, sựchỉđạo.
Gyroscopi c:labànđi ện, l
abànconquay.
H.R. S–hour :gi ờ.
Halfahead( ast er n)!:Tới( lùi)nữamáy.
Hand:gi ao, đưa.
Handl e:đi ềukhi ển, chỉhuy.
Handl ing:xếpdỡvậnchuyểnhànghoá.
Handsomel y:đẹp, tốtđẹp.
Har da–st ar boad:Hếtl áiphải( t
rái)
!
Har dly:hầunhưkhông.
Har dwood:gỗcứng.
Hat ch:nắphầm hàng, cửahầm hàng.
Hat chcover :nắphầm hàng.
Hat chwayman:côngnhânbốcmáng( làm việcbênmiệnghầm).
Hauli n( pi ckup)t hesl ack! :Thuphầnchùng!
Havei nt hepor t( star boar d)anchorchai :Kéol
n! ỉnphí
atrái(
phải
)!
Haveshor t!:kéol ỉnt hẳngđứng!
Havet hef ender sr eady! :Chuẩnbịquảđệm!
Hayst ack:đốngcỏkhô.
Head:hướngmũit àu.
Head–quar ter s:t rụsở, cơquan.
Headr ope:dọcdâymũi .
Hear t:đi ểm chí nh, đi ểm chủyếu.
Heave:kéo, ném.
Heaveaway( i
n)t heheadr ope!:Thudâydọcmũi !
Heaveawayt het owr ope! :Thu( kéo)dâyl ại
!
Heaveup:Kéo.
Heaveup( wei ng)t heanchor !:Kéoneo!
Heavi ngl ine:dâyném.
Height :chi ềucao.
Helm:t ayl ái ,vôl ăng.
Helm admi dshi ps! :Zer ol ái!
Helm or der s:khẩul ệnhl ái.
Helmsman:t huỷt hủl ái,ngườicầm l ái.
Hence:dođó, chonên.
Her eby:dođó, bằngcáchnày.
Her ewit h:kèm t heođây.
Hi
ll–t op:đỉ nhđồi .
Hi
r e:thuê.
Hi
r eperday:t iềnt huêt àu/ ngày.
Hi
r epur chase:t huê, mua.
Hogshead:t hùngl ớn( đựngr ượu)
Hoist( hauldown)t hef l
ag! :Kéo( hạ)cờ!
Hold:hầm hàng, hầm.
Holdont hecabl e!:Gi ữchặtl ỉnneo!Côchặtl ỉ
n!
Holdon:côl ại ,khoankéo.
Holdsomeoner esponsi bleforsomet hing:buộcaichị
utráchnhi
ệm vềvi
ệc

.
Hook:móchàng.
Horizon:chânt rời.
Hospi talizat ion:sựđưavàobệnhvi ệc.
Hostili
ty:chi ếnsự, hànhđộng.
Howdoessheanswert hehel m? :Láicóănkhông?Ănl áithếnào.
Howdoesshehead? :Hướngl áithếnào?
Howdoest hechai nlook? :Hướngl ỉnt hếnào?
Howgr owst hechai n?:Hướngl ỉ
nt hếnào?
Howi sshehead? :Hướngl áit hếnào?
Howi sthecabl el eading? :Hướngl ỉnthếnào?
Hul:vỏt
l àu, thânt àu.
Humanbei ng:conngười , người .
Humi di y:độẩm.
t
ce:bănggi
I á, băng.
I
ce–br eaker :tàuphábăng.
dea:ýđị
I nh, ýđồ.
I
dent if
icat ion:sựnhậndạng, sựnhậnr a.
I
dent if
icat ion:sựnhậnbi ết,sựnhậnr a.
I
dent iy:đặct
t ính, nétđểnhậnbi ết,nétđểnhậndạng.
fany:nếucó.
I
I
fshekeptf ur t
herSout h:nếut àucừt iếptụcchạythêm vềphíaNam.
I
ll
umi nat ion:độr ọi,sựrọisáng, sựchi ếusáng.
I
’m alteringmycour set ost arboad( port
):Tôiđangđổihướngsangphải(t
rái
).
I
mmedi atepayment :thanht oán( t
iền)đứtđoạn.
I
mmer si on:sựnhúngnước, sựnhấnchì m, sựngâm nước.
I
mmi grat ionof f
icer:sỹquanxuấtnhậpcảnh( nhậpcư).
I
mmuni ty:sựmi ễnt rừ,sựđượcmi ễn.
I
mpact :sựđâm va, sựvachạm.
I
mpl ication:sựngụý, sựhi ểungầm.
I
mpl ied:hi ểungầm, ngụý.
I
mpl iedly:mi nht hị ,
hiểungầm.
I
mpl y:ám chỉ ,gợiý.
I
mpor t:nhậpkhẩu.
I
mpor tanti nfor mat ionfort hepl anni ngofvoyages:nhữngt hôngti
nquan
t
rọngđểl ậpkếhoạchchuyếnđi .
I
mportation:sựnhậpkhẩu.
I
mporter:ngườinhậpkhẩu.
mpose:bắtchị
I u,ápđặt .
I
mpossi ble:khôngt hể.
I
mproper :khôngt híchhợp,khôngđúng.
I
naccor dancewi th:phùhợpvới.
nadvance:t
I rước.
I
nallrespect s:vềmọiphươngdi ện.
I
nball
ast :chạykhônghàng, chạybalát
.
I
nbulk:chởr ời,đểrời.
I
ncaseof :tr
ongt rườnghợp.
I
nchar ge:phụt rách, t
hườngtr
ực,tr
ực.
I
nchar geof f:chịutráchnhi
ệm.
I
nconnect ionwi th:l i
ênquanvớivấnđề.
I
nduecour se:đúngt hủt ục, đúngl úc.
I
nef fect :cóhi ệul ực, cókếtquả.
I
never yway:vềmọiphươngdi ện.
I
nexi st ence:cònt ồnt ại.
I
nfact :trongt hựct ế.
I
nfavourof :ghit ên( tíndụngt hư).
I
nfor ce:cóhi ệul ực.
I
nful :đầyđủ.
l
I
nlieuof :thayt hếvào.
I
nlikemanner :theocácht hứct ươngt ự.
nnoway:khônghề,
I chẳngbằngcáchnào.
I
nor der :nhằm.
I
npossessi onof :cóquyềnsởhữu.
I
nquest ion:đangnóiđến, đangbànđến.
I
nregar dof :vềvấnđề, vềphần.
I
nrespectof :vềphươngdi ện, vềmặt , vềđốivới.
I
nsi ghtof :nhì
f nt hấy, trongt ầm nhì n.
I
nsuchamanner :theocácht hứcsaocho.
I
ntheaggr egat e:t ínhgộp, tí
nhchung, tínhtổngsố.
I
ntheeventof :trongt rườnghợp.
I
nthei nt erest :vìl ợií ch, vì.
I
nwr i
ting:bằngvănbản.
nadequacy:sựkhôngt
I hỏađáng.
I
ncent ive:sựkhuyếnkhí ch, sựkhí chl ệ.
I
ncidentt o:gắnl iềnvới .
I
ncline:cókhuynhhướng, cóýsẵnsàng.
I
nclude:gồm cả, baogồm.
I
ncor por ate:sátnhập, hợpnhất ,kếthợpchặtchẽ.
I
ncrease:sựt ăng.
I
ncreaseyourspeed! :Tăngt ốcđộ!
I
ncumbr ance:sựphi ềnt oái ,sựt rởngại .
I
ncur :chị u,bị .
I
ndemni ty:đềnbù, bồit hường.
I
ndent i
f i
cat ion:sựnhậnbi ết, sựnhậnr a.
I
ndependent lyof :khôngphụt huộcvào, độclậpvới.
I
nder ect ly:gi ánt iếp.
I
ndest r ess:t ainạn, bịt ainạn.
I
ndet er mi nat e:vôđị nh, khôngcốđị nh, khôngrõ.
I
ndicat e:chobi ết, biểut hị.
I
ndicat or :côngt ắcchỉt hị, đènchỉbáo.
nduce:(
I điện)cảm, cảm đi ện.
I
nevitabl esi tuat on:t
i ìnhhuốngkhôngt hểtránhkhỏi.
I
nfl
ammabl e:dễcháy, dễbốcl ửa.
I
nfl
at abl e:cót hểbơm phồng, cót hểt hổiphồng,tựthổi.
I
nfl
ict :gâyr a,bắtphảichị u.
I
nformat ion:sốl iệu, t
hôngt i
n, tàili
ệu.
I
nformat ionsheet :bảntin.
I
nfrnge:viphạm,
i xâm phạm.
I
nher entvi ce:khuyếttậtvốncó, nộit
ỳ.
I
njector :vòiphun.
I
njure:l àm hại,l
àm t ổnthương.
I
njury:t hươngt ật,ốm đau.
I
nnerr oad:vũngt r
ong,khuneobênt rong.
I
nnocent :khôngcól ỗi
,vôt ội,khôngcóhại.
nnocuous:khôngcóhại
I , khôngđộc.
I
nquir y:sựhỏi ,sựđi ềutra.
I
nsect :sâubọ.
I
nsert :đưavào, ghivào.
I
nsiston:khoăngkhăngđòi ,cứnhấtđịnh.
I
nspect :kiểm t
ra.
I
nst:thángnày.
I
nstallat on:máymóc,
i hệt hốngmáymóc, bốt

.
I
nstance:t hídụ,vídụt r
ườnghợpcábi ệt
.
I
nstit
ut ecar gocl auses:nhữngđi ềukhoảnbảohi
ểm hànghoácủahộibảo
hiểm LuânĐôn.
Instruct :chỉt hịcho, chohay.
Instruct ion:sựhướngdẫn, chỉt hị
.
Instrument :côngcụ, dụngcụ, t
hiếtbị
.
Insuffici ency:sựt hi
ếu, khôngđủ.
Insulationr esistance:đi ệntrởcáchđi ện.
Insurabl ei nterest:lợiíchbảohi ểm,quyềnlợibảohi
ểm.
Insurance:bảohi ểm.
Insure:bảohi ểm, bảođảm.
Insurer :ngườibảohi ểm.
Intake:l ượngl ấyvào, sựl ấyvào, sựbốclên.
Intent:ýđị nh.
Intentional ly:cốt ì
nh, chủt âm.
Interest :quyềnl ợi
, l
ợiích, l
ợitức.
Interest ed:cól i
ênquan, cóquant âm.
Interfere:cant hiệp,xenvào, dínhvào.
Intermedi ate:trunggi an, gi
ữa.
Internat ional:quốct ế.
