You are on page 1of 8

1愛 あい tình yêu , tình cảm 55 異常 いじょう k bình thường , dị thường

2 挨拶 あいさつ lời chào , sự chào hỏi 56 泉 いずみ suối


3 愛情 あいじょう tình ái 57 以前 いぜん cách đây
4 合図 あいず dấu hiệu , hiệu lệnh 58 板 いた tấm ván
5 愛する あいする hâm mộ 59 偉大 いだい sự vĩ đại , to lớn
6 相手 あいて đối phương ,đối diện 60 抱く いだく ấp ủ , ôm
7 明かり あかり ánh điện , ánh sáng 61 頂く いただく nhận , xin nhận
8 空き あき chỗ trống 62 痛み いたみ cơn đau
9 明らか あきらか rõ ràng , hiển nhiên 63 至る いたる đạt tới , đạt đến
10 諦める あきらめる từ bỏ , bỏ cuộc 64 位置 いち vị trí
11 飽きる あきる chán 65 一時 いちじ một giờ , thời khắc
12 握手 あくしゅ sự bắt tay 66 一度に いちどに cùng một lúc
13 悪魔 あくま ác ma , ma quỷ 67 市場 いちば cái chợ , chợ
14 明ける あける mở ra , rạng sáng 68 一家 いっか gia đình , cả gia đình
15 預ける あずける giao cho , giao phó 69 一種 いっしゅ một loại
16 汗 あせ mồ hôi 70 一瞬 いっしゅん chốc nữa
17 与える あたえる ban , ban tặng 71 一生 いっしょう cả đời , suốt đời
18 辺り あたり gần , vùng lân cận 72 一層 いっそう hơn nhiều , hơn một tầng
19 当たる あたる trúng 73 一体 いったい đồng nhất , làm một
20 扱う あつかう điều khiển , đối phó 74 一致 いっち sự nhất trí , sự giống nhau
21 集まり あつまり thu thập , tập hợp lại 75 一般 いっぱん cái chung , cái thông thường
22 当てる あてる đánh trúng , bắn trúng 76 一方 いっぽう đơn phương , một chiều
23 跡 あと dấu vết , vết tích 77 移動 いどう sự di chuyển , sự di động
24 穴 あな hầm 78 従兄弟 いとこ anh em họ .
25 油 あぶら dầu 79 稲 いね lúa
26 誤り あやまり lỗi lầm 80 居眠り いねむり sự ngủ gật
27 粗 あら đào ngũ , sự bất thường 81 命 いのち sinh mệnh , sự sống
28 嵐 あらし cơn bão , giông tố 82 違反 いはん vi phạm
29 新た あらた sự tươi , sự mới 83 衣服 いふく đồ mặc
30 現れ あらわれ sự thể hiện ,biểu hiện 84 居間 いま phòng khách , phòng đợi
31 現れる あらわれる hiện 85 今に いまに chẳng mấy chốc
32 或 ある mỗi , mỗi một 86 今にも いまにも bất kỳ lúc nào , sớm
33 泡 あわ bong bóng , bọt 87 否 いや không
34 合わせる あわせる điều chỉnh (đồng hồ) 88 以来 いらい kể từ đó , từ đó
35 哀れ あわれ đáng thương , buồn thảm 89 依頼 いらい sự nhờ vả , yêu cầu
36 案 あん dự thảo , ý tưởng 90 医療 いりょう sự chữa trị
37 暗記 あんき ghi nhớ ,học thuộc lòng 91 岩 いわ đá , dốc đá
38 安定 あんてい ơn 92 祝い いわい chúc tụng
39 案内 あんない hướng dẫn , dẫn đường 93 祝う いわう ăn mừng , chúc
40 胃 い dạ dầy 94 言わば いわば có thể nói là... , vd như
41 委員 いいん ủy viên , thành viên 95 印刷 いんさつ dấu
42 言う ゆう nói , gọi là 96 印象 いんしょう ấn tượng
43 意外 いがい ngạc nhiên ,k như đã tính 97 引退 いんたい sự rút lui ,nghỉ
44 行き いき/ゆき đi 98 引用 いんよう sự trích dẫn
45 息 いき hơi 99 上 うわ trên , mặt trên
46 勢い いきおい diễn biến , xu hướng 100 魚 うお cá
47 生き物 いきもの vật sống , động vật 101 受け取る うけとる lí giải , tin
48 幾つ いくつ bao nhiêu ,nhiêu tuổi 102 動かす うごかす chỉ huy ( lính, nviên) , q lý
49 幾ら いくら bao nhiêu 103 兎 うさぎ con thỏ , thỏ rừng
50 医師 いし bác sĩ 104 牛 うし bò
51 意思 いし dự định , mục đích 105 失う うしなう mất , đánh mất
52 意志 いし tâm chí 106 疑う うたがう hiềm
53 維持 いじ sự duy trì 107 宇宙 うちゅう vòm trời
54 意識 いしき ý thức , tri giác 108 撃つ うつ bắn
109 移す うつす di 163 劣る おとる kém hơn , thấp kém
110 訴える うったえる kêu gọi 164 鬼 おに con quỉ
