You are on page 1of 3

Stt Cụm động từ Nghĩa tiếng Việt

1 Bear out = confirm Xác nhận


2 Bring in = introduce Giới thiệu
3 Look for = find Tìm kiếm
4 Bring up = raise Nuôi nấng
5 Call on = visit Thăm
6 Call off = cancel Huỷ bỏ
7 Call up = phone Gọi điện
8 Carry on = continue Tiếp tục
9 Work out = caculate Tính toán
10 Show up = arrive Tới, đến
11 Look back on = Nhớ lại
remember
12 Look after = take care of Chăm sóc
13 Hold up = stop, delay Hoãn, dừng
14 Hold on = wait Đợi
15 Put forward = suggest Đề nghị
16 Go over = examine Xem xét
17 Clear up = tidy Dọn dẹp
18 Carry out = execute Tiến hành
19 Come about = happen Xảy ra
20 Come off = suceed Thành công
21 Cut down = reduce Cắt giảm
22 Fix up = arrange Sắp xếp
23 Get by = manage Xoay sở
24 Turn down = refuse Từ chối
25 Think over = consider Cân nhắc
26 Talk over = discuss Thảo luận
27 Leave out = omit Bỏ quên
28 Keep up = continue Tiếp tục
29 Move on = next Tiếp theo
30 Speed up Tăng tốc
31 Stand for Viết tắt cho
32 Dress up Ăn mặc đẹp
33 Break in Đột nhập
34 Break down Đổ vỡ, hư hỏng
35 Check in Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay,
…)
36 Check out Làm thủ tuc ra (khách sạn, sân bay,
…)
37 Come up with Nghĩ ra
38 Drop by Ghé qua
39 Pair up with = team up Hợp tác
with
40 Gear up for = prepare for Chuẩn bị
Call for sth: cần cái gì đó
Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Catch up with s.o: theo kịp ai đó
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Count on s.o: tin cậy vào người nào đó
Cut down on s.th: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Do away with s.th: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without s.th: chấp nhận không có cái gì đó
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Give up s.th: từ bỏ cái gì đó
Get along/get along with s.o: hợp nhau/hợp với ai
Grow up: lớn lên
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó
Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy
Let s.o down: làm ai đó thất vọng
Look after s.o: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at sth: nhìn cái gì đó
Look down on s.o: khinh thường ai đó
Look for s.o/s.th: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới
sự kiện nào đó
Look into sth: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look sth up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Look up to s.o: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Show off: khoe khoang
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc

You might also like