Int
ernat
ionalConvent
ionfort
hePr event
ionofPolluti
onfrom
ps:Côngước(
shi quốctế)vềphòngngừaônhi ễm biển(t
ừt àu)
.
Int
ernat
ionalConvent
iononSafetyofLifeatsea:Côngước( quốct
ế)vềan
t
oànsi
nhmạngt
rênbi
ển.
I
nter
nat
ionalRegul
ati
onsf
orpr
event
ingcol
li
sionatsea:quyt
ắc(
quốct
ế)
t
ránhvat rênbiển.
I
nterrupt
ion:sựgi ánđoạn, sựđứtquãng.
I
ntersect:cắtngang,giaonhau, chéonhau.
I
ntervaloftime:khoảngt hờigian,khoảngcácht
hờigi
an.
I
ntervene:xenvào, xảyraởgi ữa,canthiệp.
I
ntri
cate:rắcrối,phứctạp.
Introduce:gi ớit hiệu.
Invoi ce:hoáđơn.
Invol ve:l iênquan, díchl íu.
Irr
evocabl e:khôngt hểhủybỏđược, khôngthểhuỷngang.
Isitcl earast er n? :Chânvị tcóvướngdâykhông?
Isshegoodatst eer ing!:Láicóănkhông?Anl áit
hếnào?
Isthehel m har dover ? :Đãhếtl áichưa.
Issue:cấp, phát .
Issui ngbank:ngânhàngpháthành.
Jam:mứt .
Jett ison:ném hàngxuốngbi ển.
Jett y:cầut àu, đêchắnsóng.
Jewel :đồchâubáu, đồki m hoàn.
Join:t rởvề, trảl ại.
Joint :mốihàn, mốinối ,mốighép.
Jour nal :cổt rục, ngõngt rục.
Jour ney:hànht rì
nh, chặngđườngđi .
Judg:cáchnhì n,sựđánhgi á,ócphánđoán.
Juni ordeckof f i
cer :sĩquanboongcấpdưới .
Just if y:chứngmi nhl àđúng.
Jut e:đay, baođay.
Keel :sốngđáyt àu, kit àu.
Keep:cứđểcho, gi ữ, ti
ếpt ục.
Keepawaybef oret hesea! :hướngmũit àuđốisóng,gi
ữchotàugốisóng!
Keepcl earof :tránhxa.
Keepi tslack! :đểnót ựxông.
Keg:t hùngt onnônhỏ.
Kind:t í
nhchất , bảnt ính.
Kindl y:làm ơn, đềnghị .
Knot :nút , nơ, hảil ý/ giờ( t
ốcđột àu).
Knowi ngl y:cốý, cốt ình.
Knowl edge:ki ếnt hức, sựhi ểubi ết
.
Lack:sựt hiếu.
Land:hạcánh.
Land–mar k:mụct i
êubờ, dấuhi ệutrênbờ.
Landf al:đấtl
l iền( đượct rôngt hấyt ừcont àuởngoàikhơi
).
Landi ng:sựghévàobờ, sựcặpmạn.
Lar gepar celofcar go:l ôhàngl ớn.
Latit ude:vĩđộ.
Latentdef ect :khuyếtt ậtkí n,ẩnt ỳ.
Latestedi tion:l ầnxuấtbảnmớinhất( gầnđâynhất )
.
Launch:hạ, phóng.
Law:l uật, l
uậtpháp.
Laydown:đềr a,thừanhận, tuyênbố.
Layof f:kẻ, đặt .
Layup:ngừngki nhdoanh.
Layday:ngàyt àuphảicómặt ,ngàylàm hàng.
Layt me:t
i hờihạnl àm hàng.
Layt i
me“ Aver ages” :t hờihạnxếpdỡbùt r
ừ.
Leadt o:dẫnđến.
Leadi ngmar k:dấuhi ệuchập, chậpt i
êu.
Leakage:sựr òr ỉ
, sựr òchảy.
Leave:để, đểl ại,dờiđi .
Leaveout :bỏquên, bỏqua.
Leavet her edbuoyont hest ar boad(port)side! :Đểphaodòsangphải( t
rái
)!
Legal :hợppháp, luậtđị nh.
Legalcommi ttee:t iểubanphápl ý.
Legal ly:vềmặtphápl ý, hợppháp.
Lengt h:chi ềudài .
Let:chot huê.
Letgo( castof f):bỏdây,
! thảdây!
Letgo( dr op)
thest ar boar d( por t
)anchor :Thảneophải(
! trái )!
Letgot hespr ingr ope( thehead, ster
nr ope) !:Bỏdâyché( dọcmũi,dọclái
)!
Liability:nghĩ avụphápl ý,tr
áchnhi ệm phápl ý.
Liablef or :chị ut ráchnhi ệm, đốivới .
Liablet o:cókhảnăngbị ,cókhảnăngxảyr a.
License:gi ấychứngnhận.
Lie:nằm, đượccoil àhợpl ý.
Lien:quyềncầm gi ữ.
Life–boat :xuồngcứusi nh.
Liferaf t:bècứusi nh.
Lighten:t ăngbo, làm nhẹ.
Lighter :sàl an.
Lighteraboar dshi p:t àuchởsàl an.
Lighterage:t ăngbo, lỏnghàng.
Ligislat ion:phápl uật , phápchế.
Likelihood:chắcchắn, sựcót hểđúng, sựcót hểthật.
Likely:cót hể, chắc, chắcđúng.
Line:l ót ,nhồi ,nhét .
Liner unner :t hợbắtdây.
Lineboat :xuồngbắtdây.
Linen:vảil anh, vảibằngl anh.
Liner:t àuchợ.
Liquid:chấtl ỏng.
Liquidcar go:hàngl ỏng.
Liquidsi de:phí achấtl ỏng, mặtchấtl ỏng.
Liquidat e:t hanht oán, thanht oánnợ.
List:độnghi êng, nghi ệng.
Listofpr ovi sionsandst ores:t ờkhailươngt hực, thựcphẩm vàđồdựtrữ.
Littl
ebi ta- star boad( por t):Sangphải(
! tr
ái)mộtchút .
Load:xếphàng( xuốngt àu) .
Loadi ngber th:đị ađi ểm xếphàng.
Loadl ine:đườngmònnướcchởhàngvòngdấuchuyênchở.
Loanpur chase:vaymua.
LocalB/ L:vậnđơnt ừngchặng.
Localnavi gat ionear ning:phòngt ránhhànghảiđị aphương.
Locali
ty:vùng, nơi ,chỗ, địaphương, vịtrí.
Locate:pháthi ệnvịt rí,xácđị nhđúngchỗ.
Location:vịt rí,sựđị nhvị .
Lock-out :bếxưởng.
Lodge:gởi ,đưa, trao, đệđơnki ện.
Logbook:nhậtkýt àu.
Longitude:ki nhđộ.
Look-out :cảnhgi ới.
Loopaer ial :(radi o) ant enkhung.
Lory:xechởhàng.
r
Lose:mất .Loss:mấtmát ,tổnt hất.
Lossofhi re:mấtt iềnt huêt àu.
Lostover boad:r ớtxuốngbi ển.
Loudhai ler :loa.
Lower( heaveup)t hel adder :Hạ(
! kéo)t hang!
Lubber l
ine:đườngt i
m( chỉhướngmũit àu)vạchl ấyhướngtrênl
abàn.
Lubeoi l:dầunhờn.
Lubri
cat i
ngoi l:dầubôit rơn, dầunhờn.
Lumpsum f reight :cướckhoán, cướcbao.
m.t=mot ort anker :tàudầu.
Machi ne:gi acông.
Magist rate:quant oà.
Magnet iccompass:l abànt ừ.
Magnet ism:t ừt ính, từt rường.
Main:chí nh, chí nhyếu.
Maintain:duyt rì
, giữ.
Maintenance:sựbảoquản, sựbảovệ.
Majoradvant age:ưuđi ểm chủyếu.
Majority:đasố, nhi ều.
Makeal lf ast !:Buộct hậtchặt !
Makef ast( secur e)t hechai n!:Buộcl ỉ
nneo!Côchặtl ỉ
n!
Makef ast( secur e)t het owr ope( t
owl ine)!:côchặtdâylai
!
Makef ast !:Buộcchặt !
Makegood:đền, bùđắpl ại,gỡl ại.
Makeheadway:chạy, ti
ến, cót rớn.
Makeout :đặt ,lập, phânbi ệt ,nhìnthấy,nhậnr a.
Makeup:cấut hành, làm t hành.
Man:ki ệnt oànbi ênchế, bốt ríngười(thuyềnvi ên).
Management :sựquảnl ý,sựt rôngnom.
Manager :gi ám đốc, ngườiquảnl ý.
Manifest :l ượckhaihànghoá.
Manifest ly:r õr àng, hiểnnhi ên.
Manner :cácht hức, phươngt hức.
Manoueuvr ingabi liy:khảnăngđi
t ềuđộng.
Mar
ginaly:sátgi
l ớihạn,ởlề,ởmép, bềngoài.
Mar
ineinsurance:bảohi ểm hànghải .
Mar
ineradiocommuni caton:t
i hôngt i
nli
ênl ạcvôt
uyếnhànghải
.
Mar
iner:t
huỷthủ.
Mar
itme:hànghải
i .
Mar
itme:t
i huộcngànhhànghải ,
(thuộc)biển.
Mar
iti
meEnvi ronmentpr ot
ectionCommi t
tee:ti
ểubanbảovệmôitr
ường
bi
ển.
Mariti
meSaf et ycommi ttee:tiểubanant oànhànghải.
Mark:kýmãhi ệu.
Market :t hịtrường.
Marking:kýmãhi ệu.
Marshyl and:đầm l ầy.
Mast:cộtcầncẩu, cộtbuồm.
Master :t huyềnt rưởng.
Material s:vậtl iệu.
Mate’sr ecei pt :biênl ait huyềnphó.
Matter:vi ệc, chuyện, vấnđề.
Maximum:t ốiđa.
Maximum pr ofit:lãisuấtt ốiđa.
Mean:nghĩ al à,cóý.
Means:bi ệnpháp, cách.
Meanwhi le:trongl úcấy, t
rongkhichờđợi .
Measur e:sốđo, đơnvịđol ường.
Measur ementoft ime:sốđot hờigian.
Medical :yhọc.
Medical :Yt ế.
Medicalof f
icer :sỹquanyt ế.
Mediter ranean:Đị aTr ungHải .
Medium Fr equencyFi nding:máyvôt uyếntầm phươngtầnsốtr
ungbì
nh.
Meet:đápứng.
Meet( check)t hehel m:cốđị nhmũit àu,khôngláiđảo!