111 奪う うばう cướp 165 帯 おび đai
112 馬 うま mã 166 お昼 おひる buổi trưa , bữa trưa
113 生まれ うまれ sự ra đời , nơi sinh 167 溺れる おぼれる chết đuối , chìm đắm
114 梅 うめ cây mai 168 お目に掛かる おめにかかる gặp gỡ , đương đầu
115 裏切る うらぎる bội phản 169 思い出 おもいで sự hồi tưởng , hồi ức
116 売れる うれる bán ra , bán chạy 170 主に おもに chủ yếu , chính
117 噂 うわさ lời đồn đại , tin đồn 171 思わず おもわず bất giác , bất chợt
118 運 うん vận mệnh , vận số 172 泳ぎ およぎ bơi , ướt đẫm
119 運転 うんてん lái ,vận hành (máy móc 173 及ぼす およぼす gây (ảnh hưởg, hại
120 運動 うんどう phong trào 174 居る おる có
121 柄 え cán , tay cầm 175 下す おろす hạ lệnh ,phán đoán
122 影響 えいきょう ảnh hưởng 176 降ろす おろす cho xuống (xe)
123 営業 えいぎょう doanh nghiệp 177 終 おわり kết thúc
124 衛星 えいせい vệ tinh 178 恩 おん ân , ân nghĩa
125 栄養 えいよう dinh dưỡng 179 温暖 おんだん ấm , ấm áp
126 笑顔 えがお v ẻ mặt tươi cười 180 温度 おんど độ ẩm
127 描く えがく vẽ , tô vẽ 181 可 か có thể , khả
128 餌 えさ mồi , đồ ăn cho vật 182 課 か bài (học)
129 得る える có thể , có khả năng 183 会 かい sự hiểu
130 得る うる có thể , có khả năng 184 回 かい lần
131 円 えん đồng yên 185 害 がい hại , cái hại
132 延期 えんき sự trì hoãn , hoãn 186 会員 かいいん hội viên
133 演技 えんぎ kỹ thuật trình diễn 187 絵画 かいが bức tranh
134 援助 えんじょ chi viện 188 海外 かいがい hải ngoại
135 演説 えんぜつ sự diễn thuyết ,thuyết trình 189 会計 かいけい kế toán
136 演奏 えんそう biểu diễn 190 解決 かいけつ giải quyết
137 遠慮 えんりょ khách khí 191 会合 かいごう hội
138 御 お ngự 192 外交 がいこう ngoại giao
139 追い付く おいつく đuổi kịp 193 開始 かいし sự khởi đầu
140 王 おう vua , người cai trị 194 解釈 かいしゃく diễn nghĩa
141 追う おう bận rộn , nợ ngập đầu 195 外出 がいしゅつ việc đi ra ngoài
142 王様 おうさま vua 196 改善 かいぜん điêu luyện
143 王子 おうじ hoàng tử , vương tử 197 快適 かいてき sảng khoái , dễ chịu
144 応じる おうじる đăng ký 198 回復 かいふく hồi phục
145 横断 おうだん sự băng qua 199 飼う かう chăn
146 終える おえる hoàn thành , kết thúc . 200 香り かおり hương cảng
147 大いに おおいに nhiều , lớn 201 画家 がか họa sĩ
148 覆う おおう gói , bọc 202 抱える かかえる bao tử
149 大家 おおや chủ nhà , bà chủ nhà 203 価格 かかく giá
150 丘 おか quả đồi , ngọn đồi 204 化学 かがく hóa học
151 沖 おき biển khơi , khơi 205 輝く かがやく chói
152 奥 おく bên trong 206 係 かかり sự chịu trách nhiệm
153 贈る おくる gửi , trao cho 207 罹る かかる bị
154 起こる おこる nhúc nhích 208 限る かぎる giới hạn , hạn chế
155 幼い おさない trẻ con , ngây thơ 209 描く かく vẽ , tô vẽ
156 収める おさめる được , thu được 210 家具 かぐ bàn ghế
157 汚染 おせん sự ô nhiễm 211 学 がく học , học thuật sự thông thái
158 恐れる おそれる e,Ngần ngại,Lo sợ; sợ 212 額 がく cái trán , trán (người)
159 恐ろしい おそろしい đáng sợ , kinh khủng 213 覚悟 かくご sự kiên quyết , sự sẵn sàng
160 お互い おたがい của nhau , lẫn nhau 214 確実 かくじつ chính xác , chắc chắn
161 穏やか おだやか điềm đạm , yên ả 215 学者 がくしゃ hiền triết
162 男の人 おとこのひと người đàn ông 216 学習 がくしゅう đèn sách
217 隠す かくす bao bọc , che 271 考え かんがえ suy nghĩ , ý kiến
218 拡大 かくだい sự mở rộng , tăng lên 272 感覚 かんかく cảm giác
219 確認 かくにん sự xác nhận ,khẳng định 273 観客 かんきゃく quan khách , người xem
220 学問 がくもん học vấn , sự học 274 環境 かんきょう hoàn cảnh
