You are on page 1of 4

B.

ĐỘNG TỪ

1 가다 đi 40 꾸다 mơ
2 가르치다 dạy 41 끄다 tắt
3 가져가다 mang theo, xách theo 42 끓이다 đun sôi
4 가져오다 mang theo, xách theo 43 끝나다 kết thúc
5 가지다 có, mang theo, sở hữu 44 끼다 đeo
6 갈아타다 chuyển xe, đổi xe 45 나가다 đi ra ngoài
7 감다 nhắm (mắt), gội (đầu) 46 나누다 chia sẻ
8 감사하다 cảm ơn 47 나다 01 sinh ra, phát ra
9 갖다 có, sở hữu 48 나빠지다 trở nên xấu đi
10 걱정하다 lo lắng 49 나오다 xuất hiện
11 건너가다 đi qua 50 나타나다 xuất hiện
12 건너다 51 남기다 để lại
13 걷다 đi bộ, bước 52 내려가다 đi xuống
14 걸다 gọi, treo 53 내려오다 đi xuống
15 걸리다 tốn (thời gian) 54 내리다 rơi xuống, rớt xuống
16 걸어가다 đi bộ 55 넘다 qua, vượt quá
17 걸어오다 đi bộ 56 넘어지다 bị ngã, bị đổ
18 결정하다 quyết định 57 넣다 nhét vào
19 결혼하다 kết hôn 58 노력하다 nỗ lực
20 계산하다 tính toán 59 놀다 chơi
21 계시다 ở (kính ngữ 있다) 60 놀라다 ngạc nhiên
22 고르다 chọn 61 놓다 để
23 고치다 sửa chữa 62 누르다 nhấn
24 공부 học 63 눕다 nằm xuống
25 관광하다 tham quan 64 느끼다 cảm nhận
26 구경하다 tham quan, ngắm 65 늦다 muộn
27 구하다 tìm kiếm, cứu sống 66 늘다 tăng
28 굽다 01 nướng 67 다녀오다 đi về
29 그리다 vẽ 68 다니다 đi đi lại lại, theo học
30 그치다 kết thúc 69 다치다 bị thương
31 기다리다 chờ đợi 70 닦다 đánh, rửa
32 기르다 nuôi 71 닫다 đóng
33 기뻐하다 vui mừng 72 닫히다 bị đóng
34 기억하다 ghi nhớ 73 달다 07 ngọt
35 긴장되다 căng thẳng 74 달리다 04 chạy
36 길다 02 dài 75 닮다 giống
37 깎다 cắt, gọt, giảm (giá) 76 담그다 ngâm
38 깨다 làm vỡ 77 대답하다 trả lời
39 깨지다 bị vỡ 78 덮다 phủ lên, gói, bọc
79 데리다 đón, đưa đi 120 밀리다 dồn đọng, ứ
80 도와주다 giúp đỡ cho 121 바꾸다 thay đổi
81 도착하다 đến nơi 122 바뀌다 bị thay đổi
82 돌아가다 trở về 123 바라다 mong ước
83 돌아오다 trở về 124 바르다 01 dán, bôi
84 돕다 giúp đỡ 125 받다 nhận
85 되다 trở thành 126 배우다 học
86 두다 để 127 버리다 bỏ, vứt bỏ
87 드리다 cho (kính ngữ 주다) 128 벌다 kiếm (tiền)
88 드시다 ăn (kính ngữ 먹다/마시다) 129 벗다 cởi
89 듣다 nghe 130 보내다 gửi
90 들다 04 xách, cầm 131 보다 nhìn
91 들어가다 đi vào 132 보이다 được trông thấy
92 들어오다 đi vào 133 볶다 xào
xem (kính ngữ của
93 따라가다 đi theo 134 뵙다 보다)
94 따라오다 đi theo 135 부르다 gọi
95 떠나다 rời đi 136 부치다 gửi
96 떠들다 làm ồn 137 불다 thổi
97 떨어지다 rơi, rớt, trượt 138 붓다 đổ vào
98 뛰다 chạy 139 붙다 dán, dính
99 마르다 khô, gầy 140 붙이다 dán vào, gắn vào
100 마시다 uống 141 빌리다 mượn
101 마치다 02 kết thúc 142 빼다 rút, nhổ, loại ra
102 막히다 bị ngăn chặn 143 사다 mua
103 만나다 gặp 144 사랑하다 yêu
104 만지다 chạm 145 사용하다 sử dụng
105 만들다 làm 146 사인하다 ký tên
106 말씀하다 nói (kính ngữ 말하다) 147 살다 sống
107 말하다 nói 148 생기다 sinh ra, xuất hiện
