You are on page 1of 50

HSK 5 VOCABULARY

1 阿姨 āyí Cô, dì
2 啊 ā A, À
3 唉 āi Từ cảm thán
4 矮 ǎi Thấp, lùn
5 爱 ài yêu, thích
6 爱好 àihào Sở thích
7 爱护 àihù bảo vệ
8 爱情 àiqíng Tình yêu
9 爱惜 àixī yêu quý, quý trọng
10 爱心 àixīn tình thương
11 安静 ānjìng yên tĩnh
12 安排 ānpái sắp xếp, chuẩn bị
13 安全 ānquán an toàn
14 安慰 ānwèi an ủi
15 安装 ānzhuāng lắp đặt
16 岸 àn Bờ (sông, biển, hồ…)
17 暗 àn mù mịt
18 按时 ànshí đúng hẹn, đúng giờ, theo lịch
19 按照 ànzhào dựa theo; chiếu theo
20 把握 bǎwò cầm; nắm, chắc ăn; chắc chắn.
21 摆 bǎi xếp đặt; đặt; bày
22 搬 bān dọn
23 班 bān ca, lớp, nhóm người, chuyến
24 班主任 bānzhǔrèn chủ nhiệm
25 半 bàn một nửa
26 办法 bànfǎ biện pháp
27 办公室 bàngōngshì phòng làm việc
28 办理 bànlǐ xử lí, giải quyết
29 帮忙 bāngmáng giúp đỡ
30 帮助 bāngzhù hỗ trợ
31 棒 bàng gậy, giỏi
32 傍晚 bàngwǎn chập tối, nhá nhem tối
33 包 bāo túi
34 包裹 bāoguǒ đóng gói, gói
35 包含 bāohán bao hàm
36 包括 bāokuò bao gồm
37 包子 bāozi bánh bao
38 薄 báo mỏng
39 饱 bǎo no
40 宝贝 bǎobèi cục cưng
41 宝贵 bǎoguì quý giá, quý báu
42 保持 bǎochí giữ gìn, giữ nguyên
43 保存 bǎocún bảo tồn; giữ gìn
44 保护 bǎohù bảo vệ
45 保留 bǎoliú bảo lưu
46 保险 bǎoxiǎn bảo hiểm
47 保证 bǎozhèng cam đoan, vật làm chứng
48 抱 bào ôm
49 抱歉 bàoqiàn xin lỗi
50 报道 bàodào đưa tin
51 报告 bàogào báo cáo
52 报名 bàomíng báo danh
53 报纸 bàozhǐ tờ báo
54 悲观 bēiguān bi quan
55 杯子 bēizi cốc, ly
56 北方 běifāng phía Bắc
57 北京 běijīng Bắc Kinh
58 倍 bèi phần
59 背 bèi lưng
60 背景 bèijǐng phong cảnh
61 被 bèi bị, được
62 被子 bèizi chăn
63 本 běn quyển
64 本科 běnkē chính quy
65 本来 běnlái vốn dĩ
66 本领 běnlǐng bản lĩnh
67 本质 běnzhì bản chất
68 笨 bèn ngốc
69 鼻子 bízi mũi
70 比 bǐ so với
71 比较 bǐjiào tương đối
72 比例 bǐlì tỉ lệ
73 比如 bǐrú ví dụ
74 比赛 bǐsài cuộc thi
75 彼此 bǐcǐ hai bên, lẫn nhau
76 笔记本 bǐjìběn laptop
77 毕竟 bìjìng rốt cuộc, suy cho cùng
78 毕业 bìyè tốt nghiệp
79 避免 bìmiǎn ngăn ngừa, phòng ngừa
80 必然 bìrán tất nhiên
81 必须 bìxū phải
82 必需 bìxū thiết yếu, cần thiết, phải có
83 必要 bìyào cần thiết
84 编辑 biānjí biên tập
85 鞭炮 biānpào pháo hoa
86 便 biàn tiện
87 遍 biàn lần
88 变化 biànhuà biến hóa
89 辩论 biànlùn biện luận
90 标点 biāodiǎn dấu chấm câu
91 标志 biāozhì dấu hiệu, đánh dấu
92 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn
93 表达 biǎodá biểu đạt
94 表格 biǎogé bảng biểu
95 表面 biǎomiàn mặt ngoài, mẽ ngoài
96 表明 biǎomíng tỏ rõ, chứng tỏ
97 表情 biǎoqíng biểu tình
98 表示 biǎoshì biểu thị
99 表现 biǎoxiàn biểu hiện
100 表演 biǎoyǎn biểu diễn
101 表扬 biǎoyáng biểu dương, khen thưởng
102 别 bié đừng
103 别人 biérén người khác
104 宾馆 bīnguǎn nhà nghỉ, khách sạn
105 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
106 丙 bǐng thứ ba
107 饼干 bǐnggān bánh quy
108 病毒 bìngdú virus
109 并且 bìngqiě đồng thời
110 玻璃 bōlí thủy tinh, trong suốt
111 博士 bóshì tiến sĩ
112 博物馆 bówùguǎn viện bảo tàng
113 脖子 bózǐ cổ
114 不必 búbì không cần phải
115 不但 búdàn không những
116 不断 búduàn không ngừng
117 不过 búguò nhưng
118 不见得 bújiàndé không cần phải, không nhất thiết
119 不客气 búkèqì không cần khách sáo
120 不耐烦 bùnàifán không kiên nhẫn
121 不要紧 búyàojǐn không sao cả
122 补充 bǔchōng bổ sung
123 布 bù vải bố, tuyên bố
124 不 bù không
125 不安 bùān bất an
126 不得不 bùdébù phải
127 不得了 bùdéliǎo cực kỳ
128 不管 bùguǎn dù cho
129 不好意思 bùhǎoyìsi thật ngại quá
130 不仅 bùjǐn không những
131 不免 bùmiǎn không thể tránh khỏi
132 不然 bùrán nếu không thì
133 不如 bùrú không bằng
134 不足 bùzú không đủ
135 部分 bùfen bộ phận
136 部门 bùmén bộ môn
137 步骤 bùzhòu trình tự
138 擦 cā cọ sát, lau
139 猜 cāi đoán
140 才 cái mới
141 财产 cáichǎn tài sản
142 材料 cáiliào tài liệu
143 踩 cǎi giẫm, đạp
144 采访 cǎifǎng sưu tầm, phỏng vấn
145 采取 cǎiqǔ áp dụng
146 彩虹 cǎihóng cầu vòng
147 菜 cài món ăn
148 菜单 càidān menu
149 参观 cānguān tham quan
150 参加 cānjiā tham gia
151 参考 cānkǎo tham khảo
152 参与 cānyù tham dự
153 餐厅 cāntīng canteen
154 残疾 cánjí tàn tật
155 惭愧 cánkuì xấu hổ, hổ thẹn
156 操场 cāochǎng sân vận động
157 操心 cāoxīn lo lắng
158 草 cǎo cỏ
159 册 cè sổ, quyển, cuốn
160 厕所 cèsuǒ toilet
161 测验 cèyàn kiểm nghiệm, thăm dò
162 层 céng tầng, lớp (云___)
163 曾经 céngjīng đã từng
164 插 chā đâm
165 差别 chābié khác biệt
166 叉子 chāzi cái nĩa
167 茶 chá trà
168 差 chà thiếu
169 差不多 chàbuduō sấp xỉ
170 拆 chāi bài tiết
171 产品 chǎnpǐn sản phẩm
172 产生 chǎnshēng sản sinh
173 尝 cháng nếm
174 长 cháng dài
175 长城 chángchéng Trường Thành
176 长江 chángjiāng trường giang
177 长途 chángtú đường dài
178 常识 chángshí thường thức
179 场 chǎng sân
180 唱歌 chànggē hát
181 抄 chāo sao chép
182 超过 chāoguò vượt qua
183 超市 chāoshì siêu thị
184 朝 cháo triều, hướng về
185 朝代 cháodài triều đại
186 炒 chǎo chiên, xào
187 吵 chǎo ồn
188 吵架 chǎojià cãi nhau
189 车库 chēkù garage
190 车厢 chēxiāng toa
191 彻底 chèdǐ triệt để, đến cùng
192 沉默 chénmò trầm mặc
193 趁 chèn nhân lúc
194 衬衫 chènshān sơ mi
195 称 chēng tên
196 称呼 chēnghu xưng hô
197 称赞 chēngzàn tán thưởng, khen ngợi
198 乘 chéng cưỡi
199 乘坐 chéngzuò ngồi
200 承担 chéngdān đảm nhận
201 承认 chéngrèn thừa nhận
202 承受 chéngshòu chịu đựng, chấp nhận
203 程度 chéngdù trình độ
204 程序 chéngxù trình tự, thủ tục, thứ tự
205 成分 chéngfèn thành phần
206 成功 chénggōng thành công
207 成果 chéngguǒ thành quả
208 成绩 chéngjì thành tích
209 成就 chéngjiù thành tựu
210 成立 chénglì thành lập
211 成熟 chéngshú thành thục
212 成为 chéngwéi thành
213 成语 chéngyǔ thành ngữ
214 成长 chéngzhǎng trưởng thành
215 诚恳 chéngkěn thành khẩn
216 诚实 chéngshí thành thật
217 城市 chéngshì thành phố
218 吃 chī ăn
219 吃惊 chījīng bất ngờ
220 吃亏 chīkuī chịu thiệt, bị tổn hại
221 迟到 chídào trễ
222 持续 chíxù duy trì lâu dài, kéo dài
223 池子 chízi ao, vũng
224 尺子 chǐzi thước đo
225 翅膀 chìbǎng cánh
226 冲 chōng xông lên
227 充电器 chōngdiànqì cục sạc
228 充分 chōngfèn đầy đủ, chu đáo, trọn vẹn
229 充满 chōngmǎn lấp đầy, tràn trề
230 重复 chóngfù trùng lặp, nhắc lại
231 重新 chóngxīn lần nữa, làm lại từ đầu
232 宠物 chǒngwù thú cưng, vật nuôi
233 抽屉 chōutì ngăn kéo, tủ khóa, két
234 抽象 chōuxiàng trừu tượng
235 抽烟 chōuyān hút thuốc
236 丑 chǒu xấu
237 臭 chòu thối
238 出 chū xuất, đưa ra, ra
239 出版 chūbǎn xuất bản
240 出差 chūchāi phụ việc, công việc tạm thời
241 出发 chūfā xuất phát
242 出口 chūkǒu nói ra
243 出色 chūsè xuất sắc
244 出生 chūshēng ra đời
245 出席 chūxí dự họp, tham dự hội nghị
246 出现 chūxiàn xuất hiện
247 出租车 chūzūchē taxi
248 初级 chūjí sơ cấp
249 除 chú trừ
250 除非 chúfēi trừ phi
251 除了 chúle ngoài trừ
252 除夕 chúxī giao thừa
253 厨房 chúfáng nhà bếp
254 处理 chǔlǐ xử lí
255 穿 chuān mặc
256 船 chuán thuyền
257 传播 chuánbō truyền thông
258 传递 chuándì chuyển, truyền tải
259 传染 chuánrǎn truyền nhiễm
260 传说 chuánshuō truyền thuyết
261 传统 chuántǒng truyền thống
262 传真 chuánzhēn vẽ chân dung; máy fax
263 窗户 chuānghù cửa sổ
264 窗帘 chuānglián rèm cửa
265 闯 chuǎng xông xáo, bổ nhào
266 创造 chuàngzào sáng tạo, tạo ra, tạo thành
267 吹 chuī thổi
268 春 chūn xuân
269 磁带 cídài băng nhạc
270 词典 cídiǎn từ điển
271 词语 cíyǔ từ ngữ
272 辞职 cízhí từ chức
273 此外 cǐwài ngoài ra, bên cạnh đó
274 次 cì lần
275 次要 cìyào thứ yếu, không quan trọng
276 刺激 cìjī kích thích, kích động
277 匆忙 cōngmáng vội vàng, gấp ga gấp gáp
278 聪明 cōngmíng thông minh
279 从 cóng từ
280 从此 cóngcǐ từ đó, từ đây
281 从而 cóngér do đó, vì vậy, cho nên
282 从来 cónglái từ trước đến nay
283 从前 cóngqián ngày trước, thuở xưa
284 从事 cóngshì tham gia, lao vào, bắt tay vào
285 粗心 cūxīn sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả
286 醋 cù ghen ghét, đố kỵ
287 促进 cùjìn xúc tiến, đẩy mạnh
288 促使 cùshǐ thúc đẩy, giục giã (để đạt được mục đích nhất định)
289 催 cuī thúc giục, giục giã
290 存 cún tồn tại, tích trữ, dự trữ
291 存在 cúnzài tồn tại
292 错 cuò sai
293 错误 cuòwù sai lầm, sai sót, lỗi lầm
294 措施 cuòshī biện pháp, cách xử trí
295 答应 dāying đáp ứng, hứa
296 答案 dáàn đáp án
297 达到 dádào đạt được
298 打扮 dǎban trang điểm, trưng diện
299 打电话 dǎdiànhuà gọi điện thoại
300 打工 dǎgōng làm việc
301 打交道 dǎjiāodao giao tiếp, quan hệ, tiếp xúc
302 打 dǎ chơi bóng rổ
303 打喷嚏 dǎpēnti hắt hơi
304 打扰 dǎrǎo làm phiền
305 打扫 dǎsǎo dọn vệ sinh
306 打算 dǎsuan dự tính
307 打听 dǎting hỏi thăm, nghe ngóng
308 打印 dǎyìn in
309 打招呼 dǎzhāohu chào hỏi
310 打折 dǎzhé giảm giá
311 打针 dǎzhēn tiêm, chích
312 大 dà to, lớn
313 大方 dàfāng chuyên gia, chuyên môn, trong nghề
314 大概 dàgài đại khái, nói chung
315 大家 dàjiā mọi người
316 大使馆 dàshǐguǎn đại sứ quán
317 大象 dàxiàng voi
318 大型 dàxíng cỡ lớn, khổng lồ