Meetend–on:điđốihướng, chạyđốihướng, gặpnhauđốihướng,
đốiđầu
nhau.
Meether :Cốđị
! nhmũit àu,khôngláiđảo!
Mention:nêur a,đưar a.
Mercatorchar :Mer
t cator .
Merchant :t
hươngnhân, nhàbuôn.
Merchantchi ppingAct :đạoluậtthươngthuyền.
Merchantvessel :tàubuôn.
Message:đi ện, bứcđi ện, t
hưtín.
Met :sựt
al ựbốccháy.
Meteo:khít ượng, trạm khít ượng.
Meteo=met eorology:t r
ạm khítượng.
Meteorologicalandi cecondi t
ion:đi
ềukiệnkhít
ượngvàbănggi
á.
Method:phươngt hức, phươngpháp.
Metri
ct on:tấnméthệ.
Midship:Zer ol ái, thẳngl ái.
Mili
taryexer cicear eas:khuvựct ậpt r
ận.
Mili
tary:quânsự, quânđội( thuộc)quânsự.
Min=mi nut e:phút .
Mind:chúý, cẩnt hận.
Mindt hehel m! :chúýl ái!
Minewar ni ng:t hôngbáophòngt ránhthủyl ôi
.
Minimum:t ốithi ểu.
Miscellaneous:l inht i
nh, tạp.
Mist: 
sươngmùmỏng.
Mistate:nóisai , ghisai .
Misunder standi ng:sựhi ểusai ,hi
ểunhầm.
Mixed:hỗnhợp.
Moder at e:vừaphải ,trungbì nh.
Moder n:hi ệnđại , tốit ân.
Modi fi
cat ion:sựsửađổi ,sựt hayđổi.
Moistur e:hơiẩm, nướcẩm đọngl ại
,nướcẩm r ịnr
a.
Moment :lúc, t
hờiđi ểm.
Monet ar y:( thuộc)t i
ềnt ệ.
Mongol ian:Môngcổ.
Monopol y:sựđộcquyền.
Moor :buộcdây.
Morest ar boad:sangphải( trái)nửa!
MorseCode:mãMor se, LuậtMor se.
Motor -
cart yre:Lốpôt ô.
Motor -
laubch:xuồngmáy.
Move:dẫn( tàu)đi .
Movement :sựchuyểndị ch,hoạtđộngđi ềuđộng.
Mudbank:bãibùn.
Mutual :lẫnnhau, qual ại,chung.
Mutual ly:l ẫnnhau, qual ại.
Name:chỉđị nh, chỉt ên.
Nameddest ination:đị ađiểm đếnquyđị nh.
Nati
onal ity:quốct ị
ch.
Nature:bảnchất , bảnt ính.
Nauseous:t anht ưởi ,làm nônmửa, tởm,gớm.
Nauticalal manac:l ịcht hiênvăn.
Nauticalmi le:hảil ý.
Navigat ingof f
cer :sĩquanhànghải .
Navigat ion:hànghải ,hànhhải .
Navigat ionalai ds:hàng.
Navigat ionalwar nings:t hôngbáophòngt ránh.
Navigat or :hảivi ên, ngườil áitàu.
Necessar ies:nhữngt hứcầndùng( cầnthiết).
Necessi t y:sựcầnt hiết.
Needle:ki m, cáiki m.
Neglect :sựcẩut hả, sựxaol ãng.
Negot i
abl e:cót hểl ưut hông, cót hểgiaodịch.
Neither…nor…:không…màcũngkhông…
Netf rei ght :cướct ịnh.
Nett er ms:đi ềuki ệnt rảchiphíxếpdỡt heothoảt huậncụt
hể.
Netwei ght :tr ọngl ượngkhôngkểbì a.
Networ k:mạngl ưới ,hệt hống.
Nodoubt :chắcchắn, khôngcònnghingờgìnữa
Nomi nalval ue:gi át r
ịt iêuchuẩnbanđầu
Nomi nt at e:chỉđị nh, gi ớit hiệu
Non- ret ur nval ve:vanmộtchi ều
Nonat on:kýhi
i ệu, chúgi ải
Non- l
iabi lity:sựkhôngchị ut ráchnhi ệm
Non- nat ional s:ngườinướcngoài
Non- pr of it-maki ng:khôngsi nhl ợi
Non- ret ur nabl e:khônghoànl ại ,khôngt rảl
ại
Nor:cũngkhông, và. .không
Normal :t hôngt hường, bìnht hường
Normal ly:bì nht hường, thôngt hường
NorthChi naseaPi lotbook:cuốnHoat iêuBắcHải
Norther nhemi spher e:Bắcbáncầu
Notar yof fce:phòngcôngchứng
i
Notar ypubl ic:côngchứngvi ên
Notat ion:kýhi ệu, kháini ệm
Note:l ưuý, chúý
Nothi ngt ost ar boar d( por t)!:khôngsangphải (t
rái)
!
Noticeofr eadi ness:t hôngbáosẵnsàng
Noticeoft ender :t hôngbáosửachữat àu
Notify:t hôngbáo
Notwi thst andi ng:mặcdù, bấtkể
Number :số, sốhi ệu
Numer ous:nhi ều, đôngđảo
Nylon:dâyni long
O.P.T:OceanFi shi ngTr awl er :tàuđánhcávi ễndương
Obey:t uânt hủ, tuânt heo
Object :mụct i
êu, vật
Obligat ion:nghĩ avụ
Obliged:cảm ơn, biếtơn
Obser ve:t uânt heo, tônt rọng, chúýgi ữ
Obsol et e:cũ, đãl ỗit hời
Obtain:t ìm, ki ếm, mua
Obvius:r õr àng, hiểnnhi ên
Obviousl y:r õr àng, hi ểnnhi ên
Occur :xảyr a
Occur r ence:sựcố, việcxảyr a
Ocean:đạidương
Odour :mùi
Ofnecessi t y:t ấtyếu, t ấtnhi ên
Offer :đưar a,đềnghị
Off-hi re:ngừngt huê, khôngt rảt iềnthuêtàu
Offci ally:chí nht hức
Oilrecor dbook:sổnhậtkýdầu
Omi t:bỏsót ,quyên
Omni bus:nhi ềumụcđí ch, baot rùm, t
ậphợp
Omni busB/ L:vậnđơnchung
Onaccountof :do, vì
Onbehal f:thaymặtcho
Oncondi tiont hat :với điềuki ệnl à
Ondemand:t heoyêucầu, khiyêucầu
Ondemur rage:quát hờihạnxếpdỡ, bắtđầu
Ont hehi ghsea:hảiphậnquốct ế,vùngbiểnchung
Ont heNor that l
ant icr un:hànht rì
nhBắcĐạiTâyDương
Ont heonehand:vềmộtmặt , vềmặtnày
Ont heot her :mặtkhác
OpenB/ L:vậnđơnđểngỏ( chưagj irõtênhàngvàcảngđí
ch)
Oper at e:hoạtđộng, khait hác
Oper at ingcost :chiphíkhait hác
Oper at ion:sựgi ảiphẫu
Oper at ional :khai thác, kinhdoanh
Oppor t
uni ty:cơhội ,thờicơ, t
ínhchấtđúngl úc
Oppose:đổil ại,tráilại
Opt on:sựchọnl
i ựa, quyềnl ựachọn
Orange:cam, quảcam
Order :khẩul ệnh, lệnh
OrderB/ L:vậnđơnt heol ệnh
Orderf orpr ovi sions:đặtmuat hựcphẩm
Ordi nar ily:bìnht hường
Ordi nar ilyseaman:t hủyt hủt hường
Organi zat ion:t ổchức, cơcấut ổchức
Origin:xuấtxứ, nguồngốc
Originat e:hì nht hành, phátsi nh
Outofsi ght :ngoàit ầm nhì n,vượtt ầm nhìn
Out br eak:sựbùngnổ, sựbộcphát
Out l
ine:hì nhdáng, nétđạicương, nétngoài,đườngnét
Out side:ngoài ,ởngoài
Over -al :t
l oànbộ, toànt hể
Over alcommand:chỉhuyt oànbộ
Over fal :chỗnướcxoáy(
l dohaidòngbi ểngặpnhau)
Over headchar ges:quảnl ýphí
Over laden:chấtquánặng, quát ải
Over take:vượt ,vượtqua
Owe:cóđược, nhờở, nợ, hàm ơn
Own:sởhữu, làm chủ
Owner shi p:quyềnsởhữu
O.P. T:OceanFi shi ngTr awl er:tàuđánhcávi ễndương
Obey:t uânt hủ, tuânt heo
Object :mụct i
êu, vật
Obligat ion:nghĩ avụ
Obliged:cảm ơn, biếtơn
Obser ve:t uânt heo, t
ônt rọng, chúýgi ữ
Obsol et e:cũ, đãl ỗithời
Obtai n:t ìm, ki ếm, mua
Obvi us:r õr àng, hiểnnhi ên
Obvi ousl y:rõr àng, hiểnnhi ên
Occur :xảyr a
Occur rence:sựcố, việcxảyr a
Ocean:đạidương
Odour :mùi
Ofnecessi ty:t ấtyếu, tấtnhi ên
Offer:đưar a, đềnghị
Off-hire:ngừngt huê, khôngt rảt i
ềnthuêtàu
Offcial ly:chí nht hức
Oi
lr ecor dbook:sổnhậtkýdầu
Omi t:bỏsót ,quyên
Omni bus:nhi ềumụcđí ch, baot r
ùm, t
ậphợp
Omni busB/ L:vậnđơnchung
Onaccountof :do, vì
Onbehal f:thaymặtcho
Oncondi ti
ont hat :với điềuki ệnl à
Ondemand:t heoyêucầu, khiyêucầu
Ondemur rage:quát hờihạnxếpdỡ, bắtđầu
Ont hehi ghsea:hảiphậnquốct ế,vùngbiểnchung
Ont heNor that lant icrun:hànht rì
nhBắcĐạiTâyDương
Ont heonehand:vềmộtmặt , vềmặtnày
Ont heot her :mặtkhác
OpenB/ L:vậnđơnđểngỏ( chưagj irõtênhàngvàcảngđí
ch)
Oper at e:hoạtđộng, khait hác
Oper at ingcost :chiphíkhait hác
Oper at ion:sựgi ảiphẫu
Oper at ional :khai thác, kinhdoanh
Oppor tuni ty:cơhội ,thờicơ, tínhchấtđúngl úc
Oppose:đổil ại ,tráilại
Option:sựchọnl ựa,quyềnl ựachọn
Orange:cam, quảcam
Order :khẩul ệnh, lệnh
OrderB/ L:vậnđơnt heol ệnh
Orderf orpr ovi si ons:đặtmuat hựcphẩm
Ordinar ily:bì nht hường
Ordinar ilyseaman:t hủyt hủt hường
Organi zat ion:t ổchức, cơcấut ổchức
Ori
gi n:xuấtxứ, nguồngốc
Ori
gi nat e:hì nht hành, phátsi nh
Outofsi ght :ngoàit ầm nhì n,vượttầm nhìn
Outbr eak:sựbùngnổ, sựbộcphát
Outlne:hì
i nhdáng, nétđạicương, nétngoài,đườngnét
Outsi de:ngoài ,ởngoài
Over- all:toànbộ, toànt hể
Overalcommand:chỉhuyt oànbộ
Overf all:chỗnướcxoáy( dohaidòngbi ểngặpnhau)
Overheadchar ges:quảnl ýphí
Overladen:chấtquánặng, quátải
Overt ake:vượt ,vượtqua
Owe:cóđược, nhờở, nợ,hàm ơn
Own:sởhữu, l
àm chủ
Owner shi p:quyềnsởhữu
PandIcl ub:hộibảohi ểm PvàI
Package:ki ệnhàng, baogói
Pai
nt :sơn
Panel :panen, bảng
Para=par agr aph:đoạn
Parallel:t ươngđươngvới ,giốngvới
Pari
t y:sựt ươngt ự,nganggi á
Parricul araver age:t ổnt hấtr i
êng
Partialloss:t ổnt hấtbộphận
Partially:phầnt hì,bộphận, cụcbộ
Particul ar:đặcbi ệt,cábiệt ,ri
êngbiệt
Particul araver age:t ổnt hấtr i
êng
Particul arf or ms:bảngghi cácthôngsốvàđặct í
nhkỹt huậtcủatàu
Party:bên, phía
Pass:chuyểnqua, t
ruyền, trao,đưa
Pass- por t:hộchi ếu
Pass( give)t het owl ine( theheavingline)tothetugboad!:quăngdâyl
ai(
dây
ném)sangt àulai
!