221 隠れる かくれる dung thân 275 歓迎 かんげい hoan nghênh, đón nhiệt tình
222 欠ける かける khuyết 276 観光 かんこう sự du lãm , sự thăm quan
223 加減 かげん giảm nhẹ , sự tăng giảm 277 観察 かんさつ sự quan sát , quan sát
224 過去 かこ quá khứ , 278 感じ かんじ tri giác , cảm giác
225 籠 かご giỏ , cái giỏ 279 感謝 かんしゃ sự cảm tạ , sự cảm ơn
226 囲む かこむ bao quanh , vây quanh 280 患者 かんじゃ bệnh nhân , người bệnh
227 火災 かさい bị cháy 281 勘定 かんじょう sự tính toán , sự thanh toán
228 貸し かし sự cho vay mượn 282 感情 かんじょう cảm tình
229 菓子 かし bánh kẹo 283 感じる かんじる cảm giác , cảm thấy
230 家事 かじ công việc gđ ,nội trợ 284 感心 かんしん đáng thán phục ,ngưỡng mộ
231 賢い かしこい thông minh ,khôn ngoan 285 関心 かんしん sự quan tâm , quan tâm
232 歌手 かしゅ ca kỹ 286 関する かんする liên quan đến , về (vấn đề)
233 数 かず số , những 287 完成 かんせい sự hoàn thành
234 稼ぐ かせぐ kiếm (tiền) 288 完全 かんぜん viên mãn , toàn diện
235 数える かぞえる đếm , tính 289 感動 かんどう sự cảm động , cảm động
236 型 かた cách thức 290 監督 かんとく đạo diễn
237 肩 かた vai , bờ vai 291 管理 かんり sự quản lí , sự bảo quản
238 硬い かたい cứng , cứng rắn 292 完了 かんりょう sự xong xuôi , sự kết thúc
239 方々 かたがた các vị , các ngài 293 関連 かんれん sự liên quan , sự liên hệ
240 刀 かたな đao 294 議員 ぎいん đại biểu qhội , nghị viên
241 語る かたる kể chuyện , kể lại 295 記憶 きおく kí ức , trí nhớ
242 勝ち かち chiến thắng 296 気温 きおん nhiệt độ
243 価値 かち giá trị 297 機械 きかい bộ máy
244 活気 かっき sự hoạt bát ,sôi nổi 298 議会 ぎかい nghị hội , quốc hội
245 学期 がっき học kỳ 299 期間 きかん kì , thời kì
246 格好 かっこう kiểu , ngoại hình 300 機関 きかん cơ quan
247 活動 かつどう hoạt động 301 企業 きぎょう cơ sở
248 活用 かつよう sự hoạt dụng ,sử dụng 302 効く きく có tác dụng ,hiệu quả
249 悲しむ かなしむ bi ai , bi thống 303 機嫌 きげん sắc mặt , tâm trạng
250 必ずしも かならずしも chưa chắc 304 気候 きこう khí hậu
251 金 かね tiền , đồng tiền 305 岸 きし bờ
252 金持ち かねもち hào phú 306 生地 きじ vải may áo , vải
253 可能 かのう có thể , khả năng 307 記事 きじ phóng sự
254 株 かぶ cổ phiếu 308 技師 ぎし kỹ sư
255 被る かぶる chao đảo 309 記者 きしゃ kí giả , phóng viên
256 我慢 がまん nhẫn nại , chịu đựng 310 傷 きず vết thương , vết xước
257 上 かみ trên , mặt trên 311 期待 きたい sự kỳ vọng ,hy vọng
258 神 かみ chúa 312 帰宅 きたく việc về nhà
259 雷 かみなり sấm sét 313 貴重 きちょう đắt đỏ
260 髪の毛 かみのけ sợi tóc , tóc 314 議長 ぎちょう chủ tịch
261 科目 かもく khoa mục 315 気付く きづく chú ý đến , để ý
262 火曜 かよう thứ ba , ngày thứ ba . 316 気に入る きにいる yêu thích , ưa thích
263 空 から rỗng không , trống rỗng 317 記入 きにゅう sự ghi vào ,điền vào
264 柄 がら cán , tay cầm 318 記念 きねん kỉ niệm
265 刈る かる gặt , cắt 319 機能 きのう cơ năng , tác dụng
266 彼等 かれら họ , những cái kia 320 気の毒 きのどく đáng thương , bi thảm
267 皮 かわ da 321 寄付 きふ sự kính tặng
268 革 かわ da (của động vật) 322 希望 きぼう sở nguyện
269 缶 かん bi đông , ca 323 基本 きほん cơ bản , cơ sở
270 勘 かん trực giác , giác quan 324 決まり きまり quy định
325 気味 きみ cảm thụ , cảm giác 379 臭い くさい hoi
326 奇妙 きみょう điều kỳ diệu 380 鎖 くさり cái xích , xích
327 義務 ぎむ nghĩa vụ , bổn phận 381 腐る くさる buồn chán