108 맞다 01 đúng, phù hợp 149 샤워하다 tắm
109 매다 cột, buộc 150 서다 đứng
110 먹다 ăn 151 선택하다 lựa chọn
111 메다 cõng, đeo 152 설명하다 giải thích
112 모르다 không biết 153 세수하다 rửa mặt
113 모시다 mời, đón 154 세일하다 giảm giá
114 모으다 tiết kiệm, thu thập 155 쇼핑 mua sắm
115 모이다 tập hợp (người) 156 쉬다 03 nghỉ ngơi
116 목욕하다 tắm 157 슬퍼하다 buồn
117 못하다 không thể làm 158 시키다 khiến, ép buộc
118 묻다 03 hỏi 159 신다 đeo, đi (vào chân)
119 물어보다 hỏi thử 160 신청하다 đăng kí
161 싫어하다 ghét 201 읽다 đọc
162 싸다 01 gói 202 잃다 mất
163 싸우다 cãi nhau 203 잃어버리다 đánh mất
được xếp, được chồng, được
164 쌓이다 chất 204 입다 mặc
165 썰다 thái 205 입원하다 nhập viện
166 쓰다 01 viết 206 있다 có
167 쓰다 02 đội 207 잊다 quên
168 쓰다 03 sử dụng 208 잊어버리다 quên mất
169 씹다 nhai 209 자다 ngủ
170 씻다 rửa 210 자르다 cắt
171 안내하다 hướng dẫn 211 잘하다 làm tốt
172 안다 ôm 212 잠자다 ngủ
173 앉다 ngồi 213 잡다 bắt
ăn (kính ngữ 먹다/
174 알다 biết 214 잡수시다 마시다)
175 알리다 được biết đến 215 적다 ít
176 얘기하다 nói chuyện 216 전하다 truyền
177 어울리다 phù hợp 217 정리하다 sắp xếp, chỉnh lý
178 연습하다 luyện tập 218 정하다 quyết định
179 열다 mở 219 조사하다 điều tra
180 열리다 được mở 220 조심하다 02 cẩn thận
181 오다 đến 221 졸업하다 tốt nghiệp
182 오르다 leo 222 좋아하다 thích
183 올라가다 leo lên 223 주다 cho
184 올라오다 leo lên 224 주무시다 ngủ (kính ngữ)
185 옮기다 di chuyển 225 주문하다 đặt hàng, gọi món
186 외출하다 đi ra ngoài 226 주차하다 đỗ xe
187 운동하다 vận động, chơi thể thao 227 죽다 chết
188 운전하다 lái xe 228 준비하다 chuẩn bị
189 울다 khóc 229 줄다 giảm
190 울리다 làm cho khóc 230 즐거워하다 thích thú
191 움직이다 di chuyển 231 즐기다 thích thú làm
192 웃기다 làm cho cười 232 지나다 trải qua, trôi qua
193 웃다 cười 233 지내다 sống, trải qua
194 원하다 mong muốn 234 지키다 giữ, tuân theo
195 위하다 vì, để 235 질문하다 hỏi
196 이야기하다 nói chuyện 236 짓다 xây
197 이해하다 hiểu 237 찍다 chụp (ảnh)
198 인사하다 chào 238 차다 02 đá
199 일어나다 thức dậy, đứng dậy 239 차리다 chuẩn bị
200 일하다 làm việc 240 찾다 tìm kiếm
241 찾아가다 tìm đến, đến thăm
242 찾아오다 tìm đến, đến thăm
243 청소하다 dọn vệ sinh
244 초대하다 mời
245 추다 nhảy
246 축하하다 chúc mừng
247 출근하다 đi làm
248 출발하다 xuất phát
249 춤추다 nhảy
250 취소하다 hủy
251 취직하다 xin việc
252 치다 đánh, đập, chơi nhạc cụ
253 켜다 mở
254 타다 đi
255 태어나다 sinh ra
256 통하다 thông, hiểu nhau
257 퇴근하다 tan làm
258 틀다 mở
259 틀리다 sai
260 팔다 bán
261 펴다 mở ra
262 풀다 giải tỏa, tháo, gỡ
263 피다 nở
264 피우다 hút (thuốc)
265 하다 làm
266 화나다 tức giận
267 화내다 tức giận
268 확인하다 xác nhận, kiểm tra
269 환영하다 hoan nghênh

You might also like