You are on page 1of 3

Phrasal Verb

1. Bear out Làm chứng, chứng thực


2. Account for Chiếm (tỉ lệ, phần…) /explain for
3. Blow out Thổi, dập lửa bằng cách thổi
4. Blow up Làm nổ tung
5. Break down Hỏng
6. Break in/ Break into Đột nhập
7. Break out Nổ ra, bùng phát
8. Break off Chấm dứt, kết thúc
9. Break up Chia tay, kết thúc (năm học)
10. Bring in Đưa ra, giới thiệu
11. Bring up Nuôi nấng
12. Burn down Thiêu trụi
13. Burst out Bật khóc/ bật cười
14. Burst into tears Bật khóc
15. Call for Ghé qua để lấy ST hoặc đón ai
16. Call in (on) Ghé thăm
17. Call off ≈ cancel
18. Call on ≈ visit
19. Call SB up ≈ telephone SB
20. Carry on ≈ move on ≈ continue
21. Carry out Tiến hành, thực hiện
22. Catch up with Bắt kịp với
23. Clear up ≈ Tidy up
24. Close down ≈ Go out of business
25. Come about ≈ Happen
26. Come across ≈ Run into Tình cờ gặp
≈ Run across
27. Come off ≈ Success
28. Come up ≈ Come about
29. Come round/ Come ≈ Call on
over
30. Come up with Nảy ra ý tưởng
31. Come up against ≈ Face with
32. Come up to/ live up to Đáp ứng kì vọng
(expectation)
33. Count on Tin tưởng
34. Cut down on/ Cut back Cắt giảm
on
35. Cut off Ngừng cung cấp, kết thúc (mối
quan hệ, cuộc thương lượng…)
36. Die out ≈ become extinct
37. Drop in on ≈ Call on Ghé thăm
38. Do away with Hủy bỏ, bỏ ≈ dispose of ≈ throw
away
39. Drop out ≈ play traunt
40. Fill in/ out Điền thông tin
41. Fix up
42. Get by
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.

You might also like