319 大约 dàyuē khoảng chừng, ước độ
320 呆 dāi đực mặt ra
321 带 dài đem theo
322 戴 dài mang (khẩu trang…)
323 代表 dàibiǎo đại biểu, nghĩa là, thay mặt
324 代替 dàitì thay thế, thay
325 大夫 dàifu đại phu, bác sĩ
326 贷款 dàikuǎn vay tiền
327 待遇 dàiyù đãi ngộ
328 单纯 dānchún đơn thuần
329 单调 dāndiào đơn điệu
330 单独 dāndú đơn độc
331 单位 dānwèi đơn vị
332 单元 dānyuán bài mục, đơn vị
333 担任 dānrèn đảm nhiệm
334 担心 dānxīn lo lắng
335 耽误 dānwù làm lỡ, làm chậm trễ
336 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ người nhát gan
337 淡 dàn nhạt nhẽo, lãnh đạm, thờ ơ, lạt (mùi vị)
338 蛋糕 dàngāo bánh kem
339 但是 dànshì nhưng
340 当 dāng tương xứng, gánh vác
341 当代 dāngdài đương đại
342 当地 dāngdì bản địa. địa phương
343 当然 dāngrán đương nhiên
344 当时 dāngshí lúc đó, đương thời, khi đó
345 挡 dǎng ngăn chặn, che khuất, che chắn
346 刀 dāo dao, đao
347 岛 dǎo đảo
348 倒霉 dǎoméi xui xẻo, xúi quẩy
349 导演 dǎoyǎn đạo diễn
350 导游 dǎoyóu tour guide
351 导致 dǎozhì dẫn đến
352 倒 dǎo ngã, đổ, thất bại
353 到 dào đến
354 到处 dàochù khắp nơi, mọi nơi
355 到达 dàodá đến nơi
356 到底 dàodǐ rốt cuộc
357 道德 dàodé đạo đức, phẩm hạnh
358 道理 dàolǐ đạo lí
359 道歉 dàoqiàn xin lỗi
360 地 dì đất
361 的 de của, dùng sau định ngữ…
362 得 dé được, có thể
363 得意 déyì đắc ý, hài lòng
364 得 dé được, có thể
365 灯 dēng đèn
366 登机牌 dēngjīpái thẻ lên máy bay
367 登记 dēngjì đăng ký
368 等 děng đợi
369 等 děng đợi
370 等待 děngdài đợi chờ
371 等候 děnghòu chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)
372 等于 děngyú bằng, là, chẳng khác nào
373 低 dī thấp
374 滴 dī giọt, nhỏ giọt
375 的确 díquè đích thực, quả là, đích xác
376 敌人 dírén quận địch
377 底 dǐ ngọn ngành, cơ sở
378 递 dì truyền, đưa
379 地道 dìdào địa đạo
380 地方 dìfāng địa điểm
381 地理 dìlǐ địa lí
382 地球 dìqiú địa cầu
383 地区 dìqū khu, miền, vùng
384 地毯 dìtǎn thảm
385 地铁 dìtiě đường sắt ngầm, tàu điện ngầm
386 地图 dìtú bản đồ
387 地位 dìwèi địa vị
388 地震 dìzhèn địa chấn
389 地址 dìzhǐ địa chỉ)
390 弟弟 dìdì em trai
391 第㇐ dìyī nhất
392 点 diǎn điểm, chút
393 点头 diǎntóu gật đầu
394 点心 diǎnxīn điểm tâm
395 电池 diànchí pin
396 电脑 diànnǎo máy tính
397 电视 diànshì TV
398 电台 diàntái điện đài, đài phát thanh
399 电梯 diàntī thang máy
400 电影 diànyǐng phim điện ảnh
401 电子邮件 diànzǐyóujiàn email, thư điện tử
402 钓 diào câu, lưỡi câu
403 掉 diào rơi, rớt, hết sạch
404 调查 diàochá điều tra
405 丁 dīng con trai, người trưởng thành, nhân khẩu, người
406 顶 dǐng đỉnh, chóp
407 丢 diū thất lạc, ném, vứt, bỏ
408 冬 dōng mùa đông
409 东 dōng hướng đông
410 东西 dōngxī đồ vật
411 懂 dǒng hiểu
412 冻 dòng đóng băng, đông lại
413 洞 dòng động, lỗ
414 动画片 dònghuàpiān hoạt hình
415 动物 dòngwù động vật
416 动作 dòngzuò động tác
417 都 dōu đều
418 逗 dòu trêu chọc
419 豆腐 dòufu đậu phụ
420 读 dú đọc
421 独立 dúlì độc lập
422 独特 dútè đặc biệt, riêng biệt
423 堵车 dǔchē kẹt xe
424 度过 dùguò trải qua, trôi qua
425 肚子 dǔzi bụng
426 短 duǎn ngắn
427 短 duǎn tin nhắn văn bản
428 段 duàn đoạn
429 断 duàn đứt
430 锻炼 duànliàn luyện tập, tập thể dục
431 堆 duī chồng chất, tích tụ
432 对 duì đúng
433 对 duì đối với
434 对比 duìbǐ so sánh
435 对不起 duìbuqǐ xin lỗi
436 对待 duìdài đối đãi
437 对方 duìfāng đối phương
438 对话 duìhuà đối thoại
439 对面 duìmiàn đối diện
440 对手 duìshǒu đối thủ
441 对象 duìxiàng đối tượng, người yêu
442 对于 duìyú đối với
443 吨 dūn tấn
444 蹲 dūn sái, trật
445 顿 dùn ngừng, bỗng nhiên, bữa (ăn), mệt
446 多 duō nhiều
447 多亏 duōkuī may mắn, may mà
448 多么 duōme bao nhiêu
449 多少 duōshǎo bao nhiêu, biết bao
450 多余 duōyú dư thừa, thừa thãi, không cần
451 朵 duǒ đóa (hoa), đám (mây)
452 躲藏 duǒcáng trốn tránh, ẩn náu
453 饿 è đói
454 恶劣 èliè tồi tệ, xấu xa
455 而 ér và, mà, mà lại
456 而且 érqiě hơn nữa
457 儿童 értóng nhi đồng
458 儿子 érzǐ con trai
459 耳朵 ěrduo lỗ tai
460 二 èr hai
461 发 fā phát
462 发表 fābiǎo phát biểu
463 发愁 fāchóu phát sầu, buồn rầu
464 发达 fādá phát đạt
465 发抖 fādǒu phát run
466 发挥 fāhuī phát huy
467 发明 fāmíng phát minh
468 发票 fāpiào hóa đơn
469 发烧 fāshāo phát sốt
470 发生 fāshēng phát sinh
471 发现 fāxiàn phát hiện
472 发言 fāyán phát biểu
473 发展 fāzhǎn phát triển
474 罚款 fákuǎn tiền phạt, phạt tiền
475 法律 fǎlǜ pháp luật
476 法院 fǎyuàn tòa án
477 翻 fān lật, trở mình
478 翻译 fānyì phiên dịch
479 烦恼 fánnǎo phiền não
480 繁荣 fánróng phồn vinh, phồn thịnh
481 凡是 fánshì phàm là
482 反对 fǎnduì phản đối
483 反而 fǎnér trái lại
484 反复 fǎnfù nhiều lần, lặp đi lặp lại
485 反映 fǎnyìng phản ảnh
486 反应 fǎnyìng phản ứng
487 反正 fǎnzhèng dù sao
488 饭馆 fànguǎn quán cơm
489 范围 fànwéi phạm vi
490 方 fāng phương, mặt
491 方案 fāngàn phương án
492 方便 fāngbiàn thuận tiện
493 方法 fāngfǎ phương pháp
494 方面 fāngmiàn phương diện
495 方式 fāngshì phương thức
496 方向 fāngxiàng phương hướng
497 妨碍 fángài gây trở ngại, làm phiền, vướng
498 房东 fángdōng chủ nhà
499 房间 fángjiān phòng
500 仿佛 fǎngfú phảng phất, dường như
501 访问 fǎngwèn phỏng vấn, viếng thăm
502 放 fàng thả, để
503 放弃 fàngqì bỏ cuộc
504 放 fàng nghỉ hè
505 放松 fàngsōng thả lỏng, buông lơi, thư giãn
506 放心 fàngxīn yên tâm
507 非 fēi phi, sai
508 非常 fēicháng vô cùng
509 飞机 fēijī máy bay
510 肥皂 féizào xà phòng
511 肺 fèi phổi, phế
512 废话 fèihuà lời vô ích, nhảm nhí
513 费用 fèiyòng phí tổn, chi phí
514 分 fēn chia, điểm
515 分别 fēnbié phân biệt
516 分布 fēnbù phân bố
517 分配 fēnpèi phân phối
518 分析 fēnxī phân tích
519 …分之 fēnzhī chỉ ra một phần nhỏ, %
520 分钟 fēnzhōng phút
521 纷纷 fēnfēn sôi nổi, nhộn nhịp, nhôn nhao
522 份 fèn phần, suất
523 奋斗 fèndòu phấn đấu
524 愤怒 fènnù phẫn nộ
525 丰富 fēngfù phong phú
526 风格 fēnggé phong cách
527 风景 fēngjǐng phong cảng
528 风俗 fēngsú phong tục, tục lệ
529 风险 fēngxiǎn mạo hiểm, phiêu lưu
530 疯狂 fēngkuáng điên cuồng
531 讽刺 fěngcì châm biếm, mỉa mai
532 否定 fǒudìng phủ định
533 否认 fǒurèn phủ nhận
534 否则 fǒuzé bằng không, nếu không thì
535 扶 fú đỡ, vịn, dìu
536 幅 fú khổ (vải vóc), bức, tấm, miếng
537 服从 fúcóng phục tùng, tuân theo
538 服务员 fúwùyuán nhân viên phục vụ
539 服装 fúzhuāng phục trang
540 符合 fúhé phù hợp
541 辅导 fǔdǎo phụ đạo
542 富 fù giàu
543 附近 fùjin phụ cận, lân cận
544 付款 fùkuǎn trả tiền, chuyển khoản
545 妇女 fùnǚ phụ nữ
546 父亲 fùqīn ba
547 复习 fùxí ôn tập
548 复印 fùyìn sao chép, photocopy
549 复杂 fùzá phức tạp
550 复制 fùzhì phục chế, làm lại
551 负责 fùzé phụ trách
552 改变 gǎibiàn cải biến, thay đổi
553 改革 gǎigé cải cách
554 改进 gǎijìn cải tiến
555 改善 gǎishàn cải thiện
556 改正 gǎizhèng cải chính, sửa chữa, đính chính
557 盖 gài đắp (chăn)
558 概括 gàikuò khái quát, tổng quát, nhìn chung
559 概念 gàiniàn khái niệm, quan niệm, nhận thức
560 干杯 gānbēi cạn ly
561 干脆 gāncuì thẳng thắn, thành thật, dứt khoát
562 干净 gānjìng sạch sẽ
563 干燥 gānzào khô hanh, khô khan
564 敢 gǎn dám
565 感动 gǎndòng cảm động
566 感激 gǎnjī cảm kích
567 感觉 gǎnjué cảm giác
568 感冒 gǎnmào cúm, cảm mạo
569 感情 gǎnqíng tình cảm
570 感受 gǎnshòu cảm nhận
571 感想 gǎnxiǎng cảm tưởng, cảm nghĩ
572 感谢 gǎnxiè cảm ơn
573 赶紧 gǎnjǐn tranh thủ, khẩn trương
574 赶快 gǎnkuài nhanh lên, khẩn trương
575 干 gàn làm
576 干活儿 gànhuóer làm việc, lao động
577 刚才 gāngcái vừa mới
578 刚刚 gānggāng vừa
579 钢铁 gāngtiě sắt thép, kiên cường
580 高 gāo cao
581 高档 gāodàng hàng tốt, giá cao, cao cấp
582 高级 gāojí cao cấp
583 高速公路 gāosùgōnglù đường cao tốc
584 高兴 gāoxìng vui vẻ
585 搞 gǎo làm, đem, tạo ra
586 告别 gàobié cáo từ, tạm biệt
587 告诉 gàosù báo cho, nói cho
588 胳膊 gēbo cánh tay
589 哥哥 gēgē anh trai
590 鸽子 gēzi bồ câu
591 隔壁 gébì nhà kế bên
592 革命 gémìng cách mạng
593 格外 géwài đặc biệt, khác thường, cực kỳ
594 个 gè cái (lượng từ)
595 个别 gèbié riêng lẻ, riêng biệt, cá biệt, hiếm có
596 个人 gèrén cá nhân
597 个性 gèxìng cá tính riêng, đặc tính
598 个子 gèzi vóc dáng
599 各 gè đặc biệt, các, mỗi cái
600 各自 gèzì từng người, riêng phần mình
601 给 gěi đưa
602 跟 gēn cùng với
603 根 gēn rễ, lượng từ cho vật dài và nhỏ)
604 根本 gēnběn căn bản
605 根据 gēnjù căn cứ vào, dựa vào
606 更 gèng hơn, càng
607 更加 gèngjiā thêm, càng, hơn nữa
608 公布 gōngbù công bố
609 公共汽车 gōnggòngqìchē xe bus
610 公斤 gōngjīn kilogram
611 公开 gōngkāi công khai
612 公里 gōnglǐ kilomet
613 公平 gōngpíng công bằng
614 公司 gōngsī công ty
615 公寓 gōngyù nhà trọ, khu chung cư
616 公元 gōngyuán công nguyên, công lịch
617 公园 gōngyuán công viên
618 公主 gōngzhǔ công chúa
619 工厂 gōngchǎng công xưởng
620 工程师 gōngchéngshī kỹ sư
621 工具 gōngjù công cụ
622 工人 gōngrén công nhân
623 工业 gōngyè công nghiệp
624 工资 gōngzī lương