328 疑問 ぎもん sự nghi vấn ,hoài nghi 382 癖 くせ thói hư , tật xấu
329 逆 ぎゃく kình địch 383 管 くだ ống
330 旧 きゅう âm lịch 384 具体 ぐたい cụ thể , hữu hình
331 級 きゅう bực 385 下り くだり đi về,đi xuống
332 球 きゅう quả cầu , cầu 386 苦痛 くつう chua xót
333 休暇 きゅうか kỳ nghỉ , nghỉ 387 区別 くべつ sự phân biệt
334 休憩 きゅうけい sự nghỉ ngơi 388 組 くみ bộ
335 急激 きゅうげき kịch liệt , quyết liệt 389 組合 くみあい sự ghép lại ,kết hợp
336 吸収 きゅうしゅう sự hấp thụ 390 組む くむ lắp ghép
337 救助 きゅうじょ sự cứu trợ ,cứu giúp 391 曇 くもり trời đầy mây , u ám
338 急速 きゅうそく cấp tốc , nhanh chóng 392 位 くらい khoảng , chừng
339 急に きゅうに bất thình lình 393 暮らし くらし cuộc sống ,sinh sống
340 給料 きゅうりょう bổng lộc 394 暮らす くらす mưu sinh
341 器用 きよう khéo léo 395 繰り返す くりかえす lập lại
342 教科書 きょうかしょ giáo trình , sách GK 396 狂う くるう điên , điên khùng
343 競技 きょうぎ cuộc thi đấu , thi đấu 397 苦しい くるしい cực khổ
344 行儀 ぎょうぎ cách cư xử 398 苦しむ くるしむ buồn phiền
345 供給 きょうきゅう sự cung cấp 399 暮れ くれ hoàng hôn ,buổi chiều
346 教師 きょうし giáo sư 400 苦労 くろう gian khổ , cam go
347 教授 きょうじゅ giảng viên 401 加える くわえる thêm vào , tính cả vào
348 強調 きょうちょう sự nhấn mạnh 402 詳しい くわしい biết rõ , tường tận
349 共通 きょうつう cộng đồng ,thông thường 403 加わる くわわる gia nhập , tham gia
350 共同 きょうどう cộng đồng , sự liên hiệp 404 訓 くん âm kun
351 恐怖 きょうふ khủng bố 405 軍 ぐん quân đội , đội quân
352 協力 きょうりょく chung sức 406 軍隊 ぐんたい binh
353 強力 きょうりょく sự mạnh mẽ ,hùng mạnh 407 訓練 くんれん sự huấn luyện ,dạy bảo
354 許可 きょか pháp 408 下 げ dưới , phía dưới
355 局 きょく cục (quản lý) , đơn vị 409 計 けい kế
356 巨大 きょだい khổng lồ , phi thường 410 敬意 けいい khả kính
357 嫌う きらう chán ghét , ghét 411 経営 けいえい quản lý , sự quản trị
358 霧 きり phủ sương mù ,sương mù 412 計画 けいかく Chương trình
359 切れ きれ mảnh , miếng 413 景気 けいき tình hình , tình trạng
360 切れる きれる bị gãy , bị đứt 414 経験 けいけん kinh nghiệm
361 記録 きろく ký 415 傾向 けいこう khuynh hướng , xu hướng
362 議論 ぎろん sự thảo luận 416 警告 けいこく sự cảnh cáo ,khuyến cáo
363 金 きん tiền , đồng tiền 417 計算 けいさん kế
364 銀 ぎん bạc 418 掲示 けいじ thông báo , bản thông báo
365 禁煙 きんえん cấm hỏa 419 刑事 けいじ hình sự
366 金額 きんがく hạn ngạch 420 芸術 げいじゅつ nghệ thuật
367 金庫 きんこ két bạc , két 421 契約 けいやく giao kèo
368 禁止 きんし cấm chỉ 422 経由 けいゆ thông qua đường ,nhờ đường
369 金銭 きんせん đồng tiền 423 怪我 けが vết thương , thương
370 金属 きんぞく kim khí 424 劇 げき kịch
371 近代 きんだい cận 425 劇場 げきじょう hí trường
372 緊張 きんちょう sự căng thẳng 426 化粧 けしょう hóa trang
373 筋肉 きんにく cơ bắp , bắp thịt 427 結果 けっか kết cuộc
374 金融 きんゆう tài chính , vốn 428 欠陥 けっかん khuyết điểm ,nhược điểm
375 金曜 きんよう thứ sáu 429 結局 けっきょく kết cục , rốt cuộc
376 句 く câu , ngữ 430 決心 けっしん sự quyết tâm
377 食う くう ăn , hốc 431 欠席 けっせき khiếm khuyết
378 偶然 ぐうぜん sự tình cờ ,ngẫu nhiên 432 決定 けってい sự quyết định
433 欠点 けってん khuyết điểm , điểm thiếu 487 越える こえる vượt qua , vượt quá
434 月曜 げつよう thứ Hai 488 氷 こおり đá (ăn)
435 結論 けつろん sự kết luận 489 凍る こおる đặc
436 煙 けむり khói 490 誤解 ごかい sự hiểu lầm ,hiểu sai