Passage:đoạnđường, quãngđường
Passenger:hànhkhách
Pati
ent:bệnhnhân
Pay:tr
ảtiền
Payaway:t hảchùng,xông
Payawaysomemor echai :xôngt
n! hêm l
ỉn!
Payout( veerout,slackaway)t hetowinghawser(t
ow-
li
ne)
!:xôngdâyl
ại!
Payable:cót hểtr
ả, phảit rả
Payment :sựt r
ảtiền, sựt hanhtoán
Pending:tronglúc
Percent:phầnt r
ăm ( %)
Perf m:hoànt
or hành, thựchi ện,l
àm,thihành
Perf mance:sựt
or hựchi ện,sựthihành
Perhaps:cól ẽ
Peri
lsoft heseas:hi ểm họabi ểncả
Peri
odofshi pment :t hờihạnxếphàngxuốngt àu
Periodi calsur vey:gi ám đị nhđị nhkỳ
Perlitei ron:sắtpecl it
Permanent :t hườngxuyên, cốđị nh
Permi t:gi ấyphép
Personal :cánhân, riêng, bảnt hân
Personal ly:đí cht hân, bảnt hân
Personalef fect s:hàngt ưnhân/vậtdùngr iêng(đồđạc,đồdùng,quầnáo)
Personnel :toànt hểsĩquant huyềnvi êntrêntàu
Pertai nt o:nóiđến, cól i
ênquanđến
Petrol eum:dầul ửa
Pettyof ficer :hạsĩquan
Physi cal ly:vềt ưnhi ên,vềvậtchất
Pi
ct ur e:bi ểumẫut ínht oán, đồt hị
Pi
er :cầut àu, bến
Pi
lot age:dẫndắtt àu, dẫnđường
Pi
rat e:cướpbi ển
Pi
st onr ing:sécmăng
Pi
st onr od:cầnđẩypi ston
Pi
tchi ng, r ollingandl abour ing:t ròngt r
ànhl ắcngang,l
ắcdọc
ace:để,
Pl đặt
Pl
ain:dễhi ểu, đơngi ản,rõr àng
an:cácht
Pl iếnhành, cáchl àm
ane:mặt
Pl , mặtbằng, mặtphẳng
Pl
at for m:sàn, bệ
Pl
ayal eadi ngpar t:đóngmộtvait ròchủđạo
Pl
ot :đánhdấut rênhảiđồ
us:cộng,
Pl cộngvới
ywood:gỗ,
Pl ván
Point :thờiđi ểm, điểm
Polcy:đơnbảohi
i ểm, hợpđồng, bảohiểm
Poli
shOceanLi nes:côngt yhànghảivi ễndươngBaLan
Poll
ut on:sựônhi
i ễm
Poop:phầnđuôit àu
Popul ar :cót ínhchấtđạichúng, phổbi ến
Portaut hor i
ties:cảngvụ, chí nhquyềncảng
Position:vịt rí,thế, luậnđi ểm, đị avị
Posn=posi tion:vịt rí
Posses:sởhữu, có
Possessor y:( thuộc)quyềnsởhữu, chiếm hữu
Possi bi liy:khảnăng
t
Possi bl e:cót hể, cól ẽ
Post pone:hoãnl ại
Powder :bột , thuốcbột
Powerdr ivenvessel :tàugắnmáy
Power fult ransmi tter sandr ecei vers:cácmáyt huphátcôngsuấtl
ớn
Pract icabl e:t hựchi ệnđược, làm được, t
hựchànhđược
Precaut ion:sựphòngngừa, sựđềphòng, sựlàm tr
ước
Pr
eciousst one:đáquý
Pr
ecisel y:chí nhxác
Pr
efer ence:sựt híchhơn, sựưahơn, quyềnưut iên
Pr
emi um:phíbảohi ểm ( Hulls)
Pr
emi um f or" over times" :ti
ềnt hưởngngoàigi ờ
Pr
escr ibe:r al ệnh, bắtphảiđượcvìquyềnt hờihiệu
Pr
esent :t rình, đưar a
Pr
eser vat ion:sựbảoquản, sựgi ữgì n
Pr
eser ve:bảoquản, bảot ồn, giữ
ess:ấn,
Pr ép, nén
Pr
essur e:ápsuất
esume:chol
Pr à.coinhưl à, đoánchừng
Pr
esumedt otall oss:t ổnt hấtt oànbộgi ảđị nh(đoánchừng)
Pr
evai ling:baot rùm, lankhắp, t
hườngxảyr anhiều
Pr
event ion:sựphòngngừa, sựphòngt r
ánh
Pr
eviousl y:t rướcđây, trước
Pr
ice:gi á, giát hành
Pr
imar ily:chủyếu, tr
ướchết ,đầut iên
Pr
incipal :chí nh, chủyếu
Pr
incipal ly:chủyếu, phầnl ớn
Pr
incipl e:nguyênt ắc
Pr
int:in, ấnl oát
Pr
iort o:t rước, trướckhi
Pr
ivate:r iêng
Pr
or at a:t heot ỷl ệ( từl atinh)
Pr
obabi lity:khảnăngxảyr a, xácsuất
Pr
obabl e:cókhảnăngxảyr a, cól ẽđúng, cólẽthật
Pr
oblem:vấnđề, bàit oán
Pr
ocedur e:t hủt ục
oceed:t
Pr i
ếpt ục
oceed:chạy,
Pr tiến
Pr
ocur abl e:cót hểđạtđược, cót hểkiếm được
Pr
ocur e:ki ếm, lol iệu
Pr
ocur e:t huê, tìmt huê
oduce:đưar
Pr a, trình
oduce:đem l
Pr ại,sảnsi nh
Pr
oduct :sảnphẩm, sảnxuất
Pr
oductanal ysi s:phânt íchsảnxuất
Pr
oduct ion:sựđưar a, sựt rì
nhbày
Pr
ofit:lợinhuận, tiềnl ãi
Pr
ofitabl e:cól ãi
Pr
omi se:cam kết ,hứahẹn, hứa
Pr
omot ion:sựquảngcáo
Pr
ompt :ngay, ngayt ứct hì ,t
ứct hời,nhanhchóng
Pr
ompt :sớm, nhanh, ngay
Pr
ompt ly:ngay, nhanhchóng
Pr
oof :bằngchứng
Propel l
er :chânvị t
Proper :đúng, thíchhợp
Proper ly:t àisản
Proper ly:đúng, thíchhợp
Proper ty:t àisản, củacải ,đặct í
nh,tí
nhchất
Propor tion:phần, t
ỷl ệ, sựcậnxứng
Propose:dựđị nh, trùđị nh, đềnghị
Prosecut ion:sựt i
ếnhành, sựti
ếptục
Propect ve:(
i thuộc)t ươngl ai
,sẽtới
Protect :bảovệ, bảohộ, chechở
Protect ion:đi ềuki ện, sựbảovệ
Prove:chứngt ỏ, tỏr achứngmi nh
Provide:quyđị nh, cungcấp, chuẩnbịđầyđủ,l
oliệucho
Provided:mi ễnr ằng, mi ễnl à
Provision:cungcấp, chuẩnbịđầyđủ
Provision:đi ềukhoản
Provision:sựcungcấp, sựchuẩnbịđầyđủ, sựdựphòng
Provisions:l ươngt hực, thựcphẩm
Proximi ty:t rạngt háigần, sựởgần
Prudence:sựt hậnt r
ọng, sựcẩnt hận
Publicsal e:bánđấugi á
Publicat ion:ấnphẩm, sáchbáoxuấtbản, sựxuấtbản
Publish:côngbố, xuấtbản
Pulloff :kéođi , l
ôiđi ,tuộtkhỏi
Pump:bơm
Pumpman:t hợbơm
Purchase:sựmua
Purchaser :ngườimua
Purpor t:cóý, dườngnhưcóý
Purpose:mụcđí ch, ýđị nh
Purser :thủquỹ, quảnt hịt rưởng
Pursuantt o:theo, theođúng
Quadr ant :gócphầnt ư, cungphầnt ư
Qualify:hạnchế, dèdặt , l
àm nhẹbớt ,đị
nhphẩm chất,
địnht
ínhchất
Quality:chấtl ượng
Quant ity:sốl ượng
Quar ant ine:ki ểm dị ch
Quay:cầut àu
Queen' seni mes:sựt hùđị chcủaNữhoàng
Quot ation:báogi á,báot ỷgi á
Quot e:t í
nhgi á, báogi á
R.p.