625 工作 gōngzuò công việc
626 功夫 gōngfu bản lĩnh, trình độ
627 功能 gōngnéng công năng
628 共同 gòngtóng cộng đồng, dùng chung, giống nhau
629 贡献 gòngxiàn cống hiến, hiến dâng, đóng góp
630 沟通 gōutōng kết nối, giao tiếp
631 狗 gǒu chó
632 够 gòu đủ
633 构成 gòuchéng cấu thành, hình thành
634 购物 gòuwù mua sắm
635 孤单 gūdān cô đơn
636 姑姑 gūgū bác, cô (chị em gái của bố)
637 姑娘 gūniáng cô nương
638 估计 gūjì đánh giá, nhận định
639 古代 gǔdài cổ đại
640 古典 gǔdiǎn cổ điển
641 古老 gǔlǎo cổ xưa
642 鼓励 gǔlì động viên
643 鼓舞 gǔwǔ cổ vũ
644 鼓掌 gǔzhǎng vỗ tay
645 股票 gǔpiào cổ phiếu
646 骨头 gǔtou xương
647 固定 gùdìng cố định
648 固体 gùtǐ thể rắn
649 顾客 gùkè khách hàng
650 故事 gùshì câu chuyện
651 故意 gùyì cố ý
652 雇佣 gùyōng thuê làm, mướn làm
653 刮风 guāfēng gió thổi
654 挂 guà treo, nối máy, bỏ máy
655 挂号 guàhào đăng ký, lấy tên
656 乖 guāi ngoan
657 拐弯 guǎiwān rẽ ngoặt, chuyển hướng
658 怪不得 guàibude thảo nào
659 官 guān quản
660 关 guān tắt, đóng
661 关闭 guānbì đóng cửa, đóng kín
662 关怀 guānhuái quan tâm, chăm sóc
663 关键 guānjiàn then chốt, mấu chốt
664 关系 guānxì quan hệ
665 关心 guānxīn quan tâm
666 关于 guānyú liên quan tới
667 观察 guānchá quan sát
668 观点 guāndiǎn quan điểm
669 观念 guānniàn quan niệm
670 观众 guānzhòng quần chúng, khán giả
671 管理 guǎnlǐ quản lí
672 管子 guǎnzi ống dẫn
673 冠军 guànjūn quán quân
674 罐头 guàntóu vại, hũ, đồ hộp
675 光 guāng ánh sáng
676 光滑 guānghuá trơn truột, nhẵn bóng
677 光临 guānglín hạ cố đến chơi
678 光明 guāngmíng quang minh
679 光盘 guāngpán đĩa cứng
680 光荣 guāngróng quang vinh
681 广播 guǎngbō quảng bá
682 广场 guǎngchǎng quảng trường
683 广大 guǎngdà quảng đại
684 广泛 guǎngfàn phổ biến
685 广告 guǎnggào quảng cáo
686 逛 guàng đi dạo
687 规定 guīdìng quy định
688 规矩 guīju quy củ
689 规律 guīlǜ quy luật
690 规模 guīmó quy mô
691 规则 guīzé quy tắc
692 贵 guì đắt
693 柜台 guìtái quầy hàng, quầy giao dịch
694 滚 gǔn biến đi
695 锅 guō nồi
696 国籍 guójí quốc tịch
697 国际 guójì quốc tế
698 国家 guójiā quốc gia
699 国庆节 guóqìngjié Lễ Quốc Khánh
700 果然 guǒrán quả nhiên
701 果实 guǒshí quả thực
702 果汁 guǒzhī nước ép
703 过 guò qua
704 过 guò vượt
705 过程 guòchéng quá trình
706 过分 guòfèn quá đáng
707 过敏 guòmǐn dị ứng
708 过期 guòqī quá hạn
709 过去 guòqù quá khứ
710 哈 hā ha
711 还 hái vẫn
712 还是 háishì hay là
713 孩子 háizi con
714 海关 hǎiguān hải quan
715 海鲜 hǎixiān hải sản
716 海洋 hǎiyáng hải dương
717 害怕 hàipà sợ
718 害羞 hàixiū xấu hổ
719 寒假 hánjià nghỉ đông
720 喊 hǎn kêu, la, quát
721 汗 hàn mồ hôi
722 汉语 hànyǔ hán ngữ
723 航班 hángbān chuyến bay
724 行业 hángyè ngành nghề
725 豪华 háohuá hào hoa
726 好 hǎo tốt
727 好吃 hàochī ngon
728 好处 hǎochu lợi ích, có lợi
729 好像 hǎoxiàng hình như
730 号 hào số
731 号码 hàomǎ số thứ tự
732 好奇 hàoqí tò mò
733 喝 hē uống
734 河 hé sông
735 和 hé cùng
736 和平 hépíng hòa bình
737 何必 hébì hà tất, hà cớ
738 何况 hékuàng huống hồ
739 合法 héfǎ hợp pháp
740 合格 hégé hợp lệ
741 合理 hélǐ hợp lí
742 合适 héshì thích hợp
743 合同 hétong hợp đồng
744 合影 héyǐng chụp hình chung
745 合作 hézuò hợp tác
746 核心 héxīn trung tâm, chủ yếu, nòng cốt
747 盒子 hézi cái hộp
748 黑 hēi đen
749 黑板 hēibǎn bảng đen
750 很 hěn rất
751 恨 hèn hận
752 横 héng ngang, hoành
753 红 hóng đỏ
754 猴子 hóuzi khỉ
755 厚 hòu dày
756 后果 hòuguǒ hậu quả
757 后悔 hòuhuǐ hối hận
758 后来 hòulái sau này
759 后面 hòumian phía sau
760 忽然 hūrán bỗng nhiên
761 忽视 hūshì xem nhẹ, coi thường
762 呼吸 hūxī thở
763 壶 hú ấm, bình
764 蝴蝶 húdié bướm
765 胡说 húshuō nói bậy
766 胡同 hútòng ngõ hẻm
767 胡须 húxū râu
768 糊涂 hútu không rõ, mơ hồ
769 护士 hùshi y tá, hộ sĩ
770 护照 hùzhào hộ chiếu
771 互相 hùxiāng qua lại
772 花 huā hoa
773 花生 huāshēng đậu phộng
774 花园 huāyuán vườn hoa
775 滑冰 huábīng trượt băng
776 划船 huáchuán chèo thuyền
777 华裔 huáyì TQ và vùng lân cận, người gốc Hoa
778 画 huà vẽ
779 话题 huàtí chủ đề
780 化学 huàxué hóa học
781 怀念 huáiniàn hoài niệm
782 怀疑 huáiyí hoài nghi
783 坏 huài hư
784 欢迎 huānyíng hoan nghênh
785 还 hái vẫn
786 环境 huánjìng hoàn cảnh
787 缓解 huǎnjiě hòa dịu, làm giảm
788 换 huàn đổi
789 幻想 huànxiǎng ảo tượng, tưởng tượng
790 慌张 huāngzhāng hoang mang, lúng túng
791 黄 huáng vàng
792 黄瓜 huángguā dưa chuột
793 黄金 huángjīn vàng (kim loại)
794 皇帝 huángdì hoàng đế
795 皇后 huánghòu hoàng hậu
796 挥 huī múa, vung, vẫy
797 灰 huī tro, nản lòng, chán chường
798 灰尘 huīchén tro bụi
799 灰心 huīxīn nản lòng, nản chí
800 恢复 huīfù khôi phục, bình phục
801 回 huí trở về
802 回答 huídá hồi đáp
803 回忆 huíyì hồi ức
804 会 huì sẽ, biết
805 会议 huìyì hội nghị
806 汇率 huìlǜ tỉ suất đối hoái
807 婚礼 hūnlǐ hôn lễ
808 婚姻 hūnyīn hôn nhân
809 活动 huódòng hoạt động
810 活泼 huópō hoạt bát
811 活跃 huóyuè sinh động, sôi nổi
812 火 huǒ lửa
813 火柴 huǒchái diêm
814 火车站 huǒchēzhàn trạm xe lửa
815 伙伴 huǒbàn nhóm, cộng sự, đối tác
816 获得 huòdé có được
817 或者 huòzhě hoặc
818 基本 jīběn căn bản, nền tảng
819 基础 jīchǔ cơ sở
820 机会 jīhuì cơ hội
821 机器 jīqì máy móc
822 机场 jīchǎng sân bay
823 鸡蛋 jīdàn trứng gà
824 激动 jīdòng kích động
825 激烈 jīliè kịch liệt, quyết liệt
826 几乎 jīhū cơ hồ, gần như
827 积极 jījí tích cực, hăng hái
828 积累 jīlěi tích lũy
829 肌肉 jīròu cơ bắp
830 极 jí đỉnh điểm
831 极其 jíqí cực kỳ, vô cùng
832 及格 jígé đạt tiêu chuẩn
833 及时 jíshí kịp thời
834 急忙 jímáng vội vàng, vội vã
835 集合 jíhé tập hợp
836 集体 jítǐ tập thể
837 集中 jízhōng tập trung
838 即使 jíshǐ cho dù, dù cho
839 几 jǐ mấy, bao nhiêu, vài
840 寄 jì ký gửi
841 记得 jìde nhớ
842 记录 jìlù ghi lại
843 记忆 jìyì kí ức
844 记者 jìzhě kí giả
845 计划 jìhuà kế hoạch
846 计算 jìsuàn tính toán, suy tính
847 季节 jìjié mùa vụ, thời vụ
848 系 xì thắt cà vạt
849 纪录 jìlù ghi lại, ghi chép
850 纪律 jìlǜ kỉ luật
851 纪念 jìniàn kỉ niệm
852 寂寞 jìmò cô đơn, hiu quạnh
853 既然 jìrán nếu đã, đã vậy
854 技术 jìshù kĩ thuật
855 继续 jìxù tiếp tục
856 家 jiā nhà, lượng từ (công ty, quán…)
857 家具 jiājù đồ dùng trong nhà
858 家庭 jiātíng gia tình
859 家务 jiāwù việc nhà, nội trợ
860 家乡 jiāxiāng quê hương
861 加班 jiābān tăng ca
862 加油站 jiāyóuzhàn trạm xăng
863 嘉宾 jiābīn khách quý, khách mời
864 夹子 jiāzi cái kẹp
865 甲 jiǎ giáp, móng
866 假 jiǎ giả
867 假如 jiǎrú giả dụ
868 假装 jiǎzhuāng giả vờ
869 嫁 jià lấy chồng
870 价格 jiàgé giá cả
871 价值 jiàzhí giá trị
872 驾驶 jiàshǐ điều khiển
873 煎 jiān cắt
874 肩膀 jiānbǎng vai
875 坚持 jiānchí kiên trì
876 坚决 jiānjué kiên quyết
877 坚强 jiānqiáng kiên cường
878 艰巨 jiānjù gian khổ, gay go, nặng nề
879 艰苦 jiānkǔ gian khổ
880 尖锐 jiānruì sắc bén, sắc nhọn, gay gắt (ngôn luận, đấu tranh)
881 捡 jiǎn nhặt
882 检查 jiǎnchá kiểm tra
883 简单 jiǎndān đơn giản
884 简历 jiǎnlì lý lịch sơ lược, sơ yếu lí lịch
885 简直 jiǎnzhí quả là, nhất quyết
886 剪刀 jiǎndāo kéo
887 减肥 jiǎnféi giảm cân
888 减少 jiǎnshǎo giảm bớt
889 件 jiàn kiện, lượng từ (quần áo…)
890 健康 jiànkāng khỏe mạnh
891 健身房 jiànshēnfáng phòng gym
892 建立 jiànlì xây dựng, thiết lập
893 建设 jiànshè kiến thiết, xây dựng
894 建议 jiànyì kiến nghị
895 建筑 jiànzhù xây dựng, công trình kiến trúc, tòa nhà, công trình
896 见面 jiànmiàn gặp mặt
897 键盘 jiànpán bàn phím
898 将来 jiānglái tương lai
899 讲 jiǎng giảng, nói
900 讲究 jiǎngjiū chú ý, coi trọng
901 讲座 jiǎngzuò tọa đàm, báo cáo
902 奖金 jiǎngjīn tiền thưởng
903 降低 jiàngdī hạ thấp
904 降落 jiàngluò rơi xuống, đáp cánh
905 酱油 jiàngyóu nước tương
906 教 jiào dạy
907 浇 jiāo tưới, đổ
908 交 jiāo giao
909 交换 jiāohuàn trao đổi
910 交际 jiāojì giao tiếp
911 交流 jiāoliú giao lưu
912 交通 jiāotōng giao thông
913 骄傲 jiāoào kiêu ngạo
914 郊区 jiāoqū vùng ngoại ô
915 胶水 jiāoshuǐ nhựa cao su
916 脚 jiǎo bàn chân
917 角 jiǎo vai diễn
918 角度 jiǎodù độ lớn góc, góc độ, quan điểm
919 狡猾 jiǎohuá giảo hoạt, xảo quyệt
920 饺子 jiǎozi sủi cảo, há cảo
921 叫 jiào gọi
922 教材 jiàocái tài liệu dạy học
923 教练 jiàoliàn huấn luyện
924 教室 jiàoshì phòng học
925 教授 jiàoshòu giáo sư
926 教训 jiàoxun giáo huấn
927 教育 jiàoyù giáo dục
928 接 jiē tiếp, đón
929 接触 jiēchù tiếp xúc
930 接待 jiēdài tiếp đãi
931 接近 jiējìn tiếp cận
932 接受 jiēshòu tiếp nhận
933 接着 jiēzhe đỡ lấy, đón lấy
934 街道 jiēdào đường phố
935 阶段 jiēduàn giai đoạn
936 结实 jiēshi cường tráng, chắc, bền
937 节 jié tiết (học), lễ
938 节目 jiémù tiết mục
939 节日 jiérì ngày lễ
940 节省 jiéshěng tiết kiệm, dành dụm
941 节约 jiéyuē tiết kiệm (phạm vi lớn)
942 结构 jiégòu kết cấu, cơ cấu, cấu tạo
943 结果 jiéguǒ kết quả
944 结合 jiéhé kết hợp
945 结婚 jiéhūn kết hôn
946 结论 jiélùn kết luận
947 结束 jiéshù kết thúc
948 结账 jiézhàng thanh toán, kết toán
949 解放 jiěfàng giải phóng, thả tự do