437 券 けん bản 491 語学 ごがく ngôn ngữ học
438 県 けん huyện 492 呼吸 こきゅう hơi thở
439 軒 けん mái chìa . 493 故郷 こきょう bản quán
440 喧嘩 けんか sự cà khịa , sự cãi cọ 494 極 ごく rất , vô cùng
441 見解 けんかい cách nghĩ , quan điểm 495 国語 こくご quốc âm
442 限界 げんかい giới hạn 496 黒板 こくばん bảng
443 現金 げんきん tiền mặt , tiền 497 克服 こくふく sự khắc phục ,chinh phục
444 言語 げんご ngôn ngữ , tiếng nói 498 国民 こくみん quốc dân , nhân dân
445 健康 けんこう khí huyết 499 穀物 こくもつ ngũ cốc .
446 検査 けんさ sự kiểm tra , kiểm tra 500 腰 こし eo lưng , hông
447 現在 げんざい bây giờ 501 故障 こしょう sự hỏng , hỏng hóc
448 現実 げんじつ hiện thực , sự thật 502 個人 こじん cá nhân , cá thể
449 現象 げんしょう hiện tượng 503 越す こす vượt qua , vượt quá
450 現状 げんじょう tình trạng hiện tại 504 国家 こっか nước nhà
451 建設 けんせつ sự kiến thiết ,xây dựng 505 国会 こっかい quốc hội
452 現代 げんだい đời này 506 国境 こっきょう biên cảnh
453 建築 けんちく kiến trúc 507 骨折 こっせつ bị gãy xương
454 見当 けんとう hướng , phương hướng 508 小包 こづつみ bưu kiện
455 検討 けんとう thảo luận , bàn luận 509 事 こと công việc
456 現場 げんば hiện trường 510 異なる ことなる dị chất
457 憲法 けんぽう hiến pháp 511 諺 ことわざ tục ngữ
458 権利 けんり quyền lợi , đặc quyền 512 断る ことわる cảnh cáo , nói rõ
459 語 ご ngôn ngữ , từ 513 粉 こな bột mì , bột
460 恋 こい tình yêu 514 好み このみ ý thích , sở thích
461 濃い こい quan hệ mật thiết ,gần gũi 515 好む このむ thích , thích hơn
462 恋人 こいびと người yêu 516 塵 ごみ rác
463 幸運 こううん may , gặp may 517 小麦 こむぎ lúa mì .
464 講演 こうえん bài giảng ,bài nói chuyện 518 小屋 こや túp lều , nhà nhỏ
465 効果 こうか có hiệu quả ,tác dụng 519 頃 ころ dạo
466 硬貨 こうか tiền kim loại , đồng tiền . 520 殺す ころす cướp lời
467 高価 こうか đắt 521 転ぶ ころぶ bị ngã xuống ,lộn nhào
468 豪華 ごうか hào nhoáng 522 今回 こんかい kỳ này
469 合格 ごうかく sự trúng tuyển ,thành côg 523 今後 こんご sau này
470 交換 こうかん chuyển đổi 524 混雑 こんざつ hỗn tạp , tắc nghẽn
471 航空 こうくう hàng không . 525 困難 こんなん gai góc
472 光景 こうけい quang cảnh ,phong cảnh 526 今日 こんにち bữa nay
473 合計 ごうけい tổng cộng 527 婚約 こんやく đính hôn
474 攻撃 こうげき sự công kích ,tấn công 528 混乱 こんらん hỗn độn
475 貢献 こうけん sự cống hiến ,đóng góp 529 差 さ sự khác biệt ,khoảng cách
476 広告 こうこく quảng cáo 530 際 さい rìa , gờ
477 交際 こうさい mối quan hệ , giao tế 531 最高 さいこう cái cao nhất ,đẹp nhất
478 後者 こうしゃ cái sau ,cái nhắc đến sau 532 財産 ざいさん của
479 構成 こうせい cấu thành , sự cấu thành 533 最終 さいしゅう sau cùng , cuối cùng
480 高速 こうそく cao tốc , tốc độ cao 534 最中 さいちゅう giữa , trong khi
481 行動 こうどう hành động ,sự hành độg 535 最低 さいてい sự thấp nhất ,tồi nhất
482 強盗 ごうとう cường lực 536 才能 さいのう bạn lãnh
483 幸福 こうふく hạnh phúc ,sung sướng 537 裁判 さいばん sự xét xử ,kết án
484 公平 こうへい công bình , công bằng 538 材料 ざいりょう số liệu
485 候補 こうほ dự khuyết 539 幸い さいわい hân hạnh
486 考慮 こうりょ sự xem xét ,suy tính 540 境 さかい ranh giới , giới hạn
541 逆らう さからう gàn 595 沈む しずむ buồn bã , đau khổ
542 盛り さかり đỉnh , thời kỳ đẹp nhất 596 自然 しぜん giới tự nhiên
543 作業 さぎょう công việc 597 思想 しそう tâm ý
544 昨 さく trước (năm , tháng) . 598 舌 した lưỡi .