m =r evolut
ionperminute:vòng/phút
R.S=r ef
rigerat
ingship:t
àuđôngl ạnh
Race:dòngt ri
ềuchảyxiết
Radar:rađa
Radio-
telephone:vôtuyếnđiệnthoại
Radiodirecti
onandr angefi
nder:máyvôt uyếnt
ầm phương
Radiot elegr aphy:vôt uyếnđi ệnbáo
Radiowave:sóngvôt uyếnđi ện
Raft:bè
Rail
:l ancant àu
Rail
:t hanhr ay,đườngr ay, vàngang
Raise:t ăngt hu
Raisin:nhokhô
Rangscal e:t hanht ầm xa
Range:phạm vi ,vùng, dẫyhàng
Range:t ầm xa, tầm t ruyềnđạt ,vùng
Rapid:nhanhchóng
Rate:t huế, thuếsuất
Rate:mức, gi á
Rate:t ốcđộ, mứcgi á, t
ỉl ệ
Rathert han:hơnl à
Rating:cấpbậcchuyênmônt hấpnhất ,chứcdanhthấpnhất
Re:về, trảl ờivềvụ
Reach:t iếnt ới,đến
Realize:nhậnt hứcr õ, thấyr õ,hiểur õ
Really:thựct ế,thựct iễn
Rear :phí asau, đườngsau
Reason:l ýdo
Reasonabl e:hợpl ý, phảichăng, cól ý
Recei pt:biênl ai,gi ấybi ênnhận
Recei ve:nhận
Recept ion:sựt iếpnhận, sựnhậnhànghóa
Recept ionofasi gnalr et urned:sựnhậnt ínhiệuphảnhồi
Reciept :biênl ai,gi ấychứngnhận
Recogni se:côngnhận
Recommend:gi ớit hiệu, phót hác, khuyên
Recor d:ghi ,ghinhận
Recover :đượcbùl ại, đòi ,lấyl ại,
giànhlại,đòithul
ại
Recover abl e:đượcbảohi ểm
Reduce:gi ảm, làm gi ảm
Reduct i
on:sựgi ảm
Reef er:tàuchởhàngđôngl ạnh
Refert o:cól i
ênquan, nóiđến
Refer ence:đi ềudẫnchi ếu, sựt ham khảo
Reflect i
on:sựphảnxạ, sựdộil ại
Refloat i
ng:t rụcvớtl ên, làm nổil ên
Refrigar etedcar go:hàngđôngl ạnh
Refrigerat ing:l àm l ạnh
Refur e:nơiẩnnáu, nơit rúẩn, nơilánhnạn
Refusal :sựt ừchối
Refuse:t ừchối
Regar d:coinhư, xem như, cól iênquant ới
Regar d:l ờihỏit hăm, lờichào( ởcuốiđiện)
Regardi ng:l iênquant ới ,về
Register :đăngký
Registrat ion:sựđăngký, sựvàosố
Regret:t iếc, lấyl àm t i
ếc
Regular :t hườngxuyên, đềuđặn, khôngt hayđổi ,
đúnggi
ờgi
ấc
Regulat e:đi ềuchỉ nh, đi ềut iết,quyđị nh, điềuhóa
Regulat ion:quyt ắc, nộiquy
Rel
at et o:cól iênquanđến, cóliênhệđến
Rel
at i
on:mốiquanhệ, sựt ươngquan
Rel
at i
vel y:t ươngđối ,khá
Rel
ease:pháthành, trao
Rel
ease:mi ễn, giảit hoát
Rel
evant :t híchhợp, xácđáng
Rel
ieve:l àm nhẹbớt ,gi ảm bớt
Rel
ieve:đổicat rực
Rel
ieve( someone)of :làm nhẹbớt ,
gi ảm gánhnặngchoai
Rel
ievinghel msman:t hủyt hủláinhậnca
Rel
ight :t hắpsángl ại,lạiđượct hắpsáng
Rel
iquish:bỏ, từbỏ, buông, thả
Remai n:cònl ại ,
vẫn
Remai nder :sốcònl ại
Remar k:ghichú
Remove:dichuyển, dịchchuyển
Remuner ation:t iềnt hưởng, tiềncông
Render :làm, làm cho
Repair:sửachữa
Repatriat ion:sựhồihương, sựt rởvềnước
Respresent :t ươngứngvới ,ti
êubi ểucho
Respresent at ive:ngườiđạidi ện,ti
êubi ểu
Request :yêucầu
Request :lờiyêucầu, lờit hỉnhcầu, l
ờiđềnghị
Require:yêucầu, đòihỏi
Requirement :sựđòihỏi ,điềuki ệncầnt hiết,yêucầu
Resale:sựbánl ại
Reserve:dành, dànhcho
Reservespace:l ưukhoangt àu
Resour ce:t àinguyên, t
iềm l ựcki nhtế
Respect ivel y:t ươngứng, ri
êngt ừngngười
Response:sựphảnứngl ại,sựđápl ại
Responsi bi l
ity:t ráchnhi ệm
Responsi bl e:dobởi , domàr a
Responsi bl e( for ):chị ut ráchnhi ệm (về)
Reston:đèl ên, đặtl ên
Restow:xếpl ại
Restri
ct edvi sibility:tầm nhì nxahạnchế
Restri
ct ion:sựgi ớihạn, sựhạnchế
Result:nảysi nh, phátsi nh
Resul t:kếtquả, đápsố
Resul tf rom:dobởi ,domàr a
Retain:vẫncó, vẫnduyt rì, vẫngi ữ
Retur n:hoànt rả, trảl ại
Retur n:sựt raođổi ,sựđềnbù
Revenue:t hunhập
Reser ve:ngượcl ại,đảo, t
ráil ại
Rever sibl e:tínhgộp, cót hểt huậnnghị chđược
Rever sibl elayt ime:t hờihạnxếpdỡt ínhgộp
Revesi bl e:tínhgộp, cót hểt huậnnghị chđược
Revise:sửađổi ,sửa, xétl ại,duyệtl ại
Revocabl e:cót hểhủybỏ, cót hểhủyngang
Revol ut i
on:vòngquay
Rice:gạo
Right:quyềnhạn
Rigid:cứng, cứngr ắn, kiểucứng
Ring:vònggăng
Riot:cuộcnổil oạn, sựt ụt ậpphár ối
Rip:chỗnướcxoáy( donướct riềul ênvànướct ri
ềuxuốnggặpnhau)
Risk:nguycơ, sựr ủir o, sựnguyhi ểm
Riskofcol li
sion:nguycơvachạm
River:sông
Ro-Ro:t àuRo- Ro( xếpdỡt heophươngnằm ngang)
Roadst ead:vũngngoài ,khuneongoàikhơi
Roadst ead:nhữngsốl iệu( tàili
ệu, dữki ện)
Robber y:cướp
Rocket :pháobáonguy, pháosúng
Rocky:nhi ềuđá, cóđá
Roller-bear i
ng:ổđỡt rụcl ăn, bạcl ótổdỡ, ổbi
Roller-bear i
ngs:ổbi ,ổđỡt rụcl ăn, bạcl ótổđỡ
Rose:hoal abàn, hìnhmặtđĩ al abàn
Rotat i
on:sựquayvòng, sựquay, sựl uânphi ên
Roughsea:bi ểnđộng
Roundvoyage:chuyếnvòngt ròn, chuyếnkhépkí n
Roundabout :quanhco, theođườngvòng
Rout e:t uyếnđường, đườngđi
Rubberf reonr esi stant :khángt rởFr eoncaosu
Rudder :bánhl ái
Rule:quyt ắc
Ruleoft heRoad:l uậtgi aot hôngđườngbi ển
Run:chuyếnđi , sựchạy
Runout :thảr a, kéot hẳngr a
Runoutt hehead( bow)r ope( st ernr ope)!:xôngdâydọcmũi(l
ái)
!
Runni ngsowncl ause:đi ềukhoảnđâm va
Runni nghour s:gi ờl iênt ục
Rye:l úamạchđen
S.
G.pol cy:đơnbảohi
i ểm t àuvàhànghóa
S.W =Sout hWest :TâyNam
Sack:baot ải(baođay)
Sack:báo, túi
Sacr ifice:sựhysi nh
Safe:ant oàn, chắcchắn
Safedi st ance:khoảngcáchant oàn
Safespeed:t ốcđộant oàn
Safel y:mộtcáchant oàn
Safet y:sựant oàn
Safet yequi pment :thiếtbịant oàn
Sail:chạyt àu
Sailinbal last:chạykhônghàng, chạyr ỗng, chạybalát
Sale:sựbán
Salvage:cứuhộ
Salvor :ngườicứuhộ
Sampl e:mẫu, mẫuvật
Sand- dune:đụncát ,cồncát
Satisf act ion:sựt hỏamãn, sựvừal òng, sựt oạiý
Save:cứu
Save:t iếtki ệm, gi
ànhđược
Say:vi ếtbằngchữ, đọcl à, nói
Seacoastwr eckl ight buoy:phaođènđánhdấut àuđắm ởvenbi
ển
Scal d:chỗbỏng, vếtbỏng
Scal e:t ỉlệxí ch, sốt ỉlệ
Scanner :bộquét ,bộphânhì nh
Schedul e:l ậplịcht rìnht àuchạy, biểuđồvậnhành
Schedul e:t hờihạn, biểut hờigi an
Scope:mứcđộ, phạm vi ,tầm xa, ýđị nh
Sea- mar k:mụct i
êubi ển,dấuhi ệut rênbi ển
Seami lespersecond:hảil ý/gi ây
Seapr otest :khángnghị( khángcáo)hànghải
Seahed:đáybi ển
Seacoast wr eck:phaođènđánhdấut àuđắm ởvenbi ển
Seaf ar er:ngườiđibi ển, t
hủyt hủ
Seapi lot :hoat iêubi ển
Sear ch:t ì
m ki ếm, quansát
Seasonalzones:nhữngvùngt hờit iếtkhíhậukhácnhau
Seawar d:hướngbi ển
Seawor thiness:sựant oànđibi ển( đủđi ềukiệnđibiển)
Seawor thiness:t ì
nht rạng( khảnăng)cót hểđibiểnđược
Seawor thy:cót hểđibi ển,ant oànđibi ển
Second- handcase:ki ệncũ
Secr et ary:t hưký
Secs=seconds:gi ây
Sect ion:phần, đoạn, phầncắtr a
Sect ion:đoạn, t
iết( mộtquyểnsách)
Secur e:bảoquản, đạtđược
Secure:ant oàn,bảođảm, chắcchắn
Securely:mộtcáchchắcchắn
Securiy:sựbảođảm,
t vậtbảođảm, gi
ấythônghành
Seek:tì
m kiếm, theođuổi
Seem:cóvẻnhư, giốngnhưl à
Sel
ective:cól ựachọn, cóchọnl ọc
Sel
f-containedai rsupportsystem:hệthốnghỗtrợkhôngkhíchứasẵnt
rong
xuồng
Self-preser vat ion:bảnnăngt ựbảot oàn
Self-ri
ght ng:t
i ựt rởvềvịt rícânbằngkhôngbịl ật
Sell
er :ngườibán
Semaphor e:t ruyềnt ínhiệubằngờt ayxémapho
Sendonshor et hebow( stern)spr i
ng! :đưadâychéomũi(
lái
)lênbờ
Seniordeckof ficer:sĩquanboongcấpnhất
Sensi ti
vity:độnhạy, t
ínhnhạy
Separ ate:riêngr ẽ,ri
êngbi ệt
Separ atet ransact ions:nhữnggi aodị chriêngbiệt
Separ ately:r iêngl ẻ,táchr ời
Separ ation:sựphânl y,sựchi ar ẽ,sựphânr a
Series:loạt , dãy
Serious:nghi êm t r
ọng
Servant :ngườil àm thuêSer vice:dịchvụ, sựphụcvụ
Sessi on:kỳhọp, phiênhọp
Set:bộ, chiềuhướng, khuynhhướng
Setinor der :lắpđặtđúngvịt rí
Set-of :bùt
f rừ
Settle:thanht oán, gi
ảiquyết
Sextant :sếct ăngmáy1/ 6
Shaf t:tr
ụccơ
ShallIputt hespr i
ngont hisbitt?:tôimắcdâychéovàocọcbíchnàyđược
không?