950 解决 jiějué giải quyết
951 解释 jiěshì giải thích
952 解说员 jiěshuōyuán bình luận viên
953 姐姐 jiějiě chị
954 届 jiè đến (lúc), khóa, lần, đợt, cuộc
955 借 jiè mượn, cho vay, cho mượn
956 借口 jièkǒu lí do
957 介绍 jièshào giới thiệu
958 戒烟 jièyān cai thuốc
959 戒指 jièzhi nhẫn
960 今天 jīntiān hôm nay
961 金属 jīnshǔ kim loại
962 紧 jǐn chặt
963 紧急 jǐnjí khẩn cấp, cấp bách
964 紧张 jǐnzhāng căng thẳng
965 尽管 jǐnguǎn mặc dù
966 谨慎 jǐnshèn cẩn trọng, dè dặt
967 进 jìn vào, tiến
968 进步 jìnbù tiến bộ
969 进口 jìnkǒu vào bến, nhập khẩu, lối vào
970 进行 jìnxíng tiến hành
971 近 jìn gần, cận
972 近代 jìndài cận đại
973 尽力 jìnlì cố gắng
974 尽量 jìnliàng cố gắng hết sức
975 禁止 jìnzhǐ cấm đoán
976 精彩 jīngcǎi ưu việt, xuất sắc
977 精力 jīnglì tinh lựuc
978 精神 jīngshén tinh thần
979 经常 jīngcháng thường xuyên
980 经典 jīngdiǎn kinh điển
981 经过 jīngguò trải qua
982 经济 jīngjì kinh tế
983 经理 jīnglǐ quản lí kinh doanh, giám đốc
984 经历 jīnglì trải nghiệm, từng trải, trải qua
985 经验 jīngyàn kinh nghiệm
986 经营 jīngyíng kinh doanh, tổ chức
987 京剧 jīngjù kinh kịch
988 警察 jǐngchá cảnh sắc
989 景色 jǐngsè cảnh sắc
990 敬爱 jìngài kính yêu, kính mến
991 竟然 jìngrán vậy mà, thế mà, lại
992 竞争 jìngzhēng cạnh tranh
993 镜子 jìngzi cái kính, gương
994 究竟 jiūjìng kết quả, thành quả, cuối cùng (phó từ)
995 九 jiǔ số chín
996 久 jiǔ lâu
997 酒吧 jiǔbā bar
998 旧 jiù cũ
999 就 jiù thì, liền
1000 救 jiù cứu
1001 救护车 jiùhùchē xe cứu hộ
1002 舅舅 jiùjiù cậu
1003 居然 jūrán lại có thể
1004 桔子 júzi quả cam
1005 举 jǔ giơ, đưa lên
1006 举办 jǔbàn tổ chức
1007 举行 jǔxíng tiến hành
1008 具备 jùbèi đầy đủ, có sẵn
1009 具体 jùtǐ cụ thể
1010 巨大 jùdà to lớn, vĩ đại (quy mô hoặc số lượng)
1011 聚会 jùhuì tụ họp
1012 拒绝 jùjué cự tuyệt
1013 俱乐部 jùlèbù câu lạc bộ
1014 距离 jùlí cự li, khoảng cách
1015 据说 jùshuō nghe nói
1016 句子 jùzi câu
1017 捐 juān vứt bỏ, hy sinh, quyên góp
1018 卷 juǎn cuốn, xoắn, quấn
1019 觉得 juéde cảm thấy
1020 决定 juédìng quyết định
1021 决赛 juésài trận chung kết
1022 决心 juéxīn quyết tâm
1023 绝对 juéduì tuyệt đối
1024 角色 juésè nhân vật
1025 军事 jūnshì quân sự, việc quân
1026 均匀 jūnyún đều đặn
1027 咖啡 kāfēi cà phê
1028 卡车 kǎchē xe tải, xe chở hàng
1029 开 kāi mở
1030 开发 kāifā khai phá, mở rộng
1031 开放 kāifàng nở, bung, hủy bỏ phong tỏa
1032 开幕式 kāimùshì lễ khai mạc
1033 开始 kāishǐ bắt đầu
1034 开玩笑 kāiwánxiào nói đùa
1035 开心 kāixīn vui
1036 砍 kǎn chặt, chẻ, giảm, cắt
1037 看 kàn nhìn
1038 看不起 kànbuqǐ khinh thường
1039 看法 kànfǎ quan điểm
1040 看见 kànjiàn nhìn thấy
1041 看来 kànlái xem ra
1042 抗议 kàngyì kháng nghị
1043 考虑 kǎolǜ xem xét
1044 考试 kǎoshì kiểm tra
1045 烤鸭 kǎoyā vịt nướng
1046 棵 kē cây, ngọn (lượng từ chỉ thực vật)
1047 颗 kē hạt, hòn, viên
1048 科学 kēxué khoa học
1049 咳嗽 késou ho
1050 渴 kě khát nước
1051 可爱 kěài dễ thương
1052 可见 kějiàn thấy rõ, hiển nhiên
1053 可靠 kěkào đáng tin
1054 可怜 kělián tội nghiệp
1055 可能 kěnéng có thể, khả năng
1056 可怕 kěpà đáng sợ
1057 可是 kěshì nhưng
1058 可惜 kěxī đáng tiếc
1059 可以 kěyǐ có thể
1060 课 kè lớp
1061 课程 kèchéng giáo trình, khóa học
1062 克 kè khắc phục
1063 克服 kèfú khắc phục
1064 刻 kè chạm trổ
1065 刻苦 kèkǔ khắc khổ
1066 客观 kèguān khách quan
1067 客人 kèrén khách
1068 客厅 kètīng phòng khách
1069 肯定 kěndìng khẳng định
1070 空间 kōngjiān không gian
1071 空气 kōngqì không khí
1072 空调 kōngtiáo máy điều hòa
1073 恐怖 kǒngbù kinh dị
1074 恐怕 kǒngpà sợ rằng, e rằng
1075 空闲 kòngxián nhàn rỗi
1076 控制 kòngzhì khống chế
1077 口 kǒu miệng
1078 口味 kǒuwèi khẩu vị
1079 哭 kū khóc
1080 苦 kǔ khổ
1081 裤子 kùzǐ quần
1082 夸 kuā khen
1083 块 kuài miếng, viên, đồng
1084 快 kuài nhanh
1085 快乐 kuàilè vui vẻ
1086 会计 kuàijì kế toán
1087 筷子 kuàizǐ đũa
1088 宽 kuān rộng, bao quát, độ rộng
1089 矿泉水 kuàngquánshuǐ nước khoáng
1090 困 kùn buồn ngủ
1091 困难 kùnnan khó khăn
1092 扩大 kuòdà mở rộng
1093 拉 lā kéo
1094 垃圾桶 lājītǒng thùng rác
1095 辣 là cay
1096 辣椒 làjiāo cây ớt, quả ớt
1097 蜡烛 làzhú cây nến
1098 来 lái đến
1099 来不及 láibují đến không kịp
1100 来得及 láidejí đến kịp
1101 来自 láizì đến từ
1102 拦 lán chặn, ngăn cản
1103 蓝 lán xanh dương
1104 懒 lǎn lười
1105 烂 làn nát, tả tơi
1106 狼 láng con sói
1107 浪费 làngfèi lãng phí
1108 浪漫 làngmàn lãng mạn
1109 劳动 láodòng lao động
1110 劳驾 láojià làm phiền
1111 老 lǎo già
1112 老百姓 lǎobǎixìng nhân dân, dân cư, thường dân
1113 老板 lǎobǎn ông chủ
1114 老虎 lǎohǔ con hổ
1115 老师 lǎoshī thầy
1116 老实 lǎoshí thành thật
1117 老鼠 lǎoshǔ con chuột
1118 姥姥 lǎolao bà ngoại
1119 乐观 lèguān lạc quan
1120 了 le rồi
1121 雷 léi sấm, mìn
1122 类 lèi chủng loại
1123 累 lèi mệt
1124 冷 lěng lạnh
1125 冷静 lěngjìng yên tĩnh, bình tĩnh
1126 梨 lí quả lê
1127 离 lí cách
1128 离婚 líhūn ly hôn
1129 离开 líkāi rời xa
1130 厘米 límǐ centimet
1131 里 lǐ phía bên trong
1132 礼拜天 lǐbàitiān chủ nhật
1133 礼貌 lǐmào lịch sự
1134 礼物 lǐwù quà
1135 理发 lǐfà cắt tóc
1136 理解 lǐjiě hiểu
1137 理论 lǐlùn lí luận
1138 理想 lǐxiǎng lí tưởng
1139 理由 lǐyóu lí do
1140 粒 lì hạt, viên
1141 立方 lìfāng lập phương, mũ ba
1142 立即 lìjí lập tức
1143 立刻 lìkè lập tức
1144 厉害 lìhài lợi hại
1145 力量 lìliang sức lực, lực lượng
1146 力气 lìqi sức lực, hơi sức (chỉ sức khỏe)
1147 例如 lìrú ví dụ
1148 利润 lìrùn lợi nhuận
1149 利息 lìxī lãi
1150 利益 lìyì lợi ích, quyền lợi
1151 利用 lìyòng lợi dụng
1152 历史 lìshǐ lịch sử
1153 俩 liǎng hai, đôi, vài cái
1154 连 lián đến cả, thậm chí
1155 连忙 liánmáng vội vã, vội vàng
1156 连续剧 liánxùjù phim nhiều tập
1157 联合 liánhé liên hợp
1158 联系 liánxì liên hệ
1159 脸 liǎn mặt
1160 恋爱 liànài yêu nhau
1161 练习 liànxí luyện tập
1162 良好 liánghǎo hài lòng, tốt lành, tốt đẹp
1163 凉快 liángkuài mát mẻ, trong lành
1164 粮食 liángshi lương thực
1165 两 liǎng hai
1166 亮 liàng sáng lên
1167 辆 liàng chiếc
1168 聊天 liáotiān trò chuyện
1169 了不起 liǎobuqǐ giỏi lắm, khá lắm
1170 了解 liǎojiě hiểu
1171 邻居 línjū hàng xóm
1172 临时 línshí gần đến giờ
1173 铃 líng chuông
1174 零 líng số không
1175 零件 língjiàn linh kiện
1176 零钱 língqián tiền lẻ, tiền tiêu vặt
1177 零食 língshí đồ ăn vặt
1178 灵活 línghuó linh hoạt
1179 领导 lǐngdǎo lãnh đạo
1180 领域 lǐngyù khu vực, lãnh vực
1181 另外 lìngwài ngoài ra
1182 留 liú lưu lại, ghi lại
1183 留学 liúxué du học
1184 流传 liúchuán lưu truyền
1185 流泪 liúlèi rơi lệ
1186 流利 liúlì lưu loát
1187 流行 liúxíng lưu hành
1188 浏览 liúlǎn xem lướt qua, xem sơ qua
1189 六 liù số sáu
1190 龙 lóng con rồng
1191 楼 lóu lầu
1192 漏 lòu rò rỉ
1193 路 lù lộ, đường
1194 露 lù lộ ra
1195 陆地 lùdì lục địa
1196 陆续 lùxù lần lượt, lục tục
1197 录取 lùqǔ tuyển chọn
1198 录音 lùyīn ghi âm
1199 乱 luàn loạn
1200 轮流 lúnliú luân lưu, thay phiên
1201 论文 lùnwén luận văn
1202 逻辑 luójí logic
1203 落后 luòhòu lạc hậu
1204 旅游 lǚyóu du lịch
1205 绿 lǜ xanh lá
1206 律师 lǜshī luật sư
1207 妈妈 māmā mẹ
1208 麻烦 máfan phiền
1209 马 mǎ ngựa
1210 马虎 mǎhu qua loa, đại khái
1211 马上 mǎshàng sắp, chuẩn bị
1212 骂 mà mắng
1213 吗 ma hả, không (nghi vấn)
1214 买 mǎi mua
1215 卖 mài bán
1216 麦克风 màikèfēng microphone
1217 馒头 mántóu màn thầu, bánh bao
1218 满 mǎn đầy đủ, full
1219 满意 mǎnyì mãn nguyện, thỏa mãn
1220 满足 mǎnzú làm thỏa mãn
1221 慢 màn chậm
1222 忙 máng bận
1223 猫 māo mèo
1224 毛 máo lông
1225 毛病 máobìng tâm bệnh, tật xấu
1226 毛巾 máojīn khăn lông
1227 矛盾 máodùn mâu thuẫn
1228 冒险 màoxiǎn mạo hiểm
1229 贸易 màoyì mậu dịch, thương mại, mua bán
1230 帽子 màozi cái mũ
1231 没 méi không có, chưa
1232 没关系 méiguānxi không sao đâu
1233 眉毛 méimáo lông mày
1234 煤炭 méitàn than đá
1235 每 měi mỗi
1236 美丽 měilì đẹp
1237 美术 měishù mĩ thuật
1238 魅力 mèilì mị lực
1239 妹妹 mèimèi em gái
1240 门 mén cửa
1241 梦 mèng giấc mơ
1242 迷路 mílù lạc đường
1243 谜语 míyǔ câu đố
1244 米 mǐ mét
1245 米饭 mǐfàn cơm
1246 蜜蜂 mìfēng con ong
1247 密码 mìmǎ mật mã, password
1248 密切 mìqiè mật thiết, tỉ mỉ
1249 秘密 mìmì bí mật
1250 秘书 mìshū thư kí, bí thư
1251 棉花 miánhuā cây bông
1252 免费 miǎnfèi miễn phí
1253 面包 miànbāo bánh mì
1254 面对 miànduì đối mặt
1255 面积 miànjī diện tích
1256 面临 miànlín đối mặt, đứng trước
1257 面条 miàntiáo mì
1258 苗条 miáotiáo thon thả, thướt tha
1259 描写 miáoxiě mô tả
1260 秒 miǎo giây
1261 民主 mínzhǔ dân chủ
1262 民族 mínzú dân tộc
1263 明白 míngbái hiểu
1264 明确 míngquè rõ ràng, đúng đắn
1265 明天 míngtiān ngày mai
1266 明显 míngxiǎn rõ ràng
1267 明信片 míngxìnpiàn bưu thiếp
1268 明星 míngxīng idol, minh tinh
1269 名牌 míngpái nhãn hiệu nổi tiếng, bảng tên
1270 名片 míngpiàn danh thiếp
1271 名胜古迹 míngshènggǔjì danh lam thắng cảnh
1272 名字 míngzì tên
1273 命令 mìnglìng mệnh lệnh