545 作品 さくひん bản đàn 599 次第 しだい dần dần , từ từ
546 作物 さくもつ hoa màu , cây trồng 600 事態 じたい tình hình .
547 桜 さくら anh đào 601 従う したがう chiểu theo , căn cứ vào
548 酒 さけ rượu cuốc lủi , rượu 602 支度 したく sự chuẩn bị ,sửa soạn
549 叫ぶ さけぶ gào 603 親しい したしい đầm ấm
550 避ける さける lảng tránh , tránh 604 質 しつ cầm cố
551 支える ささえる chống lên 605 失業 しつぎょう sự thất nghiệp
552 指す さす chỉ ra , chỉ ra 606 実験 じっけん kinh nghiệm thực tế
553 座席 ざせき chỗ ngồi 607 実現 じつげん thực
554 誘う さそう dụ 608 実行 じっこう chấp hành
555 札 さつ tiền giấy , tờ 609 実際 じっさい chân chính
556 作家 さっか cây bút 610 実施 じっし con ruột
557 作曲 さっきょく sự sáng tác (nhạc) . 611 実に じつに đích thực , đích xác
558 砂漠 さばく sa mạc . 612 実は じつは kỳ thực , nói thực là
559 差別 さべつ phân biệt đối xử 613 失望 しつぼう sự thất vọng
560 作法 さほう thái độ , phép xã giao 614 支店 してん cty chi nhánh
561 様々 さまざま khác nhau 615 指導 しどう hướng dẫn
562 覚ます さます đánh thức, làm cho tỉnh 616 自動 じどう sự tự động
563 覚める さめる tỉnh dậy , tỉnh giấc . 617 品 しな phẩm vật , đồ vật
564 左右 さゆう phải trái 618 支配 しはい sự ảnh hưởng ,chi phối
565 皿 さら dĩa 619 芝居 しばい kịch
566 更に さらに hơn nữa , hơn hết 620 芝生 しばふ bãi cỏ .
567 去る さる cút 621 支払 しはらい sự chi trả
568 猿 さる khỉ 622 支払う しはらう chi trả
569 騒ぎ さわぎ sự ồn ào , sự làm ồn 623 死亡 しぼう sự tử vong , chết .
570 参加 さんか sự tham gia ,tham dự 624 資本 しほん bản
571 参考 さんこう sự tham khảo 625 姉妹 しまい chị em
572 賛成 さんせい sự tán thành 626 終わる おわる chấm dứt
573 酸素 さんそ dưỡng 627 自慢 じまん phách
574 散歩 さんぽ sự tản bộ , sự đi dạo 628 事務 じむ công việc
575 氏 し dòng dõi , anh ( sau tên 629 示す しめす biểu hiện ra , chỉ ra
576 詩 し thi 630 占める しめる bao gồm
577 幸せ しあわせ hạnh phúc , may mắn . 631 下 しも dưới , phía dưới
578 ジェット機 ジェットき máy bay phản lực,jet 632 霜 しも sương
579 直に じかに trực tiếp 633 借金 しゃっきん khoản nợ
580 叱る しかる gắt 634 週 しゅう tuần .
581 式 しき hình thức , kiểu 635 州 しゅう tỉnh , nhà nước
582 直 じき gần , sớm 636 銃 じゅう Súng .
583 時期 じき dạo 637 周囲 しゅうい chu vi
584 支給 しきゅう cung cấp 638 収穫 しゅうかく thu hoạch (vào mùa gặt) .
585 刺激 しげき sự kích thích 639 週間 しゅうかん hàng tuần , tuần lễ .