Shalow:nông,
l cạn, chỗnông, làm cạnđi
Shape:hìnht hể, hìnhdáng, dạng
Sheepskin:dacừu
Sheer:đảo, lắc, đungđưa
Shi
ft:chuyển, dịchchuyển
Shi
ftt hehel mt ost ar board( port)
!:chuyểnláisangphải(
trái
)!
Shi
fting:xêdị ch,dị chchuyển
p:xếpl
Shi ênt àu
Shi
p-ut i
li
sation:vi ệcsửdụngt àu
Shi
p( unshi p)t hef ender s!:đặt(bỏ)quảđệm!
Shi
powner :chủt àu
Shi
pt oshi p:gi ữat àuvớit àu
Shi
pt oshor e:giữat àuvớibờ
Shi
pboar d:t rênt àu
Shi
pboar dr adi oi nst all
ation:máymócvôt uyếntrangbịt
rêntàu
Shi
pbr oker:ngườimôigi ớitàu
Shi
pchandl :cungứngt
er àubiển
Shi
pment :xếphàngxuốngtàu,hànghóat r
ênt
àu
Shi
pment :lôhàng,hànghóatr
êntàu,sựxếphàng
Shi
powner :chủtàu
Shi
pper:ngườigởihàng
Shi
ppingdocument :chứngtừvậntải
Shi
ppingver yheavywaterf
oreandaft:nướct
rànvàomũivàlái
Shi
ppingver yheavywaterf
oreandaft:tr
òngt
rànhlắcngangl
ắcdọcnước
trànvàomũivàl ái
Shi p'sper sonal :t huyềnvi ên, nhânsựcủat àu
Shi p'ssi de:mạnt àu
Shi pwr eck:xáct àuđắm
Shi p-yar d:xưởngsửachữat àu
Shor e:bờ, bờbi ển, phầnđấtgi ữahaimứct ri
ều
Shor est ation:t rạm vôt uyếnt rênbờ
Shor e- basedi nst al lation:hệt hốngmáymócđặtt rênbờ,t
hiếtbịphụtr
ợtrên
bờ
Shor tof :trừ, trừphi
Shor teni nt owi nghowser !:t hubớtdâyl ại!
Shor t-ter m:t hờigi anngắn, ngắnhạn
Show:chỉr a, chot hấy, chứngmi nh
Sight :đốichi ếu( sosánhB/ Lcủat huyềnt r
ưởngvớiB/ Lcủangườinhậnhàng)
Sight :nhì nht hấy, sứcnhì n,thịl ực
Sign:ký, dấuhi ệu
Signal :t ínhi ệu
Signi fy:bi ểut hị,nghĩ al à
Silver:bạc
Simul taneousl y:đồngt hời ,cùngmộtl úc
Singl eshi pment :l ôhàngnhỏ, l
ôhàngr iêngl ẻ
Singl eupl ines! :mũil áiđểl ạimộtdọc, mộtchéo!
Singl evoyage:chuyểnđơn, chuyểnmộtl ượt
Sink:chì m, đắm
Siren:còihụ
Sistershi p:t àucùngchủ, t
àucùngcôngt y
Situat ion:t ìnhhuống, hoàncảnh
Sket ch:nétpháchọa, bứcpháchọa
Skill:kỹnăng, kỹxảo, sựkhéol éo
Slackaway:t hảchùng, xông
Slackaway( payaway)t ow( three.et c)slackl esofthechai :t
n! hảchùng
(xông)hai( ba. .
.)đườngl ỉ
n!
Slackaway( payaway)t hechai n( cabl e):t
! hảchùngl ỉn,
xônglỉn!
Slackaway( payaway)t hebow( stern)spr ing!:t
hảchùngdâychéomũil ái)
!
Slackl e:đườngl ỉ
n, đoạnl ỉ
n
Sling:xếphàngvàosil ắng, silắng( đểxếphàngvào)
Slowspeedahead( ast ern) :tới( l
ùi)chậm!
Slower !:giảm vòngt ua, chậm hơn!
Sol ongas:vớiđi ềuki ện, chừngnàomà
Solely:duynhất ,độcnhất
Sort:loại ,hạng
Sortoff igur e:l oạiconsố
Soundsi gnal :âm hi ệu
Soundi ng:sựđosâu, độsâu
Sour ce:nguồn, nguồngốc
Space:khoảng, chỗ, dungt í
ch, khoangt àu
Spar epar ts:phụt ùng
Speci alizedvessel :t àuchuyêndụng
Speci es:dạng, hìnht hái ,hạng
Speci fic:đặct rưng, rõr àng
Speci fically:chí nhxác, r õrệt ,ri
êngbi ệt
Speci fication:quycáchhàng, bảngchit iếthàng
Speci fication:đặct rưng, sựghir õ
Speci fied:đị nhr õ, nàođó
Speci fy:quyđị nh, đặtr a
Speci fy:chỉr õ, địnhr õ, ghir õ
Speed:t ốcđộ
Spiralgl and:đệm hì nhxoắnốc
Spont aneous:t ựphát , t
ựsi nh, t
ựý, tựđộng
Spont aneouscombust ion:sựt ựbốccháy
Spot :vịt rí
, chấm đi ểm
Spot :dấu, đốm, vết ,nơichốn
Spring:dâychéo
Spring:chi ềusócvọng
Stability:tínhổnđị nh, thếvững
Stable:vữngvàng, ổnđị nh, bền
Stage:gi aiđoạn
Stain:làm bẩn, làm bi ếnmàu
Strand:mắccạn
Stand- by:chuẩnbị , sửasoạn
Standbyf ormoor i
ng! :chuẩnbịbuộcdây!
Standbyt heengi ne! :chuẩnbịmáy!
Standbyt howei ght heanchor :chuẩnbịkéoneo!
!
Standf or:gi ảit hích, giảinghĩ a,thaycho
Standar d:t i
êuchuẩn
Standi ng- onvessel :t àuđượcnhườngđường
Starboar d:mạnphải
Starboar d( por t)handsomel y!:sangphải( trái
)mộtchút
Starboar d( por t)t went y:phải( trái)20độ
Starboar d( por t)!:láiphải( trái) !
Startingpoi nt:đi ểm xuấtphát ,điểm bắtđầu
State:nóir õ, ghir õ
State:quốcgi a, nhànước
State:phátbi ểu, nóir õ, tuyênbố
Statement :bảnt uyênbố, l
ờit uyênbố
Statement :côngbố, tuyênbố, biênbản
St
at i
st i
cs:t hốngkê
St
at us:quanhệphápl ý, tì
nht rạng
St
at ut e:đạol uật ,quychế
eady:ổnđị
St nh, giữl ái ,
thắngt hế
St
eadyso!Ri ghtso! :t hẳngt hế!
St
eady!St eadyasshegoes! :thẳngt hế!
St
eal :ăncắp, ănt r ộm
St
eamshi pcompany:côngt ytàubi ển
St
eepcl i
ff:váchđá( ghềnhđá)dựngđứng
St
eer :l ái,đi ềukhi ểnt àu
St
eerf ort hatl ight( buoy) !:giữhướngt heođèn(
phao)ki
a
St
eert hecour se! :láit heohướng, chúýl ái
!
St
eert ost ar boar d( por t
) :l
! áisangphải( tr
ái)
!
St
eer ingengi ne:máyl ái
St
er n:đằngl ái, phí asaut àu
St
er nr ope:dọcdâyl ái
St
evedor e:côngnhânxếpdỡ, đi ềuđộvi ên
St
evedor ingcompany:côngt yxếpdỡ
St
evedor ingcost :chiphícôngnhânxếpdỡ
St
ewar d'sst or es:t rangt hiếtbịvậtt ưcủangànhphụcvụ
St
iff:lắcngangnhanh
St
ipul at e:quyđị nh
St
op!St opher !St opt heengi ne! :Tốpmáy!Ngừngmáy!