1274 命运 mìngyùn số phận, số kiếp, vận mệnh
1275 摸 mō sờ, xoa
1276 模仿 mófǎng mô phỏng, bắt chước
1277 模糊 móhu mơ hồ
1278 摩托车 mótuōchē xe motor
1279 陌生 mòshēng lạ, không quen
1280 某 mǒu nào đó
1281 母亲 mǔqīn mẹ
1282 目标 mùbiāo mục tiêu
1283 目的 mùdì mục đích
1284 目录 mùlù mục lục
1285 目前 mùqián trước mắt
1286 木头 mùtóu gỗ
1287 拿 ná cầm
1288 哪 nǎ đâu, cái nào
1289 哪儿 nǎer chỗ nào
1290 哪怕 nǎpà dù cho
1291 那 nà đó
1292 那儿 nàer chỗ ấy
1293 奶奶 nǎinai bà nội
1294 耐心 nàixīn nhẫn nại
1295 南 nán nam
1296 难 nán khó
1297 难道 nándào chẳng lẽ
1298 难怪 nánguài thảo nào
1299 难过 nánguò buồn
1300 难看 nánkàn khó coi
1301 难受 nánshòu khó chịu
1302 男人 nánrén đàn ông
1303 脑袋 nǎodài đầu
1304 呢 ne thế, nhỉ, vậy
1305 内 nèi phía trong, nội
1306 内科 nèikē nội khoa
1307 内容 nèiróng nội dung
1308 嫩 nèn mềm, non nớt
1309 能 néng có khả năng
1310 能干 nénggàn tài giỏi
1311 能力 nénglì năng lực
1312 能源 néngyuán nguồn năng lượng
1313 你 nǐ bạn
1314 年 nián năm
1315 年代 niándài niên đại, thời kỳ
1316 年级 niánjí lớp, thứ, khóa
1317 年纪 niánjì tuổi tác
1318 年龄 niánlíng năm sinh
1319 年轻 niánqīng trẻ
1320 念 niàn đọc, nhớ
1321 鸟 niǎo chim
1322 您 nín ngài
1323 宁可 nìngkě thà rằng
1324 牛奶 niúnǎi sữa bò
1325 牛仔裤 niúzǎikù quần bò
1326 浓 nóng đặc, đậm, nồng
1327 农村 nóngcūn nông thôn
1328 农民 nóngmín nông dân
1329 农业 nóngyè nông nghiệp
1330 弄 nòng làm, khiến
1331 努力 nǔlì nỗ lực
1332 暖和 nuǎnhuo ấm áp
1333 女儿 nǚér con gái
1334 女人 nǚrén đàn bà
1335 女士 nǚshì nữ sĩ, bà
1336 偶尔 ǒuěr thỉnh thoảng
1337 偶然 ǒurán ngẫu nhiên, tình cờ
1338 爬山 páshān leo núi
1339 拍 pāi chụp
1340 排队 páiduì xếp hàng
1341 排列 páiliè sắp xếp
1342 排球 páiqiú bóng chuyền
1343 派 pài phái, bè, cánh
1344 盘子 pánzi khay, đĩa, mâm
1345 判断 pànduàn phán đoán
1346 盼望 pànwàng trông mong
1347 旁边 pángbiān bên cạnh
1348 胖 pàng mập
1349 跑步 pǎobù chạy bộ
1350 陪 péi theo, đưa, giúp đỡ (bồi)
1351 赔偿 péicháng làm nền, làm nổi bật lên
1352 培养 péiyǎng nuôi cấy, bồi dưỡng
1353 佩服 pèifú bội phục
1354 配合 pèihé phối hợp
1355 盆 pén chậu, bồn
1356 朋友 péngyǒu bạn bè
1357 碰见 pèngjiàn gặp, tình cờ gặp
1358 披 pī khoác, mở ra, tét, nứt, rạn
1359 批 pī phát, đánh, phê bình
1360 批评 pīpíng phê bình
1361 批准 pīzhǔn phê chuẩn
1362 皮肤 pífū da dẻ
1363 皮鞋 píxié giày da
1364 啤酒 píjiǔ rượu
1365 疲劳 píláo mệt mỏi
1366 脾气 píqi tính khí
1367 匹 pǐ sánh với, so với; con (ngựa, lừa)
1368 篇 piān bài, phần, trang
1369 便宜 piányi rẻ
1370 骗 piàn lừa
1371 片 piàn tấm
1372 片面 piànmiàn phiến diện
1373 飘 piāo tung bay, lung lay
1374 票 piào vé
1375 漂亮 piàoliang đẹp
1376 频道 píndào kênh
1377 品种 pǐnzhǒng giống loại
1378 乒乓球 pīngpāngqiú bóng bàn
1379 凭 píng dựa, tựa vào, căn cứ
1380 平 píng phẳng, bằng nhau
1381 平常 píngcháng bình thường, ngày thường
1382 平等 píngděng bình đẳng
1383 平方 píngfāng bình phương
1384 平衡 pínghéng cân đối, cân bằng
1385 平静 píngjìng yên ổn, yên ả, thanh bình
1386 平均 píngjūn trung bình, bình quân
1387 平时 píngshí thường ngày
1388 苹果 píngguǒ táo
1389 评价 píngjià đánh giá
1390 瓶子 píngzǐ cái bình
1391 破 pò vỡ, đứt
1392 破产 pòchǎn phá sản
1393 破坏 pòhuài phá hoại, làm hỏng
1394 迫切 pòqiè bức thiết, cấp bánh
1395 葡萄 pútáo nho
1396 普遍 pǔbiàn phổ biến, rộng rãi
1397 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
1398 朴素 pǔsù mộc mạc, giản dị
1399 七 qī số bảy
1400 期待 qīdài trông chờ
1401 期间 qījiān thời kỳ, thời gian
1402 妻子 qīzi vợ
1403 骑 qí lái (xe máy)
1404 其次 qícì thứ nhì, tiếp theo
1405 其实 qíshí thật ra
1406 其他 qítā khác
1407 其余 qíyú còn lại, ngoài ra
1408 其中 qízhōng trong đó
1409 奇怪 qíguài kỳ quặc
1410 奇迹 qíjì kỳ tích, phép màu
1411 起床 qǐchuáng thức dậy
1412 起飞 qǐfēi cất cánh
1413 起来 qǐlái ngồi dậy, nổi dậy…
1414 启发 qǐfā dẫn dắt, gợi ý, khơi dậy
1415 企图 qǐtú ý đồ, mưu đồ
1416 企业 qǐyè xí nghiệp
1417 气氛 qìfēn bầu không khí
1418 气候 qìhòu khí hậu
1419 汽油 qìyóu xăng
1420 千 qiān nghìn
1421 牵 qiān dắt, liên quan, liên hệ tới
1422 千万 qiānwàn nhất thiết, nhất định
1423 铅笔 qiānbǐ bút bi
1424 谦虚 qiānxū khiêm tốn
1425 签证 qiānzhèng thi thực, visa
1426 签字 qiānzì kí tên
1427 钱 qián tiền
1428 前面 qiánmian phía trước
1429 前途 qiántú tiền đồ
1430 浅 qiǎn nông cản, đơn giản, hời hợt
1431 欠 qiàn nợ, ngáp
1432 枪 qiāng súng lục
1433 墙 qiáng tường, vách ngăn
1434 强调 qiángdiào cường điệu, nhấn mạnh
1435 强烈 qiángliè mãnh liệt, mạnh mẽ
1436 抢 qiǎng va, đập, ngược
1437 敲 qiāo gõ, khua
1438 悄悄 qiāoqiāo lặng lẽ, nhẹ nhàng
1439 桥 qiáo cầu
1440 瞧 qiáo nhìn
1441 巧克力 qiǎokèlì sô cô la
1442 巧妙 qiǎomiào tài tình, khéo léo
1443 切 qiē bổ, cắt
1444 亲戚 qīnqi họ hàng
1445 亲爱 qīnài thân ái
1446 亲切 qīnqiè thân thiết
1447 亲自 qīnzì tự mình, chính mình
1448 侵略 qīnlüè xâm lược
1449 勤奋 qínfèn siêng năng
1450 勤劳 qínláo cần cù, cần lao
1451 青 qīng xanh, trẻ trung
1452 清楚 qīngchǔ rõ ràng
1453 青少年 qīngshàonián vị thành niên
1454 轻 qīng nhẹ nhàng
1455 轻视 qīngshì khinh thường
1456 轻松 qīngsōng nhẹ nhõm, thoải mái
1457 青春 qīngchūn thanh xuân
1458 清淡 qīngdàn nhẹ, loãng, nhạt
1459 晴 qíng trời trong
1460 情景 qíngjǐng tình hình, tình cảnh
1461 情况 qíngkuàng tình huống
1462 情绪 qíngxù hứng thú
1463 请 qǐng mời
1464 请假 qǐngjià xin nghỉ phép
1465 请客 qǐngkè mời khách
1466 请求 qǐngqiú thỉnh cầu
1467 庆祝 qìngzhù chúc mừng
1468 穷 qióng nghèo
1469 秋 qiū mùa thu
1470 球迷 qiúmí người hâm mộ bóng
1471 区别 qūbié điểm khác biệt
1472 趋势 qūshì xu thế
1473 娶 qǔ lấy vợ
1474 取 qǔ lấy được, đạt được
1475 取消 qǔxiāo cancel
1476 去 qù đi
1477 去年 qùnián năm ngoái
1478 去世 qùshì qua đời
1479 圈 quān nhốt, giữ lại
1480 全部 quánbù toàn bộ
1481 全面 quánmiàn toàn diện, mọi mặt
1482 权力 quánlì quyền lực, quyền hạn
1483 权利 quánlì quyền lợi
1484 劝 quàn khuyên giải, khuyên nhủ
1485 缺点 quēdiǎn khuyết điểm
1486 缺乏 quēfá thiếu hụt
1487 缺少 quēshǎo thiếu
1488 却 què mà lại, nhưng mà
1489 确定 quèdìng chắc chắn
1490 确认 quèrèn xác nhận, thừa nhận
1491 确实 quèshí chính xác, thực sự
1492 群 qún nhóm
1493 裙子 qúnzǐ váy
1494 然而 ránér nhưng mà
1495 然后 ránhòu sau đó
1496 燃烧 ránshāo cháy, bốc cháy
1497 嚷 rǎng kêu gào, trách móc
1498 让 ràng khiến, nhờ, làm
1499 绕 rào quấn, cuộc
1500 热 rè nóng
1501 热爱 rèài nhiệt tâm, tha thiết
1502 热烈 rèliè nhiệt liệt
1503 热闹 rènao sôi nổi, huyên náo
1504 热情 rèqíng nhiệt tình
1505 热心 rèxīn nhiệt tâm, sốt sắng
1506 人 rén người
1507 人才 réncái nhân tài
1508 人口 rénkǒu dân số, nhân khẩu
1509 人类 rénlèi nhân loại
1510 人民币 rénmínbì RMB
1511 人生 rénshēng nhân sinh
1512 人事 rénshì việc người (sống chết, được mất, vui buồn, hợp tan),
1513 人物 rénwù nhân vật
1514 人员 rényuán nhân viên
1515 忍不住 rěnbuzhù nhịn không được
1516 任何 rènhé bất kì
1517 任务 rènwu nhiệm vụ
1518 认识 rènshi quen, nhận biết
1519 认为 rènwéi cho rằng
1520 认真 rènzhēn nghiêm túc
1521 扔 rēng vứt, quăng
1522 仍然 réngrán vẫn cứ, tiếp tục
1523 日 rì ngày
1524 日常 rìcháng ngày thường
1525 日程 rìchéng nhật trình, lịch trình
1526 日记 rìjì nhật kí
1527 日历 rìlì lịch ngày
1528 日期 rìqī thời kỳ, ngày tháng
1529 日用品 rìyòngpǐn vật dụng hàng ngày
1530 融化 rónghuà hòa tan, tan chảy
1531 荣幸 róngxìng vinh quang, vinh hạnh
1532 荣誉 róngyù vinh dự, vẻ vang
1533 容易 róngyì dễ dàng
1534 如果 rúguǒ nếu như
1535 如何 rúhé như thế nào
1536 如今 rújīn bây giờ, đến nay, ngày nay
1537 入口 rùkǒu nhập khẩu
1538 软 ruǎn mềm
1539 软件 ruǎnjiàn ứng dụng
1540 弱 ruò yếu ớt, kém
1541 洒 sǎ vẩy, rắc, rơi vãi
1542 三 sān số ba
1543 伞 sǎn ô, dù
1544 散步 sànbù tản bộ
1545 嗓子 sǎngzi cổ họng
1546 森林 sēnlín rừng rậm
1547 杀 shā giết
1548 沙发 shāfā sofa
1549 沙漠 shāmò sa mạc
1550 沙滩 shātān bãi cát
1551 傻 shǎ ngốc
1552 晒 shài nắng chiếu, phơi nắng
1553 删除 shānchú xóa
1554 闪电 shǎndiàn chớp
1555 善良 shànliáng lương thiện
1556 善于 shànyú giỏi về, có sở trường
1557 扇子 shànzi cái quạt
1558 商店 shāngdiàn cửa tiệm
1559 商量 shāngliáng thương lượng
1560 商品 shāngpǐn hàng hóa, thương phẩm
1561 商业 shāngyè thương nghiệp, thương mại
1562 伤心 shāngxīn buồn, thương tâm
1563 上 shàng thượng, lên
1564 上班 shàngbān đi làm
1565 上当 shàngdàng bị lừa, mắc lừa
1566 上网 shàngwǎng lên mạng
1567 上午 shàngwǔ sáng
1568 稍微 shāowēi chút, một tí
1569 勺子 sháozǐ cái thìa
1570 少 shǎo ít, thiếu
1571 蛇 shé uốn khúc, con rắn
1572 舌头 shétóu lưỡi
1573 舍不得 shěbude không nỡ
1574 设备 shèbèi thiết bị
1575 设计 shèjì thiết kế
1576 设施 shèshī phương tiện, công trình, cơ sở
1577 社会 shèhuì xã hội
1578 射击 shèjī xạ kích
1579 摄影 shèyǐng chụp hình, quay phim
1580 谁 shuí ai
1581 伸 shēn duỗi, với, dang
1582 深 shēn sâu
1583 深刻 shēnkè sâu sắc