586 資源 しげん tài nguyên . 640 宗教 しゅうきょう đạo
587 事件 じけん đương sự 641 重視 じゅうし chú trọng
588 時刻 じこく lúc , thời khắc 642 就職 しゅうしょく cóviệc làm mới
589 自殺 じさつ sự tự sát , sự tự tử 643 修正 しゅうせい sự tu sửa ,đính chính
590 事実 じじつ sự thật 644 渋滞 じゅうたい tắc nghẽn giao thông
591 支出 ししゅつ sự chi ra ,xuất ra 645 重大 じゅうだい sự trọng đại ,quan trọng
592 事情 じじょう lí do , nguyên cớ 646 住宅 じゅうたく nhà ở , nơi sống .
593 詩人 しじん nhà thơ 647 集団 しゅうだん tập thể , tập đoàn
594 自身 じしん bản thân 648 集中 しゅうちゅう tập trung
649 収入 しゅうにゅう thu nhập . 703 向く むく đối diện với , quay mặt về phía
650 住民 じゅうみん dân cư , người ở 704 向ける むける chỉ mặt , chĩa về phía
651 重要 じゅうよう sự trọng yếu ,qu trọng 705 無視 むし sự xem thường ,phớt lờ .
652 修理 しゅうり sự chỉnh lí , sửa chữa . 706 虫歯 むしば răng sâu , sâu răng
653 主義 しゅぎ chủ nghĩa . 707 寧ろ むしろ thà....còn hơn
654 宿泊 しゅくはく sự ngủ trọ ,ở trọ lại 708 結ぶ むすぶ kết lại
655 手術 しゅじゅつ mổ ,phẫu thuật 709 無駄 むだ sự vô ích
656 首相 しゅしょう thủ tướng . 710 夢中 むちゅう đang trong cơn mê
657 手段 しゅだん phương kế 711 胸 むね ngực
658 主張 しゅちょう chủ trương . 712 無料 むりょう miễn phí
659 出身 しゅっしん gốc gác , sự xuất xứ 713 芽 め búp
660 出席 しゅっせき sự có mặt ,tham dự . 714 明確 めいかく rõ ràng chính xác
661 孫 まご cháu 715 命じる めいじる ban hành
662 増す ます làm tăng lên , làm hơn 716 名人 めいじん danh nhân .
663 先ず まず trước hết , trước tiên 717 命令 めいれい lệnh
664 貧しい まずしい điêu đứng 718 迷惑 めいわく phiền
665 又 また lại 719 飯 めし cơm .
666 未だ まだ chưa , vẫn 720 滅多に めったに hiếm khi
667 街 まち phố , khu 721 面 めん mặt , bề ngoài
668 間違い まちがい lỗi lầm , nhầm lẫn . 722 免許 めんきょ sự cho phép , giấy phép .
669 松 まつ cây thông . 723 面倒 めんどう khó khăn , trở ngại
670 真っ赤 まっか đỏ thẫm , đỏ bừng (mặt) 724 申し込む もうしこむ đàm phán, thương lượng
671 真っ直ぐ まっすぐ chân thật , thẳng thắn 725 申し訳 もうしわけ lời xin lỗi ,xin lỗi
672 全く まったく thực sự là 726 毛布 もうふ chăn .
673 祭 まつり liên hoan , dự tiệc 727 燃える もえる bốc hỏa
674 学ぶ まなぶ học 728 目的 もくてき đích
675 真似 まね sự bắt chước ,mô phỏng 729 目標 もくひょう bia
676 招く まねく mời , rủ . 730 木曜 もくよう thứ năm .
677 豆 まめ đậu . 731 文字 もじ/もんじ chữ cái , văn tự
678 守る まもる bảo vệ 732 持ち上げる もちあげる bốc
679 丸 まる vòng tròn , hình tròn 733 用いる もちいる áp dụng cho
680 円 まる đồng yên 734 勿論 もちろん đương nhiên .
681 回す まわす quây 735 最も もっとも vô cùng , cực kỳ
682 回り まわり sự quay , xung quanh 736 尤も もっとも khá đúng , có lý
683 万一 まんいち ít cơ hội , ít khả năng 737 元 もと cội
684 満足 まんぞく lạc thú 738 基 もと cơ sở , nguồn gốc
685 身 み thân , phần chính 739 素 もと sửa soạn
686 実 み sự chân thực ,chân thành 740 戻す もどす hoàn lại , trả lại
687 見送り みおくり sự tiễn , đưa tiễn . 741 基づく もとづく dựa vào , căn cứ vào
688 味方 みかた bạn , người đồng minh 742 求める もとめる cấu xé
689 見事 みごと đẹp , đẹp đẽ 743 者 もの người , kẻ
690 満ちる みちる chín chắn , trưởng thành 744 物音 ものおと âm thanh
691 密 みつ bí mật 745 物語 ものがたり truyện
692 認める みとめる coi trọng , công nhận 746 物事 ものごと sự vật sự việc
693 見舞い みまい sự đi thăm người ốm . 747 模様 もよう hoa văn
694 土産 みやげ quà tặng 748 貰う もらう nhận .
