Professional Documents
Culture Documents
19 close down đóng cửa (doanh nghiệp, công ty, nhà máy,...)
20 come about xảy ra
21 come across tình cờ
22 count on/upon tin vào, dựa vào
23 cut down giảm bớt
24 cut off ngừng cung cấp
25 die out mất hẳn, tuyệt chủng
26 do away with bỏ, hủy bỏ
27 drop in (on) ghé thăm, ghé qua
28 fill in điền thông tin
29 fix up sắp xếp buổi xem mắt cho ai với ai
30 get by xoay xở
31 get down làm chán nản, làm thất vọng
32 get off xuống (xe, máy bay...); rời đi, khởi hành
33 get on lên (xe, tàu, máy bay)
MochiMochi - Học tiếng Anh 2