1584 身材 shēncái body
1585 身份 shēnfèn thân phận, danh tính
1586 身体 shēntǐ cơ thể
1587 申请 shēnqǐng nộp đơn, apply
1588 神话 shénhuà thần thoại
1589 神经 shénjīng thần kinh
1590 神秘 shénmì thần bí, huyền bí
1591 什么 shénme cái gì
1592 甚至 shènzhì thậm chí, đến nỗi
1593 升 shēng lên chức, thăng
1594 生病 shēngbìng bệnh
1595 生产 shēngchǎn sản xuất, sinh con
1596 生动 shēngdòng sinh động
1597 生活 shēnghuó cuộc sống, sinh hoạt
1598 生命 shēngmìng sinh mệnh
1599 生气 shēngqì tức giận
1600 生日 shēngrì sinh nhật
1601 声调 shēngdiào thanh điệu
1602 声音 shēngyīn âm thanh
1603 绳子 shéngzǐ dây thừng
1604 省 shěng tỉnh
1605 省略 shěnglüè bỏ bớt, tỉnh lược, lược bớt
1606 剩 shèng thừa lại
1607 胜利 shènglì thắng lợi, đạt được, thành công
1608 诗 shī thơ
1609 失败 shībài thất bại
1610 失眠 shīmián mất ngủ
1611 失去 shīqù thất lạc, đánh mất
1612 失望 shīwàng thất vọng
1613 失业 shīyè thất nghiệp
1614 师傅 shīfù sư phụ, tài xế taxi
1615 湿润 shīrùn ẩm ướt
1616 狮子 shīzi sư tử
1617 十 shí số mười
1618 十分 shífēn vô cùng
1619 时代 shídài thời đại
1620 时候 shíhòu thời điểm, lúc
1621 时间 shíjiān thời gian
1622 时刻 shíkè thời khắc
1623 时髦 shímáo mốt, thời thượng, tân thời
1624 时期 shíqī thời kì
1625 时尚 shíshàng thời thượng
1626 实话 shíhuà lời thật lòng
1627 实际 shíjì thực tế
1628 实践 shíjiàn thực hành, thực tiễn
1629 实习 shíxí thực tập
1630 实现 shíxiàn thực hiện
1631 实行 shíxíng thực hành
1632 实验 shíyàn thực nghiệm
1633 实用 shíyòng thực dụng
1634 实在 shízài thực tại
1635 食品 shípǐn thực phẩm
1636 食物 shíwù thực vật
1637 石头 shítou cục đá
1638 使 shǐ sai bảo, dùng, sử dụng, khiến cho, giả sử
1639 使劲儿 shǐjìner gắng sức, ra sức
1640 使用 shǐyòng sử dụng
1641 始终 shǐzhōng từ đầu tới cuối, trước sau, chung thủy
1642 是 shì là
1643 是否 shìfǒu phải chăng, hay không
1644 试 shì thử
1645 试卷 shìjuàn bài thi, đề thi, bài kiểm tra
1646 士兵 shìbīng binh sĩ
1647 市场 shìchǎng thị trường
1648 似的 shìde dường như, tựa như
1649 适合 shìhé thích hợp
1650 适应 shìyìng thích ứng
1651 世纪 shìjì thế kỷ
1652 世界 shìjiè thế giới
1653 事情 shìqíng sự việc, sự tình
1654 事实 shìshí sự thật
1655 事物 shìwù sự vật
1656 事先 shìxiān trước đó, trước khi xảy ra
1657 收 shōu nhận
1658 收获 shōuhuò gặt hái, thu hoạch
1659 收据 shōujù biên lai, biên nhận
1660 收入 shōurù thu nhập, thu vào
1661 收拾 shōushi chỉnh đốn, chỉnh lý
1662 手表 shǒubiǎo đồng hồ
1663 手工 shǒugōng thủ công
1664 手机 shǒujī điện thoại
1665 手术 shǒushù phẫu thuật
1666 手套 shǒutào găng tay
1667 手续 shǒuxù thủ tục, giấy tờ
1668 手指 shǒuzhǐ ngón tay
1669 首都 shǒudū thủ đô
1670 首先 shǒuxiān trước hết, trước tiên
1671 瘦 shòu ốm
1672 受不了 shòubuliǎo chịu không nổi
1673 受到 shòudào nhận được, rõ
1674 受伤 shòushāng chịu thương
1675 售货员 shòuhuòyuán nhân viên bán hàng
1676 寿命 shòumìng tuổi thọ
1677 书 shū sách
1678 书架 shūjià giá sách
1679 输 shū thua
1680 输入 shūrù nhập khẩu, nhập cảng
1681 蔬菜 shūcài rau cải
1682 舒服 shūfu thoải mái
1683 舒适 shūshì dễ chịu, phù hợp, khoan khoái
1684 叔叔 shūshū chú
1685 梳子 shūzi cây lược
1686 熟练 shúliàn thuần thục, thông thạo
1687 熟悉 shúxī hiểu rõ, quen thuộc
1688 鼠标 shǔbiāo chuột máy tính
1689 属于 shǔyú thuộc về
1690 树 shù cây
1691 数据 shùjù số liệu, dữ liệu
1692 数量 shùliàng số lượng
1693 数码 shùmǎ số mục, kỹ thuật số
1694 数学 shùxué môn toán
1695 数字 shùzì chữ số
1696 刷牙 shuāyá đánh răng
1697 摔 shuāi ngã, té
1698 甩 shuǎi vung, vẫy, ném
1699 帅 shuài đẹp trai
1700 双 shuāng đôi, chẵn
1701 双方 shuāngfāng song phương
1702 水 shuǐ nước
1703 水果 shuǐguǒ trái cây
1704 水平 shuǐpíng trình độ, level
1705 税 shuì thuế
1706 睡觉 shuìjiào ngủ
1707 顺便 shùnbiàn thuận tiện
1708 顺利 shùnlì thuận lợi
1709 顺序 shùnxù trật tự, thứ tự
1710 说不定 shuōbudìng nói không chừng
1711 说服 shuōfú thuyết phục
1712 说话 shuōhuà nói chuyện
1713 说明 shuōmíng nói rõ
1714 硕士 shuòshì thạc sĩ
1715 撕 sī bóc phốt, tố cáo
1716 丝绸 sīchóu tơ lụa
1717 丝毫 sīháo ti tí, mảy may, chút nào
1718 司机 sījī tài xế, người lái xe
1719 思考 sīkǎo suy nghĩ, suy xét
1720 思想 sīxiǎng tư tưởng
1721 私人 sīrén tư nhân
1722 死 sǐ chết
1723 四 sì số bốn
1724 似乎 sìhū hình như, dường như
1725 寺庙 sìmiào chùa chiền, miếu
1726 送 sòng tặng
1727 速度 sùdù tốc độ
1728 塑料袋 sùliàodài túi nhựa, túi nilon
1729 宿舍 sùshè ký túc xá
1730 酸 suān chua
1731 算 suàn tính toán
1732 虽然 suīrán tuy rằng, mặc dù
1733 随便 suíbiàn tùy tiện
1734 随时 suíshí tùy lúc
1735 随着 suízhe cùng với, theo
1736 岁 suì tuổi
1737 碎 suì vỡ, bể, lộn xộn
1738 孙子 sūnzi cháu trai
1739 损失 sǔnshī tổn thất, thiệt hại
1740 缩短 suōduǎn rút ngắn
1741 缩小 suōxiǎo thu nhỏ, thu hẹp
1742 锁 suǒ khóa
1743 所 suǒ chỗ, chốn
1744 所谓 suǒwèi cái gọi là, so-called
1745 所以 suǒyǐ vì vậy
1746 所有 suǒyǒu tất cả
1747 他 tā anh ấy
1748 她 tā cô ấy
1749 它 tā nó
1750 塔 tǎ tháp
1751 台 tái đài
1752 抬 tái giơ lên, ngước, khiêng, nhấc
1753 台阶 táijiē thềm, bậc thềm
1754 太 tài rất, quá
1755 太极拳 tàijíquán thái cực quyền
1756 太太 tàitài bà lớn, bà chủ
1757 太阳 tàiyáng mặt trời
1758 态度 tàidu thái độ
1759 谈 tán tán, bàn luận
1760 谈判 tánpàn đàm phán, thương lượng
1761 弹钢琴 tángāngqín đánh đàn piano
1762 坦率 tǎnshuài thẳng thắn, bộc trực
1763 汤 tāng nước sôi, canh
1764 糖 táng kẹo
1765 躺 tǎng nằm
1766 烫 tang bỏng, phỏng, sấy
1767 趟 tàng chuyến
1768 桃 táo cây đào, quả đào
1769 逃 táo trốn chạy
1770 逃避 táobì trốn tránh, chạy trốn
1771 讨论 tǎolùn thảo luận
1772 讨厌 tǎoyàn đáng ghét
1773 套 tào bao ngoài, khoác ngoài
1774 特别 tèbié đặc biệt
1775 特点 tèdiǎn đặc điểm
1776 特殊 tèshū đặc thù
1777 特意 tèyì đặc biệt, cố ý
1778 特征 tèzhēng đặc trưng
1779 疼 téng đau
1780 疼爱 téngài thương yêu, cưng chiều
1781 踢 tī đá bóng
1782 提 tí xách, cầm
1783 提倡 tíchàng đề xướng, khởi xướng
1784 提纲 tígāng đề cương, dàn ý
1785 提高 tígāo đề cao
1786 提供 tígōng cung cấp, mang lại
1787 提前 tíqián sớm, trước giờ
1788 提问 tíwèn đưa ra câu hỏi
1789 提醒 tíxǐng nhắc nhở
1790 题 tí đề
1791 题目 tímù đề mục
1792 体会 tǐhuì hiểu, lĩnh hội
1793 体积 tǐjī thể tích
1794 体贴 tǐtiē săn sóc
1795 体现 tǐxiàn thể hiện
1796 体验 tǐyàn thể nghiệm, trải nghiệm
1797 体育 tǐyù thể dục
1798 天空 tiānkōng bầu trời
1799 天气 tiānqì thời tiết
1800 天真 tiānzhēn ngây thơ, hồn nhiên
1801 甜 tián ngọt
1802 填空 tiánkòng lấp chỗ trống
1803 田野 tiányě đồng ruộng
1804 条 tiáo que
1805 条件 tiáojiàn điều kiện
1806 调皮 tiáopí nghịch ngợm
1807 调整 tiáozhěng điều chỉnh
1808 挑战 tiǎozhàn thử thách
1809 跳舞 tiàowǔ nhảy, khiêu vũ
1810 听 tīng nghe
1811 停止 tíngzhǐ đình chỉ, chấm dứt
1812 挺 tǐng xuất sắc, rất
1813 通常 tōngcháng thông thường
1814 通过 tōngguò thông uqa
1815 通讯 tōngxùn thông tin, truyền tin
1816 通知 tōngzhī thông báo
1817 铜 tóng đồng
1818 同情 tóngqíng đồng cảm
1819 同时 tóngshí đồng thời
1820 同事 tóngshì đồng sự, làm việc chung
1821 同学 tóngxué bạn học
1822 同意 tóngyì đồng ý
1823 统㇐ tǒngyī thống nhất
1824 统治 tǒngzhì thống trị, chi phối
1825 痛苦 tòngkǔ thống khổ
1826 痛快 tòngkuài vui vẻ, sảng khoái
1827 头发 tóufà tóc
1828 投资 tóuzī đầu tư
1829 透明 tòumíng trong suốt, minh bạch
1830 突出 tūchū xông ra, nhô lên
1831 突然 tūrán đột nhiên
1832 图书馆 túshūguǎn thư viện
1833 土地 tǔdì ruộng đất, đất đai
1834 土豆 tǔdòu khoai tây
1835 吐 tǔ nôn
1836 兔子 tùzǐ con thỏ
1837 团 tuán đoàn
1838 推 tuī đẩy, mở rộng
1839 推迟 tuīchí chậm lại, hoãn lại, trì hoãn
1840 推辞 tuīcí chối từ
1841 推广 tuīguǎng mở rộng, quảng bá, phát triển
1842 推荐 tuījiàn đề xuất
1843 腿 tuǐ chân
1844 退 tuì lùi, trả lại
1845 退步 tuìbù thụt lùi, lui nhường
1846 退休 tuìxiū về hưu
1847 脱 tuō cởi
1848 袜子 wàzi vớ
1849 歪 wāi nghiêng, lệch, xiêu vẹo
1850 外 wài ngoài
1851 外交 wàijiāo ngoại giao
1852 弯 wān cong, khom
1853 完 wán xong
1854 完成 wánchéng hoàn thành
1855 完美 wánměi hoàn mỹ
1856 完全 wánquán hoàn toàn
1857 完善 wánshàn hoàn thiện
1858 完整 wánzhěng hoàn chỉnh
1859 玩 wán chơi
1860 玩具 wánjù đồ chơi
1861 碗 wǎn cái tô
1862 晚上 wǎnshang buổi tối
1863 万 wàn vạn
1864 万㇐ wànyī lỡ như, vạn nhất
1865 王子 wángzǐ hoàng tử
1866 往 wǎng hướng về
1867 往返 wǎngfǎn khứ hồi, lặp đi lặp lại
1868 往往 wǎngwǎng thường thường
1869 网球 wǎngqiú quần vợt
1870 网站 wǎngzhàn website
1871 忘记 wàngjì quên
1872 危害 wēihài nguy hại
1873 危险 wēixiǎn nguy hiểm
1874 微笑 wēixiào mỉm cười
1875 威胁 wēixié uy hiếp, đe dọa, ám ảnh
1876 违反 wéifǎn trái với, vi phạm
1877 维护 wéihù giữ gìn, bảo vệ, duy trì (hòa bình…)
1878 围巾 wéijīn khăn quàng cổ
1879 围绕 wéirào vây quanh
1880 唯㇐ wéiyī đệ nhất
1881 尾巴 wěiba đuôi
1882 伟大 wěidà vĩ đại
1883 委屈 wěiqu ủy khuất, uất ức
1884 委托 wěituō ủy thác
1885 喂 wèi alo, đút
1886 胃 wèi dạ dày, bao tử.
