You are on page 1of 3

MochiMochi - Học tiếng Anh 1

DANH SÁCH PHRASAL VERB

STT Từ vựng Nghĩa


1 account for là lý do hoặc giải thích nguyên nhân
2 bear out xác nhận, chứng nhận
3 blow out dập tắt (lửa) bằng cách thổi
4 blow up phá hủy (bằng bom)
5 break into đột nhập
6 break out bùng nổ, bùng phát
7 break up kết thúc
8 bring in đưa ra luật mới, giới thiệu sản phẩm mới
9 bring out ra mắt (mặt hàng)
10 bring up nuôi nấng
11 burn down thiêu hủy
12 call for ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy cái gì)
13 call in gọi điện
14 call off hủy bỏ
15 call on kêu gọi
16 call up gọi điện thoại
17 carry on tiếp tục tiến hành, thực hiện
18 clear up dọn dẹp

19 close down đóng cửa (doanh nghiệp, công ty, nhà máy,...)
20 come about xảy ra
21 come across tình cờ
22 count on/upon tin vào, dựa vào
23 cut down giảm bớt
24 cut off ngừng cung cấp
25 die out mất hẳn, tuyệt chủng
26 do away with bỏ, hủy bỏ
27 drop in (on) ghé thăm, ghé qua
28 fill in điền thông tin
29 fix up sắp xếp buổi xem mắt cho ai với ai
30 get by xoay xở
31 get down làm chán nản, làm thất vọng
32 get off xuống (xe, máy bay...); rời đi, khởi hành
33 get on lên (xe, tàu, máy bay)
MochiMochi - Học tiếng Anh 2

34 get on with/in sống, làm việc,... hòa thuận với ai


35 get over vượt qua, khắc phục
36 get up thức dậy
37 give up từ bỏ
38 go away biến mất, tan đi
39 go in for tham gia (cuộc thi, kỳ thi)
40 go off (chuông) reo, (bom) nổ
41 go over xem xét, kiểm tra
42 hand in nộp, đệ trình
43 hold on đợi
44 hold up ngừng, hoãn lại
45 keep on tiếp tục
46 keep up (with) theo kịp, bắt kịp
47 leave out bỏ qua, bỏ sót
48 let down làm thất vọng
49 look after chăm sóc, trông nom
50 look back (on) nhớ, nhớ lại
51 look down on coi thường
52 look for tìm kiếm
53 look forward to mong đợi
54 look into điều tra
55 look on/upon quan sát, đứng ngoài nhìn
56 look out tìm, tra cứu
57 make out lo liệu, sắp xếp tốt trong trường hợp cụ thể
58 make up bịa đặt, sáng tác, trang điểm, hóa trang
59 make up for bù, đền bù
60 pick out chọn, chọn ra
61 pull down phá hủy, phá sập
62 put aside/by để dành, dành dụm
63 put in for đòi hỏi, yêu sách
64 put off hoãn lại
65 put on mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ)
66 put out tắt (đèn, lửa)
67 put up dựng, xây dựng
68 put up with chịu đựng
69 run across/into tình cờ gặp (ai); tình cờ thấy (cái gì)
70 run out (of) hết, cạn kiệt
MochiMochi - Học tiếng Anh 3

71 see off tiễn (ai)


72 see through nhận thấu bản chất, sự thật
73 sell off bán giảm giá
74 send out gửi đi, phân phát
75 send for mời đến, gọi điện, triệu tập
76 set off/out khởi hành
77 set up lập, thành lập
đưa ai đó đi tham quan vòng quanh (nơi họ lần đầu tiên
78 show around/round đến)
79 show off phô trương, khoe khoang
80 show up đến
81 shut up làm cho ngừng nói
82 stand out nổi bật
83 stand for là viết tắt của
84 take after có ngoại hình giống ai
85 take off cởi (quần áo, giày,..); (máy bay) cất cánh
86 take on nhận, đảm nhận
87 take over tiếp quản, kế nhiệm
88 take up chiếm (thời gian, công sức,...)
89 talk over thảo luận, bàn bạc
90 think over suy nghĩ kỹ, cân nhắc
91 throw away/out ném đi, vứt đi
92 try on mặc thử (quần áo)
93 turn down từ chối, bác bỏ, loại bỏ
94 turn into trở thành, biến thành
95 turn off tắt, khóa
96 turn on bật, mở
97 turn up/down tăng/giảm (âm lượng, nhiệt độ,..)
98 wash up rửa bát đĩa
99 wear out làm mòn
100 work out tính toán

You might also like