695 都 みやこ thủ đô 749 文句 もんく câu
696 妙 みょう kỳ lạ , k bình thường 750 役 やく chiến tranh ,cuộc chiến
697 明後日 みょうごにち bữa mốt 751 約 やく chừng
698 未来 みらい đời sau 752 訳 やく lý do , nguyên nhân
699 魅力 みりょく ma lực . 753 役割 やくわり phận sự
700 無 む/ぶ không gì , không gì cả 754 家賃 やちん tiền nhà
701 向かい むかい hướng tới , đối diện với 755 厄介 やっかい phiền hà , rắc rối
702 迎え むかえ tiếp đón 756 宿 やど chỗ trọ , chỗ tạm trú .
757 雇う やとう thuê người làm 811 陸 りく lục địa , mặt đất
758 屋根 やね mái 812 利口 りこう lanh lợi , mồm mép
759 破る やぶる bị rách 813 離婚 りこん sự ly hôn
760 辞める やめる nghỉ hưu 814 理想 りそう lý tưởng
761 唯一 ゆいいつ duy nhất , chỉ có 1 815 率 りつ hệ số [vật lý] , tỷ lệ
762 勇気 ゆうき dũng 816 立派 りっぱ nhánh
763 有効 ゆうこう hữu hiệu ,hiệu quả 817 留学 りゅうがく du học
764 優秀 ゆうしゅう sự ưu tú 818 流行 りゅうこう sự lưu hành
765 優勝 ゆうしょう chiến thắng ,chức vô địch 819 量 りょう khối lượng
766 友情 ゆうじょう bạn 820 両替 りょうがえ đổi tiền
767 友人 ゆうじん bạn 821 料金 りょうきん giá cước
768 有能 ゆうのう có khả năng 822 例 れい thí dụ
769 郵便 ゆうびん bưu điện 823 礼 れい biểu lộ lòng biết ơn .
770 夕べ ゆうべ buổi chiều tối 824 礼儀 れいぎ lễ nghi
771 有利 ゆうり hữu lợi , có lợi 825 冷静 れいせい bình tĩnh ,điềm tĩnh
772 床 ゆか giường 826 列 れつ hàng , dãy
773 愉快 ゆかい hài lòng , thỏa mãn 827 列車 れっしゃ đoàn tàu
774 輸出 ゆしゅつ sự xuất khẩu 828 練習 れんしゅう sự luyện tập
775 譲る ゆずる bàn giao 829 連想 れんそう bóng
776 豊か ゆたか phong phú , dư dật 830 連続 れんぞく liên tục
777 輸入 ゆにゅう sự nhập khẩu . 831 老人 ろうじん/おい bô lão
778 許す ゆるす tha lỗi 832 労働 ろうどう lao công
779 夜 よ ban tối 833 論じる ろんじる bàn đến
780 夜明け よあけ bình minh 834 論争 ろんそう tranh luận
781 様 よう Ngài , Bà 835 論文 ろんぶん luận
782 酔う よう say 836 輪 わ bánh xe
783 容易 ようい đơn giản ,dễ dàng 837 別れ わかれ sự chia tay
784 陽気 ようき thảnh thơi , thoải mái 838 脇 わき hông
785 要求 ようきゅう sự yêu cầu , sự đòi hỏi 839 分ける わける bỏ rơi
786 用心 ようじん dụng tâm , sự cẩn thận 840 僅か わずか chỉ một chút , lượng nhỏ
787 様子 ようす bộ dáng 841 綿 わた/めん bông , tơ sống
788 要するに ようするに tóm lại , chủ yếu là 842 話題 わだい chủ đề
789 要素 ようそ nhân tố 843 笑い わらい tiếng cười , sự chê cười
790 要点 ようてん yếu điểm ,điểm trọng yếu . 844 割る わる bửa
791 曜日 ようび ngày trong tuần . 845 悪口 わるくち sự nói xấu về ai đó
792 予期 よき sự dự đoán trước . 846 我々 われわれ chúng mình
793 横切る よこぎる xuyên qua ,chạy ngang qua 847 湾 わん vịnh .
794 予算 よさん dự toán
795 止す よす bỏ (học)
796 予測 よそく sự báo trước , sự ước lượng .
797 夜中 よなか nửa đêm , ban đêm
798 世の中 よのなか xã hội , thế giới
799 余分 よぶん phần thừa , phần thêm
800 予報 よほう dự báo
801 予防 よぼう ngừa
802 読み よみ sự đọc
803 嫁 よめ cô dâu
804 余裕 よゆう phần dư , phần thừa ra
805 喜び よろこび hân hạnh
806 宜しい よろしい được , tốt
807 来 らい sự tới
808 楽 らく thoải mái , dễ chịu .
809 利益 りえき ích
810 理解 りかい sự hiểu , sự lĩnh hội

You might also like