1887 为 wéi thành, làm gì
1888 为了 wèile để, vì (biểu thị mục đích)
1889 为什么 wèishénme tại sao
1890 位 wèi vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính), vị trí…
1891 位置 wèizhì vị trí
1892 未必 wèibì chưa hẳn, không hẳn
1893 未来 wèilái thời gian tới, sau này
1894 味道 wèidào hương vị
1895 卫生间 wèishēngjiān nhà vệ sinh
1896 温度 wēndù nhiệt độ
1897 温暖 wēnnuǎn ấm áp
1898 温柔 wēnróu ôn nhu
1899 闻 wén ngửi
1900 文化 wénhuà văn hóa
1901 文件 wénjiàn văn kiện
1902 文具 wénjù văn phòng phẩm
1903 文明 wénmíng văn minh
1904 文学 wénxué văn học
1905 文章 wénzhāng văn chương
1906 吻 wěn hôn
1907 稳定 wěndìng ổn định
1908 问 wèn hỏi
1909 问候 wènhòu thăm khỏi sức khỏe, gửi lời hỏi thăm
1910 问题 wèntí vấn đề
1911 我 wǒ tôi
1912 我们 wǒmen chúng tôi
1913 卧室 wòshì phòng ngủ
1914 握手 wòshǒu bắt tay
1915 污染 wūrǎn ô nhiễm
1916 屋子 wūzǐ gian nhà, gian phòng, buồng
1917 无 wú vô, không
1918 无聊 wúliáo chán
1919 无论 wúlùn vô luận, bất luận
1920 无奈 wúnài đành chịu, đành vậy
1921 无数 wúshù vô số
1922 五 wǔ số năm
1923 武器 wǔqì vũ khí
1924 武术 wǔshù võ thuật
1925 雾 wù sương mù
1926 误会 wùhuì hiểu lầm
1927 物理 wùlǐ vật lý
1928 物质 wùzhì vật chất, của cải
1929 西 xī tây
1930 西瓜 xīguā dưa hấu
1931 西红柿 xīhóngshì cà chua
1932 吸收 xīshōu hấp thu
1933 吸引 xīyǐn hấp dẫn, thu hút
1934 希望 xīwàng hy vọng
1935 习惯 xíguàn thói quen
1936 洗 xǐ rửa
1937 洗手间 xǐshǒujiān buồng rửa tay
1938 洗衣机 xǐyījī máy giặt
1939 洗澡 xǐzǎo tắm
1940 喜欢 xǐhuan thích
1941 系 xì thắt nút
1942 系统 xìtǒng hệ thống, có quy củ
1943 细节 xìjié tình tiết, chi tiết, tiểu tiết
1944 戏剧 xìjù hí kịch, tuồng
1945 瞎 xiā mù
1946 吓 xià dọa
1947 夏 xià mùa hạ
1948 下 xià xuống
1949 下午 xiàwǔ chiều
1950 下雨 xiàyǔ mưa
1951 下载 xiàzǎi tải xuống
1952 先 xiān trước tiên
1953 先生 xiānshēng tiên sinh
1954 鲜艳 xiānyàn tươi đẹp, tươi tắn
1955 咸 xián mặn
1956 显得 xiǎnde lộ ra, hiện ra
1957 显然 xiǎnrán hiển nhiên, rõ ràng
1958 显示 xiǎnshì hiển thị
1959 县 xiàn huyện
1960 现代 xiàndài hiện đại
1961 现金 xiànjīn hiện kim, tiền mặt
1962 现实 xiànshí hiện thực
1963 现象 xiànxiàng hiện tượng
1964 现在 xiànzài hiện tại
1965 羡慕 xiànmù hâm mộ
1966 限制 xiànzhì hạn chế
1967 香 xiāng thơm
1968 香蕉 xiāngjiāo chuối
1969 相处 xiāngchǔ sống chung, ở chung
1970 相当 xiāngdāng tương đương, ngang nhau
1971 相对 xiāngduì tương đối
1972 相反 xiāngfǎn tương phản
1973 相关 xiāngguān tương quan
1974 相似 xiāngsì tương tự
1975 相同 xiāngtóng tương đồng
1976 相信 xiāngxìn tin tưởng
1977 详细 xiángxì tỉ mỉ, chi tiết
1978 响 xiǎng vang, kêu
1979 想 xiǎng nghĩ, nhớ, muốn
1980 想念 xiǎngniàn tưởng niệm, nhớ nhung
1981 想象 xiǎngxiàng tưởng tượng
1982 享受 xiǎngshòu hưởng thụ
1983 向 xiàng hướng
1984 像 xiàng giống
1985 项 xiang gáy
1986 项链 xiàngliàn dây chuyền
1987 项目 xiàngmù hạng mục
1988 橡皮 xiàngpí cục tẩy, cao su lưu hóa
1989 象棋 xiàngqí cờ tướng
1990 象征 xiàngzhēng tượng trưng
1991 消费 xiāofèi tiêu phí, tiêu dùng
1992 消化 xiāohuà tiêu hóa
1993 消灭 xiāomiè tiêu diệt, diệt vong
1994 消失 xiāoshī biến mất
1995 销售 xiāoshòu tiêu thụ (hàng hóa)
1996 消息 xiāoxī tin nhắn
1997 小 xiǎo nhỏ
1998 小吃 xiǎochī ăn nhẹ
1999 小伙子 xiǎohuǒzi chàng trai trẻ
2000 小姐 xiǎojiě tiểu thư
2001 小麦 xiǎomài tiểu mạch, lúa mì
2002 小气 xiǎoqi nhỏ mọn, bủn xỉn
2003 小时 xiǎoshí tiếng đồng hồ
2004 小说 xiǎoshuō tiểu thuyết
2005 小偷 xiǎotōu tên trộm
2006 小心 xiǎoxīn cẩn thận, coi chừng
2007 笑 xiào cười
2008 笑话 xiàohuà chuyện cười, trò cười, chế nhạo
2009 效果 xiàoguǒ hiệu quả
2010 效率 xiàolǜ hiệu suất
2011 孝顺 xiàoshùn hiếu thuận, hiếu thảo
2012 校长 xiàozhǎng hiệu trưởng
2013 些 xiē vài
2014 歇 xiē nghỉ ngơi
2015 斜 xié nghiêng, chéo
2016 鞋 xié giày
2017 协调 xiétiáo nhịp nhàng, hài hòa
2018 写 xiě viết
2019 谢谢 xièxiè cảm ơn
2020 新 xīn mới
2021 新闻 xīnwén tin tức mới
2022 新鲜 xīnxiān tươi mới, mới mẻ
2023 辛苦 xīnkǔ cực khổ
2024 心理 xīnlǐ tâm lí
2025 心情 xīnqíng tâm tình, tâm trạng
2026 心脏 xīnzàng trái tim, tim
2027 欣赏 xīnshǎng thưởng thức, tán thưởng
2028 信 xìn tin
2029 信封 xìnfēng phong thư
2030 信号 xìnhào tín hiệu
2031 信任 xìnrèn tín nhiệm
2032 信息 xìnxī tin tức, thông tin
2033 信心 xìnxīn lòng tin
2034 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
2035 兴奋 xīngfèn hưng phấn
2036 星期 xīngqī tuần
2037 行 háng chuyến bay, nghề nghiệp…
2038 行动 xíngdòng hành động
2039 行李箱 xínglixiāng vali
2040 行人 xíngrén người đi đường
2041 行为 xíngwéi hành vi
2042 形成 xíngchéng hình thành
2043 形容 xíngróng hình dáng, hình dung, miêu tả
2044 形式 xíngshì hình thức
2045 形势 xíngshì địa thế (quân sự), tình hình
2046 形象 xíngxiàng hình tượng
2047 形状 xíngzhuàng hình dạng, hình thái
2048 醒 xǐng tỉnh
2049 姓 xìng họ
2050 性别 xìngbié giới tính, giống đực cái
2051 性格 xìnggé tính cách
2052 性质 xìngzhì tính chất
2053 幸福 xìngfú hạnh phúc
2054 幸亏 xìngkuī may mà, may mắn
2055 幸运 xìngyùn vận may
2056 兴趣 xìngqù hứng thứ
2057 胸 xiōng ngực
2058 兄弟 xiōngdì anh em
2059 熊猫 xióngmāo gấu trúc
2060 雄伟 xióngwěi hùng vĩ
2061 修 xiū sửa
2062 修改 xiūgǎi sửa đổi
2063 休息 xiūxī nghỉ ngơi
2064 休闲 xiūxián hưu nhàn, thảnh thơi
2065 虚心 xūxīn khiêm tốn
2066 需要 xūyào yêu cầu, đòi hỏi, cần
2067 许多 xǔduō rất nhiều
2068 叙述 xùshù tự thuật
2069 宣布 xuānbù tuyên bố
2070 宣传 xuānchuán tuyên truyền
2071 选举 xuǎnjǔ tuyển cử
2072 选择 xuǎnzé chọn
2073 学期 xuéqī học kì
2074 学生 xuéshēng học sinh
2075 学术 xuéshù học thuật
2076 学问 xuéwèn học vấn
2077 学习 xuéxí học tập
2078 学校 xuéxiào trường học
2079 雪 xuě tuyết
2080 血 xuè máu
2081 询问 xúnwèn hỏi dò, trưng cầu ý kiến
2082 寻找 xúnzhǎo tìm kiếm
2083 训练 xùnliàn huấn luyện
2084 迅速 xùnsù cấp tốc, nhanh chóng
2085 压力 yālì áp lực
2086 牙膏 yágāo kem đánh răng
2087 亚洲 yàzhōu châu Á
2088 呀 ya nha
2089 盐 yán muối ăn
2090 延长 yáncháng kéo dài
2091 严格 yángé nghiêm khắc
2092 严肃 yánsù nghiêm túc, nghiêm minh
2093 严重 yánzhòng nghiêm trọng
2094 研究生 yánjiūshēng nghiên cứu sinh
2095 颜色 yánsè màu sắc
2096 演出 yǎnchū diễn xuất
2097 演员 yǎnyuán diễn viên
2098 眼镜 yǎnjìng mắt kính
2099 眼睛 yǎnjīng mắt
2100 宴会 yànhuì yến hội, tiệc tùng
2101 阳光 yángguāng ánh sáng mặt trời
2102 羊肉 yángròu thịt cừu
2103 阳台 yángtái sân thượng, ban công
2104 痒 yǎng ngứa
2105 养成 yǎngchéng phát triển, xây dựng, nuôi dưỡng (phẩm chất đạo
2106 样式 yàngshì hình thức, kiểu dáng
2107 样子 yàngzǐ hình dạng, xu thế, thần sắc
2108 腰 yāo eo
2109 邀请 yāoqǐng mời
2110 要求 yāoqiú yêu cầu
2111 摇 yáo lắc, đung đưa
2112 咬 yǎo cắn
2113 药 yào thuốc
2114 要 yào muốn, cần, phải
2115 要不 yàobù hay là
2116 要是 yàoshi phải chi, nếu như
2117 钥匙 yàoshi chìa khóa
2118 爷爷 yéyé ông nội
2119 也 yě cũng
2120 也许 yěxǔ có lẽ
2121 页 yè tờ, trang
2122 夜 yè đêm
2123 液体 yètǐ dịch thể
2124 业务 yèwù nghiệp vụ
2125 业余 yèyú rãnh rỗi, không chuyên, nghiệp dư
2126 叶子 yèzi lá cây
2127 ㇐ yī số một
2128 衣服 yīfu quần áo
2129 依然 yīrán như cũ, y nguyên, vẫn cứ
2130 医生 yīshēng bác sĩ
2131 医院 yīyuàn bệnh viện
2132 ㇐辈子 yíbèizi một đời, một kiếp
2133 ㇐旦 yídàn một ngày, có một ngày, trong chốc lát
2134 ㇐定 yídìng nhất định
2135 ㇐共 yígòng tổng cộng, hết thảy
2136 ㇐会儿 yìhuìer một hồi
2137 ㇐路平安 yílùpíngān một đường bình an, thượng lộ bình an
2138 ㇐切 yíqiè tất cả, toàn bộ
2139 ㇐样 yíyàng giống nhau
2140 ㇐致 yízhì nhất trí, cùng, đều (看法——)
2141 移动 yídòng di động, di chuyển
2142 移民 yímín di dân, dân di cư
2143 遗憾 yíhàn tiếc nuối
2144 疑问 yíwèn nghi vấn, thắc mắc
2145 ㇠ yǐ ất, thứ hai, số hai
2146 以 yǐ dùng, lấy, theo, bởi vì, nhằm
2147 以后 yǐhòu về sau
2148 以及 yǐjí cùng với
2149 以来 yǐlái đến nay, trước nay
2150 以前 yǐqián trước đó, hồi đó
2151 以为 yǐwéi cho là (thường biểu thị dự đoán sai)
2152 已经 yǐjīng already
2153 椅子 yǐzi cái ghế
2154 亿 yì một trăm triệu, mười vạn
2155 ㇐般 yìbān giống nhau, bình thường, thông thường
2156 ㇐边 yìbiān một bên, một mặt
2157 ㇐起 yìqǐ cùng nhau
2158 ㇐直 yìzhí một mực
2159 意见 yìjiàn ý kiến
2160 意思 yìsi ý nghĩa, ý
2161 意外 yìwài (a, v, n) bất ngờ, không ngờ
2162 意义 yìyì ý nghĩa
2163 议论 yìlùn nghị luận
2164 艺术 yìshù nghệ thuật
2165 义务 yìwù nghĩa vụ
2166 阴 yīn âm u
2167 因此 yīncǐ vì vậy
2168 因而 yīnér cho nên, vì vậy mà
2169 因素 yīnsù nhân tố
2170 因为 yīnwéi bởi vì
2171 音乐 yīnyuè âm nhạc
2172 银 yín bạc
2173 银行 yínháng ngân hàng
2174 饮料 yǐnliào đồ uống
2175 引起 yǐnqǐ gây nên, dẫn tới, gợi ra (——争论)
2176 印象 yìnxiàng ấn tượng
2177 应该 yīnggāi nên
2178 英俊 yīngjùn anh tuấn
2179 英雄 yīngxióng anh hùng
2180 赢 yíng thắng
2181 迎接 yíngjiē đón nhận, nghênh đón
2182 营养 yíngyǎng dinh dưỡng
2183 营业 yíngyè doanh nghiệp
2184 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng
2185 影子 yǐngzi bóng dáng
2186 硬 yìng cứng
2187 硬币 yìngbì tiền xu
2188 硬件 yìngjiàn phần cứng, thiết bị
2189 应付 yìngfù ứng phó, đối phó, có tính chất đối phó
2190 应聘 yīngpìn ứng tuyển, xin việc (——者: người xin việc)
2191 应用 yìngyòng ứng dụng
2192 拥抱 yōngbào ôm
2193 拥挤 yōngjǐ chen chúc, chật chội
2194 勇敢 yǒnggǎn dũng cảm
2195 勇气 yǒngqì dũng khí
2196 永远 yǒngyuǎn vĩnh viễn
2197 用 yòng dùng