oppage:sựngừngl
St àm vi ệc
St
opper :cáihãm l ỉnneo, vậtchặnl ại,mócsắt
St
or agechar ges:chiphíl ưukhobãi
St
or e:t r
angt hiếtbịvậtt ư
St
or ekeeper :ngườigi ữkho, t
hủkho
St
or eman:ngườigi ữkho, thủkho
St
or m:bão
St
or m advi sor y:t hôngbáobão
ow:sànxếphàng(
St tronghầm t àu)
St
owageofcar go:vi ệcxếphàng
St
rai ght :t hẳng
St
rai ght :eobi ển
St
rai ghtB/ L:vậnđơnghi đí chdanhngườinhậnhàng
St
rai ght for war d:t hẳngt hắn, cởimở
St
rat e:nóir õ, phátbi ểu, tuyênbố
St
rengt h:cườngđộ, sứcmạnh, sứcbền
St
ress:ảnhhưởng, sựbắtbuộc, sựnhấnmạnh
St
rict :nghi êm ngặt , chặtchẽ
St
rict ly:chặtchẽ, nghi êm chỉ nh
St
rike:đì nhcông
St
rike:đâm va
St
rike:đánh, điểm, gõ
St
rike:đâm, lắc, vachạm
St
ringent :nghi êm ngặt ,chặtchẽ
Str
uct ur e:cấut r úc, cơcấu, kếtcấu
Subject -mat teri nsur ed:đốit ượngbảohi ểm
Subjectt o:lệt huộcvào, chịu
Sub-let :chot huêl ại ,chot hầul ại
Subscr ibe:đồngý, tánt hành, kýt ênvào
Subsequent :ti
ếpt heo, sauđó
Subsequent :đếnsau, theosau
Subside:ngớt ,giảm, bớt , l
ắngđi
Subsist ance:t iềnán
Subst ance:chất ,vậtchất
Subst ant ial:lớnl ao, trọngyếu, cógiátrịt
hựcsự
Subst itut e:t hayt hế, thayđổi
Suction:sựhút , sựmút
Suctionpi pe:ốnghút
SueandLabourcost :chiphít ốtụngvàphòngngừat ổnthất
Suffer:chị u,bị,chị ut hi ệthại ,chịutổnthất
Suffce:đủ
i
Suffi
ci ent :đủ
Sui:hợp,
t thíchhợp
Suit
abi l
it y:sựhợp, sựt híchhợp
Sum:sốt iền
Super int endent :ngườit rôngnom, ngườiquảnlý
Super sede:t hế, thayt hế, bỏkhôngdùng
Super vi se:gi ám sát ,trôngcoi
Super vi sion:sựgi ám sát
Suppl y:cungcấp, đápứng
Suppl yanddemand:cungvàcầu
Supposi ng:gi ảsử, chor ằng
Surface:bềmặt , mặt ,mặtngoài
Surgeon:bácsĩphẫut huật
Surroudi ng:baobọcxungquanh
Survey:gi ám đị nh
Surveyor :giám đị nhvi ên
Survival :sựsốngsót , sựcònl ại,
vậtsótlại
Suspect :nghi ngờ, hoàinghi
Suspend:t reol ơl ửng, đì nhchỉ
Sustai n:kéodài
Sustai n:chị u, bị
Swedi sh:ThụyĐi ển
Swell:sóngngầm
Swing:t r ượtsangbên, sựquayngoặt ,sựđudưa
Switch:côngt ắc, nút ,cáichuyểnmạch
System:hệt hống, chếđộ
System ordet ermi ni ngt hedi stanceofanobj :hệt
ect hốngxácđị
nhkhoảng
cáchmộtmụct
iêu
T.p.
h=t :t
onperhour ấn/
giờ
Tabul :xếpt
ar hànhhàng,
thànhcột(
bảngbi
ểu)
Tackle:cẩu, cầncẩu
Tackle:xửl ý, tìm cáchgi ảiquyết
Takecar eof :chăm sóc, trôngnom, loli
ệu, quantâm đến
Takeint oaccount :chúýt ới,lưut âm tới
Takeof f:cấtcánh
Takepl ace:xảyr a
Talyman:ki
l ểm ki ệnvi ên, ngườiđếm hàng
Tank:két , tăngkét
Tanker :tàudầu
Tare:baobì ,cânt r
ừbì
Tare:baobì
Target:mụct iêu
Tari
ff:biểucước, biểugi á
Tax:thuế
Taxtation:t huế, sựđánht huế
Tear:rách( tor e,torn)
TechnicalCo- oper ationCommi t
tee:tiểubanhợpt áckỹthuật
Technicalspeci f
ication:đặct ínhkỹt huật
Technicalsuppl es:vậtt
i ưkỹt huật
Tee:mốinốichữT, vậthì nhT
Tel
egr aph:t aychuôngt ruyềnl ệnh
ephone:đi
Tel ệnt hoại
ex:t
Tel elex, mạngđi ệnbáot huêbao
Tend:cókhuynhhướng
Tender :nộp, gi ao
Tender :l
ắcngangchậm
Tender :sựđấut hầu, sựkhaibáot ổnthất
Tense:nhi ều, đángkể
Tense:căng, căngt hẳng, găng
Term:đi ềuki ện, thuậtngữ
Term:đi ềukhoản, điềuki ện
Terminal :đầucuối ,
phầnchót ,tr
ungt âm, địnhgiớihạn,khuđầumốixếpdỡ
Terms:đi ềuki ện,điềukhoản
Terri
tory:khuvực, lãnht hổ
Testi
moni al:gi ấychứngnhận, giấychứngt hực
Testng:sựt
i hửnghi ệm
Theanchordr ags( comesher e):neot rôi
Theanchorneverhol ds:neokhôngbám đất ,neokhôngăn
Theassur ed:ngườiđượcbảohi ểm
Thecabl echai nisslack( taut):l
ỉnchùng( căng)
Thecabl ei sl eadingaf t(f owar dpor t,star
boar :hướngl
d) ỉnphíasau(
phí
a
t
rước,
bênt
rái
,bênphải
)
Thecur vetakesthevesseli
ntohi
gherlat
it
udest
han
necessary:đườngcongđưat àuvàovĩđộcaohơncầnt
hiết
Theunder signed:ngườikýt
ênởdưới
Theft:ăntrộm
Thereby:theocáchấy, dođó
Theref rom:t ừđấy, từđó
Thereof :củacáiđó, củanó
Though:dù, mặcdù
Thoughout :suốt ,khắp, từđầuđếncuối
Through:qua, thôngqua
Through:suốt ,thẳng
Through:do, vìbởi ,tại
Throughout :suốt ,t
ừđầuđếncuối ,khắpsuốt
Ti
dalst ream:dòngt ri
ều
e:buộc
Ti
Ti
eherupl iket hat!:buộcnhưvậy!
Ti
mber :gỗ
Ti
meC/ P:hợpđồngt huêt àuđịnhhạn
Ti
mel y:đúngl úc, kịpthời
Ti
me- tabl e:l ị
cht rì
nht àuchạy, thờigianbiểu
n:hộpnhỏ,
Ti hộpt hiếc, hộpsắttây
Ti
nf oil:gi ấyt hi ếc, l
át hiếc
Ti
tle:quyềnsởhữu, t
ưcách
Ti
tle:t ên( hảiđồ)
Toadver tise:quảngcáo( hàng)đăngbáo
Toal lint ent s:hầunhư, thựctếlà,t
hựcr a,mọi
Toal lint ent sandpur poses:thựct ếlà,t
hựcra
Toappear :xuấthi ện
Toappr oachoneanot hersoast oinvolveri
skofcol
li
sion:điđếngầnhaucó
nguycơvachạm xảyr a
Toassess:nhậnđị nh, đánhgi á
Toavoid:t ránh, tránhxa
Tobesat i
sf iedwi h:hàil
t òngvới ,hàilòngvề
Tobet oleewar d:đidướigi ó
Tobet owi ndwar d:đi trêngi ó
Tocarryout :thựchi ện, ti
ếnhành
Tocomeonboar d:lênt àu
Tocomeal ongsi de:cặpcầu, cặpmạn
Tocompi e:bi
l ênsoạn, sưut ậptàiliệu
Tocover :baogồm, chephủ
Tocreat:tạo, t
ạot hành
Todetermi ne:khẳngđị nh, xácđị nh, quyếtđị
nh
Todiscover :phátmi nh,khám phár a
Todrif
t:vũngt àu, vũngngoài
Toexpect :dựki ến
Toexpire:hếthạn
Toextingui sh:dập, dậpt ắt
Togetst randed:mắccạn
Togetwet :bịướt
Togiveinst r uction:chỉt hị ,chochỉt hị
Togover n:chiphối ,điềukhi ển
Tohavet hewi ndondi fferentside:ăngi óởhaimạnkhácnhau
Tohavet hewi ndont hepor tsi de:ăngi óởmạnt r
ái
Tohavet hewi ndont hesamesi de:ăngi óởcùngmộtmạn
Toimagi ne:t ưởngt ượng, hìnhdung
Toincr ease:t ăng, l
àm t ăng
Toinst all:bốt r
í,lắpđặt
Tokeepawayf rom t her ope:t ránhxađây
Tokeepwayoft hewayoft heot :nhườngđườngchi
her ếckia
Tomeasur e:đo
Tonavi gat e:chạy, hànhhải
Tonomi nat e:chỉđị nh, bổnhi ệm
Tonot ify:t hôngbáo, khaibáo
Toobey:t uânt heo, tuânt hủ
Topack:baobọc, đóngki ện
Toper for m:t hựchi ện, thihành
Topl ace:đánhdấu, đặt
Topr oceed:hànht rình, chạy, tiến
Topr oduce:đưar a, trì
nhr a
Topr ohi bi t:cấm, cấm đoán
Topr ot ect :bảovệ
Tor educe:gi ảm, làm gi ảm
Tor educespeedt ot hemi nimum atwhi chshecanbekepton
hercour se:gi ảm mứcđộđếnmứct hấpnhấtđủđểchot àuănlái
Tor efloat :r akhỏichỗcạn
Tor est rict:hạnchế, thuhẹp
Tor ever semeansofpr opui si on:chomáychạyl ùi
Tosave:t iếtki ệm, cứunguy
Tosendt heheavi ngl i
nef ort hespr ing:quăngdâyném đểbắtdâychéo
Toshowatagl ane:t hoángnhì nchot hấy
Tosl ackenspeed:gi ảm t ốcđộ
Totakeaccountofsomet hing:chúýt ớiviệcgì
Totakeal lwayof fbyst oppi ng:phát r
ớntớibằngcáchngừng
Tomat oj ui ce:nướccàchua
Ton:t ấn
Tonnage:t ấnt àu, tấnt r
ọngt ải
Tonnage:dungt ích, dungt ải
Tonsr egi st er:tấnđăngký
Tort:đi ềul ầm lỗi ,việcl àm cóhại
Totalcost :tổngchiphí
Totalloss:t ổnt hấtt oànbộ
Totally:t oànbộ, tấtcả
Tow:xếphàng( tronghầm hàng)
Tow:l ai ,dắt
Tow:sựdắt ,sựl ai,dâykéo, tàuđượcl ai
Towage:sựl aidắt
Towage:l aidắt
Tower :tháp, ngọct háp
Towi nghawser :dâyl ai
Towi ngOr der s:khẩul ệnhl aidắt