2198 用途 yòngtú công dụng
2199 优点 yōudiǎn ưu điểm
2200 优惠 yōuhuì ưu đãi, ân huệ
2201 优美 yōuměi tốt đẹp, đẹp đẽ
2202 优势 yōushì ưu thế
2203 优秀 yōuxiù ưu tú
2204 悠久 yōujiǔ lâu đời
2205 幽默 yōumò hài hước, dí dỏm
2206 由 yóu do, bởi, trải qua, căn cứ vào
2207 由于 yóuyú bởi vì
2208 邮局 yóujú bưu cục
2209 游览 yóulǎn du lãm, dạo chơi, du ngoạn
2210 游戏 yóuxì trò chơi
2211 游泳 yóuyǒng bơi
2212 尤其 yóuqí nhất là, đặt biệt là
2213 犹豫 yóuyù do dự, lưỡng lự
2214 油炸 yóuzhá chiên ngập dầu
2215 有 yǒu có
2216 有利 yǒulì có lợi
2217 有名 yǒumíng có tiếng, nổi tiếng
2218 有趣 yǒuqù thú vị
2219 友好 yǒuhǎo bạn thân, hữu hảo
2220 友谊 yǒuyì hữu nghị
2221 又 yòu lại
2222 右边 yòubian bên phải
2223 幼儿园 yòuéryuán nhà trẻ
2224 鱼 yú cá
2225 愉快 yúkuài vui sướng, vui mừng
2226 娱乐 yúlè giải khí, tiêu khiển (——圈: giới giải trí)
2227 于是 yúshì thế là, bèn, thế nên
2228 与 yǔ cùng
2229 与其 yǔqí so với, thà, thay vì (——A不如B)
2230 语法 yǔfǎ ngữ pháp
2231 语气 yǔqì ngữ khí
2232 语言 yǔyán ngôn ngữ
2233 羽毛球 yǔmáoqiú cầu lông
2234 宇宙 yǔzhòu vũ trụ
2235 预报 yùbào dự báo, báo trước
2236 预订 yùdìng đặt trước, đặt mua
2237 预防 yùfáng dự phòng
2238 预习 yùxí xem trước, chuẩn bị bài
2239 遇到 yùdào gặp gỡ
2240 玉米 yùmǐ bắp
2241 圆 yuán tròn
2242 元 yuán đầu tiên, bắt đầu, đồng (đơn vị tiền tệ)
2243 元旦 yuándàn nguyên đán
2244 缘故 yuángù duyên cớ
2245 原来 yuánlái thì ra, nguyên lai
2246 原谅 yuánliàng tha thứ
2247 原料 yuánliào nguyên liệu
2248 原因 yuányīn nguyên nhân
2249 原则 yuánzé nguyên tắc
2250 远 yuǎn xa
2251 愿望 yuànwàng nguyện vọng
2252 愿意 yuànyì nguyện ý
2253 约会 yuēhuì hẹn hò, hẹn
2254 越 yuè càng
2255 月 yuè tháng
2256 月亮 yuèliàng mặt trăng
2257 阅读 yuèdú đọc
2258 晕 yūn say, chóng mặt
2259 云 yún mây
2260 允许 yǔnxǔ cho phép
2261 运动 yùndòng vận động
2262 运气 yùnqì vận khí, vận may
2263 运输 yùnshū vận tải
2264 运用 yùnyòng vận dụng
2265 杂志 zázhì tạp chí
2266 灾害 zāihài tai họa, thiên tai, tai nạn
2267 在 zài ở, đang
2268 再 zài lần nữa
2269 再见 zàijiàn tạm biệt, gặp lại
2270 再三 zàisān nhiều lần (再三再四)
2271 咱们 zánmen hai chúng ta
2272 赞成 zànchéng tán thành
2273 赞美 zànměi ca ngợi, khen ngợi
2274 暂时 zànshí tạm thời
2275 脏 zāng dơ
2276 糟糕 zāogāo hỏng bét, gay go, bỏ mẹ rồi
2277 早上 zǎoshang sáng
2278 造成 zàochéng tạo thành, gây ra
2279 则 zé quy phạm, mẫu mực
2280 责备 zébèi phê phán, quở trách
2281 责任 zérèn trách nhiệm
2282 怎么 zěnme sao, thế nào
2283 怎么样 zěnmeyàng như thế nào
2284 增加 zēngjiā tăng thêm, gia tăng
2285 增长 zēngzhǎng tăng trưởng, nâng cao (增长率 TĐTT KT)
2286 摘 zhāi hái, bẻ, ngắt, cởi ra, tháo ra
2287 窄 zhǎi hẹp, chật, eo hẹp
2288 粘贴 zhāntiē dán
2289 展开 zhǎnkāi bày ra, triển khai
2290 展览 zhǎnlǎn triển lãm, trưng bày
2291 站 zhàn đứng
2292 占线 zhànxiàn đường dây bận
2293 战争 zhànzhēng chiến tranh
2294 张 zhāng tấm, mặt (lượng từ cho đồ vật phẳng)
2295 长 cháng dài, lâu
2296 涨 zhǎng cao, lên cao, tăng (mực nước, vật giá)
2297 掌握 zhǎngwò nắm chức, nắm vững, làm chủ (kiến thức)
2298 丈夫 zhàngfu trượng phu, đàn ông
2299 账户 zhànghù tài khoản
2300 招待 zhāodài chiêu đãi
2301 招聘 zhāopìn thông báo tuyển dụng (——会:hội chợ việc làm)
2302 着急 zháojí bồn chồn, gấp gáp, sốt ruột
2303 着凉 zháoliáng cảm lạnh
2304 找 zhǎo tìm
2305 照常 zhàocháng như thường lệ
2306 照顾 zhàogù chiếu cố
2307 召开 zhàokāi mời dự họp, triệu tập đến họp
2308 照片 zhàopiàn hình ảnh
2309 照相机 zhàoxiàngjī máy ảnh
2310 哲学 zhéxué triết học
2311 这 zhè đây
2312 这儿 zhèer ở đây, bây giờ
2313 着 zhe đang, theo…
2314 真 zhēn thật
2315 真理 zhēnlǐ chân lí
2316 真实 zhēnshí chân thật
2317 真正 zhēnzhèng chân chính
2318 针对 zhēnduì nhằm vào, chĩa vào, đối với
2319 珍惜 zhēnxī quý trọng
2320 诊断 zhěnduàn chẩn đoán
2321 枕头 zhěntóu cái gối
2322 阵 zhèn trận, cơn
2323 振动 zhèndòng chấn động
2324 睁 zhēng mở, mở to (mắt)
2325 争论 zhēnglùn tranh luận
2326 争取 zhēngqǔ tranh thủ
2327 征求 zhēngqiú trưng cầu
2328 整个 zhěnggè toàn bộ, cả thảy
2329 整理 zhěnglǐ chỉnh lí, thu xếp, chỉnh đốn
2330 整齐 zhěngqí ngăn nắp, chỉnh tề
2331 整体 zhěngtǐ chỉnh thể, tổng thể
2332 正 zhèng chính, đúng
2333 正常 zhèngcháng bình thường (——化:bình thường hóa)
2334 正好 zhènghǎo vừa đúng, vừa tốt
2335 正确 zhèngquè chính xác, đúng đắn
2336 正式 zhèngshì chính thức
2337 正在 zhèngzài đang, hiện tại
2338 政策 zhèngcè chính sách
2339 政府 zhèngfǔ chính phủ
2340 政治 zhèngzhì chính trị
2341 证件 zhèngjiàn giấy chứng nhận
2342 证据 zhèngjù chứng cứ
2343 证明 zhèngmíng chứng minh
2344 挣钱 zhèngqián kiếm tiền
2345 只 zhī chỉ, con (mèo, chó)...
2346 之 zhī chi, tới, của…
2347 支 zhī chống đỡ, chống lên
2348 支持 zhīchí ủng hộ
2349 支票 zhīpiào chi phiếu
2350 知道 zhīdào biết
2351 知识 zhīshi tri thức
2352 直 zhí thẳng
2353 直接 zhíjiē trực tiếp
2354 值得 zhídé đáng, xứng đáng, có giá trị (——㇐提:worth
2355 植物 zhíwù thực vật
2356 执行 zhíxíng chấp hành, thực thi
2357 执照 zhízhào giấy phép, giấy chứng nhận (bằng lái xe…)
2358 职业 zhíyè nghề nghiệp
2359 指 zhǐ chỉ
2360 指导 zhǐdǎo chỉ đạo
2361 指挥 zhǐhuī chỉ huy
2362 只 zhī con
2363 只好 zhǐhǎo đành phải
2364 只要 zhǐyào chỉ cần
2365 制定 zhìdìng chỉ định
2366 制度 zhìdù chế độ, quy chế
2367 制造 zhìzào chế tạo, làm ra
2368 制作 zhìzuò chế tạo, làm ra
2369 智慧 zhìhuì trí tuệ, thông minh
2370 至今 zhìjīn đến nay, đến bây giờ
2371 至少 zhìshǎo ít nhất, chí ít
2372 至于 zhìyú đến nỗi, đến mức
2373 质量 zhìliàng chất lượng
2374 治疗 zhìliáo trị liệu
2375 秩序 zhìxù trật tự
2376 志愿者 zhìyuànzhě tình nguyện viên
2377 钟 zhōng giờ đồng hồ
2378 中国 zhōngguó Trung Quốc
2379 中间 zhōngjiān trung tâm, ở giữa
2380 中介 zhōngjiè môi giới, trung gian
2381 中文 zhōngwén tiếng Trung
2382 中午 zhōngwǔ buổi trưa
2383 中心 zhōngxīn trung tâm
2384 中旬 zhōngxún trung tuần (ngày 11 - 20 hàng tháng)
2385 终于 zhōngyú cuối cùng
2386 种 zhǒng chủng, loại
2387 重 zhòng nặng, lặp lại
2388 重点 zhòngdiǎn trọng điểm
2389 重量 zhòngliàng trọng lượng
2390 重视 zhòngshì coi trọng, xem trọng
2391 重要 zhòngyào trọng yếu, quan trọng
2392 周到 zhōudào chu đáo
2393 周末 zhōumò cuối tuần
2394 周围 zhōuwéi xung quanh, chu vi
2395 猪 zhū con heo
2396 逐步 zhúbù từng bước, lần lượt
2397 逐渐 zhújiàn dần dầnm từng bước
2398 竹子 zhúzi cây tre, cây trúc
2399 煮 zhǔ nấu
2400 主持 zhǔchí chủ trì, chủ trương
2401 主动 zhǔdòng chủ động
2402 主观 zhǔguān chủ quan
2403 主人 zhǔrén chủ nhân
2404 主席 zhǔxí chủ tịch
2405 主要 zhǔyào chủ yếu
2406 主意 zhǔyì chủ ý, biện pháp
2407 主张 zhǔzhāng cho là, chủ trương
2408 嘱咐 zhǔfù dặn dò, căn dặn
2409 住 zhù ở, trú
2410 祝 zhù chúc
2411 祝福 zhùfú chúc phúc
2412 祝贺 zhùhè chúc mừng
2413 注册 zhùcè đăng ký
2414 注意 zhùyì chú ý
2415 著名 zhùmíng trứ danh
2416 抓紧 zhuājǐn nắm chắc, nắm vững
2417 专家 zhuānjiā chuyên gia
2418 专门 zhuānmén chuyên môn
2419 专心 zhuānxīn chuyên tâm
2420 专业 zhuānyè chuyên nghiệp
2421 转变 zhuǎnbiàn chuyển biến
2422 转告 zhuǎngào chuyển lại, truyền lại, chuyển lời
2423 赚 zhuàn lừa, gạt
2424 装 zhuāng giả trang, trang điểm, ăn mặc
2425 装饰 zhuāngshì trang sức, trang trí
2426 撞 zhuàng đụng, va chạm, xô phải
2427 状况 zhuàngkuàng tình hình, tình trạng
2428 状态 zhuàngtài trạng thái
2429 追求 zhuīqiú theo đuổi, chạy theo
2430 准备 zhǔnbèi chuẩn bị
2431 准确 zhǔnquè chính xác, đúng đắn
2432 准时 zhǔnshí đúng giờ
2433 桌子 zhuōzǐ cái bàn
2434 资格 zīgé tư cách
2435 资金 zījīn vốn, quỹ
2436 资料 zīliào tư liệu
2437 资源 zīyuán tài nguyên
2438 姿势 zīshì tư thế
2439 咨询 zīxún tư vấn, trưng cầu
2440 紫 zǐ màu tím
2441 仔细 zǐxì tỉ mỉ, kỹ lưỡng
2442 字 zì chữ, tự
2443 字典 zìdiǎn từ điển
2444 字幕 zìmù phụ đề
2445 自从 zìcóng từ khi, từ lúc
2446 自动 zìdòng tự động
2447 自豪 zìháo tự hào
2448 自己 zìjǐ tự mình, bản thân
2449 自觉 zìjué cảm thấy, tự giác
2450 自然 zìrán tự nhiên
2451 自私 zìsī ích kỷ
2452 自信 zìxìn tự tin
2453 自行车 zìxíngchē xe đạp
2454 自由 zìyóu tự do
2455 自愿 zìyuàn tự nguyện
2456 综合 zōnghé tổng hợp
2457 宗教 zōngjiào tôn giáo
2458 总裁 zǒngcái tổng tài
2459 总共 zǒnggòng tổng cộng
2460 总结 zǒngjié tổng kết
2461 总理 zǒnglǐ thủ tướng
2462 总是 zǒngshì luôn luôn
2463 总算 zǒngsuàn cuối cùng cũng, nhìn chung, nói cung
2464 总统 zǒngtǒng tổng thống
2465 总之 zǒngzhī nói chung, tóm lại
2466 走 zǒu đi
2467 租 zū thuê, mướn
2468 组成 zǔchéng cấu thành, tạo thành
2469 组合 zǔhé tổ hợp
2470 组织 zǔzhī tổ chức
2471 祖国 zǔguó tổ quốc
2472 祖先 zǔxiān tổ tiên
2473 阻止 zǔzhǐ ngăn cản, cản trở
2474 嘴 zuǐ miệng
2475 醉 zuì say rượu
2476 最 zuì nhất
2477 最初 zuìchū lúc đầu, ban đầu, ban sơ
2478 最好 zuìhǎo tốt nhất
2479 最后 zuìhòu sau cùng, cuối cùng
2480 最近 zuìjìn gần đây
2481 罪犯 zuìfàn tội phạm
2482 尊敬 zūnjìng tôn kính
2483 尊重 zūnzhòng tôn trọng
2484 遵守 zūnshǒu tuân thủ
2485 昨天 zuótiān hôm qua
2486 左边 zuǒbian bên trái
2487 坐 zuò ngồi
2488 做 zuò làm
2489 做生意 zuòshēngyì kinh doanh, làm ăn
2490 座 zuò tòa, chỗ ngồi
2491 座位 zuòwèi chỗ ngồi
2492 作品 zuòpǐn tác phẩm
2493 作为 zuòwéi hành vi, hành động, xem như, lấy tư cách
2494 作文 zuòwén viết văn, làm văn
2495 作业 zuòyè bài tập về nhà
2496 作用 zuòyòng tác dụng
2497 作者 zuòzhě tác giả

You might also like