Toxi cgas:hơiđộc, khíđộc
Toy:đồchơi
Track:đườnghẻm, đườngđi ,đườngr ay
Trade:ngành( sự)buônbán, t
hươngmại
Trade- uni ons:côngđoàn
Tradet hevessel :đưat àuđibuônbán, (t
raođổimậudị ch)
Traf fc:gi
i aot hông
Tramp:t àuchuyển
Transact on:côngvi
i ệcki nhdoanh, sựgiaodịch,sựthựchiện,sựgiảiquyết
Transf er :sựchuyểnnhượng, chuyểngi ao
Transf er abl e:cót hểchuyểnnhượngđược
Transhi pment :sựchuyểnt àu,sựchuyểnt ải
Transi t:quát rình, vậnchuyển, quácảnh
Transi tion:sựquáđộ, sựchuyểnt iếp
Transmi ssionofar adi osi :sựphátt
gnal í
nhiệuvôtuyến
Transmi t:phát ,gửiđi
Transpor t:sựchuyênchở, sựvậnt ải
Treat :xem như, coinhư
Treat :xửl ý,gi ảiquyết ,coinhư
Treat ment :sựgi ảiquyết , sựluậnbàn
Treat ment :sựđi ềut r ị
Trend:xuhướng, chi ềuhướng, khuynhhướng
Trim:sanbằng, đánht ẩy
Triplicat e:t hanh3bản, bảnsaoba
Truck:xet ải, toachởhàng
Try:t hử
Tryt heengi ne:t hửmáy
Tube:ốngđi ệnt ử, đènđi ệntử
Tug:t àul ai,tàukéo
Tugboat :tàul ai
Tur bine:t uabi n
Tur n:phi ênt rực, lầnl ượt
Tur nof f:mấthướng, trệchướng
Tur n-roundt ime:t hờigi anquayvòng
Tweendeck:t ầngquầy, boongt runggian
Twof old:haimặt ,gấpđôi
Typi cal :đi ểnhì nh, tiêubi ểu,đặct r
ưng, đặcthù
Ulage:khoảngt
l rống, độvơi
Ultral ar gecr udecar rier :tàuchởdầut hôcựcl ớn
Unabl e:khôngt hể, khôngcókhảnăng
Uncl ean:vậnđơnbẩn, cóghichú
Undert heci rcumst ances:t r
onghoàncảnhấy
Undert hecommandof :dướisựđi ềukhiểncủa
Undert het er msofchar terparty:theonhữngđi ềukhoản(điềukiệncủahợp
đồngthuêtàu)
Underway:đangchạy,
rakhơi
,tr
ênđườngđi
Underwat erobst r
uction:chướngngạivậtdướinước
Undertake:cam kết ,cam đoan
Underwr it
er:ngườibảohi ểm
Undue:quámức, philý,khôngđáng
Unduly:quásức, quáđáng, khôngđúnggi ờ,khôngđúnglúc,quámức
Unforeseenr esult:hậuquảbấtngờ
Uni
form:t hốngnhất ,gi
ốngnhau
que:duynhất
Uni ,vôsong, kỳcục, l
ạđời ,
đặcbi ệt
Uni
tedNat ons:Li
i ênhiệpquốc
ess:t
Unl rừkhi
Unl
imi tedcover :bảohiểm khônggi ớihạn
Unpacked:khôngbaobì ,khôngđónggói
Unqual i
fed:khôngbịhạnchế,
i khôngđịnhrõ,khôngđủtiêuchuẩn
Unsatisfactory:khôngt hỏađáng
Unti
l:chođếnkhi
Unti
ltheor thervesselisf inall
ypastandcl ear:chođếnkhit
àuthuyềnki
ađã
hoànt oànđiquavàđãbịbỏl ạiởphíasaul áicủat àuthuyềnmình
Untowar d:khôngmay, khônghay, rủiro
Upt odat e:hiệnđại ,tốitân
Upperdeck:boongt r
ongcùng
Uppermostpl atf
orm:sànt r
êncùng
Urge:t húc, thúcdục, cốgắngt huyếtphục
Urgent :khẩncấp, khẩn
Urgent ly:(mộtcách) ,cấpt ốc
Usage:t hóiquen, tậpquán, tụclệ
Useval ue:gi átr
ịsửdụng
Used- drum:t hùngđãdùngr ồi
Uti
lisat on:sựsửdụng,
i sựdùng
Ulage:khoảngt
l r
ống, độvơi
Ult
ral ar gecr udecar rier:tàuchởdầut hôcựcl ớn
Unabl e:khôngt hể,khôngcókhảnăng
Uncl ean:vậnđơnbẩn, cóghichú
Undert heci rcumst ances:t r
onghoàncảnhấy
Undert hecommandof :dướisựđi ềukhiểncủa
Undert het ermsofchar terpar ty:t
heonhữngđi ềukhoản(đi
ềukiệncủahợp
đồngt huêt àu)
Underway:đangchạy, rakhơi ,t
rênđườngđi
Under wat erobst ruction:chướngngạivậtdướinước
Under take:cam kết ,cam đoan
Under wr iter:ngườibảohi ểm
Undue:quámức, philý, khôngđáng
Undul y:quásức, quáđáng, khôngđúnggi ờ,khôngđúngl úc,quámức
Unfor eseenr esul:hậuquảbấtngờ
t
Uniform:t hốngnhất ,giốngnhau
Unique:duynhất ,vôsong, kỳcục, lạđời,đặcbi ệt
UnitedNat ons:Li
i ênhi ệpquốc
Unless:t r
ừkhi
Unl
imi tedcover:bảohi
ểm khônggi ớihạn
Unpacked:khôngbaobì ,khôngđónggói
Unqual i
fed:khôngbịhạnchế,
i khôngđịnhrõ,khôngđủtiêuchuẩn
Unsatisfact
ory:khôngt
hỏađáng
Unti
l:chođếnkhi
Unti
ltheor t
hervesseli
sf i
nall
ypastandcl ear:chođếnkhit
àuthuyềnki
ađã
hoànt oànđiquavàđãbịbỏl ạiởphí asaul áicủat àut huyềnmì
nh
Untowar d:khôngmay, khônghay, r
ủir o
Uptodat e:hi ệnđại ,t
ốit ân
Upperdeck:boongt r
ongcùng
Uppermostpl at form:sànt r
êncùng
Urge:t húc, thúcdục, cốgắngt huyếtphục
Urgent :khẩncấp, khẩn
Urgent ly:( mộtcách) ,cấpt ốc
Usage:t hóiquen, tậpquán, tụclệ
Useval ue:gi át rịsửdụng
Used- drum:t hùngđãdùngr ồi
Uti
li
sat ion:sựsửdụng, sựdùng
Wage:l ương, tiềnl ương
Want :sựt hiếu, sựkhôngcó
Wantofduedi l
igence:t hiếumẫncánhợpl ý
War:chi ếnt ranh
Warr isk:r ủir ochi ếnt ranh
Warehouse:khohàng, nhàkho
Warni ng:sựbáot rước, dấuhi ệubáot rước
Warrant :bảođảm, cam kết ,chứngt hực, choquyền
Warrant y:sựbảođảm, sựchophép, quyền, cam kết
Watch:cat rực, trựcca, đểýxem, quansát
Watch:quansát ,đểýxem
Watchyourst eer i
ng! :chúýl ái!
Wave:sóng
Way:cách, phươngpháp
Wemustmakef astst er nto!:chúngt aphảicôchặtl ại!
Weshal lmakest ar board( por t
)sidel anding:chúngt asẽcặpmạnphảit
rái
)
Weigh:cân
Weight :t rọngl ượng
Welfar e:sựchăm sóc, sựbảovệ, hạnhphúc, phúcl ợi
Welfar eexpense:chiphíphúcl ợi
Whar f:cầut àu
Whar fagechar ges:t huếbến
What soever :dùgìđichăngnữa
Wheel :t ayl ái,vôl ăng
Whenever :bấtkỳkhinào
Wher eas:t rongkhimà, còn, nhưngt ráilại
Wher eby:bởiđó, nhờđó
Whet her :dù, dùr ằng
Whichsi deshal lwemakeal anding?:chúngt asẽcặpmạnnào?
Whi le:còn, mà, trongkhimà, trongl úc,t
rongkhi
Whi lst :trongl úc, trongkhi ,đangkhi ,đanglúc
Whi st le:còi
Whi tezi nc:nhủt rắng
Whol e:t oànbộ, t
oànt hể
Whol egal ef or ce:gi óbãomạnhcấp10
Whol egal ef or cei nt heeventofpi tching,rolli
ngand
l
abour ingheavi ly:gi óbãomạnhcấp10t rongt rườnghợp
Widel imi t:phạm vit àuchạyr ộng
Widt h:chi ềur ộng
Winch:máyt ời
Winchman:côngnhânđi ềukhi ểnmáyt ời
Windl ass:t ờineo
Windmi l
l:cốixaygi ó
Wire:đi ện, đi ệnáp
Wire:đánhđi ện, đi ện
Wireconf imat ion:xácnhậnbằngđi ện
Wirel ess:đánhđi ệnbằngr adio/r adio
Withr ef erencet o:cól iênquant ới
, về
Wool :len
Wor d:di ễnt ả,ghil ời
Wor kout :tínht oán, giải(bàitoán)
Wor kabl e:dễkhait hác, dễt hựchiện, cóthểl àm được
Wor ld'sr out ingchar t:hảiđồt uyếnđườngt hếgi ới
Wor nout :haomòn
Wr ap:gói ,bọc
Yeast :men, bộtnở
Yanno:xuồngbal áđánhcáNhậtBản
Buildi ngyar d:xưởngđóngxuồngvàcanô
Yar n:sợichỉ
Yawi ng:sựđảohướng
Ast ronomi calyear :năm t hiênvăn
YFD:yar df l
oat ingdr ydock:xưởngụnổi
Yoke:cáikẹp
Yearbeck:ni êngi ám
Yearr enewabl et erms:đi ềukhoảnt áit
ục( bảohi ểm)hàngnăm
Yeast :men, bộtnở
Yourcabl e:đi ệnbáocủaông
Y.T:yai rt elex:t ừvi ếttắtdùngt rongđi ệnbáo
Yeart odat e:cộngt ớingàynày
Yeildcur ve:khúct uyếnsi nhlợi
Yeildr ate:mứcsi nhl ợi
Year endadj ust ment :đi ềuchỉ nhcuốinăm
Zonet ime:gi ờmúi
Z-bar :théphì nhz
Zee-bar :théphì nhz
Zeni th:t hiênđỉ nh
Zone:vùngđớidãi ,khuvực
Zoneofdepar t
ure:khuvựcxuấtphát
Zeroerror:khôngcósail ệch
Bi gnalzone:vùngđẳngt
si ínhiệu
Canalzone:vùngkênhđàiPanama
Coastalzone:vùngvenbờ
Combust onzone:vùngcháy
i
Contiguouszone:vùngt iếpgiáplãnhhải
Dangerzone:khuvựcnguyhi ểm
Equatorialzone:vùngcậnduyên
Freezone:vùngmi ễnthuế
Freeboar dzone:khuvựct àuhoạtđộngđượct
ínht
heochi
ềucaomạnkhô
Surfzone:vùngsốngvỗ
Three.mi ezone:vùngbahảil
l ý

You might also like